Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 8 là bộ đề ôn tập mở rộng trong học phần Tin học đại cương, phù hợp với sinh viên các ngành Kỹ thuật, Kinh tế và Công nghệ Thông tin tại các trường như Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM và Đại học Khoa học Tự nhiên. Bộ tài liệu đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Minh Châu, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM, vào năm 2024. Nội dung chương 8 tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập và làm việc, bao gồm các nền tảng học tập trực tuyến, công cụ cộng tác (Google Workspace, Microsoft 365), kỹ năng tìm kiếm và khai thác thông tin hiệu quả, lưu trữ đám mây và nguyên tắc sử dụng công nghệ một cách an toàn, hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Các câu hỏi trắc nghiệm được thiết kế thực tiễn, giúp sinh viên nâng cao khả năng ứng dụng công nghệ vào đời sống học tập và công việc.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương Chương 8
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (Database) là gì?
A. Một phần mềm dùng để soạn thảo các loại văn bản.
B. Một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức và lưu trữ.
C. Một bảng tính để thực hiện các phép tính toán.
D. Một bài trình chiếu dùng để thuyết trình ý tưởng.
Câu 2: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS – Database Management System) là gì?
A. Chính là cơ sở dữ liệu chứa các thông tin.
B. Phần mềm chuyên dụng để tạo, quản lý và truy vấn dữ liệu.
C. Một ngôn ngữ lập trình để tạo ra các ứng dụng.
D. Một thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ dữ liệu.
Câu 3: Trong Microsoft Access, đối tượng nào được dùng để lưu trữ dữ liệu chính?
A. Bảng (Table).
B. Truy vấn (Query).
C. Biểu mẫu (Form).
D. Báo cáo (Report).
Câu 4: Trong một Bảng (Table), mỗi hàng (Row) biểu diễn điều gì?
A. Một thuộc tính hay đặc điểm của đối tượng.
B. Một bản ghi (Record) hoàn chỉnh về một đối tượng.
C. Tên của bảng chứa các trường dữ liệu.
D. Một trường dữ liệu chứa các thông tin.
Câu 5: Trong một Bảng (Table), mỗi cột (Column) biểu diễn điều gì?
A. Một trường (Field) hay một thuộc tính cụ thể.
B. Một bản ghi hoàn chỉnh về một đối tượng.
C. Một mối quan hệ giữa hai bảng dữ liệu.
D. Một truy vấn để lọc các thông tin cần thiết.
Câu 6: Trường (Field) nào trong bảng được sử dụng để xác định duy nhất mỗi bản ghi (Record)?
A. Trường văn bản (Text field).
B. Trường ngoại khóa (Foreign Key).
C. Trường khóa chính (Primary Key).
D. Trường ghi nhớ (Memo field).
Câu 7: Kiểu dữ liệu nào sau đây thích hợp để lưu trữ họ tên của một người?
A. Text (hoặc Short Text).
B. Number.
C. Date/Time.
D. Yes/No.
Câu 8: Kiểu dữ liệu “AutoNumber” trong Microsoft Access có tác dụng gì?
A. Tự động tính tổng các số có trong một cột.
B. Tự động tạo ra một số duy nhất cho mỗi bản ghi mới.
C. Tự động định dạng các số theo kiểu tiền tệ.
D. Tự động kiểm tra lỗi khi người dùng nhập số.
Câu 9: Đối tượng nào trong Access được sử dụng để trích xuất dữ liệu theo các tiêu chí nhất định?
A. Table (Bảng).
B. Query (Truy vấn).
C. Form (Biểu mẫu).
D. Report (Báo cáo).
Câu 10: Mục đích chính của việc tạo Form (Biểu mẫu) trong Access là gì?
A. Để lưu trữ dữ liệu chính của cơ sở dữ liệu.
B. Để in dữ liệu ra giấy theo một định dạng có sẵn.
C. Để tạo giao diện thân thiện cho việc nhập và sửa dữ liệu.
D. Để thực hiện các phép tính toán phức tạp trên dữ liệu.
Câu 11: Đối tượng nào trong Access được sử dụng để trình bày và in dữ liệu một cách có định dạng?
A. Table.
B. Query.
C. Form.
D. Report (Báo cáo).
Câu 12: Mối quan hệ (Relationship) “One-to-Many” (Một-Nhiều) giữa hai bảng có nghĩa là:
A. Một bản ghi ở bảng này chỉ liên kết với một bản ghi ở bảng kia.
B. Một bản ghi ở bảng “một” có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng “nhiều”.
C. Nhiều bản ghi ở bảng này có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng kia.
D. Các bản ghi của hai bảng không có sự liên kết nào với nhau.
Câu 13: Khóa ngoại (Foreign Key) là gì?
A. Một trường khóa chính của chính bảng hiện tại.
B. Một trường dùng để liên kết, tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
C. Một loại khóa đặc biệt dùng để mã hóa dữ liệu.
D. Một loại truy vấn dùng để lấy dữ liệu từ bảng.
Câu 14: Trong cửa sổ thiết kế Query, phần nào dùng để chọn trường và đặt điều kiện lọc?
A. Lưới thiết kế (Design Grid) ở phía dưới.
B. Khu vực hiển thị bảng (Table Pane) ở phía trên.
C. Thanh công cụ Ribbon ở phía trên cùng.
D. Khung điều hướng (Navigation Pane) ở bên trái.
Câu 15: Để lọc các bản ghi có trường “ThànhPhố” là “Hà Nội”, bạn nhập điều kiện nào vào ô Criteria?
A. Hà Nội
B. “Hà Nội”
C. Like Hà Nội
D. Is Hà Nội
Câu 16: Toán tử LIKE “Nguyễn*” trong điều kiện của Query dùng để tìm các bản ghi mà trường tương ứng:
A. Có giá trị bắt đầu bằng chuỗi “Nguyễn”.
B. Có giá trị chính xác là “Nguyễn*”.
C. Có giá trị kết thúc bằng chuỗi “Nguyễn”.
D. Có chứa từ “Nguyễn” ở bất kỳ vị trí nào.
Câu 17: Phần mở rộng tập tin mặc định cho cơ sở dữ liệu Microsoft Access phiên bản mới là gì?
A. .mdb
B. .dbf
C. .sql
D. .accdb
Câu 18: Chế độ xem nào của Bảng (Table) cho phép bạn định nghĩa các trường và kiểu dữ liệu?
A. Chế độ xem bảng dữ liệu (Datasheet View).
B. Chế độ xem ngôn ngữ SQL (SQL View).
C. Chế độ xem bảng tổng hợp (PivotTable View).
D. Chế độ xem thiết kế (Design View).
Câu 19: Chế độ xem nào của Bảng (Table) cho phép bạn nhập và xem dữ liệu dưới dạng lưới?
A. Chế độ xem bảng dữ liệu (Datasheet View).
B. Chế độ xem thiết kế (Design View).
C. Chế độ xem biểu mẫu (Form View).
D. Chế độ xem bố cục (Layout View).
Câu 20: Để sắp xếp các bản ghi trong một Query theo một trường nào đó tăng dần, bạn chọn tùy chọn nào?
A. Ascending (Tăng dần).
B. Descending (Giảm dần).
C. Not Sorted (Không sắp xếp).
D. Primary (Khóa chính).
Câu 21: Kiểu dữ liệu “Yes/No” (Boolean) thường được sử dụng cho trường nào sau đây?
A. Trường lưu trữ ngày tháng năm sinh.
B. Trường lưu trữ số lượng sản phẩm.
C. Trường lưu trữ tình trạng (ví dụ: Đã giao hàng?).
D. Trường lưu trữ các ghi chú dài.
Câu 22: Để tạo một danh sách chọn cho một trường, bạn có thể sử dụng tính năng nào trong Design View?
A. Validation Rule.
B. Input Mask.
C. Lookup Wizard.
D. Default Value.
Câu 23: Thuộc tính “Required” của một trường nếu đặt là “Yes” có nghĩa là:
A. Trường đó bắt buộc phải là khóa chính.
B. Trường đó bắt buộc phải được mã hóa.
C. Trường đó bắt buộc phải có giá trị mặc định.
D. Người dùng bắt buộc phải nhập dữ liệu vào trường đó.
Câu 24: “Validation Rule” (Quy tắc hợp lệ) trong thuộc tính trường dùng để làm gì?
A. Dùng để đặt giá trị mặc định cho trường.
B. Dùng để định dạng cách hiển thị của dữ liệu.
C. Dùng để tạo ra một danh sách các lựa chọn.
D. Quy định điều kiện mà dữ liệu nhập vào phải tuân theo.
Câu 25: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
A. Giúp việc sao chép và di chuyển dữ liệu dễ dàng hơn.
B. Giúp tăng tốc độ nhập liệu cho người dùng cuối.
C. Giảm dư thừa, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
D. Không yêu cầu phần mềm chuyên dụng để quản lý.
Câu 26: Trong một Query, để tính tổng giá trị của một trường số (ví dụ: “SoLuong”), bạn có thể sử dụng hàm nào?
A. AVG.
B. COUNT.
C. SUM.
D. MAX.
Câu 27: Để tạo một báo cáo (Report) dựa trên dữ liệu, bạn thường bắt đầu trong tab nào?
A. Home.
B. External Data.
C. Database Tools.
D. Create.
Câu 28: Trong cửa sổ Relationships, việc kéo một trường từ bảng này sang bảng khác nhằm mục đích:
A. Sao chép toàn bộ dữ liệu giữa hai bảng.
B. Gộp hai bảng đang chọn thành một bảng.
C. Tạo ra một truy vấn mới từ hai bảng đó.
D. Thiết lập một mối quan hệ giữa hai bảng.
Câu 29: Để hiển thị các khách hàng có ngày sinh trong năm 1990, bạn có thể sử dụng điều kiện nào?
A. So sánh trực tiếp trường ngày sinh với số 1990.
B. Dùng toán tử LIKE để tìm kiếm chuỗi “1990”.
C. Sử dụng hàm Year() để lấy năm và so sánh với 1990.
D. Đặt điều kiện cho trường Year bằng với số 1990.
Câu 30: Mục “Navigation Pane” (Khung điều hướng) trong giao diện Access hiển thị điều gì?
A. Danh sách các đối tượng như Bảng, Truy vấn, Biểu mẫu.
B. Các công cụ thiết kế cho đối tượng đang chọn.
C. Nội dung chi tiết của bảng dữ liệu đang được mở.
D. Các thuộc tính chi tiết của đối tượng được chọn.