Bài tập Tài Chính Quốc Tế hvtc

Môn học: Tài chính quốc tế
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế HVTC là một trong những tài liệu quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được sử dụng tại Học viện Tài chính (HVTC). Bộ bài tập này được xây dựng nhằm giúp sinh viên luyện tập và củng cố kiến thức qua các chủ đề trọng tâm như: cơ chế xác định tỷ giá hối đoái, cán cân thanh toán, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính và các hoạt động đầu tư quốc tế. Khi làm Bài tập Tài Chính Quốc Tế HVTC, sinh viên cần vận dụng chính xác các công thức tính toán, hiểu bản chất các khái niệm tài chính quốc tế và có khả năng phân tích các tình huống thực tế. Đây là tài liệu ôn luyện quan trọng giúp sinh viên HVTC tự kiểm tra, nâng cao kỹ năng làm bài và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế hvtc

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của môn Tài chính Quốc tế là:
A. Chính sách tài khóa của các quốc gia.
B. Các dòng chu chuyển vốn quốc tế, hoạt động của thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán và quản trị tài chính công ty đa quốc gia.
C. Hệ thống ngân hàng thương mại trong nước.
D. Thị trường chứng khoán nội địa.

Câu 2: Toàn cầu hóa tài chính (Financial Globalization) có nghĩa là:
A. Tất cả các quốc gia sử dụng chung một đồng tiền.
B. Sự liên kết và hội nhập ngày càng tăng của các thị trường tài chính quốc gia thành một thị trường tài chính toàn cầu.
C. Các ngân hàng trung ương hợp nhất thành một ngân hàng trung ương toàn cầu.
D. Sự biến mất của các rào cản thương mại.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường được đặc trưng bởi việc:
A. Chỉ xuất khẩu hàng hóa sang nhiều nước.
B. Có văn phòng đại diện ở nhiều quốc gia.
C. Sở hữu và kiểm soát các hoạt động sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ ở ít nhất hai quốc gia thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Vay vốn từ các ngân hàng quốc tế.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Khai thác thị trường mới có tiềm năng tăng trưởng.
B. Tiếp cận nguồn nguyên liệu thô hoặc lao động giá rẻ.
C. Vượt qua các rào cản thương mại.
D. Giảm thiểu hoàn toàn mọi rủi ro kinh doanh.

Câu 5: Rủi ro tỷ giá (Exchange Rate Risk) là rủi ro mà giá trị của:
A. Cổ phiếu công ty bị sụt giảm.
B. Các dòng tiền dự kiến trong tương lai của công ty (tính bằng đồng nội tệ) bị ảnh hưởng bất lợi do những thay đổi không lường trước được của tỷ giá hối đoái.
C. Các khoản nợ của chính phủ không thể thanh toán.
D. Thị trường bất động sản bị đóng băng.

Câu 6: Thị trường ngoại hối (Foreign Exchange Market) là nơi:
A. Các chính phủ mua bán trái phiếu.
B. Các đồng tiền được mua bán và trao đổi với nhau.
C. Các công ty huy động vốn cổ phần.
D. Các ngân hàng trung ương ấn định lãi suất.

Câu 7: Các thành phần chính của thị trường tài chính quốc tế bao gồm:
A. Chỉ thị trường tín dụng và thị trường cổ phiếu.
B. Thị trường ngoại hối, thị trường Eurocurrency, thị trường tín dụng quốc tế, thị trường trái phiếu quốc tế và thị trường cổ phiếu quốc tế.
C. Chỉ thị trường liên ngân hàng.
D. Chỉ thị trường hàng hóa phái sinh.

Câu 8: Sự khác biệt quan trọng giữa quản trị tài chính công ty đa quốc gia và công ty nội địa là sự hiện diện của:
A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
B. Các quyết định về đầu tư và tài trợ.
C. Nhiều loại tiền tệ, rủi ro chính trị, rủi ro tỷ giá, và sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, thuế giữa các quốc gia.
D. Sự cần thiết phải lập báo cáo tài chính.

Câu 9: Mục tiêu tài chính chủ yếu của một công ty đa quốc gia (MNC) thường được chấp nhận rộng rãi là:
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng toàn cầu.
B. Tối đa hóa thị phần trên các thị trường quốc tế.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản của cổ đông (Shareholder Wealth Maximization).
D. Tối đa hóa quy mô hoạt động ở nước ngoài.

Câu 10: Rủi ro quốc gia (Country Risk) hoặc rủi ro chính trị (Political Risk) bao gồm:
A. Khả năng chính phủ nước sở tại thực hiện các hành động (ví dụ: quốc hữu hóa, trưng thu, áp đặt kiểm soát ngoại hối) gây tổn thất cho hoạt động và tài sản của công ty đa quốc gia.
B. Sự biến động của lãi suất trên thị trường thế giới.
C. Khả năng đối tác thương mại không thanh toán nợ.
D. Sự thay đổi trong công nghệ sản xuất.

Câu 11: Thị trường Eurocurrency là thị trường giao dịch:
A. Chỉ đồng Euro.
B. Các khoản tiền gửi bằng một đồng tiền nhất định tại các ngân hàng nằm ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó (ví dụ: Eurodollar, Euroyen).
C. Các đồng tiền của các quốc gia thuộc khu vực đồng Euro.
D. Các trái phiếu do các chính phủ châu Âu phát hành.

Câu 12: Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống của danh mục đầu tư.
B. Mở rộng cơ hội đầu tư vào các thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Tận dụng sự không tương quan hoàn hảo giữa các thị trường chứng khoán quốc gia.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái.

Câu 13: Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage) giải thích tại sao các quốc gia:
A. Nên cố gắng tự sản xuất tất cả các loại hàng hóa.
B. Có lợi khi chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh, và nhập khẩu những hàng hóa khác.
C. Nên áp đặt thuế quan cao để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Nên hạn chế đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Câu 14: Cán cân thanh toán (BOP) luôn ở trạng thái cân bằng về mặt kế toán vì:
A. Ngân hàng trung ương luôn can thiệp để cân bằng.
B. Mọi giao dịch đều được ghi nhận theo nguyên tắc bút toán kép (một bút toán Nợ và một bút toán Có tương ứng).
C. Xuất khẩu luôn bằng nhập khẩu.
D. Không có dòng vốn chảy ra hoặc chảy vào.

Câu 15: Thỏa thuận Bretton Woods (1944) đã thiết lập một hệ thống tiền tệ quốc tế dựa trên:
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định nhưng có thể điều chỉnh, với đồng USD được neo vào vàng và các đồng tiền khác neo vào USD.
C. Chế độ bản vị vàng thuần túy.
D. Việc sử dụng SDR làm đồng tiền dự trữ chính.

Câu 16: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một định chế tài chính quốc tế lớn được hình thành sau Thế chiến thứ II?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank – ban đầu là IBRD).
C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
D. Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT – tiền thân của WTO).

Câu 17: “Đô la hóa” (Dollarization) là hiện tượng:
A. Tất cả các quốc gia đều sử dụng USD làm đồng tiền dự trữ.
B. Một quốc gia chính thức hoặc không chính thức sử dụng đồng USD (hoặc một ngoại tệ mạnh khác) làm phương tiện trao đổi, đơn vị tính toán và cất trữ giá trị, thay thế một phần hoặc toàn bộ đồng nội tệ.
C. Chính phủ Mỹ kiểm soát chính sách tiền tệ của các nước khác.
D. Các ngân hàng trung ương chỉ nắm giữ USD.

Câu 18: Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia thông qua:
A. Chỉ các quy định về lao động.
B. Các vấn đề liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu trí tuệ, luật cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng và giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ các quy định về môi trường.
D. Chỉ ngôn ngữ pháp lý.

Câu 19: Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle) cho rằng:
A. Các công ty chỉ xuất khẩu sản phẩm mới.
B. Ban đầu, sản phẩm mới được phát minh và sản xuất ở nước phát triển, sau đó được xuất khẩu; khi sản phẩm trở nên tiêu chuẩn hóa, sản xuất có thể chuyển sang các nước khác có chi phí thấp hơn.
C. Các sản phẩm không có vòng đời khi được bán ra thị trường quốc tế.
D. Các công ty đa quốc gia chỉ đầu tư vào các sản phẩm đã lỗi thời.

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu.
B. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các nước thành viên.
D. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng cụ thể. (Đây là chức năng chính của World Bank).

Câu 21: Vấn đề bất đối xứng thông tin (Asymmetric Information) trong tài chính quốc tế có thể dẫn đến:
A. Sự hoàn hảo của thị trường.
B. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard), làm tăng chi phí giao dịch và giảm hiệu quả thị trường.
C. Sự minh bạch hoàn toàn của các giao dịch.
D. Sự biến mất của các nhà đầu cơ.

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường trái phiếu quốc tế (International Bond Market)?
A. Bao gồm Eurobonds và Foreign bonds.
B. Cho phép các chính phủ và công ty huy động vốn dài hạn.
C. Giao dịch bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư cá nhân nhỏ lẻ.

Câu 23: Tác động của sự khác biệt văn hóa đến quản trị tài chính công ty đa quốc gia thể hiện ở:
A. Chỉ ở cách ăn mặc của nhân viên.
B. Phong cách lãnh đạo, quy trình ra quyết định, thái độ đối với rủi ro, và các chuẩn mực đạo đức kinh doanh.
C. Chỉ ở ngôn ngữ sử dụng trong giao tiếp.
D. Không có tác động đáng kể.

Câu 24: “Thị trường vốn nổi” (Floating Capital Market) hay thị trường Eurocurrency, thị trường tín dụng quốc tế có đặc điểm là:
A. Bị kiểm soát chặt chẽ bởi các ngân hàng trung ương.
B. Tương đối ít bị kiểm soát bởi các quy định quốc gia, tạo điều kiện cho các dòng vốn lưu chuyển tự do và chi phí thấp hơn.
C. Chỉ giao dịch các khoản vay ngắn hạn.
D. Chỉ dành cho các chính phủ.

Câu 25: Lý thuyết nội bộ hóa (Internalization Theory) giải thích tại sao các công ty đa quốc gia lại chọn:
A. Cấp phép (licensing) công nghệ cho các công ty nước ngoài.
B. Thực hiện các hoạt động ở nước ngoài thông qua các công ty con thuộc sở hữu toàn bộ (FDI) thay vì thông qua các hợp đồng với các bên độc lập, nhằm kiểm soát tốt hơn các tài sản vô hình và giảm chi phí giao dịch.
C. Bán hoàn toàn công nghệ của mình.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 26: Tại sao việc quản lý dòng tiền (cash management) lại phức tạp hơn đối với một công ty đa quốc gia?
A. Vì MNCs luôn có ít tiền mặt hơn.
B. Do sự biến động của tỷ giá, các quy định kiểm soát ngoại hối, sự khác biệt về hệ thống ngân hàng và thuế ở các quốc gia khác nhau.
C. Vì các nhà quản lý ở nước ngoài không đáng tin cậy.
D. Vì không có công cụ tài chính quốc tế nào hỗ trợ.

Câu 27: Một hệ thống tiền tệ quốc tế ổn định và hiệu quả cần phải cung cấp:
A. Tỷ giá hối đoái hoàn toàn cố định và không thay đổi.
B. Đủ thanh khoản cho thương mại và đầu tư, cơ chế điều chỉnh hiệu quả các mất cân đối trong cán cân thanh toán, và sự tin cậy vào giá trị của các đồng tiền dự trữ.
C. Sự kiểm soát tuyệt đối của một quốc gia duy nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các ngân hàng trung ương.

Câu 28: Sự khác biệt về hệ thống thuế giữa các quốc gia ảnh hưởng đến quyết định của MNC về:
A. Chỉ địa điểm đặt trụ sở chính.
B. Địa điểm đầu tư, cấu trúc tài trợ (nợ hay vốn chủ sở hữu), chính sách giá chuyển giao và các chiến lược nhằm tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế toàn cầu.
C. Chỉ chính sách nhân sự.
D. Chỉ loại sản phẩm được sản xuất.

Câu 29: Lý thuyết lợi thế độc quyền (Monopolistic Advantage Theory) cho rằng các công ty thực hiện FDI để:
A. Chia sẻ lợi thế của mình với các đối thủ cạnh tranh.
B. Khai thác các lợi thế độc quyền của mình (ví dụ: công nghệ vượt trội, thương hiệu mạnh, kỹ năng quản lý) trên thị trường nước ngoài.
C. Tránh sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
D. Giảm quy mô hoạt động.

Câu 30: Mục tiêu của quản trị rủi ro tài chính quốc tế là:
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Xác định, đo lường và quản lý các rủi ro tài chính (như rủi ro tỷ giá, rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng) nhằm bảo vệ và gia tăng giá trị cho công ty.
C. Chỉ tập trung vào việc đầu cơ để kiếm lợi nhuận từ rủi ro.
D. Bỏ qua các rủi ro vì chúng không thể kiểm soát được.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: