Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 7

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 7 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ nghiên cứu về hệ thống tài chính quốc tế, vai trò của các tổ chức tài chính toàn cầu như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và tác động của các tổ chức này đến dòng vốn, tỷ giá và hoạt động tài chính toàn cầu. Đây là phần kiến thức nền tảng giúp sinh viên hiểu rõ sự vận hành và ảnh hưởng của hệ thống tài chính quốc tế đối với các quốc gia và doanh nghiệp. Để làm tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 7, sinh viên cần nắm vững cơ cấu, chức năng của các tổ chức tài chính quốc tế và biết cách phân tích các tác động của chính sách tài chính toàn cầu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 7

Câu 1: Chế độ bản vị vàng cổ điển (Classical Gold Standard) tồn tại chủ yếu trong khoảng thời gian nào?
A. Từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17.
B. Từ khoảng năm 1870 đến năm 1914 (Thế chiến I).
C. Giữa hai cuộc Thế chiến (1919-1939).
D. Sau Thế chiến II đến năm 1971.

Câu 2: Theo “quy tắc của trò chơi” (rules of the game) trong chế độ bản vị vàng, một quốc gia có thâm hụt cán cân thanh toán nên:
A. Tăng cung tiền và hạ lãi suất.
B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất (để thu hút vàng về và giảm cầu nội địa).
C. Phá giá đồng tiền của mình.
D. In thêm tiền giấy để mua vàng.

Câu 3: Ưu điểm chính của chế độ bản vị vàng cổ điển là:
A. Cho phép các quốc gia tự do theo đuổi chính sách tiền tệ độc lập.
B. Tạo ra sự ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại quốc tế.
C. Giúp các quốc gia dễ dàng tài trợ cho thâm hụt ngân sách.
D. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc khủng hoảng tài chính.

Câu 4: Chế độ bản vị vàng sụp đổ chủ yếu do:
A. Phát hiện ra các mỏ vàng lớn làm giảm giá trị của vàng.
B. Các quốc gia tham chiến trong Thế chiến I đã từ bỏ việc chuyển đổi tiền giấy ra vàng để tài trợ cho chiến tranh.
C. Sự ra đời của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Các ngân hàng trung ương không tuân thủ “quy tắc của trò chơi”.

Câu 5: Hệ thống Bretton Woods được thiết lập tại hội nghị nào và vào năm nào?
A. Hội nghị Yalta, 1945.
B. Hội nghị Bretton Woods, New Hampshire, Mỹ, năm 1944.
C. Hội nghị Geneva, 1947.
D. Hội nghị Paris, 1950.

Câu 6: Đặc điểm cốt lõi của hệ thống Bretton Woods là:
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tất cả các đồng tiền đều được neo trực tiếp vào vàng.
C. Đồng Đô la Mỹ được neo vào vàng với tỷ giá cố định (35 USD/ounce vàng), và các đồng tiền khác neo vào Đô la Mỹ với tỷ giá cố định nhưng có thể điều chỉnh (adjustable peg).
D. Vai trò trung tâm của đồng Bảng Anh.

Câu 7: Tổ chức nào sau đây được thành lập theo Hiệp định Bretton Woods để thúc đẩy ổn định tỷ giá và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán?
A. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 8: “Dilemma Triffin” (Nghịch lý Triffin) trong hệ thống Bretton Woods đề cập đến vấn đề:
A. Khó khăn trong việc duy trì đồng thời lạm phát thấp và thất nghiệp thấp.
B. Mâu thuẫn giữa vai trò của USD vừa là đồng tiền dự trữ quốc tế (đòi hỏi Mỹ phải cung ứng đủ USD, thường thông qua thâm hụt cán cân thanh toán) và việc duy trì lòng tin vào khả năng chuyển đổi USD ra vàng của Mỹ.
C. Sự cạnh tranh giữa IMF và Ngân hàng Thế giới.
D. Việc các nước không tuân thủ cam kết tỷ giá.

Câu 9: Hệ thống Bretton Woods sụp đổ chính thức vào năm 1971 khi:
A. Các nước châu Âu từ bỏ việc neo đồng tiền của họ vào USD.
B. Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố đình chỉ khả năng chuyển đổi Đô la Mỹ ra vàng.
C. Giá vàng trên thị trường tự do tăng vọt.
D. IMF không còn đủ nguồn lực để hỗ trợ các nước.

Câu 10: Sau sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods, hệ thống tiền tệ quốc tế hiện hành chủ yếu được đặc trưng bởi:
A. Chế độ bản vị vàng mới.
B. Tỷ giá cố định toàn cầu.
C. Một hệ thống hỗn hợp với nhiều chế độ tỷ giá khác nhau (thả nổi, thả nổi có quản lý, neo cố định,…), trong đó USD vẫn giữ vai trò quan trọng.
D. Sự thống trị của đồng Euro.

Câu 11: Quyền Rút vốn Đặc biệt (Special Drawing Rights – SDR) là một tài sản dự trữ quốc tế do tổ chức nào tạo ra?
A. Ngân hàng Thế giới (WB).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED).
D. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).

Câu 12: Giá trị của SDR được xác định dựa trên:
A. Giá vàng.
B. Giá trị của Đô la Mỹ.
C. Một rổ các đồng tiền chủ chốt trên thế giới (hiện tại là USD, EUR, JPY, GBP, CNY).
D. Giá dầu mỏ.

Câu 13: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity hay Trilemma) trong kinh tế học quốc tế cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có cả ba điều sau:
A. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn tự do di chuyển.
B. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp, và tăng trưởng kinh tế cao.
C. Cán cân thương mại thặng dư, nợ công thấp, và dự trữ ngoại hối dồi dào.
D. Thị trường chứng khoán hiệu quả, hệ thống ngân hàng ổn định, và không có bong bóng tài sản.

Câu 14: Một cuộc khủng hoảng tiền tệ (currency crisis) thường được đặc trưng bởi:
A. Sự tăng giá mạnh của đồng nội tệ.
B. Một cuộc tấn công đầu cơ mạnh mẽ vào đồng nội tệ, dẫn đến sự mất giá đột ngột hoặc buộc ngân hàng trung ương phải can thiệp mạnh mẽ (tăng lãi suất, bán dự trữ ngoại hối).
C. Lạm phát phi mã trong nước.
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ kéo dài.

Câu 15: Khủng hoảng ngân hàng (banking crisis) xảy ra khi:
A. Lãi suất liên ngân hàng tăng đột biến.
B. Có sự rút tiền hàng loạt (bank run) hoặc sự mất khả năng thanh toán lan rộng trong hệ thống ngân hàng, buộc chính phủ phải can thiệp.
C. Các ngân hàng tăng phí dịch vụ.
D. Nợ xấu của các ngân hàng giảm mạnh.

Câu 16: “Moral hazard” (Rủi ro đạo đức) trong bối cảnh khủng hoảng tài chính có nghĩa là:
A. Các nhà đầu tư không có đủ thông tin để ra quyết định.
B. Việc chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế cứu trợ các tổ chức tài chính gặp khó khăn có thể khuyến khích các tổ chức này chấp nhận rủi ro lớn hơn trong tương lai, vì họ kỳ vọng sẽ được cứu trợ nếu thất bại.
C. Các nhà quản lý ngân hàng cố tình gian lận.
D. Người gửi tiền không tin tưởng vào hệ thống ngân hàng.

Câu 17: Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ quốc gia nào?
A. Indonesia.
B. Thái Lan (với sự sụp đổ của đồng Baht).
C. Hàn Quốc.
D. Malaysia.

Câu 18: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 là:
A. Giá dầu mỏ tăng cao.
B. Thâm hụt ngân sách lớn của các chính phủ.
C. Dòng vốn ngắn hạn chảy vào ồ ạt, bong bóng tài sản, và hệ thống tài chính yếu kém với các khoản vay rủi ro cao, cùng với chế độ tỷ giá cố định thiếu linh hoạt.
D. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ.

Câu 19: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 có nguồn gốc sâu xa từ:
A. Khủng hoảng nợ công châu Âu.
B. Bong bóng trên thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính phức tạp liên quan đến cho vay dưới chuẩn ở Hoa Kỳ.
C. Sự tăng giá của đồng Yên Nhật.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ.

Câu 20: “Too big to fail” (Quá lớn để sụp đổ) là một thuật ngữ dùng để mô tả tình huống:
A. Một công ty có quá nhiều tài sản.
B. Một tổ chức tài chính có quy mô và mức độ liên kết hệ thống lớn đến mức sự sụp đổ của nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống tài chính, buộc chính phủ phải can thiệp cứu trợ.
C. Một quốc gia có nợ công quá lớn.
D. Một dự án đầu tư quá tốn kém.

Câu 21: Cơ chế Ổn định Châu Âu (European Stability Mechanism – ESM) được thành lập nhằm mục đích:
A. Thay thế đồng Euro.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.
C. Điều tiết thị trường chứng khoán châu Âu.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối của ECB.

Câu 22: Chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý (managed float) nghĩa là:
A. Tỷ giá được cố định hoàn toàn bởi ngân hàng trung ương.
B. Tỷ giá được phép biến động theo cung cầu thị trường, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định tỷ giá hoặc định hướng nó theo mục tiêu chính sách.
C. Tỷ giá được neo vào một rổ tiền tệ.
D. Không có sự can thiệp nào của ngân hàng trung ương.

Câu 23: Một “currency board” (ủy ban tiền tệ) là một chế độ tỷ giá trong đó:
A. Đồng nội tệ được thả nổi hoàn toàn.
B. Ngân hàng trung ương có toàn quyền quyết định cung tiền.
C. Đồng nội tệ được neo cố định vào một đồng tiền nước ngoài mạnh, và cung tiền nội địa được đảm bảo hoàn toàn bằng dự trữ ngoại tệ tương ứng.
D. Tỷ giá được điều chỉnh hàng ngày.

Câu 24: Một trong những bài học rút ra từ các cuộc khủng hoảng tài chính gần đây là tầm quan trọng của:
A. Việc nới lỏng các quy định tài chính.
B. Việc giảm dự trữ ngoại hối.
C. Việc tăng cường giám sát và quy định tài chính, quản lý rủi ro tốt hơn và hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn.
D. Việc khuyến khích đầu cơ tài chính.

Câu 25: Tác động “lây lan” (contagion effect) trong khủng hoảng tài chính có nghĩa là:
A. Một loại tài sản giảm giá kéo theo các tài sản khác.
B. Khủng hoảng ở một quốc gia hoặc một thị trường có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia hoặc thị trường khác, ngay cả khi không có mối liên hệ kinh tế trực tiếp mạnh mẽ.
C. Bệnh tật lây lan trong các trung tâm tài chính.
D. Thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.

Câu 26: Vai trò của G20 (Nhóm 20 nền kinh tế lớn) đã trở nên nổi bật hơn sau:
A. Sự sụp đổ của Liên Xô.
B. Cuộc khủng hoảng châu Á 1997-1998.
C. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009, với vai trò điều phối các phản ứng chính sách toàn cầu.
D. Sự kiện Brexit.

Câu 27: Basel III là một bộ quy tắc quốc tế về:
A. Chuẩn mực kế toán.
B. Các yêu cầu về vốn, thanh khoản và quản lý rủi ro đối với các ngân hàng.
C. Chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
D. Quy định thị trường chứng khoán.

Câu 28: Một quốc gia quyết định “đô la hóa” (dollarization) hoàn toàn nền kinh tế của mình có nghĩa là:
A. Chỉ sử dụng USD trong giao dịch ngoại thương.
B. Từ bỏ đồng nội tệ và chấp nhận đồng USD (hoặc một ngoại tệ mạnh khác) làm đồng tiền chính thức duy nhất.
C. Neo đồng nội tệ vào USD với tỷ giá cố định.
D. Tích lũy một lượng lớn dự trữ USD.

Câu 29: Thách thức đối với hệ thống tiền tệ quốc tế hiện nay KHÔNG bao gồm:
A. Sự mất cân đối toàn cầu (ví dụ: thâm hụt thương mại lớn của Mỹ).
B. Biến động tỷ giá quá mức và dòng vốn không ổn định.
C. Sự thiếu vắng một cơ chế điều phối chính sách toàn cầu đủ mạnh.
D. Sự ổn định tuyệt đối của tất cả các đồng tiền chủ chốt.

Câu 30: Một cuộc “khủng hoảng nợ công” (sovereign debt crisis) xảy ra khi:
A. Một công ty lớn không thể trả nợ.
B. Một chính phủ quốc gia không thể hoặc có nguy cơ không thể hoàn trả các khoản nợ của mình.
C. Nợ hộ gia đình tăng cao.
D. Các ngân hàng thương mại thiếu vốn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: