Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH KHXH&NV – ĐHQG TP.HCM là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được giảng dạy tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM (USSH – VNUHCM). Bộ đề trắc nghiệm được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập, kiểm tra và hệ thống hóa kiến thức theo sát chương trình đào tạo, phù hợp với cách tiếp cận đa ngành tại trường.
Nội dung Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH KHXH&NV – ĐHQG TP.HCM thường tập trung vào các chủ đề như: cơ chế xác định tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính, cán cân thanh toán và các hoạt động đầu tư quốc tế trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Khi luyện tập với bộ đề này, sinh viên cần nắm chắc lý thuyết, vận dụng linh hoạt các công thức tài chính và rèn luyện kỹ năng phân tích, xử lý nhanh các tình huống thực tiễn. Đây là tài liệu hữu ích giúp sinh viên ĐH KHXH&NV củng cố kiến thức, nâng cao khả năng làm bài và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra và thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế ĐH KHXH&NV – ĐHQG TP.HCM
Câu 1: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) là một bản ghi chép hệ thống tất cả các giao dịch kinh tế giữa:
A. Các doanh nghiệp trong một quốc gia với nhau.
B. Chính phủ và người dân của một quốc gia.
C. Người cư trú của một quốc gia với người không cư trú (phần còn lại của thế giới) trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Các ngân hàng trung ương của các quốc gia khác nhau.
Câu 2: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong BOP?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Vay nợ nước ngoài của chính phủ.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.
Câu 3: Khi tỷ giá USD/VND tăng, điều này có nghĩa là:
A. Đồng VND tăng giá so với USD.
B. Đồng USD tăng giá so với VND (cần nhiều VND hơn để mua 1 USD).
C. Đồng VND giảm giá so với USD. (Câu này và B có ý nghĩa tương đương, nhưng B rõ ràng hơn về tác động)
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều giảm.
Câu 4: Tỷ giá hối đoái là:
A. Giá vàng được biểu thị bằng một loại tiền tệ.
B. Giá của một đơn vị tiền tệ này được biểu thị bằng một số đơn vị tiền tệ khác.
C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Lãi suất cho vay của ngân hàng trung ương.
Câu 5: Lý thuyết Ngang giá Sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng trong dài hạn, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để:
A. Cân bằng lãi suất giữa hai quốc gia.
B. Phản ánh sự khác biệt về mức giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa các quốc gia.
C. Đảm bảo cán cân thương mại luôn thặng dư.
D. Ổn định dòng vốn đầu tư quốc tế.
Câu 6: Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) tiền tệ là một thỏa thuận:
A. Mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định với tỷ giá giao ngay.
B. Mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định vào một ngày xác định trong tương lai với một tỷ giá được thỏa thuận vào ngày hôm nay.
C. Mua hoặc bán quyền chọn mua hoặc bán ngoại tệ.
D. Hoán đổi các dòng tiền lãi suất.
Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái là khả năng:
A. Ngân hàng trung ương thay đổi chính sách tiền tệ.
B. Chính phủ áp đặt kiểm soát vốn.
C. Giá trị của các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ, hoặc giá trị tài sản/dòng tiền của một doanh nghiệp thay đổi do biến động tỷ giá.
D. Lãi suất thị trường biến động mạnh.
Câu 8: Thị trường ngoại hối (Forex Market) là nơi:
A. Diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
B. Giao dịch cổ phiếu của các công ty đa quốc gia.
C. Chính phủ vay nợ nước ngoài.
D. Các ngân hàng trung ương họp bàn về chính sách tiền tệ.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, thường làm TĂNG CUNG một đồng tiền trên thị trường ngoại hối (làm đồng tiền đó giảm giá)?
A. Lãi suất trong nước tăng.
B. Nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng.
C. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng.
D. Dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào tăng.
Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính là:
A. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
D. Điều tiết thị trường tài chính phái sinh.
Câu 11: SDR (Special Drawing Rights – Quyền rút vốn đặc biệt) là:
A. Một loại tiền tệ do Ngân hàng Thế giới phát hành.
B. Một loại tài sản dự trữ quốc tế do IMF tạo ra và phân bổ cho các nước thành viên.
C. Một công cụ nợ của các công ty đa quốc gia.
D. Tên gọi khác của đồng Euro.
Câu 12: Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Cung cấp thanh khoản ngắn hạn cho các ngân hàng trung ương.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển nhằm giảm nghèo và phát triển kinh tế.
D. Quản lý các cuộc khủng hoảng nợ souverain.
Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư:
A. Mua một lượng nhỏ cổ phiếu của công ty nước ngoài để kiếm lời.
B. Cho chính phủ nước ngoài vay.
C. Có được quyền kiểm soát hoặc tham gia đáng kể vào việc quản lý một doanh nghiệp ở nước ngoài.
D. Gửi tiền vào ngân hàng ở nước ngoài.
Câu 14: Rủi ro chính trị trong tài chính quốc tế đề cập đến:
A. Biến động của thị trường chứng khoán.
B. Thay đổi lãi suất do ngân hàng trung ương.
C. Khả năng các quyết định hoặc sự kiện chính trị ở một quốc gia ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế của nhà đầu tư nước ngoài.
D. Rủi ro vỡ nợ của một công ty.
Câu 15: Hệ thống Bretton Woods (1944-1971) là một hệ thống:
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định có điều chỉnh, dựa trên chế độ bản vị đô la Mỹ gắn với vàng.
C. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi rổ tiền tệ SDR.
D. Không có quy định chung nào về tỷ giá giữa các quốc gia.
Câu 16: Một công ty đa quốc gia (MNC) là một công ty:
A. Chỉ xuất khẩu sản phẩm sang nhiều nước.
B. Có hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư ở ít nhất hai quốc gia.
C. Chỉ niêm yết cổ phiếu trên nhiều sàn chứng khoán quốc tế.
D. Có ban lãnh đạo gồm nhiều quốc tịch.
Câu 17: “Chế độ bản vị vàng” cổ điển có đặc điểm nổi bật là:
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
B. Các quốc gia sử dụng SDR làm cơ sở cho tiền tệ.
C. Giá trị của mỗi đồng tiền được xác định bằng một lượng vàng cố định và các quốc gia cho phép tự do chuyển đổi tiền ra vàng.
D. IMF đóng vai trò trung tâm trong việc điều tiết tỷ giá.
Câu 18: Tự do hóa tài chính (Financial Liberalization) thường bao gồm:
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc phân bổ tín dụng.
B. Giảm bớt các rào cản đối với dòng chu chuyển vốn quốc tế và sự tham gia của các định chế tài chính nước ngoài.
C. Cố định tỷ giá hối đoái.
D. Quốc hữu hóa các ngân hàng thương mại.
Câu 19: Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ quốc gia nào?
A. Hàn Quốc.
B. Indonesia.
C. Thái Lan.
D. Malaysia.
Câu 20: Đồng Euro là đồng tiền chung của:
A. Tất cả các nước thành viên Liên minh Châu Âu (EU).
B. Một nhóm các nước thành viên Liên minh Châu Âu (Khu vực đồng Euro – Eurozone).
C. Các nước trong khu vực Schengen.
D. Các nước phát triển nhất thế giới.
Câu 21: Mục đích chính của việc phòng ngừa rủi ro (hedging) tỷ giá là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đối với giá trị các khoản mục tài chính hoặc dòng tiền.
C. Dự đoán chính xác hướng đi của tỷ giá.
D. Tuân thủ quy định của ngân hàng trung ương.
Câu 22: Thị trường vốn quốc tế bao gồm:
A. Chỉ thị trường trái phiếu quốc tế.
B. Chỉ thị trường cổ phiếu quốc tế.
C. Cả thị trường nợ (trái phiếu, vay ngân hàng) và thị trường vốn cổ phần quốc tế.
D. Chỉ các khoản vay giữa các chính phủ.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến toàn cầu hóa tài chính?
A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Tự do hóa các thị trường tài chính.
C. Sự phát triển của các công cụ tài chính phái sinh.
D. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
Câu 24: Một quốc gia bị thâm hụt cán cân vãng lai kéo dài có thể phải đối mặt với nguy cơ:
A. Lạm phát giảm.
B. Đồng tiền mất giá và/hoặc tăng nợ nước ngoài.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Dự trữ ngoại hối tăng.
Câu 25: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:
A. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
B. Ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.
C. Thiết lập các quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên và giải quyết các tranh chấp thương mại.
D. Điều phối chính sách tỷ giá hối đoái giữa các nước lớn.
Câu 26: “Chuyến bay vốn” (Capital Flight) thường xảy ra khi:
A. Lãi suất trong nước tăng cao.
B. Nền kinh tế trong nước tăng trưởng mạnh mẽ.
C. Nhà đầu tư mất niềm tin vào sự ổn định kinh tế hoặc chính trị của một quốc gia và chuyển vốn ra nước ngoài.
D. Chính phủ tăng cường các biện pháp thu hút đầu tư nước ngoài.
Câu 27: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, điều này thường nhằm mục đích:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiềm chế lạm phát và/hoặc hỗ trợ đồng nội tệ.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cung tiền.
Câu 28: Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) đo lường:
A. Tỷ lệ trao đổi danh nghĩa giữa hai đồng tiền.
B. Sức cạnh tranh tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia sau khi đã điều chỉnh theo lạm phát.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
D. Mức độ can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.
Câu 29: Khủng hoảng nợ souverain (sovereign debt crisis) xảy ra khi:
A. Một công ty lớn tuyên bố phá sản.
B. Một chính phủ quốc gia không thể hoặc từ chối trả các khoản nợ của mình.
C. Thị trường chứng khoán sụp đổ trên toàn cầu.
D. Một ngân hàng lớn mất khả năng thanh toán.
Câu 30: Toàn cầu hóa tài chính mang lại lợi ích tiềm năng nào sau đây?
A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro cho các nhà đầu tư.
B. Phân bổ vốn hiệu quả hơn trên toàn cầu và cho phép chia sẻ rủi ro tốt hơn.
C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối cho tất cả các thị trường tài chính.
D. Loại bỏ sự bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia.