Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 13 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 13, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 13
Câu 1: Đơn vị nào sau đây dùng để đo dung lượng lưu trữ lớn nhất?
A. Kilobyte (KB)
B. Megabyte (MB)
C. Gigabyte (GB)
D. Terabyte (TB)
Câu 2: Bộ phận nào của CPU chịu trách nhiệm điều khiển hoạt động của các thành phần khác trong máy tính?
A. CU (Control Unit)
B. ALU (Arithmetic Logic Unit)
C. Registers (Thanh ghi)
D. Cache
Câu 3: Thiết bị nào sau đây là một thiết bị xuất (Output Device)?
A. Máy quét (Scanner)
B. Máy in (Printer)
C. Webcam
D. Bàn di chuột (Touchpad)
Câu 4: Đặc điểm chính của bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) là gì?
A. Dữ liệu bị mất khi tắt nguồn.
B. Dữ liệu được ghi sẵn từ nhà sản xuất và thường không thể thay đổi bởi người dùng.
C. Cho phép đọc và ghi dữ liệu nhanh chóng.
D. Có dung lượng rất lớn.
Câu 5: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm ứng dụng?
A. Microsoft PowerPoint
B. Windows Defender
C. Trình điều khiển máy in (Printer Driver)
D. BIOS
Câu 6: 1 Byte bằng bao nhiêu bit?
A. 4 bits
B. 8 bits
C. 16 bits
D. 32 bits
Câu 7: Thiết bị nào sau đây sử dụng công nghệ từ tính để lưu trữ dữ liệu?
A. Ổ đĩa cứng HDD (Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
C. Đĩa CD-ROM
D. Thẻ nhớ SD
Câu 8: Tên miền có phần mở rộng “.gov” thường được sử dụng cho các tổ chức nào?
A. Tổ chức giáo dục
B. Cơ quan chính phủ
C. Tổ chức quân sự
D. Tổ chức thương mại
Câu 9: Loại mạng nào kết nối các thiết bị cá nhân trong phạm vi rất gần (ví dụ: kết nối điện thoại với tai nghe Bluetooth)?
A. LAN
B. WAN
C. PAN (Personal Area Network)
D. MAN
Câu 10: World Wide Web (WWW) là gì?
A. Toàn bộ mạng Internet.
B. Một hệ thống các tài liệu siêu văn bản (Hypertext) được liên kết với nhau và truy cập thông qua Internet.
C. Một loại phần mềm duyệt web.
D. Tên của một nhà cung cấp dịch vụ Internet.
Câu 11: Trong Microsoft Excel, để tính giá trị trung bình của một dãy số, bạn sử dụng hàm nào?
A. AVERAGE()
B. SUM()
C. MAX()
D. COUNT()
Câu 12: Địa chỉ IP (Internet Protocol) phiên bản 4 (IPv4) có bao nhiêu bit?
A. 16 bits
B. 32 bits
C. 64 bits
D. 128 bits
Câu 13: “Trojan Horse” trong an ninh mạng là một loại phần mềm độc hại hoạt động như thế nào?
A. Tự nhân bản và lây lan nhanh chóng qua mạng.
B. Ngụy trang thành một chương trình hữu ích để lừa người dùng cài đặt, sau đó thực hiện các hành vi gây hại ngầm.
C. Mã hóa dữ liệu của người dùng và đòi tiền chuộc.
D. Ghi lại các thao tác bàn phím của người dùng.
Câu 14: Thiết bị nào sau đây dùng để đưa dữ liệu dạng văn bản hoặc hình ảnh từ giấy vào máy tính?
A. Máy chiếu (Projector)
B. Máy quét (Scanner)
C. Plotter
D. Loa (Speaker)
Câu 15: Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím Ctrl + Z thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu tài liệu (Save).
B. Mở tài liệu mới (New).
C. Hoàn tác (Undo) thao tác vừa thực hiện.
D. Sao chép (Copy) đối tượng.
Câu 16: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Safari
D. Adobe Acrobat Reader
Câu 17: Số 1011 trong hệ nhị phân tương đương với số nào trong hệ thập phân?
A. 9
B. 10
C. 11
D. 13
Câu 18: Vai trò chính của bộ nguồn (PSU – Power Supply Unit) trong máy tính là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Xử lý thông tin.
C. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều và cung cấp năng lượng cho các thành phần của máy tính.
D. Kết nối các thiết bị ngoại vi.
Câu 19: Hệ điều hành là một ví dụ của:
A. Phần mềm hệ thống (System Software)
B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
C. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
D. Phần mềm độc hại (Malware)
Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là của CPU?
A. Thực hiện các phép toán số học.
B. Thực hiện các phép toán logic.
C. Điều khiển hoạt động của máy tính.
D. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các ứng dụng.
Câu 21: Đơn vị “dpi” (dots per inch) thường được sử dụng để đo chất lượng của thiết bị nào?
A. Màn hình
B. Máy in hoặc máy quét
C. CPU
D. RAM
Câu 22: Khi một chương trình được thông dịch (interpreted), điều gì xảy ra?
A. Toàn bộ mã nguồn được chuyển đổi thành mã máy trước khi chạy.
B. Từng dòng lệnh của mã nguồn được dịch và thực thi tuần tự.
C. Mã nguồn được nén lại để tiết kiệm dung lượng.
D. Mã nguồn được mã hóa để bảo mật.
Câu 23: “Cloud storage” (Lưu trữ đám mây) có ưu điểm gì so với lưu trữ trên ổ cứng cục bộ?
A. Luôn nhanh hơn.
B. Bảo mật tuyệt đối hơn.
C. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều thiết bị và địa điểm khác nhau có kết nối Internet.
D. Không bao giờ bị mất dữ liệu.
Câu 24: Trong Microsoft PowerPoint, để chèn một slide mới, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + M
C. Ctrl + P
D. Ctrl + N
Câu 25: Chức năng chính của một Router trong mạng máy tính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu mạng.
B. Kết nối các mạng khác nhau và định tuyến các gói dữ liệu giữa chúng.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng LAN.
D. Quét virus cho các gói tin.
Câu 26: Ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để truy vấn và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Python
B. HTML
C. SQL (Structured Query Language)
D. JavaScript
Câu 27: Thanh Taskbar trong hệ điều hành Windows thường hiển thị thông tin gì?
A. Chỉ ngày và giờ.
B. Các ứng dụng đang chạy, nút Start, khay hệ thống và các biểu tượng truy cập nhanh.
C. Danh sách các tệp tin trong ổ đĩa C.
D. Cấu hình phần cứng của máy tính.
Câu 28: Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các máy tính trong mạng?
A. HTTP
B. DNS
C. NTP (Network Time Protocol)
D. SNMP
Câu 29: “Spyware” là một loại phần mềm độc hại có mục đích chính là gì?
A. Phá hủy hệ điều hành.
B. Thu thập thông tin cá nhân hoặc theo dõi hoạt động của người dùng mà họ không biết hoặc không cho phép.
C. Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
D. Mã hóa tệp tin đòi tiền chuộc.
Câu 30: Mã QR (Quick Response code) là một dạng mã vạch hai chiều có thể chứa thông tin gì?
A. Chỉ chứa văn bản thuần túy.
B. Chỉ chứa đường link URL.
C. Có thể chứa nhiều loại thông tin như văn bản, URL, thông tin liên hệ, vị trí địa lý, v.v.
D. Chỉ chứa hình ảnh.