Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế có Đáp án là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế, được thiết kế giúp sinh viên vừa ôn tập lý thuyết, vừa thực hành qua các dạng bài trắc nghiệm kèm đáp án chi tiết. Tài liệu ôn thi bao phủ đầy đủ các chủ đề như tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính, tài trợ thương mại và đầu tư quốc tế. Khi tham gia Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế có Đáp án, người học sẽ được giải thích cặn kẽ từng câu hỏi, hiểu rõ phương pháp giải, đồng thời rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm nhanh và chính xác. Đây là tài liệu quan trọng giúp sinh viên tự tin vượt qua các kỳ thi và nắm chắc kiến thức thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Ôn thi trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế có Đáp án
Câu 1: Thị trường ngoại hối giao ngay (Spot foreign exchange market) là nơi các đồng tiền được mua bán và thanh toán:
A. Vào một ngày xác định trong tương lai.
B. Sau 30 ngày kể từ ngày giao dịch.
C. Thông thường trong vòng hai ngày làm việc kể từ ngày giao dịch.
D. Chỉ vào cuối mỗi quý.
Câu 2: Nếu tỷ giá CAD/USD (Đô la Canada/Đô la Mỹ) tăng từ 0.7800 lên 0.7850, điều này có nghĩa là:
A. Đồng CAD đã tăng giá so với đồng USD.
B. Đồng CAD đã giảm giá so với đồng USD.
C. Đồng USD đã tăng giá so với đồng CAD.
D. Cả hai đồng tiền đều giảm giá.
Câu 3: Một công ty Nhật Bản đầu tư xây dựng một nhà máy mới tại Việt Nam. Giao dịch này sẽ được ghi nhận như thế nào trong Cán cân Thanh toán (BOP) của Việt Nam?
A. Bên NỢ của Tài khoản Vãng lai.
B. Bên CÓ của Tài khoản Vốn và Tài chính (mục Đầu tư trực tiếp).
C. Bên CÓ của Tài khoản Vãng lai.
D. Bên NỢ của Tài khoản Vốn và Tài chính.
Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Sức mua (PPP), nếu lạm phát ở quốc gia A cao hơn ở quốc gia B, thì đồng tiền của quốc gia A được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với đồng tiền của quốc gia B.
B. Giảm giá so với đồng tiền của quốc gia B.
C. Không thay đổi giá trị so với đồng tiền của quốc gia B.
D. Biến động ngẫu nhiên không thể dự đoán.
Câu 5: Một công ty Úc có khoản phải trả 250.000 GBP cho nhà cung cấp Anh sau 2 tháng. Để phòng ngừa rủi ro GBP tăng giá so với AUD, công ty nên:
A. Mua GBP kỳ hạn 2 tháng.
B. Bán GBP kỳ hạn 2 tháng.
C. Mua quyền chọn bán GBP.
D. Vay AUD và gửi tiết kiệm USD.
Câu 6: Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về giá trị nội tệ của các dòng tiền hoạt động dự kiến trong tương lai của một công ty do những thay đổi không lường trước được của tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
B. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure).
C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
D. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
Câu 7: Trái phiếu Samurai là trái phiếu:
A. Do công ty Nhật Bản phát hành bằng USD tại thị trường châu Âu.
B. Do một tổ chức nước ngoài phát hành bằng đồng Yên Nhật (JPY) tại thị trường Nhật Bản.
C. Do công ty Nhật Bản phát hành bằng JPY tại thị trường Mỹ.
D. Do chính phủ Mỹ phát hành bằng JPY.
Câu 8: “Quyền Rút vốn Đặc biệt” (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Là một tài sản dự trữ quốc tế.
B. Là một đơn vị tính toán của IMF.
C. Là một đồng tiền được sử dụng để mua bán hàng hóa và dịch vụ trong thương mại quốc tế hàng ngày.
D. Có thể được trao đổi lấy các đồng tiền tự do chuyển đổi giữa các nước thành viên.
Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây mà nhà xuất khẩu chịu rủi ro cao nhất nếu nhà nhập khẩu không thanh toán sau khi đã nhận hàng?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Ghi sổ (Open Account).
C. Trả tiền trước (Advance Payment).
D. Nhờ thu kèm chứng từ D/P (Documents against Payment).
Câu 10: Theo điều kiện giao hàng CIF (Cost, Insurance and Freight) Incoterms, người bán KHÔNG có trách nhiệm:
A. Trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích quy định.
B. Mua bảo hiểm hàng hải cho lô hàng đến cảng đích.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
D. Chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa cho đến khi hàng đến cảng đích. (Rủi ro chuyển giao tại cảng bốc).
Câu 11: Việc một công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng kỹ thuật “Netting” (Bù trừ công nợ) trong quản lý dòng tiền nhằm mục đích chính là:
A. Tăng cường đầu cơ vào các biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu số lượng và giá trị các giao dịch chuyển tiền nội bộ, từ đó giảm chi phí giao dịch và rủi ro tỷ giá liên quan.
C. Tăng cường lượng tiền mặt nhàn rỗi tại mỗi công ty con.
D. Chỉ để đáp ứng các yêu cầu kiểm toán.
Câu 12: “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) là một công cụ mà các công ty đa quốc gia có thể sử dụng để:
A. Chỉ để xác định giá bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Phân bổ lợi nhuận giữa các đơn vị thành viên ở các quốc gia khác nhau, có thể nhằm mục đích tối ưu hóa thuế toàn cầu và quản lý dòng tiền.
C. Chỉ để thanh toán cho các nhà cung cấp bên ngoài.
D. Chỉ để định giá tài sản cố định của công ty.
Câu 13: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào sau đây dựa trên nguyên tắc “tỷ giá cố định nhưng có thể điều chỉnh” (adjustable peg) với đồng Đô la Mỹ là trung tâm?
A. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
B. Hệ thống Bretton Woods.
C. Hệ thống Tiền tệ Châu Âu (EMS) ban đầu.
D. Chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn.
Câu 14: Theo Thuyết Ngang giá Lãi suất Không phòng ngừa (Uncovered IRP), nếu lãi suất ở quốc gia A (đồng tiền A) cao hơn ở quốc gia B (đồng tiền B), thì đồng tiền A được kỳ vọng sẽ:
A. Giảm giá so với đồng tiền B.
B. Tăng giá so với đồng tiền B.
C. Duy trì giá trị ổn định.
D. Biến động không thể dự đoán.
Câu 15: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) trong kinh tế học quốc tế cho rằng một quốc gia không thể đồng thời duy trì cả ba yếu tố nào sau đây?
A. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn tự do di chuyển hoàn toàn.
B. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp, và tăng trưởng kinh tế cao.
C. Cán cân thương mại thặng dư, nợ công thấp, và dự trữ ngoại hối dồi dào.
D. Thị trường chứng khoán hiệu quả, hệ thống ngân hàng ổn định, và không có kiểm soát vốn.
Câu 16: Một công ty mua một quyền chọn BÁN (Put option) đồng Euro (EUR) với giá thực hiện 1.1500 USD/EUR. Công ty sẽ có lợi khi thực hiện quyền chọn này (chưa tính phí quyền chọn) nếu tỷ giá giao ngay trên thị trường là:
A. 1.1550 USD/EUR.
B. 1.1450 USD/EUR.
C. 1.1500 USD/EUR.
D. 1.1600 USD/EUR.
Câu 17: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được thực hiện với mục tiêu:
A. Chỉ để thu lợi nhuận tài chính ngắn hạn.
B. Tham gia vào quản lý, điều hành và kiểm soát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ở nước ngoài.
C. Chỉ để đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Chỉ để tránh thuế trong nước.
Câu 18: Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods vào đầu những năm 1970 đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn chế độ tỷ giá nào?
A. Chế độ bản vị vàng.
B. Chế độ tỷ giá thả nổi (bao gồm cả thả nổi có quản lý).
C. Chế độ Currency Board.
D. Chế độ neo tỷ giá cứng nhắc.
Câu 19: Trong phương thức thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào có trách nhiệm kiểm tra bộ chứng từ do nhà xuất khẩu xuất trình và thanh toán nếu chứng từ phù hợp với các điều khoản của L/C?
A. Ngân hàng Phát hành (Issuing Bank) hoặc Ngân hàng Xác nhận (Confirming Bank, nếu có).
B. Chỉ Ngân hàng Thông báo (Advising Bank).
C. Chỉ Ngân hàng Thu hộ (Collecting Bank).
D. Ngân hàng của nhà nhập khẩu (Applicant’s Bank) chỉ khi được yêu cầu.
Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây của Incoterms quy định người bán chịu mọi chi phí (bao gồm cả thuế nhập khẩu) và rủi ro để đưa hàng đến tận nơi quy định tại nước người mua?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free On Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid).
Câu 21: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài, việc điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu cho rủi ro quốc gia (country risk) là cần thiết vì:
A. Lạm phát ở các quốc gia khác nhau là khác nhau.
B. Các yếu tố như bất ổn chính trị, kiểm soát vốn, hoặc nguy cơ quốc hữu hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến dòng tiền của dự án.
C. Chi phí lao động ở các quốc gia khác nhau là khác nhau.
D. Các quy định về kế toán ở các quốc gia khác nhau là khác nhau.
Câu 22: “Arbitrage” trên thị trường ngoại hối là hoạt động nhằm kiếm lợi nhuận từ:
A. Dự đoán đúng xu hướng biến động tỷ giá trong dài hạn.
B. Sự khác biệt nhỏ về tỷ giá của cùng một đồng tiền tại các thị trường khác nhau hoặc giữa các cặp tiền tệ để kiếm lợi nhuận gần như phi rủi ro.
C. Biến động giá ngẫu nhiên và không thể dự đoán trước.
D. Thông tin nội bộ về các quyết định chính sách tiền tệ.
Câu 23: Thị trường tín dụng quốc tế nào sau đây thường liên quan đến việc các ngân hàng chấp nhận tiền gửi và cho vay bằng các đồng tiền nằm ngoài quốc gia phát hành các đồng tiền đó?
A. Thị trường Eurocurrency.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ nội địa.
C. Thị trường chứng khoán sơ cấp.
D. Thị trường cho vay thế chấp bất động sản.
Câu 24: Chính sách “dẫn dắt” (leading) trong thanh toán các khoản phải THU bằng ngoại tệ được công ty đa quốc gia áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá (thu tiền sớm để tránh tỷ giá thấp hơn).
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá.
C. Lãi suất nội tệ rất thấp.
D. Công ty đang có lượng tiền mặt nhàn rỗi lớn.
Câu 25: UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành nhằm:
A. Quy định các điều kiện giao hàng tiêu chuẩn.
B. Tạo ra một bộ quy tắc và thực hành thống nhất cho các giao dịch Tín dụng chứng từ, giúp giảm thiểu tranh chấp và tăng cường sự tin cậy.
C. Điều tiết hoạt động của các thị trường tài chính quốc tế.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn về chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
Câu 26: Rủi ro kinh tế (Economic exposure) đối với một công ty đa quốc gia KHÔNG bao gồm ảnh hưởng của biến động tỷ giá lên:
A. Khối lượng bán hàng dự kiến trong tương lai.
B. Giá bán sản phẩm dự kiến trong tương lai.
C. Chi phí đầu vào dự kiến trong tương lai.
D. Giá trị sổ sách của tài sản cố định ở nước ngoài khi hợp nhất báo cáo tài chính (đây là rủi ro chuyển đổi).
Câu 27: Theo mô hình O-L-I của Dunning, “Lợi thế Quốc tế hóa” (Internalization advantage) giải thích tại sao một công ty chọn thực hiện Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì:
A. Chỉ xuất khẩu sản phẩm.
B. Cấp phép công nghệ cho một đối tác nước ngoài.
C. Ký hợp đồng gia công với một nhà sản xuất nước ngoài.
D. Tất cả các phương án trên. (FDI được chọn khi lợi ích từ việc tự kiểm soát các hoạt động ở nước ngoài lớn hơn chi phí so với các hình thức khác).
Câu 28: Một cuộc khủng hoảng tài chính “lây lan” (contagion) có thể được định nghĩa là:
A. Sự suy giảm đồng thời của tất cả các thị trường chứng khoán trên thế giới.
B. Sự lan truyền của các cú sốc hoặc bất ổn tài chính từ một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia sang các quốc gia khác, thường thông qua các kênh liên kết tài chính hoặc tâm lý thị trường.
C. Sự gia tăng đồng loạt lãi suất của các ngân hàng trung ương.
D. Sự phá sản hàng loạt của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu 29: Forfaiting là một hình thức tài trợ thương mại trong đó nhà xuất khẩu bán các khoản phải thu trung và dài hạn của mình (thường được bảo lãnh) cho một tổ chức forfaiter và nhận được tiền ngay trên cơ sở:
A. Có quyền truy đòi đầy đủ nếu người mua không thanh toán.
B. Không có quyền truy đòi (non-recourse) đối với nhà xuất khẩu.
C. Chỉ có quyền truy đòi một phần hạn chế.
D. Tùy thuộc vào loại hàng hóa xuất khẩu.
Câu 30: Mục tiêu chính của việc các công ty đa quốc gia (MNCs) thiết lập chính sách “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) một cách cẩn trọng là:
A. Chỉ để tối đa hóa lợi nhuận của từng công ty con riêng lẻ.
B. Để tối đa hóa lợi nhuận sau thuế của toàn bộ tập đoàn, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và hải quan, và đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị.
C. Chỉ để giảm thiểu chi phí sản xuất tại các công ty con ở nước ngoài.
D. Chỉ để đơn giản hóa công tác kế toán và báo cáo tài chính.