Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Đại học Lâm nghiệp là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được giảng dạy tại Trường Đại học Lâm nghiệp (VNUF). Bộ đề trắc nghiệm được xây dựng nhằm giúp sinh viên ôn tập, kiểm tra và hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả, bám sát chương trình đào tạo của nhà trường và có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực tài chính và quản lý lâm nghiệp quốc tế.
Nội dung Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Đại học Lâm nghiệp thường tập trung vào các chủ đề then chốt như: cơ chế xác định tỷ giá hối đoái, vận hành thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, cán cân thanh toán, quản trị rủi ro tài chính và các hoạt động đầu tư quốc tế. Ngoài ra, một số câu hỏi có thể lồng ghép tình huống liên quan đến tài chính trong quản lý tài nguyên rừng, phát triển bền vững và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lâm nghiệp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Trắc nghiệm Tài Chính Quốc Tế Đại học Lâm nghiệp
Câu 1: Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) của một quốc gia là một bản ghi chép kế toán về:
A. Các khoản thu chi liên quan đến quản lý và phát triển rừng.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của quốc gia đó với người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tình hình khai thác và xuất khẩu gỗ của quốc gia.
D. Dự trữ các loại lâm sản quý hiếm của một quốc gia.
Câu 2: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong BOP?
A. Vay nợ nước ngoài để đầu tư vào các dự án trồng rừng.
B. Xuất khẩu gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
C. Đầu tư của một công ty nước ngoài vào lĩnh vực chế biến lâm sản tại Việt Nam.
D. Thay đổi dự trữ ngoại hối của ngân hàng trung ương.
Câu 3: Nếu tỷ giá USD/VND giảm, điều này có nghĩa là:
A. Đồng VND tăng giá so với USD (cần ít VND hơn để mua 1 USD).
B. Đồng USD tăng giá so với VND.
C. Đồng VND giảm giá so với USD.
D. Thị trường gỗ quốc tế đang biến động.
Câu 4: Tỷ giá hối đoái phản ánh:
A. Giá của một mét khối gỗ trên thị trường quốc tế.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền.
C. Mức độ suy thoái rừng của một quốc gia.
D. Chi phí trồng và chăm sóc rừng.
Câu 5: Lý thuyết Ngang giá Sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để:
A. Đảm bảo tất cả các quốc gia có độ che phủ rừng như nhau.
B. Làm cho giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương (bao gồm cả các sản phẩm lâm nghiệp nếu có trong rổ) là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi về cùng một đồng tiền.
C. Cân bằng việc khai thác và bảo tồn tài nguyên rừng.
D. Ổn định giá các sản phẩm gỗ trên toàn cầu.
Câu 6: Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward Contract) thường được các doanh nghiệp xuất khẩu lâm sản sử dụng để:
A. Tài trợ cho các dự án nghiên cứu giống cây trồng mới.
B. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá cho các khoản thu ngoại tệ từ việc bán sản phẩm sẽ nhận được trong tương lai.
C. Mua bán giấy chứng nhận quản lý rừng bền vững (FSC).
D. Đầu tư vào các quỹ bảo tồn rừng.
Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến:
A. Chỉ các công ty khai thác gỗ quy mô lớn.
B. Chỉ các tổ chức phi chính phủ hoạt động về bảo tồn rừng.
C. Các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu lâm sản, đầu tư quốc tế vào ngành lâm nghiệp, và các dự án hợp tác quốc tế về lâm nghiệp có liên quan đến ngoại tệ.
D. Chỉ các cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp.
Câu 8: Thị trường ngoại hối (Forex Market) là nơi:
A. Giao dịch các loại giấy chứng nhận quyền sở hữu rừng quốc tế.
B. Diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
C. Huy động vốn cho các dự án trồng rừng quy mô lớn.
D. Các quốc gia đàm phán về hiệp định thương mại gỗ.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây, ceteris paribus, có xu hướng làm TĂNG CẦU đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối (làm đồng nội tệ tăng giá)?
A. Gia tăng các hoạt động khai thác rừng trái phép làm giảm uy tín quốc gia.
B. Lãi suất trong nước giảm so với nước ngoài.
C. Tăng trưởng xuất khẩu các sản phẩm gỗ có giá trị gia tăng cao hoặc thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
D. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ giảm giá do các chính sách quản lý rừng không hiệu quả.
Câu 10: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò nào sau đây?
A. Cung cấp vốn trực tiếp cho các dự án trồng rừng phòng hộ.
B. Xây dựng các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững toàn cầu.
C. Giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế, cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các nước thành viên, bao gồm cả các vấn đề kinh tế vĩ mô có thể liên quan đến tài chính cho ngành lâm nghiệp.
D. Điều phối các hoạt động buôn bán gỗ quốc tế.
Câu 11: SDR (Special Drawing Rights – Quyền rút vốn đặc biệt) là một tài sản dự trữ được tạo ra bởi:
A. Ngân hàng Thế giới.
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO).
D. Một liên minh các quốc gia xuất khẩu gỗ lớn.
Câu 12: Ngân hàng Thế giới (World Bank) có một trong những mục tiêu chính là:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp thanh khoản ngắn hạn cho các hệ thống ngân hàng.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững, bao gồm cả các dự án liên quan đến quản lý tài nguyên rừng và phát triển lâm nghiệp.
D. Quản lý thị trường tín chỉ carbon từ rừng.
Câu 13: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành lâm nghiệp có thể mang lại:
A. Chỉ tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.
B. Cơ hội chuyển giao công nghệ quản lý rừng hiện đại, tạo việc làm và nguồn vốn cho các dự án trồng và chế biến gỗ, nhưng cũng có thể tiềm ẩn rủi ro nếu không có quy hoạch và giám sát tốt.
C. Luôn luôn đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường xuất khẩu.
Câu 14: Rủi ro quốc gia (Country Risk) khi đầu tư vào một dự án trồng rừng ở nước ngoài có thể bao gồm:
A. Chỉ rủi ro về sâu bệnh hại cây trồng.
B. Chỉ rủi ro về thay đổi công nghệ chế biến gỗ.
C. Rủi ro thay đổi chính sách đất đai, luật pháp về lâm nghiệp, bất ổn chính trị, hoặc các xung đột về quyền sử dụng đất có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Chỉ rủi ro về biến động tỷ giá.
Câu 15: Hệ thống Bretton Woods (1944-1971) đã thiết lập:
A. Một cơ chế toàn cầu về thương mại các sản phẩm lâm nghiệp bền vững.
B. Một trật tự tiền tệ quốc tế dựa trên tỷ giá cố định với Đô la Mỹ được neo vào vàng.
C. Các quy định nghiêm ngặt về chống phá rừng trong thương mại quốc tế.
D. Một quỹ toàn cầu cho việc bảo tồn các khu rừng nguyên sinh.
Câu 16: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực sản xuất đồ gỗ cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây trong tài chính quốc tế?
A. Chỉ giá gỗ nguyên liệu trong nước.
B. Biến động tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển quốc tế, và các quy định về nguồn gốc gỗ hợp pháp (ví dụ: FLEGT).
C. Chỉ các quy định về an toàn lao động.
D. Chỉ chính sách thuế của nước tiêu thụ sản phẩm.
Câu 17: “Tài chính cho rừng” (Forest Finance) đề cập đến:
A. Việc sử dụng tiền thu được từ bán gỗ.
B. Các cơ chế và công cụ tài chính nhằm huy động và phân bổ nguồn lực cho các hoạt động quản lý, bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
C. Việc đầu tư vào các công ty có hoạt động liên quan đến rừng.
D. Việc cấm hoàn toàn các khoản đầu tư vào các ngành có thể gây hại cho rừng.
Câu 18: Tự do hóa thương mại các sản phẩm gỗ có thể ảnh hưởng đến ngành lâm nghiệp như thế nào?
A. Luôn luôn tích cực bằng cách tăng thu nhập cho người trồng rừng.
B. Có thể tạo cơ hội xuất khẩu và tăng trưởng, nhưng cũng có thể gia tăng áp lực khai thác rừng nếu không đi kèm với các biện pháp quản lý bền vững và thực thi pháp luật hiệu quả.
C. Không có ảnh hưởng gì đến diện tích rừng.
D. Luôn luôn tiêu cực do khuyến khích khai thác quá mức.
Câu 19: Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan có thể tác động đến tài chính của ngành lâm nghiệp thông qua:
A. Luôn làm tăng giá trị của các khu rừng.
B. Gây thiệt hại cho các khu rừng (ví dụ: cháy rừng, bão), làm giảm năng suất và giá trị, đồng thời tăng chi phí phục hồi và phòng chống.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Luôn thúc đẩy các giải pháp trồng rừng mới nhanh hơn.
Câu 20: Tín chỉ carbon từ rừng (ví dụ: REDD+) là một cơ chế tài chính nhằm:
A. Khuyến khích việc chặt phá rừng để trồng cây công nghiệp.
B. Tạo ra nguồn thu nhập cho các quốc gia hoặc cộng đồng thực hiện các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính từ mất rừng và suy thoái rừng, bảo tồn và tăng cường trữ lượng carbon rừng.
C. Chỉ áp dụng cho các khu rừng trồng.
D. Bắt buộc tất cả các công ty phải mua tín chỉ carbon.
Câu 21: Việc sử dụng các công cụ tài chính như “bảo hiểm rừng” nhằm:
A. Chỉ để tuân thủ quy định của nhà nước.
B. Giúp các chủ rừng hoặc nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro tài chính do các thiệt hại bất ngờ đối với rừng (ví dụ: cháy, sâu bệnh).
C. Đảm bảo lợi nhuận cao từ việc trồng rừng.
D. Chỉ dành cho các khu rừng quốc gia.
Câu 22: Thị trường gỗ hợp pháp và bền vững quốc tế đòi hỏi:
A. Chỉ cần sản phẩm gỗ có chất lượng tốt.
B. Các sản phẩm gỗ phải có nguồn gốc rõ ràng, được khai thác và chế biến tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn về quản lý rừng bền vững.
C. Chỉ cần giá cả cạnh tranh.
D. Không có yêu cầu đặc biệt nào.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức của tài chính quốc tế đối với phát triển lâm nghiệp bền vững ở các nước đang phát triển?
A. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư dài hạn.
B. Năng lực quản lý và thực thi pháp luật còn yếu.
C. Sự biến động của giá cả các sản phẩm lâm nghiệp trên thị trường thế giới.
D. Sự gia tăng nhận thức toàn cầu về tầm quan trọng của rừng và đa dạng sinh học.
Câu 24: Một quốc gia có thể thu hút đầu tư vào ngành lâm nghiệp công nghệ cao nếu:
A. Chỉ có nguồn lao động giá rẻ.
B. Tạo ra một môi trường đầu tư ổn định, có chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, và có nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ tự nhiên.
D. Không quan tâm đến các vấn đề môi trường.
Câu 25: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể ảnh hưởng đến ngành lâm nghiệp như thế nào?
A. Luôn làm giảm giá gỗ nhập khẩu.
B. Có thể mở ra cơ hội thị trường mới cho các sản phẩm lâm nghiệp, nhưng cũng đặt ra yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
C. Luôn bảo vệ các nhà sản xuất gỗ trong nước.
D. Không có tác động đáng kể.
Câu 26: “Thanh toán cho dịch vụ hệ sinh thái rừng” (PES – Payment for Forest Ecosystem Services) là một cơ chế tài chính trong đó:
A. Người dân phải trả tiền để được vào rừng.
B. Những người hưởng lợi từ các dịch vụ mà rừng mang lại (ví dụ: nước sạch, điều hòa khí hậu, đa dạng sinh học) chi trả cho những người duy trì và bảo vệ các dịch vụ đó.
C. Chính phủ bán đấu giá quyền khai thác rừng.
D. Các công ty khai thác gỗ đóng góp vào quỹ bảo vệ rừng.
Câu 27: Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp lâm nghiệp như thế nào?
A. Có thể làm tăng chi phí vay vốn và khiến việc huy động vốn cho các dự án lâm nghiệp trở nên khó khăn hơn.
B. Luôn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp lâm nghiệp vay vốn.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp xuất khẩu lâm sản.
Câu 28: Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty xuất khẩu đồ gỗ mỹ nghệ vì:
A. Nó phản ánh giá tương đối của sản phẩm của họ so với sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh nước ngoài sau khi đã điều chỉnh lạm phát; nếu tỷ giá thực tăng (đồng nội tệ lên giá thực), sản phẩm sẽ kém cạnh tranh hơn.
B. Nó không liên quan đến giá cả sản phẩm.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến các sản phẩm gỗ thô.
D. Nó luôn làm tăng lợi nhuận của các nhà xuất khẩu.
Câu 29: Quản lý rủi ro thiên tai như cháy rừng trong ngành lâm nghiệp có thể được hỗ trợ bởi các công cụ tài chính quốc tế như:
A. Chỉ việc tăng cường lực lượng phòng cháy chữa cháy.
B. Các quỹ hỗ trợ khẩn cấp, các chương trình tái bảo hiểm quốc tế, hoặc các cơ chế chia sẻ rủi ro khu vực.
C. Chỉ việc cấm người dân vào rừng.
D. Không có biện pháp tài chính nào từ bên ngoài.
Câu 30: Toàn cầu hóa và các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc gỗ hợp pháp có thể:
A. Tạo ra thách thức về chi phí và công nghệ cho các nhà sản xuất gỗ ở các nước đang phát triển, nhưng cũng mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao.
B. Luôn làm giảm giá gỗ trên thị trường.
C. Không có tác động gì đến thương mại gỗ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty khai thác gỗ lớn.