Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đại Học Ngân Hàng là một đề ôn tập chuyên sâu thuộc môn Tâm lý học đại cương, được phát triển dành cho sinh viên ngành Ngân hàng và Tài chính – Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (BUH). Bộ đề thi trắc nghiệm đại học do ThS. Nguyễn Thị Phương Linh, giảng viên Khoa Tâm lý – BUH, biên soạn vào năm 2024. Nội dung chính bao gồm các khái niệm nền tảng về hiện tượng tâm lý, các quá trình cảm giác – tri giác, chú ý, trí nhớ và tư duy; đồng thời đề cập đến ứng dụng tâm lý học trong lĩnh vực tư vấn tài chính và giao tiếp chuyên nghiệp tại ngân hàng.
Thông qua hệ thống dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ đề ôn tập với giao diện thân thiện, được phân loại theo chủ đề rõ ràng và mức độ khó tăng dần. Mỗi câu hỏi đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu bản chất vấn đề. Với tính năng lưu đề yêu thích, theo dõi tiến trình và làm bài không giới hạn, đây là một công cụ hỗ trợ đắc lực để sinh viên Đại học Ngân hàng củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra môn Tâm lý học.
Trắc Nghiệm Tâm Lý học giáo dục Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
Câu 1. Một nhà đầu tư chỉ tìm đọc những tin tức và phân tích ủng hộ cho quyết định mua một cổ phiếu mà anh ta đã chọn, đồng thời bỏ qua những thông tin tiêu cực. Hiện tượng này là một ví dụ điển hình của thiên kiến nhận thức nào?
A. Heuristic tính sẵn có (Availability Heuristic).
B. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
D. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect).
Câu 2. “Ngưỡng sai biệt” (Difference Threshold) trong cảm giác có ý nghĩa ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực marketing như thế nào?
A. Giúp xác định mức thay đổi tối thiểu mà khách hàng có thể nhận ra.
B. Xác định mức kích thích tối thiểu để một quảng cáo được chú ý.
C. Lý giải vì sao khách hàng quen dần với quảng cáo.
D. Cho thấy khách hàng nhận ra mọi thay đổi nhỏ.
Câu 3. Một chuyên viên giao dịch tài chính phải theo dõi liên tục nhiều màn hình hiển thị các biểu đồ và dữ liệu biến động trong suốt một phiên giao dịch dài. Khả năng duy trì sự tập trung cao độ trong một khoảng thời gian kéo dài để phát hiện các tín hiệu quan trọng được gọi là:
A. Sự phân phối chú ý.
B. Sự chú ý bền vững (Sustained Attention hay Vigilance).
C. Sự di chuyển chú ý.
D. Chú ý có chọn lọc.
Câu 4. Trong đàm phán hợp đồng, bên nào đưa ra con số đầu tiên thường có lợi thế vì con số đó sẽ trở thành một “mỏ neo” tâm lý, ảnh hưởng đến các đề nghị sau đó của cả hai bên. Hiện tượng này được gọi là:
A. Hiệu ứng đóng khung (Framing Effect).
B. Hiệu ứng mỏ neo và điều chỉnh (Anchoring and Adjustment Heuristic).
C. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
D. Sự bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance).
Câu 5. Nghiên cứu của Elizabeth Loftus về “hiệu ứng thông tin sai lệch” (misinformation effect) cho thấy trí nhớ của con người không giống một chiếc máy quay phim mà giống một quá trình tái tạo. Điều này có nghĩa là:
A. Ký ức được lưu trữ hoàn hảo.
B. Ta chỉ nhớ những gì chủ động ghi nhớ.
C. Ký ức có thể bị bóp méo bởi thông tin sau sự kiện.
D. Trí nhớ dài hạn có giới hạn.
Câu 6. Theo lý thuyết của Abraham Maslow, một doanh nghiệp muốn nhân viên có động lực cống hiến và sáng tạo (nhu cầu tự thể hiện) thì trước hết cần phải làm gì?
A. Tạo cơ hội thăng tiến.
B. Thiết lập khen thưởng nghiêm khắc.
C. Đảm bảo các nhu cầu bậc thấp như lương, an toàn và quan hệ.
D. Giao việc thật thách thức.
Câu 7. Trong các thuộc tính của nhân cách, yếu tố nào được xem là có nền tảng sinh học, bẩm sinh và quy định sắc thái của hành vi (như tốc độ, cường độ phản ứng)?
A. Tính cách.
B. Xu hướng.
C. Năng lực.
D. Khí chất.
Câu 8. Một chiến dịch marketing mô tả sản phẩm sữa là “95% không béo” thay vì “5% béo” để tạo ấn tượng tích cực hơn với khách hàng. Kỹ thuật này đang vận dụng hiệu ứng tâm lý nào?
A. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).
B. Hiệu ứng đóng khung (Framing Effect).
C. Heuristic tính đại diện (Representativeness Heuristic).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
Câu 9. Một người dù biết rằng hút thuốc lá có hại cho sức khỏe nhưng vẫn tiếp tục hút và tự biện minh rằng “hút thuốc giúp giảm stress”. Theo Leon Festinger, hành vi tự biện minh này nhằm mục đích:
A. Giảm bớt sự căng thẳng tâm lý do bất hòa nhận thức.
B. Thể hiện sự kiên định.
C. Tìm kiếm sự đồng cảm.
D. Bác bỏ các bằng chứng khoa học.
Câu 10. Một nhân viên bị sếp khiển trách. Thay vì phản ứng lại, anh ta về nhà và to tiếng với người thân. Cơ chế phòng vệ tâm lý nào đang được thể hiện ở đây?
A. Phóng chiếu (Projection).
B. Hợp lý hóa (Rationalization).
C. Chuyển dịch (Displacement).
D. Thăng hoa (Sublimation).
Câu 11. Theo mô hình nhân cách Năm Yếu tố Lớn (Big Five), đặc điểm nào có khả năng dự báo tốt nhất về hiệu suất công việc trong hầu hết các ngành nghề, đặc biệt là các công việc đòi hỏi sự tổ chức, kỷ luật và trách nhiệm cao?
A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Dễ chịu (Agreeableness).
C. Sẵn sàng trải nghiệm (Openness to Experience).
D. Tận tâm (Conscientiousness).
Câu 12. “Trí tuệ cảm xúc” (Emotional Intelligence – EQ) là một yếu tố quan trọng đối với các nhà lãnh đạo và nhân viên dịch vụ khách hàng, nó bao gồm năng lực:
A. Chỉ nhận biết và thấu hiểu cảm xúc của chính bản thân mình.
B. Nhận biết, thấu hiểu, quản lý và sử dụng hiệu quả cảm xúc của bản thân và của người khác.
C. Thao túng cảm xúc của người khác để đạt được mục đích cá nhân.
D. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của mình trong mọi tình huống giao tiếp.
Câu 13. Khả năng bạn có thể nhận ra một thương hiệu quen thuộc chỉ qua một đoạn nhạc hiệu ngắn hoặc một phần của logo là nhờ vào quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính đối tượng.
B. Quy luật về tính trọn vẹn (dựa trên kinh nghiệm để “hoàn thiện” đối tượng).
C. Quy luật về tính ổn định.
D. Quy luật tương phản.
Câu 14. Trong thuyết Điều kiện hóa từ kết quả của B.F. Skinner, việc một ngân hàng áp dụng hình thức “thưởng theo hiệu suất” (performance bonus) cho nhân viên kinh doanh là một ví dụ của:
A. Củng cố tiêu cực (Negative Reinforcement).
B. Củng cố tích cực (Positive Reinforcement).
C. Trừng phạt (Punishment).
D. Dập tắt hành vi (Extinction).
Câu 15. Một người có xu hướng giải thích thất bại trong kinh doanh của người khác là do họ “kém cỏi, thiếu năng lực”, nhưng lại giải thích thất bại của chính mình là do “thị trường khó khăn, không may mắn”. Đây là biểu hiện của:
A. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
B. Thiên kiến chủ thể – người quan sát (Actor-Observer Bias).
C. Thiên kiến tự phục vụ (Self-Serving Bias).
D. Phức cảm tự ti (Inferiority Complex).
Câu 16. Phân biệt cơ bản giữa “kỹ năng” và “kỹ xảo” là gì?
A. Kỹ năng là bẩm sinh, còn kỹ xảo là do luyện tập.
B. Kỹ xảo là khả năng thực hiện một hành động phức tạp có mục đích.
C. Kỹ xảo là hành động đã được tự động hóa ở mức độ cao, không cần kiểm soát ý thức.
D. Kỹ năng quan trọng hơn kỹ xảo trong hoạt động nghề nghiệp.
Câu 17. Một người có khí chất linh hoạt (Sanguine) sẽ là ứng viên phù hợp nhất cho vị trí công việc nào sau đây?
A. Kế toán viên hoặc kiểm toán viên.
B. Lập trình viên máy tính.
C. Nhân viên bán hàng hoặc chuyên viên quan hệ khách hàng.
D. Thủ kho hoặc nhân viên lưu trữ hồ sơ.
Câu 18. Quá trình nhận thức bậc cao, cho phép con người phản ánh những thuộc tính bản chất, những mối liên hệ và quan hệ có tính quy luật của sự vật hiện tượng, được gọi là gì?
A. Cảm giác.
B. Tri giác.
C. Trí nhớ.
D. Tư duy.
Câu 19. “Tâm trạng” (Mood) khác với “xúc động” (Emotion) ở chỗ:
A. Tâm trạng có cường độ rất mạnh mẽ, còn xúc động thì yếu hơn.
B. Tâm trạng luôn có đối tượng rõ ràng, cụ thể.
C. Tâm trạng có cường độ yếu hơn, kéo dài hơn và không có đối tượng cụ thể.
D. Xúc động chỉ có ở người, còn tâm trạng có ở cả động vật.
Câu 20. Một người thường xuyên lo lắng, bất an, dễ bị căng thẳng và có xu hướng trải nghiệm các cảm xúc tiêu cực. Theo mô hình Big Five, người này có điểm số cao ở yếu tố nào?
A. Hướng nội (Introversion).
B. Bất ổn cảm xúc (Neuroticism).
C. Khó chịu (Disagreeableness).
D. Thiếu tận tâm (Low Conscientiousness).
Câu 21. Nhà tâm lý học nào cho rằng con người bị thúc đẩy bởi các xung năng vô thức, đặc biệt là tính dục và gây hấn, và nhân cách được hình thành qua các giai đoạn phát triển tâm-tính?
A. Carl Rogers.
B. Sigmund Freud.
C. B.F. Skinner.
D. Abraham Maslow.
Câu 22. Hiện tượng “quên” trong trí nhớ dài hạn chủ yếu là do:
A. Thông tin tự động biến mất theo thời gian.
B. Thất bại trong truy xuất do thiếu gợi ý hoặc giao thoa thông tin.
C. Não lưu trữ quá nhiều nên không còn chỗ.
D. Não chủ động xóa thông tin không quan trọng.
Câu 23. Khi đối mặt với một quyết định đầu tư, một người có xu hướng né tránh rủi ro khi lựa chọn giữa các phương án được mô tả theo hướng “lợi nhuận”, nhưng lại tìm kiếm rủi ro khi các phương án đó được mô tả theo hướng “thua lỗ”. Đây là một khía cạnh của:
A. Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky.
B. Lý thuyết nhu cầu của Maslow.
C. Thuyết điều kiện hóa cổ điển của Pavlov.
D. Lý thuyết học tập xã hội của Bandura.
Câu 24. Trong một cuộc họp, các thành viên của một nhóm có uy tín cao có xu hướng đồng thuận với một quyết định sai lầm để duy trì sự hòa hợp và tránh xung đột, thay vì đưa ra các ý kiến phản biện. Hiện tượng này được gọi là:
A. Sự lười biếng xã hội (Social Loafing).
B. Tư duy nhóm (Groupthink).
C. Sự phân cực nhóm (Group Polarization).
D. Hiệu ứng người ngoài cuộc (Bystander Effect).
Câu 25. “Năng lực” được định nghĩa là gì?
A. Những đặc điểm sinh lý bẩm sinh của cá nhân.
B. Toàn bộ kiến thức và kinh nghiệm tích lũy.
C. Tổ hợp các thuộc tính tâm lý đảm bảo cho hoạt động đạt kết quả cao.
D. Mức độ say mê công việc.
Câu 26. Trường phái Tâm lý học Nhân văn (Humanistic Psychology) của Carl Rogers và Abraham Maslow có quan điểm cốt lõi là:
A. Nhấn mạnh vào ý chí tự do, tiềm năng phát triển và nhu cầu tự hiện thực hóa bản thân.
B. Hành vi bị quyết định bởi yếu tố vô thức.
C. Con người là hệ thống xử lý thông tin như máy tính.
D. Chỉ tập trung hành vi có thể quan sát và củng cố.
Câu 27. Một sinh viên dành nhiều thời gian nghiên cứu về thị trường chứng khoán vì cảm thấy thực sự hứng thú với việc phân tích và dự báo, không phải vì điểm số hay phần thưởng. Đây là biểu hiện của:
A. Động cơ ngoại tại (Extrinsic motivation).
B. Động cơ nội tại (Intrinsic motivation).
C. Nhu cầu được an toàn.
D. Sự tuân thủ áp lực xã hội.
Câu 28. “Tự ý thức” (Self-consciousness) là gì?
A. Trạng thái tỉnh táo, đối lập với ngủ.
B. Khả năng cá nhân nhận thức và điều chỉnh bản thân.
C. Hệ thống niềm tin và lý tưởng.
D. Tập trung vào đối tượng bên ngoài.
Câu 29. Một người có khí chất nóng nảy (Choleric) thường có biểu hiện:
A. Chậm chạp, chắc chắn, khó thay đổi cảm xúc.
B. Phản ứng mạnh, nhanh, dễ nổi nóng và quyết đoán.
C. Hoạt bát, dễ thích nghi nhưng tình cảm nông.
D. Nhút nhát, nhạy cảm, hay lo âu.
Câu 30. Phương pháp nghiên cứu nào trong tâm lý học cho phép các nhà khoa học xác định mối quan hệ nhân-quả giữa các biến số một cách chặt chẽ nhất?
A. Quan sát tự nhiên.
B. Điều tra bằng bảng hỏi.
C. Thực nghiệm có kiểm soát.
D. Phân tích trường hợp điển hình (case study).