Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 15 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, giúp người học ôn tập và đánh giá mức độ hiểu biết về các kiến thức cơ bản trong môn Tin học đại cương. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 15, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), thao tác với tệp PDF và các nguyên tắc an toàn thông tin. Việc luyện tập với đề số 10 sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tăng khả năng phản xạ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chính thức.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương đề 15
Câu 1: Đơn vị nào sau đây biểu thị tốc độ truyền dữ liệu qua mạng?
A. Gigahertz (GHz)
B. Megabits per second (Mbps)
C. Megabytes (MB)
D. Dots per inch (DPI)
Câu 2: Bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy xuất nhanh nhất nhưng dung lượng nhỏ nhất?
A. RAM
B. SSD
C. Thanh ghi (Registers) trong CPU
D. Cache L3
Câu 3: Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị ngoại vi?
A. Máy in
B. Chuột
C. CPU
D. Màn hình
Câu 4: Khi bạn đang làm việc trên một tài liệu Word và đột ngột mất điện, dữ liệu chưa được lưu sẽ có khả năng bị mất nếu nó đang được lưu trữ ở đâu?
A. RAM
B. Ổ đĩa cứng (HDD)
C. ROM
D. USB Flash Drive
Câu 5: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?
A. Microsoft Windows
B. Adobe Photoshop
C. Linux (Kernel)
D. Microsoft Office
Câu 6: 1 Terabyte (TB) bằng bao nhiêu Kilobyte (KB)?
A. 1024 * 1024 KB
B. 1024 * 1024 * 1024 KB
C. 1000 * 1000 KB
D. 1024 KB
Câu 7: Thiết bị lưu trữ nào sau đây không có bộ phận chuyển động cơ học, giúp tốc độ truy xuất nhanh hơn HDD?
A. Đĩa CD-RW
B. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
C. Đĩa mềm (Floppy Disk)
D. Băng từ (Magnetic Tape)
Câu 8: Tên miền có phần mở rộng “.mil” thường được sử dụng cho các tổ chức nào?
A. Tổ chức giáo dục
B. Cơ quan chính phủ
C. Tổ chức quân sự (Hoa Kỳ)
D. Tổ chức quốc tế
Câu 9: Một mạng máy tính gồm nhiều mạng LAN kết nối với nhau trong phạm vi một thành phố hoặc một khu đô thị lớn được gọi là:
A. WAN
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. PAN
D. GAN (Global Area Network)
Câu 10: “Cookie” trong trình duyệt web là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một tệp văn bản nhỏ được trang web lưu trữ trên máy tính người dùng để ghi nhớ thông tin (ví dụ: tùy chọn, thông tin đăng nhập).
C. Một chương trình quảng cáo.
D. Một thanh công cụ của trình duyệt.
Câu 11: Trong Microsoft Word, để thay đổi hướng trang giấy (ngang hoặc dọc), bạn thường vào tab nào?
A. Home
B. Insert
C. Layout (hoặc Page Layout tùy phiên bản)
D. View
Câu 12: Địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6) có bao nhiêu bit?
A. 32 bits
B. 64 bits
C. 128 bits
D. 256 bits
Câu 13: “Ransomware” là một loại phần mềm độc hại có mục đích chính là gì?
A. Đánh cắp thông tin cá nhân.
B. Hiển thị quảng cáo không mong muốn.
C. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc để giải mã.
D. Điều khiển máy tính của nạn nhân từ xa.
Câu 14: Thiết bị nào sau đây dùng để hiển thị hình ảnh từ máy tính lên một mặt phẳng lớn như tường hoặc màn chiếu?
A. Máy chiếu (Projector)
B. Máy quét (Scanner)
C. Máy in 3D
D. Webcam
Câu 15: Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím Alt + F4 thường được sử dụng để làm gì?
A. Mở Task Manager.
B. Đóng cửa sổ hoặc ứng dụng hiện tại.
C. Chuyển đổi giữa các cửa sổ đang mở.
D. Mở menu Start.
Câu 16: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. MySQL
B. Oracle Database
C. Microsoft SQL Server
D. GIMP (GNU Image Manipulation Program)
Câu 17: Số 1A trong hệ thập lục phân (hexadecimal) tương đương với số nào trong hệ thập phân?
A. 11
B. 10
C. 26
D. 30
Câu 18: Bus nào trong máy tính chịu trách nhiệm truyền tín hiệu điều khiển giữa CPU và các thành phần khác?
A. Data Bus (Bus dữ liệu)
B. Address Bus (Bus địa chỉ)
C. Control Bus (Bus điều khiển)
D. System Bus (chung chung, bao gồm cả 3)
Câu 19: Firmware là gì?
A. Một loại phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm được nhúng cố định vào một thiết bị phần cứng, điều khiển hoạt động cơ bản của thiết bị đó (ví dụ: BIOS).
C. Một loại virus máy tính.
D. Một bản cập nhật của hệ điều hành.
Câu 20: Chức năng chính của GPU (Graphics Processing Unit) là gì?
A. Quản lý bộ nhớ hệ thống.
B. Xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa và hiển thị hình ảnh.
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Thực hiện các phép tính số học phức tạp cho CPU.
Câu 21: Đơn vị “Hertz” (Hz) được sử dụng để đo:
A. Dung lượng lưu trữ.
B. Tần số (ví dụ: tốc độ làm mới màn hình, tốc độ xung nhịp CPU).
C. Tốc độ truyền dữ liệu.
D. Độ phân giải hình ảnh.
Câu 22: “Interpreter” (Trình thông dịch) làm nhiệm vụ gì đối với chương trình nguồn?
A. Dịch toàn bộ chương trình sang mã máy một lần.
B. Dịch và thực thi từng lệnh hoặc từng khối lệnh của chương trình một cách tuần tự.
C. Tối ưu hóa mã nguồn để chạy nhanh hơn.
D. Phát hiện tất cả lỗi cú pháp trước khi chạy.
Câu 23: VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo một kết nối mạng riêng ảo an toàn qua một mạng công cộng (như Internet), thường dùng để bảo mật và ẩn danh.
C. Quản lý các thiết bị trong mạng LAN.
D. Phân phối nội dung web nhanh hơn.
Câu 24: Trong Microsoft Excel, công thức =IF(A1>10, “Lớn”, “Nhỏ”) sẽ trả về kết quả gì nếu giá trị trong ô A1 là 5?
A. Lớn
B. Nhỏ
C. TRUE
D. FALSE
Câu 25: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server trong mạng có vai trò gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác một cách tự động cho các máy khách.
C. Kiểm soát truy cập Internet.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
Câu 26: Ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để tạo kiểu (styling) cho các trang web HTML?
A. JavaScript
B. CSS (Cascading Style Sheets)
C. PHP
D. Python
Câu 27: “File Explorer” (hoặc “Windows Explorer”) trong Windows là công cụ dùng để:
A. Duyệt web.
B. Quản lý tệp tin và thư mục trên máy tính.
C. Chỉnh sửa ảnh.
D. Nghe nhạc.
Câu 28: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập và quản lý thư điện tử trên máy chủ, cho phép xem thư từ nhiều thiết bị khác nhau?
A. SMTP
B. POP3
C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
D. HTTP
Câu 29: “Adware” là một loại phần mềm có mục đích chính là gì?
A. Đánh cắp mật khẩu.
B. Tự động hiển thị hoặc tải xuống các tài liệu quảng cáo không mong muốn.
C. Mã hóa tệp tin.
D. Ghi lại lịch sử duyệt web.
Câu 30: Trong lập trình, “biến” (variable) được sử dụng để:
A. Thực hiện một hành động cụ thể.
B. Lưu trữ một giá trị dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chương trình thực thi.
C. Định nghĩa một hàm.
D. Lặp lại một khối lệnh.