Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế là một trong những hoạt động quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế, giúp sinh viên hệ thống hóa toàn bộ kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Nội dung ôn tập bao gồm các chủ đề trọng điểm như tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, phương thức thanh toán quốc tế, công cụ phái sinh tài chính, quản trị rủi ro tài chính, tài trợ thương mại và xu hướng tài chính toàn cầu. Khi tham gia Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế, sinh viên sẽ được tiếp cận nhiều dạng câu hỏi, bài tập tình huống thực tế và đề thi mẫu để rèn luyện kỹ năng làm bài nhanh, chính xác và hiệu quả. Đây là quá trình quan trọng giúp người học củng cố kiến thức, tự đánh giá năng lực và sẵn sàng bước vào kỳ thi với sự tự tin cao nhất.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế

Câu 1: Thị trường ngoại hối (Forex market) là thị trường mà ở đó:
A. Cổ phiếu của các công ty nước ngoài được giao dịch.
B. Các chính phủ phát hành trái phiếu quốc tế.
C. Các đồng tiền của các quốc gia khác nhau được trao đổi.
D. Các hợp đồng quyền chọn hàng hóa được mua bán.

Câu 2: Nếu tỷ giá EUR/USD giảm từ 1.1200 xuống 1.1150, điều này có nghĩa là:
A. Đồng EUR đã tăng giá so với đồng USD.
B. Đồng EUR đã giảm giá so với đồng USD.
C. Đồng USD đã giảm giá so với đồng EUR.
D. Cả hai đồng tiền đều tăng giá.

Câu 3: Một nhà đầu tư Việt Nam mua cổ phiếu của công ty Apple (Mỹ) trên thị trường chứng khoán New York. Giao dịch này sẽ được ghi vào mục nào trong Cán cân Thanh toán (BOP) của Việt Nam?
A. Bên CÓ của Tài khoản Vãng lai.
B. Bên NỢ của Tài khoản Vốn và Tài chính (mục Đầu tư gián tiếp).
C. Bên NỢ của Tài khoản Vãng lai.
D. Bên CÓ của Tài khoản Vốn và Tài chính.

Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Sức mua Tuyệt đối (Absolute PPP), nếu một sản phẩm có giá 200.000 VND ở Việt Nam và 10 USD ở Mỹ, thì tỷ giá giao ngay lý thuyết USD/VND nên là:
A. 10.000
B. 20.000
C. 200.000
D. 0.00005

Câu 5: Một công ty Thụy Sĩ có khoản phải trả 300.000 JPY cho nhà cung cấp Nhật Bản sau 1 tháng. Để phòng ngừa rủi ro JPY tăng giá so với CHF, công ty nên:
A. Mua JPY kỳ hạn 1 tháng.
B. Bán JPY kỳ hạn 1 tháng.
C. Mua quyền chọn bán JPY.
D. Vay CHF và gửi tiết kiệm USD.

Câu 6: Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về giá trị nội tệ của các tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài?
A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
B. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure).
C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
D. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).

Câu 7: Trái phiếu Bulldog là trái phiếu:
A. Do công ty Anh phát hành bằng USD tại thị trường Mỹ.
B. Do một tổ chức nước ngoài phát hành bằng đồng Bảng Anh (GBP) tại thị trường Vương quốc Anh.
C. Do công ty Anh phát hành bằng GBP tại thị trường Nhật Bản.
D. Do chính phủ Mỹ phát hành bằng GBP.

Câu 8: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào được đặc trưng bởi việc đồng Đô la Mỹ được neo vào vàng với tỷ giá cố định (35 USD/ounce) và các đồng tiền khác neo vào Đô la Mỹ?
A. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
B. Hệ thống Bretton Woods.
C. Hệ thống Tiền tệ Châu Âu (EMS).
D. Chế độ tỷ giá thả nổi tự do.

Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây mà nhà xuất khẩu giao bộ chứng từ cho ngân hàng của mình và nhờ ngân hàng đó thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu, với điều kiện nhà nhập khẩu phải thanh toán ngay (trả tiền đổi chứng từ)?
A. Ghi sổ (Open Account).
B. Nhờ thu kèm chứng từ D/P (Documents against Payment).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Nhờ thu kèm chứng từ D/A (Documents against Acceptance).

Câu 10: Theo điều kiện giao hàng CFR (Cost and Freight) Incoterms, người bán KHÔNG có trách nhiệm:
A. Trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích quy định.
B. Mua bảo hiểm hàng hải cho lô hàng.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
D. Giao hàng qua lan can tàu tại cảng bốc hàng.

Câu 11: Việc một công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng kỹ thuật “Netting” (Bù trừ công nợ) song phương hoặc đa phương nhằm mục đích chính là:
A. Tăng cường các khoản phải thu bằng ngoại tệ mạnh.
B. Giảm thiểu số lượng và giá trị các giao dịch chuyển tiền giữa các đơn vị trong cùng một tập đoàn, từ đó giảm chi phí giao dịch.
C. Tăng cường tính thanh khoản cho từng công ty con riêng lẻ.
D. Chỉ để đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính hợp nhất.

Câu 12: “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) là việc xác định giá của hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản vô hình được trao đổi giữa:
A. Công ty với khách hàng cuối cùng.
B. Các đơn vị (công ty con, chi nhánh) trong cùng một công ty đa quốc gia.
C. Công ty với các nhà cung cấp độc lập.
D. Các công ty cạnh tranh trên thị trường.

Câu 13: “Quyền Rút vốn Đặc biệt” (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được sử dụng như thế nào bởi các nước thành viên?
A. Như một đồng tiền để mua hàng hóa và dịch vụ quốc tế.
B. Như một tài sản dự trữ quốc tế để bổ sung dự trữ ngoại hối chính thức và có thể được trao đổi lấy các đồng tiền tự do chuyển đổi.
C. Như một khoản vay không hoàn lại từ IMF.
D. Như một công cụ để đầu cơ vào thị trường ngoại hối.

Câu 14: Theo Thuyết Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa (Covered IRP), nếu lãi suất ở quốc gia A (đồng tiền A) thấp hơn ở quốc gia B (đồng tiền B), thì đồng tiền A sẽ được giao dịch ở thị trường kỳ hạn với:
A. Mức bù trừ (premium) so với đồng tiền B.
B. Mức chiết khấu (discount) so với đồng tiền B.
C. Tỷ giá bằng với tỷ giá giao ngay.
D. Không có mối quan hệ nào.

Câu 15: “Rủi ro đạo đức” (Moral hazard) trong bối cảnh khủng hoảng tài chính đề cập đến tình huống mà các tổ chức tài chính có thể:
A. Trở nên quá thận trọng và né tránh rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro quá mức vì họ tin rằng sẽ có sự can thiệp cứu trợ từ chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế nếu họ gặp khó khăn.
C. Tăng cường đầu tư vào các biện pháp an ninh và bảo mật.
D. Giảm lãi suất cho vay để kích thích nền kinh tế.

Câu 16: Một công ty mua một quyền chọn MUA (Call option) đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) với giá thực hiện 1.1000 USD/CHF. Công ty sẽ thực hiện quyền chọn này khi tỷ giá giao ngay trên thị trường là:
A. 1.0950 USD/CHF.
B. 1.1050 USD/CHF.
C. 1.1000 USD/CHF.
D. 1.0900 USD/CHF.

Câu 17: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được phân biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Thời hạn của khoản đầu tư (ngắn hạn hay dài hạn).
B. Mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp nhận đầu tư.
C. Loại tài sản được đầu tư (cổ phiếu hay trái phiếu).
D. Quy mô của khoản đầu tư.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của hệ thống Bretton Woods?
A. Đồng Đô la Mỹ được neo vào vàng.
B. Các đồng tiền khác neo vào Đô la Mỹ theo tỷ giá cố định có thể điều chỉnh.
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập.
D. Tất cả các đồng tiền đều được thả nổi tự do theo cung cầu thị trường.

Câu 19: Trong phương thức thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào sau đây KHÔNG nhất thiết phải tham gia vào mọi giao dịch L/C?
A. Ngân hàng Phát hành (Issuing Bank).
B. Ngân hàng Thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng Xác nhận (Confirming Bank).
D. Người thụ hưởng (Beneficiary – nhà xuất khẩu).

Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây của Incoterms yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích quy định, nhưng rủi ro được chuyển cho người mua khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng bốc hàng?
A. FOB (Free On Board).
B. CFR (Cost and Freight) hoặc CIF (Cost, Insurance and Freight). (Cả hai đều chuyển rủi ro tại cảng bốc, nhưng CFR không gồm bảo hiểm, CIF có bảo hiểm do người bán mua). Chọn CFR làm đại diện cho phần chi phí không bao gồm bảo hiểm.
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

Câu 21: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài, việc sử dụng tỷ lệ chiết khấu điều chỉnh rủi ro (risk-adjusted discount rate) là cần thiết để phản ánh:
A. Chỉ lạm phát dự kiến ở nước sở tại.
B. Các rủi ro đặc thù của dự án và của quốc gia đặt dự án, bên cạnh rủi ro hệ thống chung.
C. Chỉ chi phí vốn của công ty mẹ.
D. Chỉ lợi nhuận mục tiêu của dự án.

Câu 22: “Arbitrage ba bên” (Triangular arbitrage) là một kỹ thuật khai thác sự không nhất quán về tỷ giá giữa:
A. Tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn của cùng một cặp tiền tệ.
B. Ba đồng tiền khác nhau trên thị trường ngoại hối (ví dụ: USD, EUR, JPY).
C. Cùng một đồng tiền tại ba ngân hàng khác nhau ở cùng một thời điểm.
D. Ba loại hợp đồng phái sinh tiền tệ khác nhau.

Câu 23: Thị trường Eurocurrency là thị trường mà ở đó các ngân hàng chấp nhận tiền gửi và cho vay bằng các đồng tiền:
A. Chỉ là đồng Euro.
B. Nằm ngoài quốc gia phát hành các đồng tiền đó.
C. Chỉ được sử dụng trong phạm vi châu Âu.
D. Được đảm bảo hoàn toàn bằng dự trữ vàng.

Câu 24: Chính sách “độ trễ” (lagging) trong thanh toán các khoản phải TRẢ bằng ngoại tệ được công ty đa quốc gia áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá (trì hoãn thanh toán để được tỷ giá tốt hơn).
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá.
C. Lãi suất nội tệ rất thấp.
D. Công ty đang có lượng tiền mặt nhàn rỗi lớn.

Câu 25: UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành nhằm mục đích:
A. Quy định các điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế.
B. Tạo ra một bộ quy tắc và thực hành thống nhất cho các giao dịch Tín dụng chứng từ, giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm.
C. Điều tiết thị trường ngoại hối toàn cầu.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn kế toán quốc tế.

Câu 26: Rủi ro kinh tế (Economic exposure) đối với một công ty đa quốc gia KHÔNG chỉ giới hạn ở:
A. Ảnh hưởng đến dòng tiền từ các giao dịch xuất nhập khẩu.
B. Ảnh hưởng đến giá trị các khoản đầu tư ở nước ngoài.
C. Ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường toàn cầu.
D. Ảnh hưởng đến giá trị sổ sách của tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ khi hợp nhất báo cáo tài chính (đây là rủi ro chuyển đổi).

Câu 27: Theo mô hình O-L-I của Dunning, “Lợi thế Sở hữu” (Ownership-specific advantages) của một công ty có thể bao gồm:
A. Công nghệ độc quyền, bằng sáng chế, thương hiệu mạnh, hoặc kỹ năng quản lý vượt trội.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào tại một quốc gia cụ thể.
C. Chi phí lao động thấp ở một thị trường nước ngoài.
D. Sự ổn định chính trị của một quốc gia.

Câu 28: Một cuộc khủng hoảng tài chính “lây lan” (contagion) có thể được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ do các chính sách kinh tế vĩ mô yếu kém của một quốc gia.
B. Tâm lý bầy đàn của các nhà đầu tư, sự liên kết chặt chẽ giữa các thị trường tài chính, và các kênh truyền dẫn thông tin.
C. Chỉ do sự can thiệp của các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Chỉ do các yếu tố tự nhiên như thiên tai.

Câu 29: Forfaiting là một hình thức tài trợ thương mại trong đó nhà xuất khẩu bán các khoản phải thu trung và dài hạn của mình (thường được bảo lãnh bằng hối phiếu có chấp nhận của ngân hàng hoặc thư bảo lãnh) cho một tổ chức forfaiter trên cơ sở:
A. Có quyền truy đòi toàn bộ đối với nhà xuất khẩu nếu người mua không thanh toán.
B. Không có quyền truy đòi (non-recourse) đối với nhà xuất khẩu.
C. Chỉ có quyền truy đòi một phần hạn chế.
D. Tùy thuộc vào xếp hạng tín dụng của nhà nhập khẩu.

Câu 30: Mục tiêu chính của các Hiệp ước Basel về an toàn vốn ngân hàng (Basel Accords) là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng toàn cầu bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về vốn, quản lý rủi ro và thanh khoản cho các ngân hàng.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không giới hạn giữa các ngân hàng.
D. Giảm bớt vai trò giám sát của các ngân hàng trung ương.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: