Đề thi trắc nghiệm Tin học đại cương Word

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Người ra đề: ThS. Lê Thị Kim Oanh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Kinh tế và Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Người ra đề: ThS. Lê Thị Kim Oanh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Kinh tế và Quản trị
Làm bài thi

Đề thi trắc nghiệm Tin học đại cương Word là bài kiểm tra kiến thức thực hành Microsoft Word thuộc học phần Tin học đại cương, được giảng dạy tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (BUH). Đề ôn tập đại học này do ThS. Lê Thị Kim Oanh, giảng viên Khoa Hệ thống Thông tin Quản lý – BUH, biên soạn vào năm 2023, nhằm giúp sinh viên luyện tập các thao tác xử lý văn bản. Nội dung đề tập trung vào các kỹ năng như định dạng văn bản, chèn bảng – hình ảnh – biểu đồ, tạo mục lục tự động, làm việc với Styles, Header/Footer, và trộn thư (Mail Merge). Đây là phần quan trọng trong kiểm tra kỹ năng tin học văn phòng cơ bản cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị.

Trắc nghiệm Tin học đại cương trên dethitracnghiem.vn giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng sử dụng Word thông qua hệ thống câu hỏi bám sát thực tế, có đáp án kèm giải thích chi tiết. Giao diện dễ sử dụng, bài tập được cập nhật liên tục và chia theo từng chuyên đề, hỗ trợ người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Tính năng thống kê kết quả làm bài giúp sinh viên nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và nâng cao hiệu quả ôn luyện cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm Tin học đại cương Word

Câu 1: Trong Microsoft Word, để tạo một tài liệu mới, bạn chọn lệnh nào trong tab File?
A. Open.
B. New.
C. Save.
D. Print.

Câu 2: Tổ hợp phím nào sau đây dùng để lưu tài liệu hiện tại trong Microsoft Word?
A. Ctrl + N.
B. Ctrl + P.
C. Ctrl + O.
D. Ctrl + S.

Câu 3: Thanh công cụ nào chứa các lệnh thường dùng như Save, Undo, Redo và có thể tùy chỉnh được?
A. Ribbon.
B. Status Bar.
C. Quick Access Toolbar.
D. Title Bar.

Câu 4: Chức năng “Find and Replace” (Tìm kiếm và Thay thế) thường nằm ở tab nào trên thanh Ribbon?
A. Home.
B. Insert.
C. Design.
D. Layout.

Câu 5: Để thay đổi kiểu chữ, cỡ chữ, màu chữ cho một đoạn văn bản, bạn sử dụng các công cụ trong nhóm “Font” của tab nào?
A. Home.
B. View.
C. Review.
D. Insert.

Câu 6: Để căn lề cho đoạn văn bản (trái, phải, giữa, đều hai bên), bạn sử dụng các lệnh trong nhóm “Paragraph” của tab:
A. Home.
B. Page Layout.
C. References.
D. Mailings.

Câu 7: Muốn chèn một bảng (Table) vào văn bản, bạn chọn tab nào?
A. Home.
B. Layout.
C. Design.
D. Insert.

Câu 8: Chức năng “Header and Footer” (Đầu trang và Chân trang) dùng để làm gì?
A. Tạo một danh sách mục lục tự động.
B. Thiết lập khổ giấy và lề cho trang.
C. Kiểm tra các lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Chèn nội dung lặp lại ở đầu hoặc cuối trang.

Câu 9: Để chèn số trang tự động vào tài liệu, bạn vào tab Insert và chọn:
A. Symbols.
B. Pictures.
C. Page Number.
D. Text Box.

Câu 10: Tổ hợp phím Ctrl + X dùng để thực hiện thao tác gì?
A. Sao chép (Copy).
B. Hoàn tác (Undo).
C. Dán (Paste).
D. Cắt (Cut).

Câu 11: Tổ hợp phím Ctrl + V dùng để thực hiện thao tác gì?
A. Sao chép (Copy).
B. Cắt (Cut).
C. Dán (Paste).
D. Lưu (Save).

Câu 12: Để thay đổi hướng trang giấy từ dọc (Portrait) sang ngang (Landscape), bạn vào tab:
A. Home.
B. Insert.
C. Layout.
D. View.

Câu 13: Chức năng “Spelling & Grammar” (Kiểm tra chính tả và ngữ pháp) thường nằm ở tab nào?
A. Home.
B. File.
C. Review.
D. View.

Câu 14: Trong Microsoft Word, để tạo danh sách có đánh số thứ tự (numbered list), bạn sử dụng nút lệnh nào?
A. Numbering.
B. Bullets.
C. Multilevel List.
D. Borders.

Câu 15: Phần mở rộng tập tin mặc định cho tài liệu Microsoft Word (phiên bản mới) là:
A. .doc.
B. .docx.
C. .txt.
D. .rtf.

Câu 16: Để xem tài liệu trước khi in (Print Preview), bạn thường chọn:
A. Chuyển sang chế độ xem Print Layout.
B. Vào mục In (Print) trong thẻ File.
C. Bật chế độ theo dõi thay đổi (Track Changes).
D. Sử dụng nhóm lệnh Editing trên thẻ Home.

Câu 17: Chức năng “Margins” (Lề trang) trong tab Layout dùng để:
A. Thay đổi màu sắc cho nền trang giấy.
B. Chia đoạn văn bản thành nhiều cột.
C. Thiết lập khoảng cách lề cho trang giấy.
D. Chèn hình ảnh làm nền cho trang giấy.

Câu 18: Để chèn một hình ảnh (Picture) từ máy tính vào văn bản, bạn chọn tab Insert rồi chọn:
A. Pictures.
B. Online Pictures.
C. Shapes.
D. SmartArt.

Câu 19: Tổ hợp phím Ctrl + A dùng để làm gì trong văn bản?
A. Lưu tài liệu hiện tại đang mở.
B. In tài liệu ra máy in được kết nối.
C. Chọn tất cả văn bản trong tài liệu.
D. Mở một tài liệu hoàn toàn mới.

Câu 20: Chức năng “Undo” (Hoàn tác), thường được biểu thị bằng mũi tên cong ngược, có tác dụng:
A. Thực hiện lại thao tác vừa hủy bỏ.
B. Hủy bỏ thao tác vừa được thực hiện.
C. Lưu lại các thay đổi vào trong tập tin.
D. Xóa đi phần văn bản đang được chọn.

Câu 21: Để tạo chữ nghiêng (Italic) cho văn bản, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + I.
B. Ctrl + B.
C. Ctrl + U.
D. Ctrl + L.

Câu 22: Để tạo chữ gạch chân (Underline) cho văn bản, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + I.
B. Ctrl + B.
C. Ctrl + U.
D. Ctrl + E.

Câu 23: Chức năng “Track Changes” (Theo dõi thay đổi) trong tab Review hữu ích khi:
A. Khi người dùng muốn tạo hiệu ứng chữ.
B. Khi người dùng muốn tìm kiếm từ khóa.
C. Khi người dùng muốn chèn thêm biểu đồ.
D. Khi cần theo dõi các thay đổi khi sửa tài liệu.

Câu 24: Muốn chia văn bản thành nhiều cột (Columns), bạn vào tab nào?
A. Insert.
B. Design.
C. View.
D. Layout.

Câu 25: “WordArt” trong tab Insert của Microsoft Word dùng để:
A. Dùng để chèn bảng biểu vào văn bản.
B. Dùng để chèn các ký tự đặc biệt.
C. Dùng để vẽ các hình khối cơ bản.
D. Tạo ra các dòng chữ nghệ thuật.

Câu 26: Để tạo một dòng kẻ ngang nhanh trong Word, bạn có thể gõ ba dấu gạch nối (—) rồi nhấn Enter. Đây là một tính năng của:
A. Các kiểu định dạng nhanh (Styles).
B. Tính năng tự động sửa lỗi (AutoCorrect).
C. Các mẫu tài liệu có sẵn (Templates).
D. Tính năng trộn thư hàng loạt (Mail Merge).

Câu 27: Chức năng “Mail Merge” (Trộn thư) được sử dụng để:
A. Dùng để gửi email trực tiếp từ Word.
B. Tạo tài liệu hàng loạt từ một mẫu và danh sách.
C. Kiểm tra các lỗi chính tả có trong thư.
D. Thiết lập định dạng cho một phong bì thư.

Câu 28: Để ngắt trang hiện tại và bắt đầu một trang mới, bạn có thể sử dụng lệnh “Page Break” trong tab:
A. Insert (trong nhóm Pages).
B. Layout (trong nhóm Page Setup).
C. Home (trong nhóm Paragraph).
D. View (trong nhóm Views).

Câu 29: Trong Microsoft Word, thước kẻ ngang và dọc giúp bạn:
A. Dùng để kẻ các đường thẳng trong văn bản.
B. Hiển thị và điều chỉnh lề, tab và thụt lề.
C. Dùng để đo chiều dài của một đoạn văn bản.
D. Dùng để vẽ các hình học phức tạp.

Câu 30: Chế độ xem nào trong Microsoft Word hiển thị tài liệu gần giống nhất với khi được in ra giấy?
A. Read Mode.
B. Web Layout.
C. Print Layout.
D. Outline View.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: