Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 12

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 12 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Đề thi này giúp người học mở rộng và kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức qua các nội dung then chốt như biến động tỷ giá, công cụ phái sinh tài chính, phương thức tài trợ thương mại, quản lý rủi ro trong giao dịch quốc tế và tác động của các tổ chức tài chính toàn cầu. Khi làm Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 12, sinh viên cần nắm chắc lý thuyết, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và biết cách phân tích, xử lý các tình huống thực tiễn để chọn ra đáp án chính xác. Đây là cơ hội tốt để sinh viên đánh giá năng lực và củng cố kiến thức toàn diện trước các kỳ thi chính thức.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 12

Câu 1: Tỷ giá giao ngay (spot rate) USD/VND là 23.250. Tỷ giá kỳ hạn 3 tháng (3-month forward rate) là 23.350. Điều này ngụ ý rằng:
A. Đồng USD được giao dịch với mức chiết khấu (discount) ở thị trường kỳ hạn.
B. Đồng USD được giao dịch với mức bù trừ (premium) ở thị trường kỳ hạn so với VND.
C. Thị trường kỳ vọng VND sẽ tăng giá so với USD.
D. Lãi suất VND cao hơn lãi suất USD.

Câu 2: Nếu tỷ giá JPY/USD thay đổi từ 110 sang 108, điều này có nghĩa là:
A. Đồng JPY tăng giá so với USD (cần ít JPY hơn để mua 1 USD).
B. Đồng JPY giảm giá so với USD.
C. Đồng USD tăng giá so với JPY.
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều giảm.

Câu 3: Mục “Lỗi và Sai sót” (Errors and Omissions) trong Cán cân Thanh toán Quốc tế tồn tại chủ yếu do:
A. Các giao dịch bất hợp pháp không được ghi nhận.
B. Sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương vào thị trường ngoại hối.
C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu một cách chính xác và đầy đủ cho tất cả các giao dịch kinh tế quốc tế.
D. Sự biến động của giá vàng.

Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Sức mua Tuyệt đối (Absolute PPP), nếu một giỏ hàng hóa có giá 100 EUR ở Châu Âu và 120 USD ở Mỹ, thì tỷ giá EUR/USD lý thuyết nên là:
A. 0.8333 (100/120)
B. 1.2000 (120/100)
C. 1.0000
D. Không thể xác định.

Câu 5: Một công ty Mỹ có khoản phải thu 1.000.000 JPY sau 6 tháng. Để phòng ngừa rủi ro JPY giảm giá so với USD, công ty có thể:
A. Mua JPY kỳ hạn 6 tháng.
B. Mua quyền chọn mua JPY.
C. Bán JPY kỳ hạn 6 tháng.
D. Vay USD và đầu tư vào trái phiếu Nhật Bản.

Câu 6: Phòng ngừa rủi ro bằng thị trường tiền tệ (Money Market Hedge) cho một khoản phải TRẢ bằng ngoại tệ trong tương lai bao gồm việc:
A. Vay ngoại tệ ngay, chuyển sang nội tệ và gửi tiết kiệm.
B. Vay nội tệ ngay, chuyển sang ngoại tệ, gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ đó, và dùng số tiền đó để thanh toán khi đến hạn.
C. Bán ngoại tệ kỳ hạn.
D. Mua quyền chọn bán ngoại tệ.

Câu 7: Trái phiếu Samurai là trái phiếu:
A. Do công ty Nhật Bản phát hành bằng USD tại thị trường Mỹ.
B. Do một tổ chức nước ngoài phát hành bằng đồng Yên Nhật (JPY) tại thị trường Nhật Bản.
C. Do công ty Nhật Bản phát hành bằng JPY tại thị trường London.
D. Do chính phủ Nhật Bản phát hành bằng JPY.

Câu 8: “Quyền Rút vốn Đặc biệt” (SDR) của IMF là:
A. Một loại tiền tệ được sử dụng trong giao dịch thương mại hàng ngày.
B. Một tài sản dự trữ quốc tế có thể được các nước thành viên IMF sử dụng để bổ sung dự trữ ngoại hối chính thức của mình.
C. Một khoản vay mà IMF cấp cho các nước nghèo.
D. Tên gọi khác của đồng Đô la Mỹ trong hệ thống IMF.

Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây cung cấp sự an toàn cao nhất cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu (nếu được thực hiện đúng)?
A. Ghi sổ (Open Account).
B. Nhờ thu kèm chứng từ D/P.
C. Thư tín dụng không hủy ngang, có xác nhận (Confirmed Irrevocable Letter of Credit).
D. Trả tiền trước (Advance Payment).

Câu 10: Theo điều kiện giao hàng FOB (Free On Board) Incoterms, người mua chịu trách nhiệm:
A. Trả chi phí vận chuyển hàng từ kho người bán đến cảng bốc hàng.
B. Trả cước vận tải biển chính và mua bảo hiểm cho lô hàng từ cảng bốc đến cảng dỡ.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
D. Chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng đến kho của mình.

Câu 11: “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) là một công cụ quan trọng mà MNCs sử dụng để:
A. Chỉ để xác định giá bán lẻ sản phẩm.
B. Phân bổ lợi nhuận giữa các công ty con ở các quốc gia khác nhau, có thể nhằm mục đích tối ưu hóa thuế toàn cầu và quản lý dòng tiền.
C. Chỉ để thanh toán cho các nhà cung cấp bên ngoài.
D. Chỉ để định giá tài sản cố định.

Câu 12: Khi một MNC quyết định đầu tư vào một dự án ở nước ngoài, việc phân tích dòng tiền từ quan điểm của công ty mẹ quan trọng hơn từ quan điểm công ty con vì:
A. Công ty mẹ luôn có thông tin chính xác hơn.
B. Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa giá trị cho cổ đông của công ty mẹ, và dòng tiền thực sự chuyển về công ty mẹ mới đóng góp vào giá trị đó.
C. Công ty con thường không có khả năng tự phân tích dự án.
D. Luật pháp quốc tế yêu cầu như vậy.

Câu 13: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào sau đây KHÔNG còn tồn tại?
A. Chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý.
B. Khu vực đồng Euro.
C. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
D. Hệ thống sử dụng SDR làm tài sản dự trữ.

Câu 14: Nếu tỷ giá giao ngay USD/EUR là 0.9200 và tỷ giá giao ngay USD/GBP là 0.8000, thì tỷ giá chéo EUR/GBP được tính gần đúng là: (GBP/USD) / (EUR/USD) = (1/0.8000) / (1/0.9200) = 0.9200/0.8000
A. 0.8000 / 0.9200 = 0.8696 (USD/GBP chia cho USD/EUR để có EUR/GBP).
B. 0.9200 / 0.8000 = 1.1500
C. 0.9200 * 0.8000 = 0.7360
D. 1 / (0.9200 * 0.8000) = 1.3587

Câu 15: “Thin capitalization” (Vốn mỏng) của một công ty con ở nước ngoài có thể dẫn đến:
A. Tăng lợi nhuận chịu thuế của công ty con.
B. Nguy cơ bị cơ quan thuế nước sở tại không chấp nhận chi phí lãi vay được khấu trừ thuế, vì cho rằng công ty con được tài trợ quá nhiều bằng nợ thay vì vốn chủ sở hữu.
C. Tăng uy tín tín dụng của công ty con.
D. Giảm rủi ro tài chính cho công ty con.

Câu 16: Phí quyền chọn (option premium) của một quyền chọn ngoại tệ phụ thuộc vào các yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
A. Tỷ giá giao ngay hiện tại so với giá thực hiện.
B. Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn.
C. Sự biến động dự kiến của tỷ giá.
D. Xếp hạng tín dụng của người bán quyền chọn (mặc dù rủi ro đối tác là một yếu tố, nhưng phí quyền chọn chủ yếu dựa trên các yếu tố thị trường của tài sản cơ sở).

Câu 17: “LIBOR” (London Interbank Offered Rate) là một lãi suất tham chiếu quan trọng trên thị trường:
A. Trái phiếu chính phủ Mỹ.
B. Tiền tệ liên ngân hàng quốc tế (đang dần được thay thế).
C. Cổ phiếu châu Âu.
D. Vàng.

Câu 18: Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods năm 1971 dẫn đến:
A. Việc quay trở lại chế độ bản vị vàng.
B. Sự chuyển đổi sang một hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt hơn, với nhiều đồng tiền thả nổi.
C. Sự ra đời của đồng Euro.
D. IMF ngừng hoạt động.

Câu 19: Hối phiếu (Bill of Exchange) có thể được ký phát đòi tiền ai?
A. Chỉ người mua (nhà nhập khẩu).
B. Chỉ ngân hàng của người mua.
C. Người mua, hoặc ngân hàng của người mua, hoặc một bên thứ ba được chỉ định.
D. Chỉ người bán (nhà xuất khẩu).

Câu 20: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ “Incoterms” quy định về:
A. Chất lượng tối thiểu của hàng hóa.
B. Phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua liên quan đến việc giao nhận hàng hóa.
C. Các phương thức thanh toán được chấp nhận.
D. Thủ tục giải quyết tranh chấp.

Câu 21: Một MNC có thể sử dụng “Reinvoiced Center” (Trung tâm tái lập hóa đơn) để:
A. Chỉ để thanh toán lương cho nhân viên ở nước ngoài.
B. Tập trung hóa việc quản lý các giao dịch thương mại nội bộ và với bên ngoài, từ đó tối ưu hóa quản lý rủi ro tỷ giá và định giá chuyển giao.
C. Chỉ để phát triển sản phẩm mới.
D. Chỉ để thực hiện các hoạt động marketing.

Câu 22: Khi tỷ giá USD/JPY tăng, điều này có lợi cho:
A. Nhà nhập khẩu Nhật Bản mua hàng từ Mỹ.
B. Nhà xuất khẩu Nhật Bản bán hàng sang Mỹ (họ nhận được nhiều JPY hơn cho mỗi USD).
C. Du khách Mỹ đi Nhật Bản.
D. Nhà đầu tư Mỹ mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản.

Câu 23: Một khoản tiền gửi bằng GBP tại một ngân hàng ở Thụy Sĩ được gọi là:
A. Eurosterling.
B. Foreign Pound.
C. Swiss Pound.
D. Domestic Sterling.

Câu 24: Chính sách “dẫn dắt” (leading) trong thanh toán các khoản phải THU bằng ngoại tệ được MNC áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá (thu tiền sớm để tránh tỷ giá thấp hơn).
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá.
C. Lãi suất ngoại tệ đó rất cao.
D. Công ty đang thiếu nội tệ.

Câu 25: UCP 600 là phiên bản hiện hành của Bộ quy tắc thực hành thống nhất cho:
A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Tín dụng chứng từ (Letters of Credit).
C. Giao dịch hoán đổi lãi suất.
D. Bảo lãnh ngân hàng.

Câu 26: Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của rủi ro quốc gia (country risk)?
A. Rủi ro chính trị (ví dụ: quốc hữu hóa).
B. Rủi ro kinh tế (ví dụ: suy thoái kinh tế ở nước sở tại).
C. Rủi ro chuyển giao (ví dụ: kiểm soát vốn).
D. Rủi ro hoạt động cụ thể của một dự án (ví dụ: quản lý yếu kém của dự án đó).

Câu 27: Mục tiêu chính của việc một công ty niêm yết chéo (cross-listing) cổ phiếu trên một thị trường chứng khoán nước ngoài là:
A. Giảm thiểu chi phí báo cáo tài chính.
B. Mở rộng cơ sở nhà đầu tư, tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu và nâng cao hình ảnh công ty.
C. Tránh các quy định của thị trường chứng khoán trong nước.
D. Chỉ để huy động vốn bằng ngoại tệ.

Câu 28: Một cuộc khủng hoảng nợ công (sovereign debt crisis) xảy ra khi:
A. Một ngân hàng lớn không thể trả các khoản tiền gửi.
B. Một chính phủ quốc gia gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc hoàn trả các nghĩa vụ nợ của mình.
C. Tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng tăng cao.
D. Thị trường bất động sản sụp đổ.

Câu 29: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động giá hàng hóa cơ bản (commodities) trong thương mại quốc tế?
A. Chỉ Thư tín dụng.
B. Hợp đồng tương lai hàng hóa (Commodity futures contracts) hoặc Hợp đồng quyền chọn hàng hóa.
C. Trái phiếu doanh nghiệp.
D. Cổ phiếu ưu đãi.

Câu 30: “Too big to fail” là một khái niệm ám chỉ rằng:
A. Một công ty có quá nhiều chi nhánh.
B. Một tổ chức tài chính có tầm quan trọng hệ thống đến mức sự sụp đổ của nó có thể gây ra khủng hoảng lan rộng, buộc chính phủ phải can thiệp.
C. Một quốc gia có diện tích quá lớn.
D. Một dự án đầu tư có chi phí quá cao.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: