Trắc nghiệm Tin học đại cương ĐH Ngân hàng TP.HCM là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn học Trắc nghiệm Tin học đại cương. Đây là bộ đề thi được xây dựng sát với chương trình đào tạo của Đại học Ngân hàng TP.HCM, giúp sinh viên rèn luyện, kiểm tra và củng cố kiến thức tin học cơ bản phục vụ cho học tập và ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và ngân hàng. Khi làm bài Trắc nghiệm Tin học đại cương ĐH Ngân hàng TP.HCM, bạn cần chú ý đến các kiến thức trọng tâm như: khái niệm tin học, cấu trúc và hoạt động của máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), kỹ năng xử lý tệp PDF và các nguyên tắc bảo mật thông tin. Việc luyện tập với các đề thi theo chuẩn của ĐH Ngân hàng TP.HCM sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi thực tế, nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm nhanh, chính xác và tự tin đạt kết quả cao trong các kỳ thi quan trọng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tin học đại cương ĐH Ngân hàng TP.HCM
Câu 1: Tin học (Informatics) là ngành khoa học nghiên cứu về:
A. Việc chế tạo các thiết bị điện tử tài chính.
B. Việc thu thập, xử lý, lưu trữ, truyền tải thông tin một cách tự động bằng máy tính điện tử, đặc biệt là các ứng dụng trong quản lý và phân tích dữ liệu.
C. Việc sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán.
D. Lịch sử phát triển của các hệ thống thanh toán điện tử.
Câu 2: Đơn vị thông tin cơ bản nhất mà máy tính có thể nhận biết và xử lý là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Kilobyte
Câu 3: Bộ phận nào của máy tính được coi là “trung tâm xử lý”, thực hiện các lệnh và điều khiển hoạt động của máy tính?
A. CPU (Central Processing Unit)
B. RAM (Random Access Memory)
C. SSD (Solid State Drive)
D. Mainboard (Bo mạch chủ)
Câu 4: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (Input device) thông tin vào máy tính?
A. Máy in hóa đơn (Receipt Printer)
B. Máy đọc mã vạch (Barcode Scanner)
C. Màn hình hiển thị tỷ giá (Exchange Rate Display)
D. Loa thông báo (Announcement Speaker)
Câu 5: Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất (Output device) thông tin từ máy tính?
A. Bàn phím nhập liệu (Keypad)
B. Chuột máy tính (Mouse)
C. Máy ATM (Automated Teller Machine) – phần hiển thị và in biên lai
D. Máy quét chứng minh thư (ID Scanner)
Câu 6: Hệ điều hành (Operating System) là:
A. Một phần mềm ứng dụng chuyên dùng để phân tích tài chính.
B. Phần mềm hệ thống quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, phần mềm, làm trung gian giữa người dùng và máy tính, đảm bảo tính ổn định và bảo mật.
C. Một thiết bị phần cứng giúp máy tính kết nối với hệ thống ngân hàng lõi (Core Banking).
D. Một ngôn ngữ lập trình chuyên dụng cho ngành tài chính.
Câu 7: Phần mềm bảng tính như Microsoft Excel thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng để:
A. Soạn thảo các hợp đồng tín dụng.
B. Lập bảng phân tích tài chính, theo dõi dòng tiền, tính toán lãi suất, tạo biểu đồ trực quan hóa dữ liệu giao dịch.
C. Thiết kế giao diện cho ứng dụng mobile banking.
D. Quản lý hệ thống camera an ninh.
Câu 8: Mạng LAN (Local Area Network) trong một chi nhánh ngân hàng dùng để:
A. Kết nối với tất cả các ngân hàng khác trên toàn cầu.
B. Chỉ kết nối với máy chủ của Ngân hàng Nhà nước.
C. Kết nối các máy tính của nhân viên, máy ATM, máy POS trong phạm vi chi nhánh đó.
D. Chỉ dùng để truy cập Internet.
Câu 9: World Wide Web (WWW) được sử dụng trong ngành ngân hàng để:
A. Chỉ để gửi email nội bộ.
B. Cung cấp các dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Internet Banking), thông tin sản phẩm, hỗ trợ khách hàng.
C. Chỉ để lưu trữ dữ liệu giao dịch.
D. Chỉ để chạy các phần mềm chuyên dụng.
Câu 10: RAM (Random Access Memory) là loại bộ nhớ:
A. Chỉ đọc, không cho phép ghi.
B. Cho phép đọc và ghi dữ liệu, dữ liệu sẽ bị mất khi tắt nguồn máy tính (bộ nhớ khả biến), quan trọng cho tốc độ xử lý giao dịch.
C. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy, ví dụ như lịch sử giao dịch.
D. Có dung lượng rất nhỏ, tốc độ cực nhanh, dùng cho CPU.
Câu 11: Số thập phân 12 được biểu diễn trong hệ nhị phân là:
A. 1010
B. 1011
C. 1100
D. 1101
Câu 12: “Phishing” trong lĩnh vực tài chính là một hình thức tấn công nhằm:
A. Gây lỗi hệ thống máy chủ ngân hàng.
B. Lừa đảo khách hàng cung cấp thông tin đăng nhập Internet Banking, mã OTP, số thẻ tín dụng bằng cách giả mạo website hoặc email của ngân hàng.
C. Mã hóa dữ liệu của ngân hàng để đòi tiền chuộc.
D. Cài đặt phần mềm theo dõi giao dịch.
Câu 13: Tên miền cấp cao nhất quốc gia của Việt Nam là:
A. .com
B. .org
C. .vn
D. .bank
Câu 14: Hệ thống Core Banking là:
A. Một phần mềm soạn thảo văn bản chuyên dụng cho ngân hàng.
B. Hệ thống phần mềm lõi, quản lý tập trung và xử lý hầu hết các giao dịch cơ bản của ngân hàng như tài khoản, tiền gửi, cho vay.
C. Một loại máy chủ dùng để lưu trữ website ngân hàng.
D. Một tiêu chuẩn bảo mật cho thẻ thanh toán.
Câu 15: Ưu điểm nổi bật của ổ cứng SSD (Solid State Drive) so với HDD (Hard Disk Drive) trong các máy chủ giao dịch ngân hàng là:
A. Giá thành rẻ hơn.
B. Dung lượng lưu trữ luôn lớn hơn.
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn đáng kể, giúp xử lý giao dịch nhanh chóng và tăng độ tin cậy.
D. Dễ dàng phục hồi dữ liệu khi hỏng hơn.
Câu 16: Trong hầu hết các ứng dụng văn phòng, tổ hợp phím Ctrl + P được sử dụng để:
A. Mở một tệp mới.
B. In tài liệu (ví dụ: in sao kê giao dịch).
C. Lưu tài liệu hiện tại.
D. Sao chép nội dung đã chọn.
Câu 17: Giao thức HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure) quan trọng trong giao dịch ngân hàng trực tuyến vì:
A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ ngân hàng, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn thông tin.
C. Cho phép truyền tệp tin lớn hơn.
D. Chỉ là một phiên bản khác của HTTP không có nhiều khác biệt.
Câu 18: Một Byte bằng bao nhiêu Bit?
A. 4 Bits
B. 8 Bits
C. 16 Bits
D. 10 Bits
Câu 19: Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo các bài trình chiếu báo cáo kết quả kinh doanh, kế hoạch phát triển sản phẩm của ngân hàng?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. CorelDRAW
Câu 20: Dịch vụ Mobile Banking cho phép khách hàng:
A. Chỉ gọi điện thoại đến tổng đài ngân hàng.
B. Thực hiện các giao dịch ngân hàng (chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, xem số dư) thông qua ứng dụng trên điện thoại di động.
C. Chỉ nhận tin nhắn SMS thông báo biến động số dư.
D. Chỉ đọc tin tức về thị trường tài chính.
Câu 21: Để tạo một mật khẩu mạnh cho tài khoản Internet Banking, bạn nên:
A. Sử dụng ngày sinh hoặc số điện thoại.
B. Sử dụng một từ dễ nhớ liên quan đến tên ngân hàng.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, không sử dụng thông tin dễ đoán, và thay đổi định kỳ.
D. Ghi mật khẩu ra giấy và dán lên màn hình máy tính.
Câu 22: “Thuật toán” (Algorithm) trong tin học, ví dụ như thuật toán mã hóa, có vai trò gì trong an toàn giao dịch ngân hàng?
A. Chỉ là một ngôn ngữ lập trình.
B. Là một tập hợp các quy tắc và quy trình được xác định rõ ràng để thực hiện các tác vụ bảo mật như mã hóa, giải mã, xác thực.
C. Là một lỗi trong hệ thống phần mềm.
D. Là một thiết bị phần cứng chuyên dụng.
Câu 23: Phần mềm nguồn mở (Open Source Software) trong lĩnh vực ngân hàng:
A. Không bao giờ được sử dụng do lo ngại về bảo mật.
B. Có thể được sử dụng trong một số hệ thống phụ trợ hoặc tùy chỉnh, nhưng cần được kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng về an ninh.
C. Luôn miễn phí và không cần hỗ trợ kỹ thuật.
D. Chỉ được phát triển bởi các cá nhân.
Câu 24: Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy POS (Point of Sale) thường chứa:
A. Dữ liệu giao dịch thẻ của khách hàng.
B. Các ứng dụng cài đặt thêm.
C. Firmware, các chương trình cơ bản để vận hành thiết bị và xử lý các giao thức thanh toán.
D. Dữ liệu tạm thời cho việc in hóa đơn.
Câu 25: Địa chỉ IP (Internet Protocol address) của một máy tính giao dịch viên được sử dụng để:
A. Xác định tên của giao dịch viên đó.
B. Định danh duy nhất máy tính đó trong mạng nội bộ của ngân hàng, phục vụ cho việc quản lý và theo dõi truy cập.
C. Đo tốc độ xử lý giao dịch.
D. Mã hóa dữ liệu nhập vào.
Câu 26: Việc ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database) trong quản lý khách hàng (CRM – Customer Relationship Management) của ngân hàng giúp:
A. Chỉ để gửi thư quảng cáo hàng loạt.
B. Lưu trữ, phân tích thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch, sở thích để cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
C. Chỉ để thiết kế giao diện website.
D. Chỉ để duyệt web tìm kiếm đối thủ cạnh tranh.
Câu 27: Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU trong các máy chủ ngân hàng thường là:
A. MB (Megabyte)
B. Mbps (Megabit per second)
C. GHz (Gigahertz)
D. DPI (Dots per inch)
Câu 28: Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) có thể được ngân hàng sử dụng cho mục đích nào, với điều kiện đảm bảo an ninh nghiêm ngặt?
A. Chỉ để lưu trữ ảnh chụp màn hình giao dịch.
B. Sao lưu dữ liệu, lưu trữ các tài liệu ít nhạy cảm, hoặc cung cấp một số dịch vụ phụ trợ cho khách hàng.
C. Chỉ để chạy các trò chơi giải trí cho nhân viên.
D. Lưu trữ trực tiếp mật khẩu của khách hàng.
Câu 29: “Two-Factor Authentication” (2FA – Xác thực hai yếu tố) ví dụ như mã OTP gửi qua SMS, là một biện pháp an ninh quan trọng trong giao dịch ngân hàng nhằm:
A. Tăng tốc độ thực hiện giao dịch.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp thêm một yếu tố xác thực thứ hai ngoài mật khẩu.
C. Giảm chi phí cho ngân hàng.
D. Chỉ làm phức tạp thêm quy trình đăng nhập.
Câu 30: “Blockchain” là công nghệ có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng cho việc:
A. Chỉ để thiết kế website ngân hàng.
B. Ghi nhận giao dịch một cách an toàn, minh bạch, phi tập trung; thanh toán xuyên biên giới; hợp đồng thông minh.
C. Chỉ để quản lý nhân sự.
D. Chỉ để phân tích thị trường chứng khoán.