Trắc nghiệm Tin học đại cương HUMP

Năm thi: 2024
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Y Dược – Đại học Huế (HUMP)
Người ra đề: ThS. Trần Văn Toản
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2024
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Đại học Y Dược – Đại học Huế (HUMP)
Người ra đề: ThS. Trần Văn Toản
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Trắc nghiệm Tin học đại cương HUMP là bài kiểm tra kiến thức cơ bản thuộc môn Tin học đại cương, một học phần nền tảng dành cho sinh viên các ngành Y, Dược, Điều dưỡng tại Trường Đại học Y Dược – Đại học Huế (Hue University of Medicine and Pharmacy – HUMP). Đây là đề tham khảo được biên soạn bởi ThS. Trần Văn Toản – giảng viên Khoa Khoa học Cơ bản, với mục tiêu giúp sinh viên nắm vững kỹ năng ứng dụng CNTT trong học tập và công tác chuyên môn, bao gồm soạn thảo văn bản, xử lý bảng tính, tạo trình chiếu, sử dụng hệ điều hành và tìm kiếm thông tin trực tuyến hiệu quả.

Trắc nghiệm Tin học đại cương trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học hữu ích dành cho sinh viên khối ngành Y. Bộ đề được phân chia theo từng nội dung cụ thể, có kèm đáp án và lời giải chi tiết giúp người học tự đánh giá mức độ hiểu bài và luyện tập linh hoạt. Với giao diện thân thiện, chức năng lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ, và hỗ trợ làm bài không giới hạn, sinh viên Đại học Y Dược Huế có thể dễ dàng ôn luyện và đạt kết quả cao trong kỳ thi Tin học đại cương.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tin học đại cương HUMP Đh Y Dược Huế

Câu 1: Tin học y tế (Medical Informatics) là lĩnh vực ứng dụng tin học vào:
A. Việc thu thập, xử lý và lưu trữ thông tin y tế để hỗ trợ chuyên môn.
B. Chỉ việc quản lý các hồ sơ bệnh án điện tử.
C. Việc lập trình cho các thiết bị y tế hiện đại.
D. Chỉ việc dùng phần mềm thống kê trong nghiên cứu y học.

Câu 2: Đơn vị cơ bản để biểu diễn thông tin trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Word
C. Bit
D. Kilobyte

Câu 3: Bộ phận nào của máy tính được coi là “bộ não”, thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu?
A. CPU (Central Processing Unit)
B. RAM (Random Access Memory)
C. HDD (Hard Disk Drive)
D. Mainboard (Bo mạch chủ)

Câu 4: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Avast Antivirus
D. Windows 10

Câu 5: Thiết bị nào sau đây dùng để nhập dữ liệu dạng văn bản và ký tự vào máy tính?
A. Máy quét (Scanner)
B. Bàn phím (Keyboard)
C. Chuột (Mouse)
D. Màn hình cảm ứng

Câu 6: Loại bộ nhớ nào cho phép truy cập dữ liệu nhanh nhất nhưng sẽ mất dữ liệu khi tắt máy?
A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. SSD (Solid State Drive)
D. USB Flash Drive

Câu 7: Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Trên phạm vi toàn cầu.
B. Trong một quốc gia.
C. Một tòa nhà hoặc một bệnh viện.
D. Kết nối giữa hai thành phố.

Câu 8: Trong Microsoft Word, để tạo một tài liệu mới, bạn thường sử dụng tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + O
C. Ctrl + N
D. Ctrl + P

Câu 9: Phần mềm bảng tính như Microsoft Excel thường được sử dụng trong y tế để làm gì?
A. Soạn thảo các bệnh án chi tiết của bệnh nhân.
B. Quản lý danh sách, thống kê và tính toán chi phí y tế.
C. Tạo các bài trình chiếu để báo cáo khoa học.
D. Thiết kế hình ảnh minh họa cho môn giải phẫu.

Câu 10: Tên miền “.gov” thường được sử dụng cho loại tổ chức nào?
A. Tổ chức giáo dục
B. Tổ chức thương mại
C. Tổ chức phi lợi nhuận
D. Cơ quan chính phủ

Câu 11: Số thập phân 12 được biểu diễn trong hệ nhị phân là:
A. 1010
B. 1011
C. 1100
D. 1101

Câu 12: “Virus máy tính” là một:
A. Phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản.
B. Lỗi phần cứng ngẫu nhiên của máy tính.
C. Thiết bị ngoại vi kết nối bị hỏng.
D. Cảnh báo lỗi từ phía hệ điều hành.

Câu 13: PACS (Picture Archiving and Communication System) trong y tế dùng để làm gì?
A. Quản lý các hồ sơ bệnh án điện tử.
B. Lưu trữ và hiển thị các loại hình ảnh y khoa.
C. Quản lý dược phẩm và vật tư y tế.
D. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.

Câu 14: WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. World Web Wide
B. Wide World Web
C. Web World Wide
D. World Wide Web

Câu 15: Chức năng chính của ROM BIOS trong máy tính là gì?
A. Dùng để lưu trữ các ứng dụng của người dùng.
B. Giúp tăng tốc độ xử lý các tác vụ đồ họa.
C. Dùng để quản lý các kết nối mạng không dây.
D. Chứa chương trình kiểm tra và khởi động hệ thống.

Câu 16: Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS – Hospital Information System) nhằm mục đích:
A. Chỉ dùng để lưu trữ các hình ảnh y tế.
B. Quản lý toàn diện các hoạt động của bệnh viện.
C. Chỉ dùng để đặt lịch hẹn khám cho bệnh nhân.
D. Chỉ phân tích dữ liệu cho nghiên cứu khoa học.

Câu 17: Để bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng máy tính công cộng, bạn KHÔNG nên làm gì?
A. Đăng xuất khỏi các tài khoản sau khi dùng.
B. Xóa lịch sử duyệt web và các tệp tạm.
C. Lưu mật khẩu trên trình duyệt để tiện đăng nhập.
D. Tránh thực hiện các giao dịch tài chính.

Câu 18: Đơn vị đo độ phân giải của máy in hoặc máy quét thường là:
A. Hertz (Hz)
B. Bytes per second (Bps)
C. Pixels
D. DPI (Dots Per Inch)

Câu 19: Trong Microsoft PowerPoint, chế độ “Slide Show” dùng để làm gì?
A. Chỉnh sửa nội dung của các slide.
B. Sắp xếp lại thứ tự của các slide.
C. Trình chiếu bài thuyết trình toàn màn hình.
D. In các slide ra giấy theo nhiều kiểu.

Câu 20: Tệp tin có phần mở rộng “.pdf” (Portable Document Format) có ưu điểm gì?
A. Dễ dàng chỉnh sửa nội dung bằng mọi phần mềm.
B. Giữ nguyên định dạng văn bản trên nhiều thiết bị.
C. Luôn có kích thước tệp rất nhỏ và nhẹ.
D. Chỉ có thể chứa dữ liệu dạng hình ảnh.

Câu 21: Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP và POP3/IMAP
D. DNS

Câu 22: “Telemedicine” (Y tế từ xa) là việc:
A. Bác sĩ di chuyển đến tận nhà bệnh nhân.
B. Gửi thuốc cho bệnh nhân qua đường bưu điện.
C. Lưu trữ hồ sơ bệnh án trên mạng đám mây.
D. Sử dụng viễn thông để cung cấp dịch vụ y tế từ xa.

Câu 23: Thiết bị nào giúp kết nối nhiều máy tính trong một mạng cục bộ (LAN) và chuyển tiếp dữ liệu đến đúng thiết bị đích?
A. Switch
B. Modem
C. Repeater
D. Hub

Câu 24: Một “thuật toán” (algorithm) trong tin học là:
A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể đang dùng.
B. Chuỗi các hướng dẫn rõ ràng để giải quyết vấn đề.
C. Một lỗi logic có trong phần mềm.
D. Một thành phần của phần cứng máy tính.

Câu 25: Lợi ích của việc sử dụng chữ ký số trong y tế điện tử là gì?
A. Giúp tăng tốc độ xử lý của bệnh án.
B. Giúp giảm bớt chi phí giấy tờ in ấn.
C. Dễ dàng chia sẻ thông tin của bệnh nhân.
D. Xác thực người ký và đảm bảo tính toàn vẹn tài liệu.

Câu 26: Phần mềm EMR (Electronic Medical Record) là:
A. Hồ sơ y tế điện tử của bệnh nhân tại một cơ sở.
B. Hệ thống quản lý toàn bộ thông tin của bệnh viện.
C. Phần mềm chuyên phân tích các hình ảnh y tế.
D. Phần mềm dùng để quản lý lịch hẹn khám.

Câu 27: Khi tìm kiếm thông tin y khoa trên Internet, điều quan trọng cần lưu ý là gì?
A. Chỉ nên tin vào các thông tin trên mạng xã hội.
B. Luôn chọn thông tin xuất hiện đầu tiên trên kết quả.
C. Đánh giá và ưu tiên nguồn tin cậy như trang y tế uy tín.
D. Thông tin nào dễ hiểu nhất là thông tin đúng nhất.

Câu 28: Đâu là một biện pháp giúp bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại (malware)?
A. Thường xuyên thay đổi hình nền của máy tính.
B. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus.
C. Tăng dung lượng của ổ cứng lưu trữ.
D. Sử dụng nhiều trình duyệt web khác nhau.

Câu 29: Trong Windows, Recycle Bin (Thùng rác) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn các tệp đã được xóa.
B. Giúp tăng tốc độ khi xóa các tệp tin.
C. Chứa tạm thời tệp đã xóa, cho phép khôi phục.
D. Quét virus cho các tệp đã bị xóa.

Câu 30: “Dữ liệu lớn” (Big Data) trong y tế có tiềm năng ứng dụng vào việc nào sau đây?
A. Chỉ quản lý lịch làm việc của các bác sĩ.
B. Chỉ lưu trữ các hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.
C. Phân tích xu hướng dịch bệnh, hỗ trợ nghiên cứu.
D. Chỉ dùng để thanh toán viện phí trực tuyến.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: