Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 14

Môn học: Tin học đại cương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tin học đại cương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 14 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 14, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 14

Câu 1: ALU (Arithmetic Logic Unit) là một phần của CPU, chịu trách nhiệm thực hiện các chức năng nào?
A. Điều khiển luồng dữ liệu.
B. Giao tiếp với bộ nhớ RAM.
C. Thực hiện các phép toán số học và logic.
D. Lưu trữ các lệnh của chương trình.

Câu 2: Số 8 trong hệ thập phân tương đương với số nào trong hệ nhị phân?
A. 100
B. 1000
C. 0100
D. 110

Câu 3: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm ứng dụng chuyên dụng cho thiết kế đồ họa?
A. Microsoft Excel
B. Google Chrome
C. Adobe Photoshop
D. Windows Defender

Câu 4: Mạng máy tính nào sử dụng các kết nối tầm ngắn như Bluetooth hoặc hồng ngoại để kết nối các thiết bị cá nhân?
A. LAN (Local Area Network)
B. WAN (Wide Area Network)
C. MAN (Metropolitan Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)

Câu 5: Thiết bị nào sau đây dùng để nhập âm thanh vào máy tính?
A. Loa (Speaker)
B. Màn hình (Monitor)
C. Micro (Microphone)
D. Máy in (Printer)

Câu 6: Một Terabyte (TB) bằng bao nhiêu Gigabyte (GB)?
A. 1000 GB
B. 1024 GB
C. 1024 MB
D. 1000 MB

Câu 7: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (output device) dùng để phát ra âm thanh từ máy tính?
A. Bàn phím (Keyboard)
B. Loa (Speaker)
C. Chuột (Mouse)
D. Webcam

Câu 8: Bộ nhớ nào trong máy tính có đặc điểm là “dễ bay hơi” (volatile), nghĩa là dữ liệu sẽ bị mất khi không có nguồn điện?
A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. Ổ cứng SSD
D. Ổ cứng HDD

Câu 9: Trong bộ Microsoft Office, phần mềm nào chủ yếu dùng để quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access

Câu 10: “IP” trong “Địa chỉ IP” là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internal Protocol
B. Internet Protocol
C. Information Provider
D. International Program

Câu 11: Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các máy tính trong một mạng?
A. HTTP
B. FTP
C. NTP (Network Time Protocol)
D. DNS

Câu 12: Firmware của máy tính, chẳng hạn như BIOS/UEFI, thường được lưu trữ trong loại bộ nhớ nào?
A. RAM
B. ROM hoặc Flash Memory (một loại EEPROM)
C. Cache
D. Ổ đĩa cứng

Câu 13: Hệ điều hành nào sau đây KHÔNG phải là một hệ điều hành cho máy tính cá nhân (desktop/laptop)?
A. Windows 11
B. macOS Ventura
C. Linux Mint
D. iOS (dành cho iPhone, iPad)

Câu 14: Thuật ngữ nào dùng để chỉ một chương trình độc hại được thiết kế để trông giống như một chương trình hợp pháp nhằm lừa người dùng cài đặt?
A. Virus
B. Worm
C. Trojan Horse (Ngựa Troia)
D. Adware

Câu 15: Trong Windows, tổ hợp phím Ctrl + A thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu tất cả các tệp đang mở
B. Đóng tất cả các cửa sổ
C. Chọn tất cả (Select All) các mục trong cửa sổ hiện tại hoặc tài liệu
D. Mở một tệp mới

Câu 16: Thiết bị lưu trữ nào sử dụng các đĩa từ quay với tốc độ cao và đầu đọc/ghi để truy cập dữ liệu?
A. Ổ đĩa cứng (HDD – Hard Disk Drive)
B. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
C. Đĩa Blu-ray
D. Thẻ nhớ SD

Câu 17: Hệ điều hành nào được biết đến với giao diện người dùng đồ họa trực quan và được phát triển bởi Microsoft?
A. Windows
B. Linux
C. macOS
D. Android

Câu 18: Mục đích chính của “Access Point” (Điểm truy cập không dây) là gì?
A. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công.
B. Cho phép các thiết bị không dây kết nối vào một mạng có dây (Ethernet).
C. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Lưu trữ dữ liệu chia sẻ.

Câu 19: Trong Microsoft Excel, để chèn một biểu đồ dựa trên dữ liệu đã chọn, bạn thường vào tab nào?
A. File
B. Home
C. Insert
D. Data

Câu 20: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình phát đa phương tiện (media player)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. VLC Media Player (hoặc Windows Media Player)
D. 7-Zip

Câu 21: Địa chỉ nào sau đây là một ví dụ về địa chỉ email hợp lệ?
A. www.example.com
B. user@example.com
C. http://user.example
D. example.com/user

Câu 22: Phần mềm mà bạn phải trả phí để sử dụng và thường có mã nguồn đóng được gọi là gì?
A. Phần mềm nguồn mở
B. Phần mềm thương mại (Commercial Software)
C. Phần mềm miễn phí (Freeware)
D. Phần mềm chia sẻ (Shareware)

Câu 23: “IaaS” (Infrastructure as a Service) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng những gì?
A. Phần mềm ứng dụng sẵn sàng sử dụng.
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Các tài nguyên cơ sở hạ tầng máy tính ảo như máy chủ, lưu trữ, mạng.
D. Chỉ dịch vụ lưu trữ tệp tin.

Câu 24: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và chỉ đơn giản là khuếch đại và truyền lại tín hiệu mà không phân tích địa chỉ?
A. Switch
B. Router
C. Hub hoặc Repeater
D. Modem

Câu 25: Số nhị phân 1101 tương đương với giá trị thập phân nào?
A. 11
B. 12
C. 13
D. 14

Câu 26: Phần mở rộng tệp tin “.txt” thường cho biết đó là loại tệp gì?
A. Tệp hình ảnh nén
B. Tệp chương trình
C. Tệp văn bản thuần túy (Plain text)
D. Tệp âm thanh

Câu 27: Hành động nào sau đây thường được thực hiện để cải thiện hiệu suất của ổ cứng HDD bằng cách sắp xếp lại các tệp tin được lưu trữ rời rạc?
A. Defragmentation (Chống phân mảnh)
B. Formatting (Định dạng)
C. Compressing (Nén)
D. Encrypting (Mã hóa)

Câu 28: “Adware” là một loại phần mềm có mục đích chính là gì?
A. Đánh cắp thông tin đăng nhập.
B. Mã hóa tệp tin của người dùng.
C. Tự động hiển thị hoặc tải xuống các tài liệu quảng cáo trên máy tính.
D. Ghi lại các thao tác bàn phím.

Câu 29: Trong lập trình, một “hàm” (function) hoặc “thủ tục” (procedure) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ một giá trị dữ liệu duy nhất.
B. Lặp lại một khối lệnh.
C. Nhóm một tập hợp các lệnh lại với nhau để thực hiện một tác vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
D. Biểu diễn một điều kiện logic.

Câu 30: Đơn vị nào sau đây dùng để đo độ phân giải của máy in hoặc máy quét?
A. Megahertz (MHz)
B. Gigabytes (GB)
C. Dots Per Inch (DPI)
D. Pixels

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: