Đề thi trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế – Đề 2

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 26
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 26
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế đề 2 là một công cụ quan trọng để đánh giá kiến thức và kỹ năng của sinh viên trong môn quản trị kinh doanh quốc tế tại các trường đại học. Đề thi này thường được thiết kế bởi các giảng viên hàng đầu từ những trường như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Đại học Ngoại thương (FTU), và Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) vào các năm gần đây, chẳng hạn như năm 2023. Nội dung đề thi tập trung vào các chiến lược kinh doanh quốc tế, quản trị rủi ro, và các yếu tố văn hóa, pháp lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đề thi thường hướng đến sinh viên năm ba và năm tư thuộc chuyên ngành quản trị kinh doanh, nhằm giúp các bạn áp dụng lý thuyết vào thực tiễn và phát triển kỹ năng ra quyết định trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết các đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm Quản trị kinh doanh quốc tế – Đề 2

Câu 1: Khái niệm nào mô tả việc một công ty áp dụng một chiến lược đồng nhất cho tất cả các thị trường quốc tế?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược địa phương hóa
D. Chiến lược xuất khẩu

Câu 2: Chiến lược nào giúp doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm và marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược toàn cầu
B. Chiến lược địa phương hóa
C. Chiến lược xuất khẩu
D. Chiến lược liên doanh

Câu 3: Khái niệm ‘quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu’ liên quan đến:
A. Quản lý tất cả các hoạt động sản xuất và phân phối trên toàn cầu
B. Tăng cường chi phí sản xuất
C. Quản lý chỉ trong một quốc gia
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp quốc tế

Câu 4: Khi một doanh nghiệp chọn chiến lược ‘xuất khẩu’, yếu tố quan trọng nhất là:
A. Quy mô nhà máy
B. Chi phí vận chuyển và thuế quan
C. Mạng lưới phân phối nội địa
D. Đặc điểm văn hóa quốc gia

Câu 5: Khái niệm ‘thương mại tự do’ chủ yếu liên quan đến:
A. Tăng cường thuế quan
B. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia
C. Tạo ra các hàng rào thương mại mới
D. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu

Câu 6: Mục tiêu chính của tổ chức WTO là:
A. Tăng cường các quy định về bảo vệ môi trường
B. Cấm nhập khẩu hàng hóa
C. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu
D. Tạo ra các quy định nội địa nghiêm ngặt

Câu 7: Khi lựa chọn đối tác liên doanh quốc tế, doanh nghiệp nên xem xét:
A. Đối tác có quy mô lớn
B. Khả năng tài chính và sự tương thích về chiến lược
C. Đối tác không có mạng lưới phân phối
D. Đối tác có chi phí thấp nhất

Câu 8: Chiến lược ‘địa phương hóa’ thường giúp doanh nghiệp:
A. Tạo ra sản phẩm tiêu chuẩn hóa
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu địa phương
C. Giảm chi phí sản xuất toàn cầu
D. Tăng cường tiêu chuẩn hóa

Câu 9: Một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến chiến lược định giá quốc tế là:
A. Quy mô thị trường nội địa
B. Đặc điểm văn hóa của quốc gia
C. Chi phí sản xuất và khả năng cạnh tranh của thị trường
D. Chính sách thuế nội địa

Câu 10: Khái niệm ‘toàn cầu hóa’ trong kinh doanh quốc tế thường đề cập đến:
A. Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia
B. Tăng cường quy định thương mại nội địa
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
D. Tăng cường các rào cản thương mại

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi gia nhập vào thị trường quốc tế là:
A. Sự khác biệt về văn hóa và quy định pháp lý
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Giá thành sản phẩm
D. Chi phí marketing trong nước

Câu 12: Chiến lược nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động quốc tế?
A. Chiến lược toàn cầu hóa
B. Chiến lược địa phương hóa
C. Chiến lược phân tán rủi ro
D. Chiến lược xuất khẩu

Câu 13: Một trong những yếu tố quan trọng trong việc phân tích môi trường kinh doanh quốc tế là:
A. Chỉ số lợi nhuận nội địa
B. Tình hình chính trị và pháp lý
C. Quy mô nhà máy
D. Chi phí sản xuất nội địa

Câu 14: Khái niệm ‘hiệp định thương mại khu vực’ thường liên quan đến:
A. Tạo ra các liên minh thương mại giữa các quốc gia trong cùng khu vực
B. Tăng cường thuế quan
C. Hạn chế thương mại giữa các quốc gia
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 15: Khái niệm ‘thương mại điện tử quốc tế’ đề cập đến:
A. Tăng cường quy định thương mại nội địa
B. Mua bán và giao dịch hàng hóa và dịch vụ qua mạng toàn cầu
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin
D. Đưa ra các hàng rào thương mại mới

Câu 16: Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược ‘xuất khẩu trực tiếp’, họ thường mong muốn:
A. Kiểm soát tốt hơn chất lượng và tiếp thị sản phẩm
B. Giảm chi phí đầu tư
C. Hạn chế rủi ro liên quan đến đối tác
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà phân phối quốc tế

Câu 17: Khái niệm ‘quản trị rủi ro quốc tế’ liên quan đến:
A. Giảm thiểu các rủi ro liên quan đến chính trị, pháp lý và tài chính
B. Tăng cường rủi ro tài chính
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cắt giảm các hoạt động quốc tế

Câu 18: Khái niệm ‘thương mại đa phương’ thường liên quan đến:
A. Thương mại giữa hai quốc gia
B. Thương mại chỉ nội địa
C. Thương mại giữa ba quốc gia hoặc nhiều quốc gia khác nhau
D. Thương mại giữa hai khu vực

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế là:
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tiếp cận các thị trường mới và cơ hội thương mại mở rộng
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 20: Khái niệm ‘phát triển bền vững’ trong kinh doanh quốc tế có thể liên quan đến:
A. Tăng cường chi phí sản xuất
B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế
C. Bảo vệ môi trường và tạo ra giá trị kinh tế
D. Cắt giảm các quy định môi trường

Câu 21: Khi áp dụng chiến lược ‘toàn cầu hóa’, doanh nghiệp thường tìm cách:
A. Tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quy trình trên toàn cầu
D. Tăng cường quy định nội địa

Câu 22: Khái niệm ‘nền kinh tế toàn cầu’ liên quan đến:
A. Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia
B. Đưa ra các quy định nội địa nghiêm ngặt
C. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
D. Tăng cường các rào cản thương mại

Câu 23: Chiến lược nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn mở rộng ra thị trường quốc tế mà không phải đầu tư nhiều?
A. Liên doanh
B. Xuất khẩu
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
D. Mua lại doanh nghiệp nước ngoài

Câu 24: Khái niệm ‘chiến lược sản phẩm toàn cầu’ liên quan đến:
A. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với nhu cầu toàn cầu
B. Sản phẩm được tùy chỉnh cho từng quốc gia
C. Sản phẩm được sản xuất theo yêu cầu của từng thị trường địa phương
D. Sản phẩm chỉ được bán trong nước

Câu 25: Một trong những yếu tố quan trọng trong việc phân tích thị trường quốc tế là:
A. Quy mô thị trường nội địa
B. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước
C. Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng địa phương
D. Giá thành sản phẩm nội địa

Câu 26: Khái niệm ‘chiến lược gia tăng giá trị’ đề cập đến:
A. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường mạng lưới phân phối nội địa
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)