Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 10 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 10, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 10
Câu 1: Kiến trúc máy tính Von Neumann nổi bật với đặc điểm nào?
A. Chỉ xử lý dữ liệu số.
B. Chương trình và dữ liệu được lưu trữ chung trong cùng một bộ nhớ.
C. Sử dụng nhiều CPU để tăng tốc độ.
D. Chỉ cho phép nhập liệu bằng bàn phím.
Câu 2: Số 1A trong hệ thập lục phân (Hexadecimal) tương đương với số nào trong hệ thập phân?
A. 11
B. 10
C. 26
D. 30
Câu 3: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về Firmware?
A. Hệ điều hành Windows.
B. Trình duyệt Google Chrome.
C. BIOS/UEFI trên bo mạch chủ.
D. Bộ ứng dụng Microsoft Office.
Câu 4: Giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
A. HTTP (HyperText Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
Câu 5: Thiết bị nào sau đây vừa có chức năng nhập vừa có chức năng xuất?
A. Máy quét (Scanner)
B. Bàn phím (Keyboard)
C. Màn hình cảm ứng (Touchscreen)
D. Máy in (Printer)
Câu 6: Đơn vị đo dung lượng lưu trữ nào lớn nhất trong các đơn vị sau?
A. Megabyte (MB)
B. Gigabyte (GB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)
Câu 7: Bộ nhớ Cache của CPU có đặc điểm gì?
A. Dung lượng nhỏ, tốc độ truy cập rất nhanh, dùng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
B. Dung lượng lớn, tốc độ truy cập chậm, dùng để lưu trữ hệ điều hành.
C. Không bị mất dữ liệu khi tắt nguồn.
D. Chỉ dùng để lưu trữ các tệp tin video.
Câu 8: “Cloud Storage” (Lưu trữ đám mây) có nghĩa là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng di động.
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua Internet.
C. Sử dụng công nghệ lưu trữ quang học mới nhất.
D. Mã hóa dữ liệu bằng thuật toán đám mây.
Câu 9: Trong Microsoft Excel, công thức =AVERAGE(B1:B5) dùng để làm gì?
A. Tính tổng các ô từ B1 đến B5.
B. Đếm số ô có dữ liệu trong khoảng từ B1 đến B5.
C. Tính giá trị trung bình của các ô từ B1 đến B5.
D. Tìm giá trị lớn nhất trong khoảng từ B1 đến B5.
Câu 10: Tên miền cấp cao nhất (TLD) nào thường được sử dụng cho các tổ chức thương mại?
A. .com
B. .org
C. .gov
D. .edu
Câu 11: Ngôn ngữ lập trình nào được coi là “ngôn ngữ của web” phía client-side, dùng để tạo tương tác cho trang web?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C#
Câu 12: Tổ hợp phím Ctrl + X trong Windows thường dùng để làm gì?
A. Sao chép (Copy)
B. Cắt (Cut)
C. Dán (Paste)
D. Mở tệp mới (New)
Câu 13: “Cookie” trên trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một tệp văn bản nhỏ mà website lưu trữ trên máy tính người dùng để ghi nhớ thông tin về họ.
C. Một chương trình quảng cáo.
D. Một tiện ích mở rộng của trình duyệt.
Câu 14: Thiết bị nào sử dụng các đầu đọc/ghi từ tính để lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên các đĩa quay?
A. Ổ đĩa cứng (HDD – Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
C. Ổ đĩa quang (CD/DVD Drive)
D. USB Flash Drive
Câu 15: “Ransomware” là một loại phần mềm độc hại thực hiện hành vi nào?
A. Đánh cắp thông tin cá nhân.
B. Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
C. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc để giải mã.
D. Ghi lại các thao tác bàn phím.
Câu 16: Trong Microsoft Word, chức năng “Header and Footer” dùng để làm gì?
A. Chèn hình ảnh vào văn bản.
B. Tạo mục lục tự động.
C. Chèn nội dung lặp lại ở đầu trang và cuối trang của tài liệu.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
Câu 17: Hệ điều hành nào được phát triển bởi Google và chủ yếu dùng cho thiết bị di động?
A. iOS
B. Android
C. Windows Phone (cũ)
D. Symbian
Câu 18: Bus hệ thống (System Bus) trong máy tính KHÔNG bao gồm loại bus nào sau đây?
A. Bus Địa chỉ (Address Bus)
B. Bus Dữ liệu (Data Bus)
C. Bus Điều khiển (Control Bus)
D. Bus USB (Universal Serial Bus) (USB là một chuẩn kết nối ngoại vi, không phải là thành phần cốt lõi của System Bus nội bộ)
Câu 19: Một trình biên dịch (Compiler) khác với một trình thông dịch (Interpreter) ở điểm nào?
A. Trình biên dịch dịch toàn bộ mã nguồn sang mã máy một lần trước khi thực thi, trình thông dịch dịch và thực thi từng dòng lệnh.
B. Trình biên dịch chạy chậm hơn trình thông dịch.
C. Trình biên dịch không kiểm tra lỗi, trình thông dịch có kiểm tra lỗi.
D. Trình biên dịch chỉ dùng cho ngôn ngữ bậc thấp, trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ bậc cao.
Câu 20: Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ về Nền tảng như một Dịch vụ (PaaS – Platform as a Service) trong điện toán đám mây?
A. Google Drive (Lưu trữ)
B. Microsoft Office 365 (Phần mềm)
C. Google App Engine hoặc AWS Elastic Beanstalk (Nền tảng phát triển ứng dụng)
D. Gmail (Ứng dụng email)
Câu 21: Wi-Fi là một công nghệ cho phép các thiết bị kết nối mạng không dây dựa trên chuẩn nào?
A. Bluetooth
B. IEEE 802.11
C. Ethernet
D. NFC
Câu 22: Chipset trên bo mạch chủ (Motherboard) có vai trò gì?
A. Cung cấp nguồn điện cho CPU.
B. Điều phối giao tiếp giữa CPU, RAM, card mở rộng và các thiết bị ngoại vi.
C. Lưu trữ hệ điều hành.
D. Xử lý tín hiệu âm thanh.
Câu 23: “Virtual Reality” (VR – Thực tế ảo) là gì?
A. Một mạng xã hội mới.
B. Một công nghệ mô phỏng tạo ra một môi trường nhân tạo mà người dùng có thể tương tác như thể họ đang ở đó.
C. Một loại ổ cứng dung lượng lớn.
D. Một kỹ thuật mã hóa dữ liệu.
Câu 24: Hệ thống tệp tin nào sau đây được phát triển bởi Apple và sử dụng trên các thiết bị macOS và iOS?
A. NTFS
B. FAT32
C. APFS (Apple File System) hoặc HFS+ (Hierarchical File System Plus)
D. ext4
Câu 25: Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web một cách an toàn, có mã hóa?
A. HTTP
B. FTP
C. Telnet
D. HTTPS (HTTP Secure)
Câu 26: SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ (truy vấn, cập nhật, quản lý dữ liệu).
C. Viết kịch bản tự động hóa hệ thống.
D. Nén và giải nén tệp tin.
Câu 27: Độ phân giải màn hình (ví dụ: 1920×1080) cho biết điều gì?
A. Tốc độ làm mới của màn hình.
B. Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và chiều dọc mà màn hình có thể hiển thị.
C. Tỷ lệ tương phản của màn hình.
D. Kích thước vật lý của màn hình.
Câu 28: “Botnet” là gì trong an ninh mạng?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một mạng lưới các máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại (bot) và được điều khiển từ xa bởi kẻ tấn công.
C. Một kỹ thuật mã hóa mạnh.
D. Một bức tường lửa phần cứng.
Câu 29: Công nghệ nào cho phép nhiều hệ điều hành chạy đồng thời trên cùng một máy tính vật lý?
A. RAID
B. Overclocking
C. Ảo hóa (Virtualization)
D. Defragmentation
Câu 30: “Software Piracy” (Vi phạm bản quyền phần mềm) là hành vi nào?
A. Mua phần mềm từ nhà cung cấp không chính thức.
B. Sao chép, phân phối hoặc sử dụng phần mềm mà không có giấy phép hợp lệ hoặc vi phạm các điều khoản của giấy phép.
C. Cập nhật phần mềm thường xuyên.
D. Sử dụng phần mềm nguồn mở.