Trắc Nghiệm Tâm Lý Học HUTECH là bài kiểm tra giữa kỳ thuộc môn Tâm lý học, được biên soạn dưới dạng Đề ôn tập dành cho sinh viên ngành Tâm lý học tại Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH). Đề thi trắc nghiệm đại học do TS. Nguyễn Thị Thu Hằng, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn, xây dựng năm 2024, bao quát các chủ điểm nền tảng: tiến trình nhận thức, cảm xúc–động cơ, cấu trúc nhân cách và sự phát triển tâm lý qua vòng đời. Cấu trúc câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp người học củng cố khái niệm, vận dụng lý thuyết vào tình huống thực tiễn và trau dồi kỹ năng phân tích hành vi trong bối cảnh nghề nghiệp.
Trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề ôn tập này được trình bày bằng giao diện thân thiện, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn, lưu kết quả và theo dõi tiến bộ qua biểu đồ cá nhân. Các câu hỏi được phân loại theo chủ đề, kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn nhận diện điểm mạnh – điểm yếu trước kỳ thi chính thức. Hệ thống còn gợi ý nguồn đọc mở rộng, liên kết giáo trình của HUTECH và tài liệu quốc tế, hỗ trợ sinh viên cập nhật tri thức tâm lý hiện đại và phát triển tư duy phản biện cần thiết cho nghề tâm lý trong kỷ nguyên số.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH)
Câu 1. Hiện tượng tâm lý nào sau đây phản ánh những thuộc tính, những mối liên hệ mang tính bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng mà trước đó chủ thể chưa từng biết?
A. Cảm giác
B. Trí nhớ
C. Tư duy
D. Tưởng tượng
Câu 2. Theo quan điểm của trường phái Tâm lý học hành vi, đối tượng nghiên cứu cốt lõi của tâm lý học là gì?
A. Các quá trình nhận thức và trí tuệ diễn ra bên trong não bộ của con người.
B. Những ham muốn, thôi thúc vô thức ẩn sâu trong đời sống tinh thần của cá nhân.
C. Các cấu trúc của ý thức, bao gồm cảm giác, hình ảnh và cảm xúc.
D. Hành vi quan sát và đo lường được
Câu 3. Điểm khác biệt căn bản nhất giữa cảm giác và tri giác trong việc phản ánh hiện thực khách quan là gì?
A. Cảm giác cung cấp thông tin chi tiết hơn so với tri giác về sự vật.
B. Tri giác toàn vẹn, cảm giác riêng lẻ
C. Tri giác luôn diễn ra sau quá trình cảm giác và là kết quả tổng hợp của nhiều cảm giác.
D. Cảm giác mang tính chủ quan cao hơn, trong khi tri giác mang tính khách quan và chính xác tuyệt đối.
Câu 4. Trong các quy luật của tri giác, quy luật nào lý giải hiện tượng khi chúng ta tập trung vào một đối tượng thì các sự vật, hiện tượng xung quanh trở thành “phông nền” mờ nhạt?
A. Quy luật tổng giác
B. Quy luật ổn định
C. Quy luật ảo ảnh
D. Quy luật lựa chọn của tri giác
Câu 5. Khi một sinh viên gặp một bài toán khó, sau nhiều giờ suy nghĩ không ra, sinh viên đó quyết định đi ngủ. Sáng hôm sau, khi vừa thức dậy, lời giải bỗng nhiên xuất hiện trong đầu. Hiện tượng này minh họa cho giai đoạn nào của quá trình tư duy sáng tạo?
A. Giai đoạn chuẩn bị
B. Giai đoạn ấp ủ
C. Bừng sáng (lóe sáng)
D. Giai đoạn kiểm chứng
Câu 6. Sự hình thành kỹ xảo chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ quy luật nào của hoạt động thần kinh cấp cao?
A. Quy luật cảm ứng
B. Quy luật động hình
C. Quy luật lan tỏa và tập trung
D. Quy luật ức chế
Câu 7. Một đứa trẻ sau khi bị chó đuổi cắn thì nảy sinh tâm lý sợ hãi không chỉ với con chó đó mà còn với tất cả các con chó khác, thậm chí cả những con vật có hình dáng tương tự. Hiện tượng này trong trí nhớ được gọi là gì?
A. Khái quát hóa
B. Sự giao thoa trong trí nhớ
C. Sự quên do ức chế ngược
D. Sự tái hiện sai lệch
Câu 8. Đâu là luận điểm chính xác nhất khi phân biệt giữa xúc cảm và tình cảm?
A. Xúc cảm có cường độ yếu hơn nhưng kéo dài hơn tình cảm.
B. Tình cảm ổn định, xúc cảm nhất thời
C. Tình cảm chỉ xuất hiện ở người, còn xúc cảm có cả ở người và động vật bậc cao.
D. Xúc cảm luôn mang tính hai mặt (tích cực và tiêu cực), còn tình cảm chỉ mang tính tích cực.
Câu 9. Loại khí chất nào được mô tả có hệ thần kinh mạnh, cân bằng nhưng không linh hoạt, biểu hiện ra bên ngoài là người điềm tĩnh, chắc chắn nhưng hơi chậm chạp, khó thích ứng với sự thay đổi?
A. Khí chất hăng hái (Nóng)
B. Khí chất linh hoạt (Sôi nổi)
C. Khí chất bình thản (Lạnh)
D. Khí chất ưu tư (Yếu)
Câu 10. Nhu cầu được giao tiếp, được thuộc về một nhóm xã hội, được yêu thương và chấp nhận thuộc bậc nào trong Tháp nhu cầu của Abraham Maslow?
A. Bậc 1: Nhu cầu sinh lý
B. Bậc 2: Nhu cầu an toàn
C. Bậc 3: Nhu cầu xã hội
D. Bậc 4: Nhu cầu được kính trọng
Câu 11. Yếu tố nào sau đây được coi là hạt nhân, là cốt lõi trong cấu trúc của nhân cách?
A. Năng lực
B. Khí chất
C. Tính cách
D. Xu hướng
Câu 12. Một người có khả năng đồng cảm sâu sắc, thấu hiểu nhanh chóng và tinh tế những trạng thái cảm xúc của người khác. Theo lý thuyết Trí tuệ đa dạng của Howard Gardner, người này có trí tuệ nổi trội ở lĩnh vực nào?
A. Trí tuệ nội tâm (Intrapersonal)
B. Trí tuệ logic – toán học (Logical-Mathematical)
C. Trí tuệ giao tiếp
D. Trí tuệ không gian – thị giác (Visual-Spatial)
Câu 13. “Sự phản ánh những hình ảnh mới, độc đáo, chưa từng có trong kinh nghiệm của cá nhân, được xây dựng trên cơ sở những biểu tượng đã có” là định nghĩa chính xác nhất về quá trình tâm lý nào?
A. Tư duy
B. Tưởng tượng
C. Trí nhớ
D. Tri giác
Câu 14. Theo học thuyết của S. Freud, cấu trúc nhân cách nào hoạt động theo nguyên tắc hiện thực, có vai trò dung hòa giữa những đòi hỏi bản năng và những tiêu chuẩn của xã hội?
A. Cái Ấy (Id)
B. Cái Tôi (Ego)
C. Cái Siêu Tôi (Superego)
D. Vô thức tập thể
Câu 15. Sự chú ý không chủ định chịu sự chi phối chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Mục đích, nhiệm vụ hoạt động và ý chí của cá nhân.
B. Các đặc điểm tâm sinh lý và kinh nghiệm sống của chủ thể.
C. Đặc điểm kích thích (mạnh, mới lạ)
D. Yêu cầu của xã hội và chuẩn mực đạo đức.
Câu 16. Việc một người mẹ có thể nghe thấy tiếng khóc rất nhỏ của con mình giữa đêm khuya trong khi đang ngủ say là một minh chứng cho quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật về ngưỡng cảm giác
B. Quy luật về sự thích ứng của cảm giác
C. Ngưỡng cảm giác phụ thuộc chủ thể
D. Quy luật tác động lẫn nhau giữa các cảm giác
Câu 17. Năng lực được hiểu là tổ hợp các thuộc tính tâm lý cá nhân, đáp ứng yêu cầu của một hoạt động nhất định và đảm bảo cho hoạt động đó đạt hiệu quả cao. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của năng lực?
A. Tri thức
B. Kỹ năng, kỹ xảo
C. Khí chất
D. Tư chất bẩm sinh
Câu 18. Hiện tượng một sinh viên học tiếng Anh rồi sau đó học tiếng Pháp, và nhận thấy một số từ vựng tiếng Anh bị nhầm lẫn với tiếng Pháp khi kiểm tra. Đây là ví dụ về hiện tượng gì?
A. Ức chế thuận
B. Ức chế ngược
C. Quên do không sử dụng
D. Quên do dồn nén
Câu 19. Phân tích một tình huống phức tạp thành các bộ phận, yếu tố nhỏ hơn để xem xét được gọi là thao tác tư duy nào?
A. Tổng hợp
B. So sánh
C. Trừu tượng hóa
D. Phân tích
Câu 20. “Stress” trong tâm lý học được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một trạng thái bệnh lý tâm thần cần can thiệp y tế ngay lập tức.
B. Căng thẳng do quá tải
C. Luôn luôn là một trạng thái tiêu cực, gây hại cho sức khỏe và cần phải loại bỏ hoàn toàn.
D. Một dạng cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như tức giận hoặc lo lắng.
Câu 21. Vai trò của ngôn ngữ đối với tư duy được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp và truyền đạt kết quả tư duy cho người khác.
B. Ngôn ngữ khái quát tư duy
C. Ngôn ngữ giúp con người ghi nhớ các sản phẩm của tư duy một cách lâu dài và bền vững.
D. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn đến mức độ phát triển của tư duy cá nhân.
Câu 22. Khi một người đang đói, họ có xu hướng nhìn thấy hình ảnh thức ăn trong những hình thù đám mây mơ hồ. Hiện tượng này được giải thích bằng quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật tổng giác
B. Quy luật ảo ảnh
C. Quy luật tính đối tượng
D. Quy luật tính lựa chọn
Câu 23. Ý chí được hiểu là mặt năng động của ý thức, biểu hiện ở năng lực thực hiện những hành động có mục đích, đòi hỏi phải có sự nỗ lực khắc phục khó khăn. Phẩm chất nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh của ý chí?
A. Tính quả quyết
B. Tính độc lập
C. Tính tự chủ
D. Tính mục đích
Câu 24. Trong lý thuyết về các giai đoạn phát triển tâm lý-xã hội của Erik Erikson, mâu thuẫn trung tâm của giai đoạn vị thành niên (12-18 tuổi) là gì?
A. Tin tưởng vs. Không tin tưởng
B. Tự chủ vs. Nghi ngờ
C. Chủ động vs. Mặc cảm tội lỗi
D. Bản sắc vs. Lẫn lộn vai trò
Câu 25. Hiện tượng tâm lý nào là cơ sở, là “nguyên liệu” đầu vào cho tất cả các quá trình nhận thức phức tạp hơn như tri giác, tư duy và tưởng tượng?
A. Cảm giác
B. Ý thức
C. Trí nhớ
D. Chú ý
Câu 26. Sự khác biệt cơ bản giữa tưởng tượng tái tạo và tưởng tượng sáng tạo là gì?
A. Tưởng tượng tái tạo tạo ra hình ảnh mới hoàn toàn, còn tưởng tượng sáng tạo dựa trên mô tả.
B. Tái tạo nhờ mô tả; sáng tạo độc đáo
C. Tưởng tượng sáng tạo chỉ có ở các nghệ sĩ, nhà khoa học, còn tưởng tượng tái tạo có ở tất cả mọi người.
D. Tưởng tượng tái tạo mang tính chủ động, còn tưởng tượng sáng tạo mang tính bị động.
Câu 27. “Đói thì đầu gối phải bò”. Câu thành ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa các hiện tượng tâm lý nào?
A. Tình cảm và hành động
B. Ý chí và nhân cách
C. Nhu cầu sinh lý & hành vi
D. Khí chất và tính cách
Câu 28. Một người luôn tuân thủ các quy tắc đạo đức, luật pháp một cách cứng nhắc, đôi khi tự dằn vặt, chỉ trích bản thân rất nghiêm khắc khi mắc một lỗi nhỏ. Theo phân tâm học, cấu trúc nhân cách nào đang chiếm ưu thế ở người này?
A. Cái Ấy (Id)
B. Cái Tôi (Ego)
C. Vô thức
D. Cái Siêu Tôi (Superego)
Câu 29. Trong một buổi hòa nhạc, bạn có thể tập trung lắng nghe tiếng đàn violon mà gần như “bỏ qua” âm thanh của các nhạc cụ khác. Đây là sự thể hiện của thuộc tính chú ý nào?
A. Sức tập trung của chú ý
B. Phân phối chú ý
C. Sự di chuyển của chú ý
D. Khối lượng của chú ý
Câu 30. Yếu tố giữ vai trò định hướng, điều khiển, điều chỉnh toàn bộ hoạt động của con người, giúp con người lựa chọn và thực hiện một phương hướng hành động nhất định được gọi là gì?
A. Động cơ
B. Kỹ xảo
C. Thói quen
D. Hứng thú