Câu hỏi Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 1 thuộc nội dung kiểm tra tổng hợp dành cho sinh viên học phần Tin học đại cương tại Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM (UEL). Đề tham khảo đại học này được thiết kế bởi ThS. Nguyễn Hoàng Tuấn, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin – UEL, vào năm 2023, với mục tiêu hỗ trợ sinh viên làm quen với dạng đề thi trắc nghiệm chuẩn đầu ra. Nội dung đề số 1 bao gồm kiến thức tổng hợp từ các chương như hệ điều hành, Microsoft Word, Excel, PowerPoint, mạng máy tính cơ bản và các khái niệm về phần mềm – phần cứng. Các câu hỏi được xây dựng theo cấu trúc đa lựa chọn nhằm đánh giá mức độ ghi nhớ, hiểu và vận dụng kiến thức.
Trắc nghiệm Tin học đại cương trên dethitracnghiem.vn cung cấp cho người học kho đề thi trắc nghiệm đa dạng, bám sát chương trình học và chuẩn kỹ năng CNTT cơ bản. Với hệ thống câu hỏi phong phú, cập nhật theo từng phần mềm ứng dụng cụ thể, mỗi đề đi kèm đáp án, lời giải chi tiết và có thể làm lại không giới hạn lần. Sinh viên có thể tự luyện tập, theo dõi tiến trình học tập và xác định những phần kiến thức còn yếu để cải thiện kịp thời trước kỳ thi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu hỏi Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 1
Câu 1: Đơn vị cơ bản nhất để đo lượng thông tin trong máy tính là gì?
A. Byte.
B. Bit.
C. Kilobyte (KB).
D. Word.
Câu 2: CPU là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?
A. Central Program Unit.
B. Computer Processing Unit.
C. Central Processing Unit.
D. Control Processing Unit.
Câu 3: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (Input device)?
A. Màn hình (Monitor).
B. Máy in (Printer).
C. Loa (Speaker).
D. Chuột (Mouse).
Câu 4: Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Windows 10.
D. Adobe Photoshop.
Câu 5: 1 Kilobyte (KB) bằng bao nhiêu Byte?
A. 1000 Bytes.
B. 1024 Bytes.
C. 8 Bytes.
D. 1024 Bits.
Câu 6: RAM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Random Access Memory.
B. Read And Memory.
C. Run Access Memory.
D. Real Access Memory.
Câu 7: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (Output device)?
A. Máy chiếu (Projector).
B. Bàn phím (Keyboard).
C. Máy quét (Scanner).
D. Micro.
Câu 8: Hệ đếm nào được máy tính sử dụng trực tiếp để xử lý thông tin?
A. Hệ thập phân (Decimal).
B. Hệ bát phân (Octal).
C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal).
D. Hệ nhị phân (Binary).
Câu 9: Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web?
A. Microsoft Excel.
B. Mozilla Firefox.
C. WinRAR.
D. Skype.
Câu 10: Mạng LAN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Large Area Network.
B. Long Area Network.
C. Local Area Network.
D. Logical Area Network.
Câu 11: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) được sử dụng để làm gì?
A. Dùng để xác định tên của người dùng máy.
B. Là phương pháp mã hóa dữ liệu truyền đi.
C. Dùng để đo lường tốc độ kết nối mạng.
D. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng.
Câu 12: Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại.
B. Là giao thức để gửi và nhận thư điện tử.
C. Dùng để lưu trữ các tập tin chung trên mạng.
D. Là dịch vụ cung cấp kết nối mạng Internet.
Câu 13: Phần mở rộng của một tập tin (ví dụ: .txt, .docx, .jpg) thường cho biết điều gì?
A. Kích thước của tập tin đó.
B. Ngày tạo ra của tập tin.
C. Loại định dạng của tập tin.
D. Tên người tạo ra tập tin.
Câu 14: Virus máy tính là một loại:
A. Thiết bị phần cứng máy tính.
B. Lỗi của hệ điều hành.
C. Thiết bị lưu trữ di động.
D. Phần mềm độc hại có chủ đích.
Câu 15: Chức năng chính của tường lửa (Firewall) là gì?
A. Kiểm soát, ngăn chặn các truy cập mạng trái phép.
B. Tăng tốc độ kết nối mạng Internet.
C. Diệt virus và các phần mềm gián điệp.
D. Thực hiện sao lưu dữ liệu dự phòng.
Câu 16: ROM (Read-Only Memory) là loại bộ nhớ:
A. Cho phép đọc và ghi, mất dữ liệu khi tắt máy.
B. Chỉ đọc, không mất dữ liệu, chứa chương trình khởi động.
C. Cho phép đọc và ghi, không mất dữ liệu.
D. Là một loại bộ nhớ lưu trữ ngoài.
Câu 17: Trong hệ điều hành Windows, để quản lý các tập tin và thư mục, người dùng thường sử dụng công cụ nào?
A. Task Manager.
B. File Explorer (hoặc Windows Explorer).
C. Control Panel.
D. Command Prompt.
Câu 18: Thuật toán (Algorithm) trong tin học được hiểu là:
A. Dãy các bước rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một bài toán.
B. Là một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
C. Là một phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.
D. Là một dạng sơ đồ khối minh họa.
Câu 19: Thiết bị nào dùng để kết nối máy tính với mạng Internet thông qua đường dây điện thoại hoặc cáp?
A. Switch.
B. Hub.
C. Modem.
D. Repeater.
Câu 20: WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. World Web Wide.
B. Wide World Web.
C. Web Wide World.
D. World Wide Web.
Câu 21: Phần mềm nào sau đây là phần mềm ứng dụng?
A. Linux.
B. BIOS.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Trình điều khiển (Driver).
Câu 22: Để tạo một mật khẩu mạnh, bạn nên:
A. Sử dụng ngày tháng năm sinh của mình.
B. Dùng một từ đơn giản, dễ nhớ và quen thuộc.
C. Sử dụng tên của người thân trong gia đình.
D. Kết hợp chữ hoa, thường, số, ký tự đặc biệt và đủ dài.
Câu 23: “Phishing” là một hình thức tấn công nhằm:
A. Lừa đảo để lấy cắp các thông tin cá nhân nhạy cảm.
B. Phá hoại dữ liệu có trong máy tính.
C. Làm chậm hoạt động của hệ thống mạng.
D. Gửi thư rác quảng cáo đến nhiều người.
Câu 24: Khi bạn xóa một tập tin trong Windows bằng phím Delete, tập tin đó thường được chuyển đến đâu?
A. Bị xóa vĩnh viễn khỏi máy tính.
B. Chuyển vào trong Recycle Bin (Thùng rác).
C. Sao chép sang một thư mục khác.
D. Bị ẩn đi khỏi thư mục hiện tại.
Câu 25: Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ xử lý của CPU?
A. Byte.
B. Bit per second (bps).
C. Hertz (Hz) hoặc Gigahertz (GHz).
D. Dot per inch (DPI).
Câu 26: Chức năng chính của bộ nhớ RAM là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài cho máy tính.
B. Dùng để khởi động máy tính và hệ điều hành.
C. Lưu trữ tạm thời chương trình và dữ liệu đang xử lý.
D. Điều khiển hoạt động của các thiết bị ngoại vi.
Câu 27: Giao thức nào là giao thức chính để truyền tải các trang web trên Internet?
A. HTTP (hoặc HTTPS).
B. SMTP.
C. FTP.
D. TCP.
Câu 28: Trong Microsoft Word, để lưu tài liệu với một tên mới hoặc định dạng khác, bạn chọn lệnh nào?
A. Save.
B. Save As.
C. Open.
D. New.
Câu 29: Trong Microsoft Excel, ô tính là giao điểm của:
A. Một hàng và một cột.
B. Hai ô tính liền kề nhau.
C. Hai hàng khác nhau.
D. Một trang tính và một bảng tính.
Câu 30: Để trình chiếu một bài thuyết trình trong Microsoft PowerPoint từ slide hiện tại, bạn nhấn tổ hợp phím nào?
A. F5.
B. Ctrl + F5.
C. Alt + F5.
D. Shift + F5.