Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 14 là đề ôn tập thuộc môn học Tâm lý học đại cương, được áp dụng trong chương trình đào tạo ngành Giáo dục Mầm non, Sư phạm và Tâm lý học tại Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh. Đề được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Mai Hương, giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục, vào năm 2024. Nội dung đề quiz đại học tập trung vào các quá trình tâm lý cơ bản như nhận thức, cảm xúc – tình cảm, ý chí; các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi cá nhân; và vai trò của di truyền – môi trường trong sự hình thành nhân cách.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học trên dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên trong việc ôn luyện và củng cố kiến thức một cách khoa học. Các câu hỏi được thiết kế theo chuẩn học thuật, bám sát nội dung chương trình, có lời giải chi tiết giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Với tính năng luyện tập không giới hạn, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ, website mang lại trải nghiệm học tập tối ưu cho sinh viên chuẩn bị thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Trắc Nghiệm Tâm Lý Học Đề 14
Câu 1. Nguyên tắc “thống nhất giữa tâm lý, ý thức và hoạt động” của Tâm lý học Mác-xít có nghĩa là gì?
A. Tâm lý chỉ tồn tại trong ý thức, không thể hiện qua hoạt động.
B. Hoạt động của con người diễn ra tự động, không cần tâm lý.
C. Tâm lý là sản phẩm và điều khiển hoạt động, hoạt động bộc lộ, hình thành tâm lý.
D. Ý thức là yếu tố duy nhất quyết định hoạt động của con người.
Câu 2. Theo trường phái Tâm lý học nhận thức, sơ đồ tư duy (schema) có vai trò gì trong quá trình xử lý thông tin của con người?
A. Là những hình ảnh cụ thể, sinh động được lưu giữ trong trí nhớ.
B. Là những cấu trúc tri thức có sẵn, giúp tổ chức, diễn giải thông tin.
C. Là những động cơ vô thức, thúc đẩy hành vi của con người.
D. Là những phản xạ có điều kiện được hình thành qua lặp lại.
Câu 3. Việc phân loại các hiện tượng tâm lý thành quá trình, trạng thái và thuộc tính tâm lý dựa trên tiêu chí cơ bản nào?
A. Dựa trên tính ổn định và thời gian tồn tại của hiện tượng.
B. Dựa trên nguồn gốc hình thành của hiện tượng (bẩm sinh hay học được).
C. Dựa trên mức độ ý thức của chủ thể đối với hiện tượng.
D. Dựa trên đối tượng phản ánh của hiện tượng (bên trong hay ngoài).
Câu 4. Quy luật “ngưỡng sai biệt” trong cảm giác giải thích hiện tượng nào sau đây?
A. Tại sao ta không nghe được những âm thanh có tần số quá cao.
B. Tại sao khi ngâm tay trong nước ấm, ta không còn thấy ấm.
C. Thêm 1 ngọn nến vào phòng có 10 nến dễ nhận ra hơn phòng có 100 nến.
D. Tại sao vị chua của chanh làm tăng cảm giác ngọt của đường.
Câu 5. Khi nhìn một bức tranh, chúng ta thường có xu hướng nhóm các chấm màu gần nhau thành một hình dạng có ý nghĩa, thay vì nhìn chúng như những chấm riêng lẻ. Điều này thể hiện quy luật tri giác nào của trường phái Gestalt?
A. Quy luật về sự gần gũi (Proximity).
B. Quy luật về sự tương đồng (Similarity).
C. Quy luật về sự bao đóng (Closure).
D. Quy luật về hình và nền (Figure-Ground).
Câu 6. Một người có thể nhớ rất rõ ràng và chi tiết về sự kiện mình đã ở đâu và làm gì khi nghe tin về một thảm họa quốc gia. Loại trí nhớ này được gọi là gì?
A. Trí nhớ vận động.
B. Trí nhớ thủ tục.
C. Trí nhớ ngữ nghĩa.
D. Trí nhớ bột phát (Flashbulb memory).
Câu 7. Việc ôn tập ngay sau khi học và ôn tập ngắt quãng có hiệu quả hơn việc học dồn vào phút chót là ứng dụng của đường cong nào trong nghiên cứu về trí nhớ?
A. Đường cong phân phối chuẩn của Gauss.
B. Đường cong lãng quên của Ebbinghaus.
C. Đường cong học tập của Thorndike.
D. Đường cong phát triển nhận thức của Piaget.
Câu 8. Một bác sĩ dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán về một căn bệnh. Quá trình tư duy này chủ yếu là loại hình tư duy nào?
A. Tư duy trực quan – hành động.
B. Tư duy trực quan – hình ảnh.
C. Tư duy sáng tạo.
D. Tư duy trừu tượng – logic.
Câu 9. Tưởng tượng có vai trò quan trọng trong việc dự đoán kết quả của hành động, từ đó giúp con người điều chỉnh hành vi của mình. Chức năng này của tưởng tượng được gọi là gì?
A. Chức năng nhận thức.
B. Chức năng bù đắp cảm xúc.
C. Chức năng định hướng, điều khiển hành vi.
D. Chức năng bảo vệ nhân cách.
Câu 10. Ngôn ngữ đối thoại và ngôn ngữ độc thoại khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Đối thoại luôn dùng lời nói, độc thoại luôn dùng chữ viết.
B. Đối thoại hướng đến người khác, độc thoại hướng vào bản thân.
C. Đối thoại có tính tình huống, độc thoại có tính logic, mạch lạc hơn.
D. Đối thoại chỉ có ở người, độc thoại có cả ở động vật.
Câu 11. Sự “chai sạn” về mặt cảm xúc của một số bác sĩ hoặc nhân viên cấp cứu sau một thời gian dài tiếp xúc với những ca bệnh nặng là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật về sự thích ứng của tình cảm.
B. Quy luật về sự lây lan của tình cảm.
C. Quy luật về sự tương phản của tình cảm.
D. Quy luật về sự pha trộn của tình cảm.
Câu 12. Một người vừa muốn đi xem phim với bạn bè (động cơ dương tính) nhưng lại vừa sợ tốn tiền (động cơ âm tính). Tình huống này được Kurt Lewin gọi là loại xung đột nào?
A. Xung đột tiếp cận – tiếp cận.
B. Xung đột né tránh – né tránh.
C. Xung đột kép tiếp cận – né tránh.
D. Xung đột tiếp cận – né tránh.
Câu 13. Trong các giai đoạn của một hành động ý chí, giai đoạn nào thường tiêu tốn nhiều năng lượng thần kinh và có sự “đấu tranh động cơ” gay gắt nhất?
A. Giai đoạn thực hiện hành động.
B. Giai đoạn chuẩn bị và ra quyết định.
C. Giai đoạn đánh giá kết quả hành động.
D. Giai đoạn hình thành kỹ xảo.
Câu 14. Theo lý thuyết của Vygotsky, “vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development) được định nghĩa là gì?
A. Những gì một đứa trẻ có thể tự mình làm được không cần giúp đỡ.
B. Những gì một đứa trẻ hoàn toàn không thể làm được dù có giúp đỡ.
C. Khoảng cách giữa việc trẻ tự làm được và việc trẻ làm được với sự hướng dẫn.
D. Mức độ phát triển nhận thức mà một đứa trẻ đạt được.
Câu 15. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần trong cấu trúc của nhân cách?
A. Khí chất.
B. Năng lực.
C. Tính cách.
D. Cảm giác.
Câu 16. Việc một người thuộc loại khí chất bình thản (điềm tĩnh) có thể trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc nếu được rèn luyện đúng cách cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa khí chất và tính cách?
A. Khí chất quyết định hoàn toàn tính cách của một người.
B. Tính cách không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến biểu hiện khí chất.
C. Khí chất và tính cách là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
D. Khí chất không quyết định nội dung mà ảnh hưởng đến hình thức biểu hiện.
Câu 17. Một người có khả năng tự nhận thức rõ về điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc và động cơ của bản thân được cho là có loại năng lực nào phát triển?
A. Năng lực giao tiếp.
B. Năng lực tổ chức.
C. Năng lực tự ý thức, tự đánh giá.
D. Năng lực sáng tạo.
Câu 18. Theo quan điểm của Phân tâm học, cơ chế phòng vệ “thăng hoa” (sublimation) được thể hiện qua hành vi nào sau đây?
A. Một người tức giận với sếp nhưng lại về nhà quát mắng con.
B. Một người có xung năng hung hăng lại trở thành một võ sĩ xuất sắc.
C. Một người phủ nhận hoàn toàn rằng mình có những suy nghĩ xấu.
D. Một người lý giải cho thất bại của mình bằng các lý do hợp lý.
Câu 19. Thí nghiệm “con búp bê Bobo” của Albert Bandura đã chứng minh cho vai trò quyết định của yếu tố nào trong việc hình thành hành vi hung hăng ở trẻ em?
A. Yếu tố di truyền và các hormone sinh học của cơ thể.
B. Sự trừng phạt của cha mẹ đối với các hành vi sai trái.
C. Những xung đột và dồn nén trong giai đoạn phát triển.
D. Việc quan sát và bắt chước các hành vi bạo lực từ người mẫu.
Câu 20. Một học sinh chăm chỉ học bài không phải vì yêu thích môn học đó mà vì sợ bị điểm kém và bị cha mẹ trách phạt. Theo lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), động cơ của học sinh này là gì?
A. Động cơ bị điều chỉnh từ bên ngoài.
B. Động cơ nội tại.
C. Động cơ tích hợp.
D. Động cơ đồng nhất hóa.
Câu 21. Lý thuyết về “sự bất hòa nhận thức” (cognitive dissonance) của Leon Festinger cho rằng, khi có sự mâu thuẫn giữa niềm tin và hành vi, con người có xu hướng làm gì?
A. Chấp nhận sự mâu thuẫn đó một cách thoải mái.
B. Tăng cường hành vi đi ngược lại với niềm tin.
C. Hoàn toàn không nhận ra sự mâu thuẫn đang tồn tại.
D. Thay đổi niềm tin hoặc hành vi để giảm bớt sự khó chịu.
Câu 22. Theo lý thuyết của Lev Vygotsky, công cụ tâm lý (psychological tool) quan trọng nhất giúp con người nâng cao các chức năng tâm lý cấp cao là gì?
A. Các công cụ lao động như búa, rìu.
B. Ngôn ngữ và các hệ thống ký hiệu.
C. Các bản năng và phản xạ bẩm sinh.
D. Các thiết bị công nghệ hiện đại.
Câu 23. Một người sau khi trải qua một biến cố đau buồn (ví dụ: mất người thân) lại có những hành vi giống như một đứa trẻ (ví dụ: mút tay, khóc lóc). Đây là biểu hiện của cơ chế phòng vệ nào?
A. Dồn nén (Repression).
B. Phủ nhận (Denial).
C. Thoái lui (Regression).
D. Chuyển dịch (Displacement).
Câu 24. Yếu tố nào là “động lực” thôi thúc con người hoạt động, đồng thời là “đích đến” mà hoạt động hướng tới để thỏa mãn?
A. Nhu cầu.
B. Hứng thú.
C. Niềm tin.
D. Kỹ xảo.
Câu 25. Một người có khả năng sáng tác thơ ca, viết văn, sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả được cho là có loại hình trí thông minh nào phát triển theo lý thuyết của Howard Gardner?
A. Trí thông minh logic – toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh nội tâm.
D. Trí thông minh không gian.
Câu 26. Trong cấu trúc nhân cách theo Sigmund Freud, yếu tố nào hoạt động theo “nguyên tắc hiện thực” (reality principle), có vai trò dung hòa giữa đòi hỏi của bản năng và yêu cầu của xã hội?
A. Cái Tôi (Ego).
B. Cái Ấy (Id).
C. Cái Siêu tôi (Superego).
D. Vô thức tập thể.
Câu 27. Hiện tượng “deja vu” (cảm giác đã từng thấy hoặc trải qua một sự việc hoàn toàn mới) là một ví dụ thú vị và phức tạp liên quan đến quá trình tâm lý nào?
A. Tư duy.
B. Tưởng tượng.
C. Xúc cảm.
D. Trí nhớ và tri giác.
Câu 28. Một sinh viên sau nhiều lần học một môn học, đã có thể giải các bài tập một cách nhanh chóng, chính xác mà không cần tốn nhiều sự chú ý và nỗ lực. Trạng thái này cho thấy sinh viên đã hình thành được gì?
A. Một thói quen xấu.
B. Một năng lực đặc biệt.
C. Một hứng thú bền vững.
D. Một kỹ xảo.
Câu 29. Quan điểm cho rằng “nhân cách là một hệ thống mở” có nghĩa là gì?
A. Nhân cách là một cấu trúc cố định, không bao giờ thay đổi.
B. Nhân cách luôn tương tác, trao đổi, chịu ảnh hưởng từ môi trường.
C. Mọi người đều có thể dễ dàng thấu hiểu nhân cách người khác.
D. Nhân cách không có bất kỳ quy luật nào chi phối sự hình thành.
Câu 30. Một con chuột trong lồng của Skinner học được rằng mỗi khi nó nhấn vào một cái cần, thức ăn sẽ rơi ra. Do đó, hành vi nhấn cần của nó tăng lên. Đây là một ví dụ điển hình cho hình thức học tập nào?
A. Học tập qua quan sát.
B. Điều kiện hóa cổ điển.
C. Điều kiện hóa từ kết quả (tạo tác).
D. Học tập ẩn tàng.