Trắc Nghiệm Sinh Học Di Truyền là một bộ đề thi quan trọng trong môn Sinh học Di truyền, được thiết kế dành cho sinh viên ngành Y học tại Trường Đại học Y Hà Nội. Đề thi này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm tập trung vào những nguyên lý cơ bản của di truyền học, từ di truyền phân tử, di truyền quần thể, đến các ứng dụng lâm sàng trong y học. Được biên soạn bởi PGS.TS Lê Quang Hòa, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực sinh học di truyền, đề thi này giúp sinh viên củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi học phần quan trọng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu kỹ hơn về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc Nghiệm Y Sinh Học Di Truyền – Đề 2
1. Màng sinh chất có bản chất là gì?
A. Protein
B. Lipid
C. Lipoprotein
D. Carbonhydrate
2. Đặc điểm của đầu ưa nước của phân tử lipid trong màng tế bào là gì?
A. Quay vào bên trong màng
B. Quay ra ngoài màng
C. Không tương tác với nước
D. Nằm giữa lớp kép lipid
3. Loại lipid chiếm tỷ lệ cao nhất trong màng tế bào là gì?
A. Photpholipid
B. Cholesterol
C. Glycolipid
D. Axit béo
4. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Vận chuyển protein
B. Tăng độ bền và tính linh động của màng
C. Làm giảm tính lỏng của màng
D. Tham gia vào quá trình vận chuyển thụ động
5. Tỷ lệ cholesterol trong màng tế bào của Eukaryota chiếm khoảng bao nhiêu?
A. 5%
B. 15%
C. 25-30%
D. 50%
6. Màng tế bào nào có tỷ lệ cholesterol cao nhất?
A. Màng tế bào hồng cầu
B. Màng tế bào gan
C. Màng ty thể
D. Màng lưới nội sinh chất
7. Protein xuyên màng chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng số protein màng tế bào?
A. 30%
B. 50%
C. 70%
D. 90%
8. Glycophorin là gì?
A. Một loại cholesterol
B. Một loại protein xuyên màng
C. Một loại axit béo
D. Một loại lipid
9. Protein nào có chức năng vận chuyển anion qua màng tế bào?
A. Glycophorin
B. Protein band3
C. Ankyrin
D. Actin
10. Protein ngoại vi có thể liên kết với màng bằng cách nào?
A. Liên kết đồng hóa trị
B. Liên kết tĩnh điện
C. Xuyên qua màng
D. Bị hòa tan trong lipid
11. Fibronectin là một loại protein gì?
A. Protein xuyên màng
B. Protein ngoại vi
C. Protein enzym
D. Protein vận chuyển
12. Các Ribosome tập hợp lại tạo thành gì?
A. Lysosome
B. Polysom
C. Ty thể
D. Golgi
13. Chức năng chính của Ribosome là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tiêu hóa tế bào
D. Vận chuyển năng lượng
14. rARN có vai trò gì trong quá trình tổng hợp protein?
A. Tạo mã di truyền
B. Liên kết với protein để đón mARN
C. Vận chuyển lipid
D. Tham gia vào quá trình vận chuyển anion
15. Lưới nội sinh chất có hạt (RER) có chức năng gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein và glycoprotein
C. Tiêu hủy tế bào
D. Tạo năng lượng
16. Tỷ lệ cholesterol trong màng của lưới nội sinh chất có hạt chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 6%
B. 10%
C. 20%
D. 30%
17. Lưới nội sinh chất có hạt có tỷ lệ protein trên lipid là bao nhiêu?
A. 1:1
B. 2:1
C. 1:2
D. 3:1
18. Protein màng được tổng hợp tại đâu?
A. Ty thể
B. Lưới nội sinh chất có hạt
C. Golgi
D. Lysosome
19. Lưới nội sinh chất nhẵn (SER) có chức năng gì?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid và cholesterol
C. Vận chuyển anion
D. Phân hủy tế bào
20. Thành phần cholesterol trong màng lưới nội sinh chất nhẵn chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 6%
B. 10%
C. 20%
D. 30%
21. Màng tiêu thể chứa các enzym gì?
A. Enzym tổng hợp lipid
B. Enzym thủy phân acid
C. Enzym vận chuyển anion
D. Enzym tạo năng lượng
22. Tiêu thể có pH là bao nhiêu?
A. 2
B. 4.8
C. 6.5
D. 7
23. Màng tiêu thể có khả năng gì đặc biệt?
A. Bền vững không bị thủy phân bởi các enzym tiêu hóa bên trong
B. Tạo năng lượng cho tế bào
C. Tổng hợp protein
D. Vận chuyển các chất thụ động
24. Khi nào tiêu thể có thể gây tiêu bào?
A. Khi tế bào già cỗi
B. Khi pH của tế bào chất là 7
C. Khi màng tiêu thể bị vỡ
D. A và C đúng
25. Ribosome được cấu tạo từ những thành phần nào?
A. Lipid và protein
B. Protein và RNA
C. Lipid và carbohydrate
D. DNA và protein
26. Polysom thường có bao nhiêu ribosome?
A. 2-10
B. 5-70
C. 10-20
D. 100-200
27. Lưới nội sinh chất có hạt có chức năng gì đặc biệt trong tế bào?
A. Vận chuyển lipid
B. Tổng hợp và vận chuyển protein
C. Phân hủy các tế bào già
D. Sản xuất năng lượng
28. Quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào là do yếu tố nào sau đây?
A. Áp suất thẩm thấu
B. Protein vận chuyển
C. Protein ngoại vi
D. Carbonhydrate
29. Ribosome nằm ở đâu trong tế bào?
A. Trong nhân
B. Trên lưới nội sinh chất có hạt và bào tương
C. Trong ty thể
D. Trên Golgi
30. Thành phần protein ngoại vi chiếm bao nhiêu phần trăm protein màng?
A. 20%
B. 30%
C. 50%
D. 70%
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.