Trắc Nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực HCMUNRE là đề ôn tập thuộc môn Quản trị nguồn nhân lực, một học phần quan trọng trong chương trình đào tạo các ngành Kinh tế và Quản trị tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City University of Natural Resources and Environment – HCMUNRE). Đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Bích Thủy, giảng viên Khoa Quản lý Tài nguyên và Môi trường, năm 2024. Nội dung đề thi đại học tập trung vào các vấn đề cốt lõi của quản trị nhân sự như hoạch định nguồn nhân lực, tuyển dụng, đào tạo – phát triển, đánh giá hiệu quả làm việc và chính sách đãi ngộ nhân sự trong tổ chức.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề Quản Trị Nguồn Nhân Lực được thiết kế với hình thức trắc nghiệm khách quan, có kèm đáp án và giải thích rõ ràng, giúp sinh viên nắm chắc kiến thức và nâng cao khả năng vận dụng lý thuyết vào thực tiễn. Giao diện thân thiện, chức năng lưu đề yêu thích, làm bài nhiều lần và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ cá nhân giúp sinh viên HCMUNRE có thể ôn luyện hiệu quả, phát hiện kịp thời những điểm yếu và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi môn Quản trị nguồn nhân lực.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Quản Trị Nguồn Nhân Lực Đại học Tài nguyên và Môi trường TPHCM HCMUNRE
Câu 1. Triết lý quản trị nguồn nhân lực hiện đại xem người lao động là:
A. Một yếu tố chi phí sản xuất cần được tối thiểu hóa.
B. Một nguồn vốn quý cần đầu tư, phát triển để tạo lợi thế.
C. Một công cụ lao động cần được khai thác tối đa năng suất.
D. Một đối tượng cần quản lý chặt chẽ qua quy định, mệnh lệnh.
Câu 2. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng “Thu hút nguồn nhân lực” trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Đánh giá thành tích công việc của nhân viên cuối năm.
B. Xây dựng thương hiệu tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên.
C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
D. Xử lý các tranh chấp lao động phát sinh trong doanh nghiệp.
Câu 3. Phân tích công việc (Job Analysis) là một công cụ nền tảng và cung cấp thông tin trực tiếp cho hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ dùng để xác định mức lương cho các vị trí công việc.
B. Chỉ dùng để xây dựng quy trình làm việc chuẩn cho nhân viên.
C. Hoạch định chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng, đánh giá thành tích, đào tạo và đãi ngộ.
Câu 4. Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xử lý chất thải nguy hại cần tuyển dụng kỹ sư môi trường. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây được xem là phù hợp nhất để thu hút ứng viên có chuyên môn cao?
A. Chỉ đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội phổ biến.
B. Đăng tin trên web chuyên ngành, liên kết đại học, dùng “săn đầu người”.
C. Dán thông báo tuyển dụng tại cổng công ty và các khu công nghiệp.
D. Chỉ ưu tiên tuyển dụng ứng viên là người nhà của nhân viên.
Câu 5. “Bản mô tả công việc” (Job Description) tập trung vào việc làm rõ yếu tố nào?
A. Các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ mà ứng viên cần có.
B. Mức lương, thưởng và các phúc lợi mà nhân viên sẽ được nhận.
C. Lộ trình thăng tiến và các cơ hội phát triển nghề nghiệp tại công ty.
D. Nhiệm vụ, trách nhiệm, quyền hạn và điều kiện làm việc.
Câu 6. Mục đích chính của hoạt động phỏng vấn sâu trong tuyển dụng là để:
A. Kiểm tra lại tính chính xác của các thông tin trong hồ sơ.
B. Đánh giá sự phù hợp về thái độ, động lực, kỹ năng mềm.
C. Thương lượng về mức lương và các điều kiện làm việc cụ thể.
D. Giới thiệu về lịch sử hình thành và thành tựu của doanh nghiệp.
Câu 7. Doanh nghiệp A dự kiến sẽ mở rộng một nhà máy tái chế trong 2 năm tới, cần thêm 50 công nhân vận hành. Đây là một ví dụ về hoạt động nào?
A. Phân tích công việc.
B. Đánh giá nhu cầu đào tạo.
C. Dự báo nhu cầu nguồn nhân lực.
D. Xây dựng quỹ lương.
Câu 8. Đào tạo (Training) khác với Phát triển (Development) ở điểm cơ bản nào?
A. Đào tạo tập trung vào công việc hiện tại, phát triển hướng tới tương lai.
B. Đào tạo chỉ dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho quản lý.
C. Chi phí cho hoạt động phát triển luôn cao hơn chi phí đào tạo.
D. Đào tạo là bắt buộc, còn phát triển là hoạt động tự nguyện.
Câu 9. Một công ty chuyên về quan trắc môi trường quyết định cử các chuyên viên sang Đức để học hỏi công nghệ mới. Đây là hình thức đào tạo và phát triển nào?
A. Đào tạo tại chỗ thông qua việc kèm cặp trực tiếp.
B. Đào tạo ngoài nơi làm việc, kết hợp học tập, tham quan.
C. Tự đào tạo thông qua các tài liệu và khóa học trực tuyến.
D. Luân chuyển công việc giữa các phòng ban trong công ty.
Câu 10. Mục tiêu cơ bản nhất của việc xây dựng một hệ thống đãi ngộ tài chính công bằng và cạnh tranh là:
A. Giảm thiểu chi phí tiền lương cho doanh nghiệp ở mức thấp nhất.
B. Đảm bảo mọi nhân viên trong công ty đều nhận được lương bằng nhau.
C. Chỉ nhằm mục đích tuân thủ quy định pháp luật về lương tối thiểu.
D. Thu hút, duy trì và tạo động lực cho người lao động.
Câu 11. Trắc nghiệm tâm lý (Psychological Test) trong tuyển dụng được sử dụng chủ yếu để đánh giá yếu tố nào của ứng viên?
A. Kiến thức chuyên môn và trình độ học vấn đã được đào tạo.
B. Đặc điểm tính cách, trí tuệ, sự ổn định cảm xúc, xu hướng hành vi.
C. Sức khỏe thể chất và khả năng làm việc trong môi trường áp lực.
D. Kinh nghiệm làm việc thực tế tại các công ty, tổ chức trước đây.
Câu 12. Yếu tố nào sau đây thuộc về đãi ngộ phi tài chính mà một doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?
A. Môi trường làm việc an toàn, văn hóa tích cực, cơ hội thăng tiến.
B. Tiền thưởng cuối năm dựa trên hiệu quả kinh doanh.
C. Cổ phiếu thưởng dành cho các quản lý cấp cao của công ty.
D. Trợ cấp ăn trưa và chi phí đi lại hàng tháng cho nhân viên.
Câu 13. Phương pháp đánh giá thành tích công việc nào có nguy cơ gây ra sự nể nang, chủ quan và thiếu khách quan cao nhất?
A. Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa (Graphic Rating Scales).
B. Phương pháp quản trị theo mục tiêu (Management by Objectives).
C. Phương pháp cho điểm theo ý kiến của một quản lý trực tiếp.
D. Phương pháp phản hồi 360 độ (360-degree feedback).
Câu 14. Một doanh nghiệp muốn xây dựng “văn hóa an toàn” trong các nhà máy sản xuất hóa chất của mình. Hoạt động quản trị nhân sự nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tăng lương và thưởng cho tất cả công nhân làm việc tại nhà máy.
B. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
C. Đào tạo an toàn lao động, xây dựng quy trình, khen thưởng hành vi an toàn.
D. Thiết kế lại dây chuyền sản xuất để tự động hóa hoàn toàn.
Câu 15. Sự khác biệt cơ bản giữa nguồn tuyển dụng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp là gì?
A. Tuyển dụng bên trong tạo động lực, tiết kiệm chi phí nhưng có thể gây trì trệ.
B. Tuyển dụng bên ngoài luôn mang lại những ứng viên chất lượng cao hơn.
C. Chi phí cho việc tuyển dụng bên trong luôn cao hơn tuyển dụng bên ngoài.
D. Tuyển dụng bên trong chỉ áp dụng cho các vị trí cấp thấp trong doanh nghiệp.
Câu 16. “Bản tiêu chuẩn công việc” (Job Specification) mô tả điều gì?
A. Yêu cầu tối thiểu về trình độ, kinh nghiệm, kỹ năng cần có.
B. Danh sách các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của một vị trí.
C. Mối quan hệ báo cáo và quyền hạn của người giữ vị trí.
D. Các điều kiện làm việc như thời gian, địa điểm, trang thiết bị.
Câu 17. Một doanh nghiệp có tỷ lệ nhân viên nghỉ việc (turnover rate) cao bất thường. Phòng nhân sự cần phải ưu tiên phân tích nguyên nhân từ yếu tố nào?
A. Sự thay đổi của chính sách vĩ mô và tình hình kinh tế chung.
B. Sự không hài lòng của nhân viên về lương, môi trường, cơ hội phát triển.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong cùng một ngành.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung lao động chất lượng cao trên thị trường.
Câu 18. Phương pháp đánh giá thành tích công việc “Phản hồi 360 độ” có ưu điểm nổi bật là:
A. Rất đơn giản, dễ thực hiện và tốn ít thời gian, chi phí.
B. Hoàn toàn loại bỏ được các yếu tố cảm tính và thiên vị.
C. Chỉ cần sự tham gia của người quản lý và nhân viên được đánh giá.
D. Cung cấp cái nhìn toàn diện, đa chiều về nhân viên từ nhiều nguồn.
Câu 19. Hoạch định nguồn nhân lực cần phải được xây dựng dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính hiệu quả và khả thi?
A. Chỉ dựa trên mong muốn và nguyện vọng của người lao động.
B. Chỉ dựa trên các xu hướng mới nhất về quản trị nhân sự.
C. Phải gắn kết chặt chẽ với chiến lược kinh doanh của tổ chức.
D. Chỉ dựa trên tình hình cung – cầu lao động của thị trường.
Câu 20. Một công ty tư vấn môi trường trả lương cho các chuyên gia dựa trên số lượng dự án họ hoàn thành và chất lượng báo cáo đánh giá tác động môi trường. Đây là hình thức trả lương nào?
A. Trả lương theo hiệu quả công việc (sản phẩm).
B. Trả lương theo thời gian làm việc (giờ, ngày, tháng).
C. Trả lương theo thâm niên công tác tại công ty.
D. Trả lương theo chức danh công việc của chuyên gia.
Câu 21. Thỏa ước lao động tập thể là một văn bản có giá trị pháp lý, được ký kết giữa:
A. Giám đốc doanh nghiệp và một người lao động bất kỳ.
B. Giám đốc doanh nghiệp và cơ quan quản lý lao động.
C. Tất cả người lao động trong doanh nghiệp với nhau.
D. Đại diện tập thể lao động và người sử dụng lao động.
Câu 22. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, thách thức lớn nhất đối với hoạt động quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Quản lý một lực lượng lao động ngày càng bị già hóa.
B. Giải quyết các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới.
C. Đào tạo lại, nâng cao kỹ năng để thích ứng với tự động hóa.
D. Thu hút và giữ chân thế hệ lao động trẻ (thế hệ Z).
Câu 23. Việc một công ty xây dựng một lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng cho nhân viên là một hoạt động thuộc chức năng nào?
A. Thu hút nguồn nhân lực.
B. Phát triển nguồn nhân lực.
C. Duy trì nguồn nhân lực.
D. Quan hệ lao động.
Câu 24. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những lỗi phổ biến mà người phỏng vấn thường mắc phải?
A. Lỗi định kiến (thiên vị) dựa trên ấn tượng ban đầu.
B. Lỗi xu hướng trung bình (đánh giá mọi ứng viên khá).
C. Lỗi dành đủ thời gian để ứng viên đặt câu hỏi.
D. Lỗi đặt các câu hỏi không liên quan đến công việc.
Câu 25. Mục tiêu của việc xây dựng một hệ thống đánh giá thành tích công việc hiệu quả là để:
A. Chỉ để tìm ra những nhân viên yếu kém và tiến hành sa thải.
B. Chỉ để làm cơ sở cho việc tăng lương và thăng chức hằng năm.
C. Làm cơ sở cho các quyết định nhân sự và giúp nhân viên phát triển.
D. Chỉ để hoàn thành một yêu cầu bắt buộc trong quy trình quản lý.
Câu 26. Trong mô hình 5 bậc nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào là bậc cao nhất và là động lực mạnh mẽ cho sự sáng tạo và cống hiến của nhân viên?
A. Nhu cầu về an toàn và an ninh.
B. Nhu cầu xã hội (thuộc về).
C. Nhu cầu được tôn trọng.
D. Nhu cầu tự thể hiện bản thân.
Câu 27. Một công ty về năng lượng tái tạo muốn khuyến khích nhân viên đưa ra các sáng kiến cải tiến quy trình. Hình thức đãi ngộ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng lương cơ bản hàng năm cho tất cả mọi người.
B. Xây dựng chính sách thưởng đột xuất cho các ý tưởng sáng tạo.
C. Cung cấp thêm ngày nghỉ phép hàng năm cho nhân viên.
D. Tổ chức các chuyến du lịch, nghỉ mát cho toàn công ty.
Câu 28. Khi xảy ra một cuộc đình công trong doanh nghiệp, vai trò của phòng nhân sự là:
A. Đứng về phía người lao động để chống lại ban giám đốc.
B. Đứng về phía ban giám đốc để trấn áp người lao động.
C. Đóng vai trò trung gian, cầu nối để tổ chức đối thoại, hòa giải.
D. Giữ im lặng và chờ sự can thiệp của các cơ quan nhà nước.
Câu 29. “Đánh giá thử việc” (Probation evaluation) có mục đích chính là:
A. Để quyết định có nên ký hợp đồng lao động chính thức hay không.
B. Để xác định mức lương khởi điểm cho nhân viên mới đó.
C. Để giới thiệu nhân viên mới với các đồng nghiệp trong phòng.
D. Để đào tạo lại những kỹ năng mà nhân viên mới còn thiếu.
Câu 30. Phân tích nào sau đây là chính xác về vai trò của quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức hiện đại?
A. Là một chức năng thứ yếu, chỉ mang tính chất hành chính.
B. Là trách nhiệm riêng của phòng nhân sự, không liên quan khác.
C. Là chức năng quản trị chiến lược, quyết định sự thành công.
D. Là hoạt động tốn kém và không trực tiếp tạo ra lợi nhuận.