Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 4

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 4 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ tìm hiểu về các hình thức tài trợ quốc tế, bao gồm tài trợ thương mại, tín dụng xuất nhập khẩu, và các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến như L/C (thư tín dụng), nhờ thu, chuyển tiền. Đây là phần kiến thức thực tiễn giúp sinh viên hiểu được quy trình tài chính trong hoạt động thương mại toàn cầu, đồng thời biết cách lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp và quản lý các rủi ro liên quan. Để làm tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 4, sinh viên cần nắm vững các quy trình thanh toán quốc tế, hiểu rõ các điều kiện tài trợ và rèn luyện kỹ năng vận dụng các tình huống thực tế.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 4

Câu 1: Thuyết Ngang giá Sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt về:
A. Lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia.
B. Mức giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa hai quốc gia.
C. Thu nhập quốc dân bình quân đầu người.
D. Cán cân thương mại song phương.

Câu 2: Theo thuyết Ngang giá Sức mua Tuyệt đối (Absolute PPP), nếu một chiếc áo sơ mi có giá 50 USD ở Mỹ và 1.200.000 VND ở Việt Nam, thì tỷ giá giao ngay USD/VND lý thuyết nên là:
A. 12.000
B. 24.000
C. 50.000
D. 1/24.000

Câu 3: Thuyết Ngang giá Sức mua Tương đối (Relative PPP) tập trung vào mối quan hệ giữa:
A. Tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn.
B. Sự thay đổi phần trăm của tỷ giá hối đoái và chênh lệch tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
C. Lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa.
D. Cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối.

Câu 4: Nếu tỷ lệ lạm phát dự kiến ở Việt Nam là 7% và ở Mỹ là 2%, theo thuyết Ngang giá Sức mua Tương đối, đồng VND được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với USD khoảng 5%.
B. Giảm giá so với USD khoảng 5%.
C. Tăng giá so với USD khoảng 9%.
D. Giảm giá so với USD khoảng 9%.

Câu 5: Một trong những hạn chế chính của thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) trong việc giải thích biến động tỷ giá ngắn hạn là:
A. Thị trường ngoại hối không hiệu quả.
B. Lãi suất không phản ánh đúng kỳ vọng lạm phát.
C. Sự tồn tại của hàng hóa không thể trao đổi quốc tế và chi phí vận chuyển, rào cản thương mại.
D. Các ngân hàng trung ương không can thiệp vào thị trường.

Câu 6: Thuyết Ngang giá Lãi suất (Interest Rate Parity – IRP) mô tả mối quan hệ cân bằng giữa:
A. Tỷ giá giao ngay và tỷ lệ lạm phát.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia và mức chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay (forward premium/discount).
C. Lãi suất thực và tăng trưởng kinh tế.
D. Tỷ giá hối đoái và dòng vốn đầu tư trực tiếp.

Câu 7: Theo thuyết Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa (Covered IRP), nếu lãi suất ở quốc gia A thấp hơn ở quốc gia B, thì đồng tiền của quốc gia A (trong cặp tỷ giá với đồng tiền B) sẽ:
A. Được giao dịch với một mức bù trừ (premium) ở thị trường kỳ hạn.
B. Được giao dịch với một mức chiết khấu (discount) ở thị trường kỳ hạn.
C. Có tỷ giá kỳ hạn bằng tỷ giá giao ngay.
D. Có xu hướng giảm giá trong tương lai.

Câu 8: Giả sử lãi suất 1 năm ở Mỹ là 4% và ở Anh là 6%. Tỷ giá giao ngay GBP/USD là 1.2500. Theo Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa, tỷ giá kỳ hạn 1 năm GBP/USD xấp xỉ là:
(GBP là đồng tiền cơ sở, USD là đồng tiền định giá)
A. 1.2500 * (1.04/1.06) = 1.2264
B. 1.2500 * (1.06/1.04) = 1.2740
C. 1.2500 * (1 + 0.06 – 0.04) = 1.2750
D. 1.2500 * (1 + 0.04 – 0.06) = 1.2250

Câu 9: Nếu điều kiện Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa (CIRP) không được duy trì, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lạm phát sẽ tăng vọt.
B. Xuất hiện cơ hội kinh doanh chênh lệch giá có phòng ngừa (covered interest arbitrage).
C. Tất cả các giao dịch ngoại hối sẽ dừng lại.
D. Ngân hàng trung ương buộc phải phá giá tiền tệ.

Câu 10: Thuyết Ngang giá Lãi suất Không phòng ngừa (Uncovered IRP) cho rằng:
A. Tỷ giá kỳ hạn là một yếu tố dự báo có chệch cho tỷ giá giao ngay trong tương lai.
B. Nhà đầu tư luôn phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền sẽ được bù đắp bởi sự thay đổi dự kiến của tỷ giá giao ngay giữa chúng.
D. Thị trường luôn tồn tại cơ hội arbitrage.

Câu 11: Hiệu ứng Fisher Quốc tế (International Fisher Effect – IFE) gợi ý rằng:
A. Lãi suất thực ở tất cả các quốc gia đều bằng nhau.
B. Chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia là một yếu tố dự báo không chệch cho sự thay đổi tỷ giá hối đoái giao ngay giữa hai đồng tiền đó.
C. Tỷ giá kỳ hạn luôn phản ánh chính xác tỷ giá giao ngay trong tương lai.
D. Lạm phát cao luôn dẫn đến lãi suất thực cao.

Câu 12: Theo Hiệu ứng Fisher Quốc tế, nếu lãi suất danh nghĩa ở Việt Nam cao hơn đáng kể so với ở Nhật Bản, thì đồng VND được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với Yên Nhật.
B. Giảm giá so với Yên Nhật.
C. Duy trì giá trị ổn định so với Yên Nhật.
D. Biến động ngẫu nhiên không thể dự đoán.

Câu 13: Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) được xây dựng dựa trên sự kết hợp của:
A. Thuyết PPP và Thuyết IRP.
B. Thuyết IRP và Hiệu ứng Fisher.
C. Thuyết PPP (tương đối) và Hiệu ứng Fisher (áp dụng cho mỗi quốc gia, giả định lãi suất thực bằng nhau giữa các quốc gia).
D. Thuyết PPP tuyệt đối và Thuyết UIRP.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm TĂNG giá trị của đồng nội tệ (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Lạm phát trong nước cao hơn lạm phát nước ngoài.
B. Lãi suất thực trong nước tăng so với nước ngoài.
C. Thu nhập quốc dân trong nước tăng nhanh, làm tăng mạnh nhu cầu nhập khẩu.
D. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ giảm giá trong tương lai.

Câu 15: Khi một quốc gia trải qua một giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, dẫn đến thu nhập tăng lên, điều này thường gây áp lực lên tỷ giá hối đoái như thế nào (nếu các yếu tố khác không đổi và nhu cầu nhập khẩu tăng)?
A. Làm đồng nội tệ tăng giá.
B. Làm đồng nội tệ giảm giá.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm tỷ giá hối đoái ổn định hơn.

Câu 16: Hành động can thiệp của Ngân hàng Trung ương bằng cách bán ngoại tệ (mua nội tệ) trên thị trường ngoại hối sẽ có tác động:
A. Làm tăng giá đồng nội tệ.
B. Làm giảm giá đồng nội tệ.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Làm giảm lãi suất trong nước.

Câu 17: “Kỳ vọng tự thực hiện” (self-fulfilling expectations) trên thị trường ngoại hối nghĩa là:
A. Các nhà phân tích luôn dự đoán đúng xu hướng tỷ giá.
B. Nếu đa số các nhà giao dịch kỳ vọng một đồng tiền sẽ tăng giá và họ hành động theo kỳ vọng đó (mua vào), thì chính hành động đó có thể đẩy giá đồng tiền lên.
C. Ngân hàng trung ương luôn thành công trong việc ổn định tỷ giá.
D. Tỷ giá hối đoái chỉ phản ánh các yếu tố kinh tế cơ bản.

Câu 18: Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái dựa trên việc phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP, và cán cân thanh toán được gọi là:
A. Dự báo cơ bản (Fundamental forecasting).
B. Dự báo kỹ thuật (Technical forecasting).
C. Dự báo dựa trên thị trường (Market-based forecasting).
D. Dự báo theo cảm tính (Judgmental forecasting).

Câu 19: Phân tích kỹ thuật trong dự báo tỷ giá hối đoái chủ yếu dựa trên giả định rằng:
A. Tỷ giá hối đoái luôn phản ánh đầy đủ thông tin kinh tế.
B. Các mô hình và xu hướng giá trong quá khứ có xu hướng lặp lại trong tương lai.
C. Lãi suất là yếu tố duy nhất quyết định tỷ giá.
D. Thị trường ngoại hối luôn hiệu quả.

Câu 20: Dự báo tỷ giá dựa trên thị trường (market-based forecasting) thường sử dụng thông tin nào sau đây làm cơ sở?
A. Các chỉ số kinh tế vĩ mô đã công bố.
B. Mô hình kinh tế lượng phức tạp.
C. Tỷ giá giao ngay hiện tại và tỷ giá kỳ hạn.
D. Khảo sát tâm lý nhà đầu tư.

Câu 21: Nếu tỷ giá kỳ hạn của đồng Euro so với USD (EUR/USD) được giao dịch ở mức chiết khấu (discount) so với tỷ giá giao ngay, điều này thường ngụ ý rằng thị trường kỳ vọng đồng Euro sẽ:
A. Tăng giá so với USD trong tương lai.
B. Giảm giá so với USD trong tương lai.
C. Ổn định giá trị so với USD.
D. Có lạm phát thấp hơn Mỹ.

Câu 22: Lý thuyết nào cho rằng tỷ giá hối đoái được xác định chủ yếu bởi cung và cầu đối với các tài sản tài chính (như cổ phiếu, trái phiếu) của các quốc gia khác nhau?
A. Thuyết Ngang giá Sức mua (PPP).
B. Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE).
C. Phương pháp tiếp cận thị trường tài sản (Asset Market Approach).
D. Thuyết Cán cân Thanh toán (BOP Approach) truyền thống.

Câu 23: Theo cách tiếp cận Cán cân Thanh toán (BOP approach) để xác định tỷ giá, một quốc gia liên tục có thặng dư Tài khoản Vãng lai sẽ có xu hướng làm cho đồng nội tệ:
A. Tăng giá.
B. Giảm giá.
C. Mất giá trị nhanh chóng.
D. Không bị ảnh hưởng.

Câu 24: Chính sách tiền tệ thắt chặt (ví dụ: tăng lãi suất) của một quốc gia, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, thường dẫn đến:
A. Dòng vốn chảy ra và đồng nội tệ giảm giá.
B. Dòng vốn chảy vào và đồng nội tệ tăng giá.
C. Không ảnh hưởng đến dòng vốn và tỷ giá.
D. Lạm phát tăng và đồng nội tệ giảm giá.

Câu 25: “Hiệu ứng Balassa-Samuelson” giải thích tại sao các quốc gia có tốc độ tăng năng suất cao hơn trong khu vực hàng hóa thương mại được có thể có:
A. Đồng tiền yếu hơn.
B. Mức giá chung cao hơn và đồng tiền thực mạnh hơn (khi PPP không hoàn toàn đúng).
C. Lãi suất thấp hơn.
D. Lạm phát thấp hơn.

Câu 26: Nếu thị trường ngoại hối được coi là hiệu quả ở dạng yếu (weak-form efficiency), điều này có nghĩa là:
A. Tất cả thông tin công khai đều đã được phản ánh vào tỷ giá.
B. Không thể kiếm được lợi nhuận bất thường bằng cách sử dụng dữ liệu tỷ giá quá khứ.
C. Tỷ giá kỳ hạn là một yếu tố dự báo hoàn hảo cho tỷ giá giao ngay tương lai.
D. Tất cả thông tin (cả công khai và nội bộ) đều đã được phản ánh vào tỷ giá.

Câu 27: Rủi ro chính trị bất ngờ tại một quốc gia (ví dụ: bất ổn xã hội) thường gây ra:
A. Sự tăng giá của đồng tiền quốc gia đó do kỳ vọng can thiệp ổn định.
B. Sự giảm giá của đồng tiền quốc gia đó do nhà đầu tư rút vốn.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá nếu kinh tế vẫn tốt.
D. Lãi suất trong nước giảm mạnh.

Câu 28: Sự khác biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực của một quốc gia chủ yếu được quyết định bởi:
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Cung tiền.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Thâm hụt ngân sách.

Câu 29: Theo lý thuyết “overshooting” của Dornbusch, sau một cú sốc tiền tệ (ví dụ, cung tiền tăng đột ngột), tỷ giá hối đoái có thể:
A. Điều chỉnh từ từ về mức cân bằng mới.
B. Biến động quá mức (overshoot) so với mức cân bằng dài hạn trong ngắn hạn, trước khi dần điều chỉnh về lại.
C. Không thay đổi nếu thị trường kỳ vọng hợp lý.
D. Chỉ bị ảnh hưởng nếu cú sốc là dự đoán được.

Câu 30: Giả sử tỷ giá giao ngay JPY/USD là 150. Lãi suất 6 tháng ở Nhật là 0.5% (cho 6 tháng) và ở Mỹ là 2.5% (cho 6 tháng). Theo Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa, tỷ giá kỳ hạn 6 tháng JPY/USD sẽ là:
A. 150 * (1 + 0.005) / (1 + 0.025) = 147.07
B. 150 * (1 + 0.025) / (1 + 0.005) = 152.97
C. 150 * (1 + 0.025 – 0.005) = 153.00
D. 150 * (1 + 0.005 – 0.025) = 147.00

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: