Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 12 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 12, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 12
Câu 1: Đơn vị cơ bản của bộ nhớ máy tính, có thể lưu trữ một trong hai trạng thái 0 hoặc 1, là gì?
A. Bit
B. Byte
C. Word
D. Register
Câu 2: Số 15 trong hệ thập phân tương đương với số nào trong hệ nhị phân?
A. 1011
B. 1110
C. 1111
D. 1001
Câu 3: Loại phần mềm nào chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, đồng thời cung cấp giao diện cho người dùng?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ điều hành
C. Phần mềm tiện ích
D. Firmware
Câu 4: Mạng máy tính nào có phạm vi địa lý lớn nhất, có thể kết nối các quốc gia và châu lục?
A. LAN (Local Area Network)
B. WAN (Wide Area Network)
C. MAN (Metropolitan Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)
Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input device) dùng để di chuyển con trỏ trên màn hình và thực hiện các lựa chọn?
A. Bàn phím
B. Màn hình
C. Chuột máy tính
D. Máy in
Câu 6: 1 Gigabyte (GB) bằng bao nhiêu Megabyte (MB)?
A. 1000 MB
B. 1024 MB
C. 1000 KB
D. 1024 KB
Câu 7: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output device) dùng để tạo ra bản cứng của tài liệu hoặc hình ảnh?
A. Máy quét (Scanner)
B. Webcam
C. Máy in (Printer)
D. Micro
Câu 8: Bộ nhớ nào trong CPU có tốc độ truy cập nhanh nhất, dùng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh đang được xử lý?
A. RAM
B. ROM
C. Thanh ghi (Register)
D. Cache L3
Câu 9: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm xử lý văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Word
C. Microsoft PowerPoint
D. Google Chrome
Câu 10: “WWW” trong “www.example.com” là viết tắt của cụm từ nào?
A. Wide World Web
B. World Wide Web
C. Web World Wide
D. World Web Wires
Câu 11: Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email giữa các máy chủ thư?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. POP3 (Post Office Protocol version 3)
C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
D. HTTP (HyperText Transfer Protocol)
Câu 12: Bộ nhớ nào sau đây thường chứa các chương trình cơ sở (firmware) như BIOS/UEFI và không bị mất dữ liệu khi tắt nguồn?
A. RAM động (DRAM)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. RAM tĩnh (SRAM)
D. Bộ nhớ đệm (Cache)
Câu 13: Hệ điều hành nào sau đây KHÔNG phải là một hệ điều hành dựa trên nhân Linux?
A. Ubuntu
B. Android
C. Fedora
D. Windows 10
Câu 14: Thuật ngữ nào dùng để chỉ một phần mềm độc hại tự nhân bản và lây lan qua mạng máy tính mà không cần sự tương tác của người dùng?
A. Worm (Sâu máy tính)
B. Virus
C. Trojan Horse
D. Spyware
Câu 15: Trong Windows, tổ hợp phím Ctrl + Z thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu tài liệu
B. Mở tài liệu mới
C. Hoàn tác (Undo) thao tác vừa thực hiện
D. Cắt (Cut) một đoạn văn bản
Câu 16: Thiết bị lưu trữ nào sử dụng công nghệ quang học để đọc và ghi dữ liệu lên đĩa?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. Ổ đĩa CD/DVD/Blu-ray
D. Thẻ nhớ USB
Câu 17: Hệ điều hành iOS được phát triển độc quyền cho các thiết bị của công ty nào?
A. Google
B. Microsoft
C. Apple
D. Samsung
Câu 18: Mục đích chính của “DHCP Server” (Máy chủ DHCP) trong mạng là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác cho các thiết bị khách.
C. Lưu trữ các tệp tin chia sẻ trong mạng.
D. Kiểm soát truy cập Internet của người dùng.
Câu 19: Trong Microsoft PowerPoint, chế độ xem nào cho phép bạn xem tổng quan tất cả các slide dưới dạng hình thu nhỏ và dễ dàng sắp xếp lại chúng?
A. Normal View
B. Slide Sorter View
C. Reading View
D. Outline View
Câu 20: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm bảng tính?
A. Adobe Photoshop
B. Notepad++
C. Microsoft Excel (hoặc Google Sheets, LibreOffice Calc)
D. VLC Media Player
Câu 21: Địa chỉ MAC (Media Access Control) của một card mạng có đặc điểm gì?
A. Là một địa chỉ vật lý duy nhất trên toàn cầu, được gán bởi nhà sản xuất.
B. Có thể thay đổi dễ dàng bởi người dùng.
C. Chỉ có ý nghĩa trong mạng LAN nội bộ.
D. Giống với địa chỉ IP của máy tính.
Câu 22: Phần mềm mã nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Phần mềm miễn phí nhưng không được phép sửa đổi.
B. Phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Phần mềm chỉ chạy trên các hệ điều hành mã nguồn mở.
D. Phần mềm được phát triển bởi các tình nguyện viên.
Câu 23: “SaaS” (Software as a Service) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Người dùng được cung cấp nền tảng để phát triển ứng dụng.
B. Người dùng được cung cấp cơ sở hạ tầng máy chủ ảo.
C. Người dùng được cung cấp quyền truy cập và sử dụng phần mềm ứng dụng qua Internet (ví dụ: Gmail, Office 365).
D. Người dùng tự quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng và phần mềm.
Câu 24: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu trong một mạng LAN?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Repeater
Câu 25: Số Hexadecimal “FF” tương đương với giá trị thập phân nào?
A. 15
B. 160
C. 255
D. 240
Câu 26: Phần mở rộng tệp tin “.exe” trên hệ điều hành Windows thường cho biết đó là loại tệp gì?
A. Tệp hình ảnh
B. Tệp văn bản
C. Tệp chương trình thực thi (Executable file)
D. Tệp nén
Câu 27: Hành động nào sau đây giúp giải phóng không gian lưu trữ trên ổ đĩa bằng cách loại bỏ các tệp không cần thiết?
A. Defragmentation (Chống phân mảnh)
B. Backup (Sao lưu)
C. Disk Cleanup (Dọn dẹp ổ đĩa)
D. Encryption (Mã hóa)
Câu 28: “Spyware” là một loại phần mềm độc hại có mục đích chính là gì?
A. Phá hủy hệ thống tệp tin.
B. Bí mật thu thập thông tin cá nhân hoặc hoạt động của người dùng mà không có sự đồng ý.
C. Mã hóa dữ liệu đòi tiền chuộc.
D. Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
Câu 29: Trong lập trình, một cấu trúc lặp (loop) được sử dụng để làm gì?
A. Đưa ra quyết định dựa trên một điều kiện.
B. Thực hiện một khối lệnh lặp đi lặp lại nhiều lần.
C. Định nghĩa một hàm hoặc thủ tục.
D. Lưu trữ một tập hợp các giá trị.
Câu 30: Đơn vị nào sau đây dùng để đo tốc độ truyền dữ liệu qua mạng?
A. Bits per second (bps) hoặc Megabits per second (Mbps)
B. Gigahertz (GHz)
C. Megabytes (MB)
D. Dots per inch (DPI)