Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 10 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Đề thi này giúp người học hệ thống hóa kiến thức qua nhiều chương trọng điểm như tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh, quản trị rủi ro tài chính, tài trợ thương mại quốc tế và những vấn đề mới trong toàn cầu hóa tài chính. Khi làm Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 10, người học cần vận dụng linh hoạt các khái niệm, công thức và kỹ năng phân tích tình huống thực tế để lựa chọn đáp án chính xác. Đây là bài kiểm tra hữu ích giúp sinh viên tự đánh giá mức độ hiểu bài và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 10
Câu 1: Thị trường nào sau đây là nơi các đồng tiền được mua và bán để giao ngay (thường trong vòng 2 ngày làm việc)?
A. Thị trường giao ngay (Spot market).
B. Thị trường kỳ hạn (Forward market).
C. Thị trường tương lai (Futures market).
D. Thị trường quyền chọn (Options market).
Câu 2: Nếu tỷ giá USD/VND tăng từ 23.200 lên 23.300, điều này có nghĩa là:
A. Đồng USD giảm giá so với VND.
B. Đồng VND giảm giá so với USD.
C. Đồng VND tăng giá so với USD.
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều tăng.
Câu 3: Mục chính nào sau đây KHÔNG thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong Cán cân Thanh toán Quốc tế?
A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai một chiều.
Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Sức mua Tương đối (Relative PPP), nếu lạm phát ở Việt Nam dự kiến là 6% và ở Mỹ là 2%, thì đồng VND được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với USD khoảng 4%.
B. Giảm giá so với USD khoảng 4%.
C. Tăng giá so với USD khoảng 8%.
D. Giảm giá so với USD khoảng 8%.
Câu 5: Một công ty nhập khẩu hàng từ Mỹ và phải trả 100.000 USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro USD tăng giá, công ty nên:
A. Mua USD kỳ hạn 3 tháng.
B. Bán USD kỳ hạn 3 tháng.
C. Mua quyền chọn bán USD.
D. Vay VND và gửi tiết kiệm USD.
Câu 6: Rủi ro kinh tế (Economic exposure) đối với một công ty đa quốc gia liên quan đến sự thay đổi:
A. Trong giá trị sổ sách của tài sản nước ngoài khi hợp nhất báo cáo.
B. Trong giá trị các khoản phải thu/phải trả bằng ngoại tệ chưa thanh toán.
C. Trong giá trị hiện tại của các dòng tiền hoạt động dự kiến trong tương lai do biến động tỷ giá không lường trước.
D. Trong chi phí giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Câu 7: Trái phiếu được phát hành bởi một công ty Đức, bằng đồng Euro, và được bán tại thị trường Nhật Bản được gọi là:
A. Eurobond (cụ thể là Euro-euro bond).
B. Trái phiếu Yankee.
C. Trái phiếu Samurai.
D. Trái phiếu Bulldog.
Câu 8: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có cả ba yếu tố nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp, và thất nghiệp thấp.
B. Cán cân thương mại thặng dư, nợ công thấp, và dự trữ ngoại hối dồi dào.
C. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn tự do di chuyển.
D. Thị trường chứng khoán hiệu quả, hệ thống ngân hàng ổn định, và không có kiểm soát vốn.
Câu 9: Trong phương thức thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào chịu trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho nhà xuất khẩu khi chứng từ phù hợp?
A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
D. Ngân hàng của nhà xuất khẩu.
Câu 10: Theo điều kiện giao hàng CIF (Cost, Insurance and Freight) Incoterms, người bán có trách nhiệm:
A. Chỉ trả chi phí vận chuyển đến cảng bốc hàng.
B. Chỉ mua bảo hiểm cho lô hàng.
C. Trả chi phí vận chuyển đến cảng đích và mua bảo hiểm cho lô hàng.
D. Chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng đến tay người mua tại kho của họ.
Câu 11: Kỹ thuật “Netting” đa phương (Multilateral netting) trong quản lý dòng tiền của MNC được thực hiện thông qua:
A. Từng cặp công ty con tự bù trừ.
B. Một trung tâm thanh toán tập trung (netting center) điều phối bù trừ các khoản phải thu/phải trả giữa nhiều công ty con.
C. Việc vay nợ từ các ngân hàng địa phương.
D. Phát hành trái phiếu quốc tế.
Câu 12: Định giá chuyển giao (Transfer pricing) giữa các công ty con của một MNC có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ chi phí sản xuất.
B. Chỉ giá thị trường của sản phẩm tương tự.
C. Sự khác biệt về thuế suất thu nhập doanh nghiệp giữa các quốc gia, quy định hải quan, và mục tiêu chiến lược của tập đoàn.
D. Chỉ ý muốn của giám đốc công ty con bán hàng.
Câu 13: Quyền Rút vốn Đặc biệt (SDR) là một tài sản dự trữ quốc tế có giá trị được xác định dựa trên:
A. Giá vàng.
B. Một rổ các đồng tiền chủ chốt (USD, EUR, JPY, GBP, CNY).
C. Giá dầu thô.
D. Lãi suất LIBOR.
Câu 14: Nếu lãi suất ở Mỹ là 3%/năm và ở Nhật Bản là 0.5%/năm, theo thuyết Ngang giá Lãi suất Không phòng ngừa (UIRP), nhà đầu tư kỳ vọng đồng Yên Nhật sẽ:
A. Giảm giá so với USD khoảng 2.5%/năm.
B. Tăng giá so với USD khoảng 2.5%/năm. (Vì lãi suất JPY thấp hơn, để cân bằng, JPY phải tăng giá)
C. Giảm giá so với USD khoảng 3.5%/năm.
D. Tăng giá so với USD khoảng 3.5%/năm.
Câu 15: “Moral hazard” (Rủi ro đạo đức) trong hệ thống tài chính có thể trở nên trầm trọng hơn khi:
A. Các quy định giám sát tài chính được thắt chặt.
B. Các tổ chức tài chính kỳ vọng sẽ được chính phủ “cứu trợ” nếu họ gặp khó khăn do chấp nhận rủi ro quá mức.
C. Thông tin trên thị trường trở nên minh bạch hơn.
D. Các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn.
Câu 16: Một công ty mua một quyền chọn BÁN (Put option) đồng Euro với giá thực hiện 1.08 USD/EUR, phí quyền chọn là 0.02 USD/EUR. Công ty sẽ có lãi (không tính phí) khi thực hiện quyền chọn nếu tỷ giá giao ngay trên thị trường là:
A. 1.10 USD/EUR.
B. 1.05 USD/EUR. (Bán được EUR với giá 1.08 trong khi giá thị trường là 1.05)
C. 1.08 USD/EUR.
D. 1.06 USD/EUR.
Câu 17: Hình thức đầu tư nào sau đây thường liên quan đến việc giành quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) qua việc mua cổ phiếu thiểu số.
C. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài.
D. Gửi tiền vào ngân hàng nước ngoài.
Câu 18: Hệ thống Bretton Woods (1944-1971) dựa trên cơ sở:
A. Tỷ giá thả nổi tự do giữa các đồng tiền.
B. Tất cả các đồng tiền được neo trực tiếp vào Bảng Anh.
C. Đồng USD được neo vào vàng, và các đồng tiền khác neo vào USD.
D. Sự hình thành của đồng Euro.
Câu 19: Trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ “Chấp nhận thanh toán đổi chứng từ” (Documents against Acceptance – D/A), nhà nhập khẩu nhận được bộ chứng từ khi:
A. Đã thanh toán ngay toàn bộ số tiền.
B. Đã ký chấp nhận thanh toán hối phiếu có kỳ hạn.
C. Hàng đã được dỡ khỏi tàu.
D. Ngân hàng của nhà xuất khẩu yêu cầu.
Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây đặt nhiều nghĩa vụ và chi phí nhất lên vai người bán?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free On Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
Câu 21: Khi một công ty đa quốc gia đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài từ quan điểm công ty mẹ, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Lợi nhuận trước thuế của công ty con.
B. Dòng tiền mà công ty con có thể chuyển về cho công ty mẹ sau khi trừ các khoản bị chặn và thuế.
C. Tổng tài sản của dự án.
D. Doanh thu bán hàng tại thị trường nước sở tại.
Câu 22: “Arbitrage” trên thị trường ngoại hối là hoạt động nhằm:
A. Đầu cơ dựa trên dự đoán xu hướng tỷ giá dài hạn.
B. Khai thác sự khác biệt nhỏ về tỷ giá của cùng một đồng tiền tại các thị trường khác nhau hoặc giữa các cặp tiền tệ để kiếm lợi nhuận phi rủi ro.
C. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cho các giao dịch thương mại.
D. Can thiệp vào thị trường để ổn định tỷ giá.
Câu 23: Một khoản tiền gửi bằng JPY tại một ngân hàng ở New York được gọi là:
A. Foreign Yen.
B. Euroyen.
C. Yankee Yen.
D. Domestic Yen.
Câu 24: Chính sách “dẫn dắt” (leading) trong thanh toán các khoản phải TRẢ bằng ngoại tệ được MNC áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá.
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá (thanh toán sớm để tránh tỷ giá cao hơn).
C. Lãi suất nội tệ rất cao.
D. Công ty đang thừa nội tệ.
Câu 25: UCP 600 là bộ quy tắc thực hành thống nhất áp dụng cho:
A. Hợp đồng mua bán quốc tế.
B. Vận đơn đường biển.
C. Tín dụng chứng từ (Thư tín dụng).
D. Nhờ thu kèm chứng từ.
Câu 26: Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure) phát sinh khi công ty mẹ:
A. Thực hiện một giao dịch mua bán bằng ngoại tệ.
B. Hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài có đồng tiền chức năng khác với đồng tiền báo cáo của công ty mẹ.
C. Dự kiến dòng tiền trong tương lai bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
D. Phát hành trái phiếu bằng ngoại tệ.
Câu 27: Lý thuyết nào giải thích FDI dựa trên sự kết hợp của lợi thế sở hữu, lợi thế địa điểm và lợi thế quốc tế hóa?
A. Lý thuyết Chiết Khuyết Thị Trường (Hymer).
B. Lý thuyết Vòng đời Sản phẩm Quốc tế (Vernon).
C. Mô hình O-L-I của Dunning (Dunning’s Eclectic Paradigm).
D. Lý thuyết Lợi thế so sánh (Ricardo).
Câu 28: Nếu Ngân hàng Trung ương một nước bán ra một lượng lớn ngoại tệ trên thị trường, hành động này có xu hướng làm:
A. Đồng nội tệ giảm giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Lãi suất trong nước tăng.
D. Lạm phát trong nước tăng.
Câu 29: Forfaiting là một hình thức tài trợ thương mại thường áp dụng cho:
A. Các khoản phải thu thương mại ngắn hạn, giá trị nhỏ.
B. Các khoản phải thu thương mại trung và dài hạn, có bảo lãnh, trên cơ sở không truy đòi nhà xuất khẩu.
C. Các khoản vay tiêu dùng.
D. Việc mua bán cổ phiếu trên thị trường quốc tế.
Câu 30: Một công ty đa quốc gia có thể sử dụng trung tâm thanh toán tập trung (cash pool) để:
A. Tăng số lượng tài khoản ngân hàng phải quản lý.
B. Chỉ để thực hiện các giao dịch đầu cơ ngoại hối.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trong toàn tập đoàn, giảm chi phí vay và tăng thu nhập từ đầu tư các khoản tiền nhàn rỗi.
D. Phân tán rủi ro tín dụng cho từng công ty con.