Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Giáo Dục Chương 1 là đề ôn tập được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên các ngành Sư phạm, Tâm lý học và Giáo dục học nắm vững kiến thức nền tảng trong chương đầu tiên của môn Tâm lý học giáo dục. Bộ đề thi trắc nghiệm đại học do ThS. Nguyễn Thị Mai Phương, giảng viên Khoa Tâm lý – Giáo dục tại Trường Đại học Sư phạm TP.HCM, biên soạn năm 2024. Nội dung chương 1 chủ yếu tập trung vào các khái niệm cơ bản như đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu của tâm lý học giáo dục; vai trò của tâm lý học trong dạy học và giáo dục học sinh. Câu hỏi được xây dựng theo dạng trắc nghiệm khách quan, phù hợp để kiểm tra nhanh mức độ hiểu lý thuyết của sinh viên.
Được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn, bộ đề ôn tập này cung cấp trải nghiệm học tập linh hoạt: người học có thể làm bài nhiều lần, theo dõi tiến độ qua biểu đồ kết quả và tra cứu đáp án kèm giải thích chi tiết. Hệ thống câu hỏi được phân loại theo mục tiêu nhận thức, giúp sinh viên củng cố tri thức, phát triển tư duy sư phạm và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi học phần. Đây là công cụ hữu ích cho bất kỳ ai mong muốn học tốt môn Tâm lý học giáo dục ngay từ những chương đầu tiên.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
Câu 1. Theo mô hình xử lý thông tin, thành phần nào của trí nhớ được coi là “nút cổ chai” của hệ thống nhận thức, với dung lượng rất hạn chế, quyết định lượng thông tin có thể được thao tác một cách có ý thức tại một thời điểm?
A. Trí nhớ giác quan (Sensory Memory)
B. Trí nhớ làm việc
C. Trí nhớ dài hạn (Long-Term Memory)
D. Cơ chế điều hành trung ương (Central Executive)
Câu 2. Một học sinh chọn một chủ đề dự án khó vì em thực sự muốn hiểu sâu về nó, bất chấp nguy cơ có thể không đạt điểm tuyệt đối. Theo lý thuyết về định hướng mục tiêu, học sinh này đang thể hiện loại định hướng nào?
A. Định hướng thực hiện – tiếp cận (Performance-approach)
B. Định hướng thực hiện – né tránh (Performance-avoidance)
C. Định hướng làm chủ
D. Định hướng né tránh công việc (Work-avoidant)
Câu 3. Theo mô hình hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner, mối tương tác giữa môi trường gia đình và môi trường nhà trường của một đứa trẻ (ví dụ: một buổi họp phụ huynh) được xác định là thuộc về hệ thống nào?
A. Vi hệ thống (Microsystem)
B. Trung hệ thống
C. Ngoại hệ thống (Exosystem)
D. Vĩ hệ thống (Macrosystem)
Câu 4. Một giáo viên dường như có “mắt ở sau gáy”, có khả năng nhận biết và xử lý một hành vi sai phạm nhỏ ở một góc lớp trong khi vẫn tiếp tục bài giảng cho cả lớp. Theo Jacob Kounin, giáo viên này đang thể hiện rõ năng lực quản lý lớp học nào?
A. Sự quán xuyến
B. Sự xen lồng (Overlapping)
C. Sự trôi chảy (Momentum)
D. Sự tập trung nhóm (Group focus)
Câu 5. Một bài kiểm tra cuối kỳ môn Lịch sử chỉ hỏi các câu hỏi về một chương duy nhất, mặc dù chương trình học bao gồm mười chương. Bài kiểm tra này có thể được mô tả là có:
A. Độ tin cậy thấp nhưng độ hiệu lực cao.
B. Độ tin cậy thấp và độ hiệu lực thấp.
C. Độ hiệu lực thấp
D. Độ hiệu lực cấu trúc cao nhưng độ tin cậy thấp.
Câu 6. Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình đang mất dần động lực. Thay vì chỉ dùng điểm số, cô ấy bắt đầu cho phép học sinh được lựa chọn chủ đề báo cáo và quyết định hình thức trình bày. Hành động này nhằm đáp ứng nhu cầu tâm lý cơ bản nào theo Thuyết Tự quyết (Self-Determination Theory)?
A. Nhu cầu năng lực (Competence)
B. Nhu cầu liên kết (Relatedness)
C. Nhu cầu an toàn (Safety)
D. Nhu cầu tự chủ
Câu 7. Khái niệm “Tương hỗ ba chiều” (Triadic Reciprocal Causation) của Albert Bandura mô tả mối quan hệ tương tác năng động giữa ba yếu tố nào?
A. Suy nghĩ, Cảm xúc và Hành vi.
B. Giáo viên, Học sinh và Môi trường lớp học.
C. Cá nhân, Hành vi, Môi trường
D. Di truyền, Môi trường và Giáo dục.
Câu 8. Một học sinh tin rằng “Mình học giỏi toán là do mình thông minh”. Theo thuyết quy gán của Weiner, thuộc tính “thông minh” được phân loại theo các chiều nào?
A. Bên ngoài, ổn định, không kiểm soát được.
B. Bên trong, ổn định
C. Bên trong, không ổn định, kiểm soát được.
D. Bên ngoài, không ổn định, kiểm soát được.
Câu 9. Sự khác biệt chính giữa chiến lược dạy học “Jigsaw” và làm việc nhóm thông thường là gì?
A. Jigsaw chỉ áp dụng cho các môn học xã hội.
B. Trong Jigsaw, các nhóm được phân chia theo trình độ.
C. Chia nhỏ, học phần, phụ thuộc
D. Jigsaw không yêu cầu sản phẩm cuối cùng của nhóm.
Câu 10. Khi một đứa trẻ học được khái niệm “chó” (bốn chân, có lông, sủa), sau đó nhìn thấy một con mèo và cũng gọi nó là “chó”, đây là ví dụ về quá trình nào theo Piaget?
A. Điều ứng (Accommodation)
B. Cân bằng (Equilibration)
C. Đồng hóa
D. Tư duy biểu tượng (Symbolic Thought)
Câu 11. Việc chấm điểm một bài luận dựa trên một bộ tiêu chí chi tiết, rõ ràng (rubric) giúp tăng cường thuộc tính nào của quá trình đánh giá?
A. Tính chủ quan và linh hoạt.
B. Tính khách quan
C. Tính hiệu lực dự báo.
D. Tính đơn giản và nhanh chóng.
Câu 12. Một giáo viên muốn giúp học sinh cải thiện khả năng đọc hiểu. Cô ấy hướng dẫn học sinh thực hiện bốn bước: tóm tắt, đặt câu hỏi, làm rõ và dự đoán. Phương pháp này được gọi là gì?
A. Học tập qua khám phá (Discovery Learning)
B. Dạy học trực tiếp (Direct Instruction)
C. Dạy học tương hỗ
D. Học tập qua trải nghiệm (Experiential Learning)
Câu 13. Theo lý thuyết về Gánh nặng nhận thức (Cognitive Load Theory), loại gánh nặng nào sau đây được coi là có ích và cần được tối ưu hóa trong quá trình thiết kế bài giảng?
A. Gánh nặng nội tại (Intrinsic load)
B. Gánh nặng không liên quan (Extraneous load)
C. Gánh nặng phù hợp
D. Gánh nặng cảm xúc (Emotional load)
Câu 14. Một học sinh ở tuổi vị thành niên đang khám phá các giá trị và lựa chọn nghề nghiệp khác nhau nhưng chưa đưa ra bất kỳ cam kết nào. Theo lý thuyết về các trạng thái bản sắc của James Marcia, học sinh này đang ở trạng thái nào?
A. Đạt được bản sắc (Identity Achievement)
B. Đóng kín bản sắc (Identity Foreclosure)
C. Trì hoãn bản sắc
D. Khuếch tán bản sắc (Identity Diffusion)
Câu 15. “Đánh giá xác thực” (Authentic Assessment) nhấn mạnh vào việc nào sau đây?
A. Sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm khách quan để kiểm tra kiến thức.
B. Nhiệm vụ mô phỏng thực tế
C. So sánh kết quả của học sinh với một nhóm chuẩn quốc gia.
D. Đánh giá khả năng ghi nhớ các sự kiện và định nghĩa của học sinh.
Câu 16. Sự khác biệt cốt lõi giữa “học tập” (learning) và “thực hiện” (performance) theo quan điểm tâm lý học nhận thức là gì?
A. Học tập luôn có thể quan sát trực tiếp, trong khi thực hiện thì không.
B. Thực hiện là một quá trình lâu dài, còn học tập chỉ là một sự kiện nhất thời.
C. Học là thay đổi ẩn
D. Học tập và thực hiện là hai thuật ngữ đồng nghĩa trong giáo dục.
Câu 17. Một giáo viên thường xuyên bắt đầu bài học bằng việc yêu cầu học sinh liên hệ chủ đề mới với những gì các em đã biết hoặc trải qua. Chiến lược này dựa trên nguyên lý sư phạm nào?
A. Củng cố hành vi mong muốn.
B. Kích hoạt nền tảng
C. Phân loại học sinh theo phong cách học tập.
D. Áp dụng hiệu ứng Pygmalion.
Câu 18. Khi một học sinh nhận thấy rằng việc học theo nhóm giúp em hiểu bài tốt hơn, em quyết định sẽ áp dụng chiến lược này cho các môn học khác. Khả năng tự nhận thức và điều chỉnh chiến lược học tập này là một biểu hiện của:
A. Trí tuệ logic-toán học.
B. Động cơ học tập bên trong.
C. Siêu nhận thức
D. Tính tự hiệu quả (Self-efficacy).
Câu 19. Phê bình chính của Carol Gilligan đối với lý thuyết phát triển đạo đức của Kohlberg là gì?
A. Lý thuyết của Kohlberg quá phức tạp và khó áp dụng.
B. Thiên kiến giới
C. Các giai đoạn của Kohlberg không theo một trình tự cố định.
D. Lý thuyết của Kohlberg không tính đến ảnh hưởng của văn hóa.
Câu 20. Một giáo viên thiết kế một hoạt động trong đó học sinh phải xây dựng một cây cầu bằng tăm và keo để chịu được trọng lượng lớn nhất có thể. Hoạt động này là một ví dụ điển hình của:
A. Học thuộc lòng.
B. Học giải quyết vấn đề
C. Dạy học chương trình hóa.
D. Luyện tập lặp lại.
Câu 21. Một học sinh có thể tự mình buộc dây giày, nhưng chưa thể giải một phương trình đại số ngay cả khi có sự giúp đỡ. Theo Vygotsky, việc buộc dây giày nằm ở đâu so với “vùng phát triển gần nhất” (ZPD) của học sinh này?
A. Nằm trong ZPD.
B. Nằm cao hơn ZPD.
C. Nằm dưới ZPD
D. Nằm song song với ZPD.
Câu 22. Theo lý thuyết điều kiện hóa từ kết quả của Skinner, việc một giáo viên ngừng la mắng khi học sinh bắt đầu tập trung làm bài là một ví dụ về:
A. Củng cố tích cực (Positive Reinforcement)
B. Củng cố tiêu cực
C. Trừng phạt loại I (Presentation Punishment)
D. Trừng phạt loại II (Removal Punishment)
Câu 23. Hiện tượng học sinh có xu hướng ghi nhớ tốt hơn các thông tin ở đầu và cuối một danh sách hoặc một bài giảng được gọi là gì?
A. Hiệu ứng lan truyền (Halo Effect)
B. Hiệu ứng chuỗi
C. Hiệu ứng Zeigarnik (Zeigarnik Effect)
D. Hiệu ứng mồi (Priming Effect)
Câu 24. Luận điểm nào sau đây là sự hiểu lầm phổ biến nhưng đã bị phê phán về “Phong cách học tập” (Learning Styles)?
A. Học sinh có những sở thích khác nhau về cách tiếp nhận thông tin.
B. Giáo viên nên nhận thức về sự đa dạng của học sinh trong lớp.
C. Giả thuyết kết hợp
D. Việc sử dụng đa dạng các phương pháp giảng dạy có thể có lợi cho tất cả học sinh.
Câu 25. Mục đích của “chương trình giảng dạy xoắn ốc” (spiral curriculum) do Jerome Bruner đề xuất là gì?
A. Dạy các chủ đề khó nhất vào cuối năm học.
B. Quay lại khái niệm cũ
C. Cho phép học sinh tự lựa chọn các môn học mình muốn theo một trình tự bất kỳ.
D. Tập trung vào việc học thuộc lòng các sự kiện cơ bản trước khi chuyển sang các khái niệm.
Câu 26. Một giáo viên nói với học sinh: “Thay vì nói ‘con không làm được bài này’, hãy thử nói ‘con chưa làm được bài này'”. Sự thay đổi tinh tế trong ngôn ngữ này nhằm mục đích thúc đẩy điều gì ở học sinh?
A. Tư duy phát triển
B. Sự tuân thủ quy tắc lớp học.
C. Trí tuệ cảm xúc.
D. Sự cạnh tranh lành mạnh.
Câu 27. Khi đối mặt với hành vi bắt nạt (bullying) trong trường học, một biện pháp can thiệp hiệu quả dựa trên tâm lý học xã hội nên tập trung vào đối tượng nào?
A. Chỉ tập trung trừng phạt kẻ bắt nạt.
B. Chỉ tập trung bảo vệ và dạy kỹ năng cho nạn nhân.
C. Tiếp cận toàn trường
D. Yêu cầu phụ huynh của các bên tự giải quyết.
Câu 28. Việc giáo viên dành vài phút đầu giờ để ôn lại bài cũ có tác dụng tâm lý học nào sau đây?
A. Gợi nhớ trí nhớ dài hạn
B. Chỉ để kiểm tra xem học sinh có làm bài tập về nhà hay không.
C. Lấp đầy thời gian trong khi chờ đợi học sinh ổn định.
D. Giảm bớt gánh nặng nhận thức không liên quan.
Câu 29. Một học sinh gặp khó khăn trong việc nhận dạng mặt chữ, đọc chậm và hay nhầm lẫn các chữ cái có hình dạng tương tự (b/d). Những dấu hiệu này có thể là biểu hiện của khuyết tật học tập nào?
A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
B. Rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
C. Khó đọc
D. Chứng khó tính toán (Dyscalculia)
Câu 30. Giáo viên sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn để dạy một bài học đạo đức. Theo quan điểm tâm lý học, phương pháp này hiệu quả vì lý do nào?
A. Vì nó là cách nhanh nhất để truyền đạt thông tin.
B. Kích hoạt cảm xúc
C. Vì nó không đòi hỏi học sinh phải tư duy phản biện.
D. Vì tất cả học sinh đều có phong cách học tập kiểu kể chuyện.