Trắc Nghiệm Y Sinh Học Di Truyền – Đề 2

Năm thi: 2023
Môn học: Y Sinh Học Di Truyền
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Lê Quang Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: sinh viên ngành Y
Năm thi: 2023
Môn học: Y Sinh Học Di Truyền
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS Lê Quang Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi Qua Môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: sinh viên ngành Y

Mục Lục

Trắc Nghiệm Sinh Học Di Truyền  là một bộ đề thi quan trọng trong môn Sinh học Di truyền, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Y học tại Trường Đại học Y Hà Nội. Đề thi này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm tập trung vào những nguyên lý cơ bản của di truyền học, từ di truyền phân tử, di truyền quần thể, đến các ứng dụng lâm sàng trong y học. Được biên soạn bởi PGS.TS Lê Quang Hòa, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực sinh học di truyền, đề thi này giúp sinh viên củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi học phần quan trọng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu kỹ hơn về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc Nghiệm Y Sinh Học Di Truyền – Đề 2

1. Màng sinh chất có bản chất là gì?
A. Protein
B. Lipid
C. Lipoprotein
D. Carbonhydrate

2. Đặc điểm của đầu ưa nước của phân tử lipid trong màng tế bào là gì?
A. Quay vào bên trong màng
B. Quay ra ngoài màng
C. Không tương tác với nước
D. Nằm giữa lớp kép lipid

3. Loại lipid chiếm tỷ lệ cao nhất trong màng tế bào là gì?
A. Photpholipid
B. Cholesterol
C. Glycolipid
D. Axit béo

4. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Vận chuyển protein
B. Tăng độ bền và tính linh động của màng
C. Làm giảm tính lỏng của màng
D. Tham gia vào quá trình vận chuyển thụ động

5. Tỷ lệ cholesterol trong màng tế bào của Eukaryota chiếm khoảng bao nhiêu?
A. 5%
B. 15%
C. 25-30%
D. 50%

6. Màng tế bào nào có tỷ lệ cholesterol cao nhất?
A. Màng tế bào hồng cầu
B. Màng tế bào gan
C. Màng ty thể
D. Màng lưới nội sinh chất

7. Protein xuyên màng chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng số protein màng tế bào?
A. 30%
B. 50%
C. 70%
D. 90%

8. Glycophorin là gì?
A. Một loại cholesterol
B. Một loại protein xuyên màng
C. Một loại axit béo
D. Một loại lipid

9. Protein nào có chức năng vận chuyển anion qua màng tế bào?
A. Glycophorin
B. Protein band3
C. Ankyrin
D. Actin

10. Protein ngoại vi có thể liên kết với màng bằng cách nào?
A. Liên kết đồng hóa trị
B. Liên kết tĩnh điện
C. Xuyên qua màng
D. Bị hòa tan trong lipid

11. Fibronectin là một loại protein gì?
A. Protein xuyên màng
B. Protein ngoại vi
C. Protein enzym
D. Protein vận chuyển

12. Các Ribosome tập hợp lại tạo thành gì?
A. Lysosome
B. Polysom
C. Ty thể
D. Golgi

13. Chức năng chính của Ribosome là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tiêu hóa tế bào
D. Vận chuyển năng lượng

14. rARN có vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?
A. Tạo mã di truyền
B. Liên kết với protein để đón mARN
C. Vận chuyển lipid
D. Tham gia vào quá trình vận chuyển anion

15. Lưới nội sinh chất có hạt (RER) có chức năng gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein và glycoprotein
C. Tiêu hủy tế bào
D. Tạo năng lượng

16. Tỷ lệ cholesterol trong màng của lưới nội sinh chất có hạt chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 6%
B. 10%
C. 20%
D. 30%

17. Lưới nội sinh chất có hạt có tỷ lệ protein trên lipid là bao nhiêu?
A. 1:1
B. 2:1
C. 1:2
D. 3:1

18. Protein màng được tổng hợp tại đâu?
A. Ty thể
B. Lưới nội sinh chất có hạt
C. Golgi
D. Lysosome

19. Lưới nội sinh chất nhẵn (SER) có chức năng gì?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và cholesterol
C. Vận chuyển anion
D. Phân hủy tế bào

20. Thành phần cholesterol trong màng lưới nội sinh chất nhẵn chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 6%
B. 10%
C. 20%
D. 30%

21. Màng tiêu thể chứa các enzym gì?
A. Enzym tổng hợp lipid
B. Enzym thủy phân acid
C. Enzym vận chuyển anion
D. Enzym tạo năng lượng

22. Tiêu thể có pH là bao nhiêu?
A. 2
B. 4.8
C. 6.5
D. 7

23. Màng tiêu thể có khả năng gì đặc biệt?
A. Bền vững không bị thủy phân bởi các enzym tiêu hóa bên trong
B. Tạo năng lượng cho tế bào
C. Tổng hợp protein
D. Vận chuyển các chất thụ động

24. Khi nào tiêu thể có thể gây tiêu bào?
A. Khi tế bào già cỗi
B. Khi pH của tế bào chất là 7
C. Khi màng tiêu thể bị vỡ
D. A và C đúng

25. Ribosome được cấu tạo từ những thành phần nào?
A. Lipid và protein
B. Protein và RNA
C. Lipid và carbohydrate
D. DNA và protein

26. Polysom thường có bao nhiêu ribosome?
A. 2-10
B. 5-70
C. 10-20
D. 100-200

27. Lưới nội sinh chất có hạt có chức năng gì đặc biệt trong tế bào?
A. Vận chuyển lipid
B. Tổng hợp và vận chuyển protein
C. Phân hủy các tế bào già
D. Sản xuất năng lượng

28. Quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào là do yếu tố nào sau đây?
A. Áp suất thẩm thấu
B. Protein vận chuyển
C. Protein ngoại vi
D. Carbonhydrate

29. Ribosome nằm ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân
B. Trên lưới nội sinh chất có hạt và bào tương
C. Trong ty thể
D. Trên Golgi

30. Thành phần protein ngoại vi chiếm bao nhiêu phần trăm protein màng?
A. 20%
B. 30%
C. 50%
D. 70%

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)