Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 15

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 15 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Đề thi này giúp người học củng cố và mở rộng kiến thức về các vấn đề như sự biến động tỷ giá hối đoái, các công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính toàn cầu và các chiến lược đầu tư quốc tế hiệu quả. Khi làm Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 15, sinh viên cần vận dụng tổng hợp kiến thức lý thuyết, hiểu rõ cách vận hành của thị trường tài chính quốc tế, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích và xử lý các tình huống thực tế. Đây là bài kiểm tra hữu ích giúp sinh viên đánh giá chính xác năng lực và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi quan trọng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Trắc Nghiệm Tài Chính Quốc Tế – Đề 15

Câu 1: Thị trường ngoại hối (Forex) chủ yếu là một thị trường:
A. Tập trung, có một sàn giao dịch duy nhất.
B. Phi tập trung (OTC – Over-the-counter), với các giao dịch diễn ra giữa các ngân hàng và các định chế tài chính qua mạng lưới điện tử.
C. Chỉ dành cho các ngân hàng trung ương.
D. Chỉ giao dịch các hợp đồng tương lai tiền tệ.

Câu 2: Nếu tỷ giá CHF/USD (Franc Thụy Sĩ/Đô la Mỹ) giảm từ 0.9100 xuống 0.9000, điều này có nghĩa là:
A. Đồng CHF giảm giá so với USD.
B. Đồng CHF tăng giá so với USD (cần ít CHF hơn để mua 1 USD).
C. Đồng USD tăng giá so với CHF.
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều giảm.

Câu 3: Khi một công dân Việt Nam nhận được kiều hối từ người thân ở Mỹ, giao dịch này sẽ được ghi vào mục nào trong Cán cân Thanh toán của Việt Nam?
A. Bên CÓ của Tài khoản Vãng lai (mục Chuyển giao vãng lai một chiều).
B. Bên NỢ của Tài khoản Vãng lai.
C. Bên CÓ của Tài khoản Vốn và Tài chính.
D. Bên NỢ của Tài khoản Vốn và Tài chính.

Câu 4: Theo Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE), nếu lãi suất danh nghĩa ở quốc gia A là 8% và ở quốc gia B là 3%, thì tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của quốc gia A và quốc gia B được kỳ vọng sẽ thay đổi theo hướng nào?
A. Đồng tiền của quốc gia A sẽ giảm giá khoảng 5% so với đồng tiền của quốc gia B.
B. Đồng tiền của quốc gia A sẽ tăng giá khoảng 5% so với đồng tiền của quốc gia B.
C. Đồng tiền của quốc gia A sẽ giảm giá khoảng 11% so với đồng tiền của quốc gia B.
D. Không có sự thay đổi nào được kỳ vọng.

Câu 5: Một công ty Nhật Bản có khoản phải trả 1.000.000 EUR sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro EUR tăng giá so với JPY, công ty có thể:
A. Mua EUR kỳ hạn 3 tháng.
B. Bán EUR kỳ hạn 3 tháng.
C. Mua quyền chọn bán EUR.
D. Vay JPY và gửi tiết kiệm EUR.

Câu 6: Kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây cho phép công ty hưởng lợi từ biến động tỷ giá thuận lợi trong khi vẫn giới hạn được rủi ro bất lợi?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng quyền chọn (Option contract).
C. Hoán đổi tiền tệ (Currency swap).
D. Money Market Hedge.

Câu 7: Trái phiếu Euroyen là trái phiếu:
A. Do công ty Nhật Bản phát hành bằng USD tại thị trường châu Âu.
B. Được định danh bằng đồng Yên Nhật (JPY) và được phát hành bên ngoài Nhật Bản.
C. Do một tổ chức nước ngoài phát hành bằng JPY tại thị trường Nhật Bản.
D. Do chính phủ Nhật Bản phát hành tại thị trường nội địa.

Câu 8: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào được đặc trưng bởi việc USD được neo vào vàng với tỷ giá cố định và các đồng tiền khác neo vào USD?
A. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
B. Hệ thống Bretton Woods.
C. Hệ thống Tiền tệ Châu Âu (EMS).
D. Chế độ tỷ giá thả nổi hiện tại.

Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng khi hai bên có mối quan hệ tin cậy lâu dài và nhà xuất khẩu sẵn sàng cấp tín dụng cho nhà nhập khẩu?
A. Thư tín dụng không hủy ngang, có xác nhận.
B. Ghi sổ (Open Account).
C. Trả tiền trước (Advance Payment).
D. Nhờ thu kèm chứng từ D/P.

Câu 10: Theo điều kiện giao hàng CPT (Carriage Paid To) Incoterms, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua khi:
A. Hàng hóa được giao cho người chuyên chở đầu tiên do người bán chỉ định.
B. Hàng hóa đến cảng đích quy định.
C. Hàng hóa được dỡ khỏi phương tiện vận tải tại nơi đến.
D. Hàng hóa qua lan can tàu tại cảng bốc.

Câu 11: Mục tiêu chính của việc sử dụng các trung tâm “Netting” (Bù trừ công nợ) trong một công ty đa quốc gia là:
A. Tăng số lượng giao dịch ngoại hối.
B. Giảm thiểu số lượng và chi phí các giao dịch chuyển tiền nội bộ tập đoàn.
C. Tăng cường tính độc lập tài chính của các công ty con.
D. Chỉ để tuân thủ quy định kế toán.

Câu 12: Khi một công ty mẹ bán hàng hóa cho công ty con ở một quốc gia có thuế suất thu nhập doanh nghiệp thấp hơn, MNC có thể có xu hướng định giá chuyển giao:
A. Cao hơn giá thị trường để tối đa hóa lợi nhuận tại công ty con.
B. Thấp hơn giá thị trường
C. Bằng đúng chi phí sản xuất cộng thêm một khoản cố định.
D. Không quan tâm đến yếu tố thuế.

Câu 13: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) ám chỉ rằng một quốc gia không thể có đồng thời:
A. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp, và tăng trưởng GDP cao.
B. Cán cân thương mại thặng dư, nợ công thấp, và dự trữ ngoại hối dồi dào.
C. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn tự do di chuyển hoàn toàn.
D. Thị trường tài chính hiệu quả, hệ thống ngân hàng ổn định, và không có kiểm soát vốn.

Câu 14: Nếu tỷ giá giao ngay GBP/USD là 1.2500, lãi suất 3 tháng ở Anh là 1.5% (cho 3 tháng) và ở Mỹ là 1.0% (cho 3 tháng). Tỷ giá kỳ hạn 3 tháng GBP/USD theo Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa sẽ là: (F = S * (1+r_quote)/(1+r_base))
A. 1.2500 * (1.015 / 1.010) = 1.2562
B. 1.2500 * (1.010 / 1.015) = 1.2438
C. 1.2500 * (1 + 0.015 – 0.010) = 1.2563
D. 1.2500 * (1 + 0.010 – 0.015) = 1.2437

Câu 15: “Blocked funds” là một rủi ro liên quan đến:
A. Khả năng thanh khoản của công ty mẹ.
B. Việc chính phủ nước sở tại hạn chế công ty con chuyển lợi nhuận hoặc vốn về cho công ty mẹ.
C. Sự sụt giảm giá trị của các khoản đầu tư ngắn hạn.
D. Khó khăn trong việc huy động vốn trên thị trường quốc tế.

Câu 16: Một quyền chọn BÁN (Put option) tiền tệ cho phép người nắm giữ:
A. Nghĩa vụ bán một lượng ngoại tệ nhất định với giá xác định.
B. Quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) bán một lượng ngoại tệ nhất định với giá xác định vào hoặc trước một ngày nhất định.
C. Nghĩa vụ mua một lượng ngoại tệ nhất định.
D. Quyền mua một lượng ngoại tệ nhất định.

Câu 17: Thị trường vốn quốc tế nào sau đây có đặc điểm là ít bị kiểm soát bởi chính phủ và thường có lãi suất cạnh tranh hơn?
A. Thị trường trái phiếu chính phủ nội địa.
B. Thị trường Eurocurrency.
C. Thị trường chứng khoán trong nước.
D. Thị trường cho vay tiêu dùng.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods?
A. Thâm hụt cán cân thanh toán kéo dài của Mỹ.
B. Sự gia tăng đầu cơ vào đồng USD và vàng.
C. Việc Mỹ đình chỉ khả năng chuyển đổi USD ra vàng.
D. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 19: Trong Thư tín dụng (L/C), “Ngân hàng Phát hành” (Issuing Bank) là ngân hàng:
A. Của nhà xuất khẩu, thông báo L/C.
B. Của nhà nhập khẩu, phát hành L/C theo yêu cầu của nhà nhập khẩu.
C. Xác nhận L/C.
D. Chiết khấu bộ chứng từ.

Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây yêu cầu người mua chịu hầu hết các chi phí và rủi ro ngay từ khi hàng hóa được đặt tại cơ sở của người bán?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free On Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

Câu 21: Khi một công ty đa quốc gia đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài, tỷ lệ chiết khấu được sử dụng nên phản ánh:
A. Chỉ lãi suất phi rủi ro của thị trường nội địa.
B. Rủi ro của dòng tiền cụ thể của dự án đó, bao gồm cả rủi ro hệ thống toàn cầu và các rủi ro đặc thù của dự án và quốc gia.
C. Chỉ chi phí vốn của công ty con.
D. Lãi suất cho vay thấp nhất có thể tìm được.

Câu 22: “Arbitrage địa điểm” (Locational arbitrage) xảy ra khi có sự khác biệt về:
A. Lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Tỷ giá giao ngay của cùng một đồng tiền tại hai ngân hàng hoặc địa điểm khác nhau.
C. Tỷ giá kỳ hạn của hai đồng tiền.
D. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.

Câu 23: Một công ty con của MNC ở nước ngoài có thể được tài trợ chủ yếu bằng nợ từ công ty mẹ (thin capitalization) nhằm mục đích:
A. Tăng cường uy tín tín dụng của công ty con.
B. Có thể giảm thiểu gánh nặng thuế thu nhập doanh nghiệp ở nước sở tại nếu lãi vay được khấu trừ thuế.
C. Tăng vốn chủ sở hữu của công ty con.
D. Tránh hoàn toàn rủi ro tỷ giá.

Câu 24: Chính sách “dẫn dắt” (leading) trong thanh toán các khoản phải TRẢ bằng ngoại tệ được MNC áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá.
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá (thanh toán sớm để tránh tỷ giá cao hơn).
C. Lãi suất ngoại tệ đó rất thấp.
D. Công ty đang thừa nội tệ.

Câu 25: Nguyên tắc “Chứng từ phù hợp nghiêm ngặt” (Strict Compliance) trong L/C có nghĩa là:
A. Nhà nhập khẩu phải tuân thủ nghiêm ngặt hợp đồng mua bán.
B. Ngân hàng chỉ thanh toán khi bộ chứng từ do người hưởng lợi xuất trình hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C.
C. Nhà xuất khẩu có thể xuất trình bất kỳ chứng từ nào miễn là hàng đã được giao.
D. Ngân hàng thông báo phải kiểm tra kỹ L/C.

Câu 26: Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi giá trị thị trường của công ty do những thay đổi dài hạn trong môi trường kinh tế gây ra bởi biến động tỷ giá?
A. Rủi ro giao dịch.
B. Rủi ro chuyển đổi.
C. Rủi ro kinh tế.
D. Rủi ro thanh khoản.

Câu 27: Theo mô hình O-L-I của Dunning, “Lợi thế Quốc tế hóa” (Internalization advantage) giải thích tại sao một công ty chọn:
A. Xuất khẩu sản phẩm.
B. Cấp phép công nghệ cho một công ty nước ngoài.
C. Thực hiện FDI (ví dụ: thành lập công ty con) thay vì các phương thức thâm nhập thị trường khác như cấp phép, để kiểm soát tốt hơn các lợi thế của mình.
D. Chỉ đầu tư vào thị trường nội địa.

Câu 28: Một cuộc khủng hoảng tài chính có thể bắt đầu từ sự sụp đổ của một “bong bóng tài sản”, nghĩa là:
A. Giá tài sản giảm xuống dưới giá trị thực.
B. Giá tài sản tăng lên một cách phi lý, vượt xa giá trị cơ bản của nó, và sau đó đột ngột sụt giảm.
C. Các tài sản trở nên kém thanh khoản.
D. Chính phủ đánh thuế nặng vào tài sản.

Câu 29: Forfaiting khác với Factoring chủ yếu ở chỗ:
A. Forfaiting luôn có quyền truy đòi nhà xuất khẩu.
B. Forfaiting thường áp dụng cho các khoản phải thu trung và dài hạn, có bảo lãnh và thường không có quyền truy đòi, trong khi Factoring linh hoạt hơn.
C. Forfaiting chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ.
D. Forfaiting do các ngân hàng trung ương thực hiện.

Câu 30: “Basel III” là một nỗ lực quốc tế nhằm:
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
B. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng bằng cách yêu cầu các ngân hàng nắm giữ nhiều vốn hơn, cải thiện quản lý rủi ro và thanh khoản.
C. Tạo ra một đồng tiền chung cho toàn thế giới.
D. Giảm bớt các quy định đối với thị trường tài chính.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: