Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 9 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ nghiên cứu về xu hướng toàn cầu hóa tài chính và các vấn đề mới nổi trong tài chính quốc tế như sự phát triển của thị trường tài chính khu vực, vai trò ngày càng lớn của các đồng tiền kỹ thuật số, và tác động của công nghệ tài chính (Fintech) đến hoạt động tài chính toàn cầu. Đây là phần kiến thức mang tính cập nhật cao, giúp sinh viên hiểu rõ sự thay đổi nhanh chóng của môi trường tài chính quốc tế và các thách thức mới đặt ra cho doanh nghiệp và quốc gia. Để làm tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 9, người học cần theo sát các xu hướng kinh tế, công nghệ và chính sách toàn cầu, đồng thời rèn luyện khả năng phân tích và dự báo.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 9
Câu 1: Mục tiêu chính của quản lý dòng tiền trong một công ty đa quốc gia (MNC) là:
A. Tối đa hóa lượng tiền mặt nắm giữ tại mỗi công ty con.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trong toàn bộ hệ thống MNC, giảm thiểu lượng tiền nhàn rỗi và chi phí giao dịch.
C. Chuyển toàn bộ tiền mặt về công ty mẹ.
D. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tiền mặt ngắn hạn của từng công ty con.
Câu 2: “Netting” (Bù trừ công nợ) trong quản lý dòng tiền của MNC là một kỹ thuật nhằm:
A. Tăng cường các khoản phải thu bằng ngoại tệ mạnh.
B. Giảm thiểu số lượng và giá trị các giao dịch chuyển tiền giữa các đơn vị trong cùng một tập đoàn bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả lẫn nhau.
C. Sử dụng nhiều ngân hàng để giao dịch ngoại tệ.
D. Chuyển đổi tất cả ngoại tệ về một đồng tiền trung gian.
Câu 3: Bù trừ song phương (Bilateral netting) liên quan đến việc bù trừ các khoản phải thu và phải trả giữa:
A. Nhiều công ty con với một trung tâm thanh toán tập trung.
B. Hai công ty con bất kỳ trong cùng một tập đoàn.
C. Công ty con với các đối tác bên ngoài.
D. Công ty mẹ với tất cả các công ty con.
Câu 4: Trung tâm thanh toán tập trung (Centralized cash depository/Cash pool) của một MNC có chức năng chính là:
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cho các công ty con.
B. Tập trung các khoản tiền thừa và đáp ứng nhu cầu tiền thiếu hụt của các công ty con, quản lý các khoản đầu tư ngắn hạn và vay nợ ngắn hạn một cách hiệu quả.
C. Chỉ thực hiện các giao dịch ngoại hối.
D. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho toàn bộ tập đoàn.
Câu 5: Lợi ích của việc thiết lập một trung tâm thanh toán tập trung KHÔNG bao gồm:
A. Giảm chi phí giao dịch ngân hàng.
B. Tận dụng được quy mô để có lãi suất tốt hơn khi đầu tư hoặc vay vốn.
C. Cải thiện khả năng kiểm soát và quản lý tiền mặt toàn tập đoàn.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá cho các công ty con.
Câu 6: Định giá chuyển giao (Transfer pricing) là việc xác định giá:
A. Bán sản phẩm cho khách hàng cuối cùng.
B. Của hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài sản vô hình được trao đổi giữa các đơn vị (công ty con, chi nhánh) trong cùng một công ty đa quốc gia.
C. Mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp bên ngoài.
D. Cổ phiếu của công ty khi phát hành lần đầu.
Câu 7: Mục tiêu chính của MNC khi thiết lập chính sách định giá chuyển giao thường là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận của từng công ty con riêng lẻ.
B. Tối đa hóa lợi nhuận sau thuế của toàn bộ tập đoàn và/hoặc đạt được các mục tiêu chiến lược khác (ví dụ: thâm nhập thị trường, giảm rủi ro).
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất tại mỗi công ty con.
D. Chỉ để tuân thủ quy định kế toán.
Câu 8: Phương pháp định giá chuyển giao dựa trên “nguyên tắc giá thị trường” (arm’s length principle) yêu cầu giá chuyển giao nên:
A. Bằng chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận cố định.
B. Tương đương với mức giá mà các bên độc lập sẽ thỏa thuận trong một giao dịch tương tự.
C. Được xác định bởi công ty mẹ mà không cần tham khảo thị trường.
D. Luôn là mức giá thấp nhất có thể.
Câu 9: Nếu một công ty con của MNC ở một quốc gia có thuế suất thu nhập doanh nghiệp cao bán sản phẩm cho một công ty con khác ở quốc gia có thuế suất thấp, MNC có thể có động cơ định giá chuyển giao:
A. Cao hơn giá thị trường để tăng lợi nhuận ở nước thuế suất cao.
B. Thấp hơn giá thị trường để chuyển lợi nhuận sang nước có thuế suất thấp.
C. Bằng đúng chi phí sản xuất.
D. Không quan tâm đến yếu tố thuế.
Câu 10: Rủi ro nào sau đây có thể phát sinh từ việc định giá chuyển giao không hợp lý?
A. Rủi ro hoạt động sản xuất bị gián đoạn.
B. Rủi ro bị cơ quan thuế điều chỉnh, phạt và truy thu thuế, cũng như các vấn đề về đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con.
C. Rủi ro nhà cung cấp tăng giá.
D. Rủi ro khách hàng không hài lòng.
Câu 11: “Leading and Lagging” (Dẫn dắt và Độ trễ) trong thanh toán nội bộ công ty của MNC là một kỹ thuật nhằm:
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Điều chuyển dòng tiền giữa các công ty con và/hoặc phòng ngừa rủi ro tỷ giá bằng cách đẩy nhanh hoặc trì hoãn các khoản thanh toán nội bộ.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
Câu 12: Khi một MNC đánh giá một dự án đầu tư vốn ở nước ngoài, quan điểm nào thường được ưu tiên?
A. Chỉ quan điểm của công ty con thực hiện dự án.
B. Quan điểm của công ty mẹ, tập trung vào dòng tiền mà dự án đó đóng góp cho công ty mẹ.
C. Quan điểm của chính phủ nước sở tại.
D. Quan điểm của các chủ nợ.
Câu 13: Khi phân tích một dự án đầu tư quốc tế từ quan điểm của công ty mẹ, dòng tiền nào là quan trọng nhất?
A. Lợi nhuận kế toán của công ty con.
B. Dòng tiền mà công ty con có thể chuyển về cho công ty mẹ (ví dụ: cổ tức, phí bản quyền, phí quản lý) sau khi đã trừ các khoản bị chặn hoặc thuế.
C. Tổng doanh thu của dự án.
D. Giá trị sổ sách của tài sản dự án.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rủi ro đặc thù cần xem xét khi đánh giá dự án đầu tư quốc tế?
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị (ví dụ: quốc hữu hóa, kiểm soát vốn).
C. Rủi ro kinh tế của quốc gia sở tại.
D. Rủi ro lãi suất trên thị trường nội địa của công ty mẹ (đây là rủi ro chung, không đặc thù cho dự án quốc tế).
Câu 15: Nếu dòng tiền của một dự án ở nước ngoài được tính bằng ngoại tệ, để chiết khấu về giá trị hiện tại theo quan điểm công ty mẹ, một phương pháp là:
A. Chiết khấu bằng lãi suất phi rủi ro của nước sở tại, sau đó quy đổi sang đồng tiền của công ty mẹ theo tỷ giá giao ngay.
B. Quy đổi dòng tiền dự kiến bằng ngoại tệ sang đồng tiền của công ty mẹ theo tỷ giá kỳ vọng trong tương lai, sau đó chiết khấu bằng chi phí vốn của công ty mẹ (đã điều chỉnh rủi ro).
C. Chỉ chiết khấu bằng chi phí vốn của công ty con.
D. Không cần quy đổi, chỉ cần so sánh NPV bằng ngoại tệ.
Câu 16: Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của một công ty con ở nước ngoài có thể khác với WACC của công ty mẹ do:
A. Công ty con luôn có lợi nhuận cao hơn.
B. Sự khác biệt về rủi ro kinh doanh, rủi ro tài chính, cơ cấu vốn tối ưu tại địa phương và các yếu tố rủi ro quốc gia.
C. Công ty mẹ không muốn chia sẻ thông tin tài chính.
D. Công ty con không được phép vay nợ.
Câu 17: “Blocked funds” (Các quỹ bị chặn) là một vấn đề mà MNC có thể gặp phải khi:
A. Công ty con không có đủ lợi nhuận để chia cổ tức.
B. Chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm công ty con chuyển lợi nhuận hoặc vốn về cho công ty mẹ.
C. Thị trường tài chính nước sở tại kém phát triển.
D. Công ty mẹ không muốn nhận tiền từ công ty con.
Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây có thể được MNC sử dụng để đối phó với rủi ro các quỹ bị chặn?
A. Tăng cường đầu tư vào quốc gia đó.
B. Sử dụng các khoản vay nội bộ song song (parallel loans), định giá chuyển giao, hoặc tái đầu tư lợi nhuận vào các dự án khác tại nước sở tại.
C. Yêu cầu công ty con ngừng hoạt động.
D. Bán toàn bộ cổ phần của công ty con.
Câu 19: Quyết định về cơ cấu vốn (tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu) của một công ty con ở nước ngoài nên xem xét:
A. Chỉ cơ cấu vốn của công ty mẹ.
B. Chỉ chuẩn mực ngành tại nước sở tại.
C. Cả mục tiêu cơ cấu vốn toàn cầu của MNC và các yếu tố đặc thù của nước sở tại (ví dụ: thuế, rủi ro, sự sẵn có của các nguồn tài trợ).
D. Chỉ ý kiến của giám đốc tài chính công ty con.
Câu 20: Khoản vay nội bộ công ty (Intra-company loan) từ công ty mẹ cho công ty con có thể là một công cụ để:
A. Tăng lợi nhuận chịu thuế của công ty mẹ.
B. Tài trợ cho công ty con và/hoặc chuyển lợi nhuận (thông qua lãi vay) một cách hợp pháp, có thể giúp tối ưu hóa thuế toàn cầu.
C. Giảm tính thanh khoản của công ty con.
D. Chỉ để đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Câu 21: Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong đánh giá dự án đầu tư quốc tế giúp MNC:
A. Xác định chính xác NPV của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào quan trọng (ví dụ: tỷ giá, doanh số, chi phí) đến kết quả của dự án.
C. Lựa chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro của dự án.
Câu 22: “Reinvoiced center” (Trung tâm tái lập hóa đơn) của một MNC có thể được sử dụng để:
A. Chỉ quản lý việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Tập trung hóa việc quản lý các giao dịch xuất nhập khẩu của các công ty con, có thể giúp tối ưu hóa định giá chuyển giao và quản lý rủi ro tỷ giá.
C. Cung cấp dịch vụ pháp lý cho tập đoàn.
D. Phát triển sản phẩm mới.
Câu 23: Khi MNC xem xét việc mua lại một công ty ở nước ngoài (M&A quốc tế), yếu tố nào cần được đánh giá cẩn trọng?
A. Chỉ giá mua.
B. Chỉ tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
C. Sự phù hợp về văn hóa, khả năng hội nhập, định giá chính xác, và các rủi ro pháp lý, tài chính tiềm ẩn của công ty mục tiêu.
D. Chỉ số lượng nhân viên của công ty mục tiêu.
Câu 24: Một trong những thách thức của việc quản lý vốn lưu động trong môi trường quốc tế là:
A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về thông lệ thanh toán, hệ thống ngân hàng, và rủi ro tín dụng giữa các quốc gia.
C. Việc tất cả các quốc gia đều có cùng quy định về thuế.
D. Chi phí lao động thấp ở nhiều nước.
Câu 25: Hệ thống quản lý tiền mặt toàn cầu (Global cash management system) hiệu quả sẽ giúp MNC:
A. Tăng các khoản phải thu khó đòi.
B. Giảm lượng tiền mặt nhàn rỗi, tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản tiền tạm thời dư thừa, và cải thiện khả năng thanh khoản của toàn tập đoàn.
C. Tăng chi phí giao dịch ngân hàng.
D. Làm phức tạp thêm việc kiểm soát tài chính.
Câu 26: Việc MNC sử dụng các công ty tài chính con (Finance subsidiaries) thường nhằm mục đích:
A. Chỉ để thực hiện các hoạt động từ thiện.
B. Tập trung hóa các hoạt động tài chính như huy động vốn, cho vay nội bộ, quản lý rủi ro tài chính, và có thể tận dụng các ưu đãi về thuế.
C. Tránh né hoàn toàn việc trả thuế.
D. Chỉ để quản lý bất động sản của tập đoàn.
Câu 27: Khi quyết định có nên chuyển lợi nhuận từ công ty con về công ty mẹ hay không, MNC cần cân nhắc:
A. Chỉ nhu cầu tiền mặt của công ty mẹ.
B. Chỉ tỷ lệ cổ tức của các công ty cùng ngành.
C. Nhu cầu tái đầu tư của công ty con, các hạn chế về chuyển tiền, tác động thuế, và chi phí cơ hội của việc giữ tiền tại công ty con so với công ty mẹ.
D. Chỉ ý kiến của cổ đông thiểu số tại công ty con.
Câu 28: “Political risk insurance” (Bảo hiểm rủi ro chính trị) có thể bảo vệ MNC khỏi các tổn thất do:
A. Biến động tỷ giá bất lợi.
B. Thất bại trong kinh doanh do cạnh tranh.
C. Các hành động của chính phủ nước sở tại như quốc hữu hóa, trưng thu tài sản, hoặc bạo động chính trị cản trở hoạt động kinh doanh.
D. Thiên tai.
Câu 29: Mục tiêu của việc phân bổ chi phí quản lý chung của công ty mẹ cho các công ty con là:
A. Tăng lợi nhuận của công ty mẹ.
B. Phản ánh một cách hợp lý chi phí mà các công ty con được hưởng từ các dịch vụ của công ty mẹ và tuân thủ các quy định về định giá chuyển giao.
C. Giảm gánh nặng thuế cho tất cả các công ty con.
D. Chỉ để đơn giản hóa công tác kế toán.
Câu 30: Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài nên dựa trên:
A. Chỉ lợi nhuận bằng đồng nội tệ của công ty con.
B. So sánh trực tiếp với các công ty con ở các nước khác mà không điều chỉnh.
C. Các chỉ tiêu đã được điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố mà nhà quản lý công ty con không kiểm soát được (ví dụ: biến động tỷ giá không lường trước, quyết định định giá chuyển giao của tập đoàn).
D. Chỉ dựa trên thị phần của công ty con.