Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ
Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Dẫn luận ngôn ngữ đề 7 là một bài kiểm tra quan trọng trong môn dẫn luận ngôn ngữ tại các trường đại học đào tạo về ngôn ngữ học và sư phạm ngữ văn. Đề thi này thường được thiết kế để đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, bao gồm âm vị học, hình thái học, ngữ pháp, ngữ nghĩa, và ngữ dụng học. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm, sinh viên sẽ cần vận dụng lý thuyết để giải quyết các vấn đề về cấu trúc ngôn ngữ và phân tích ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đề thi này thường dành cho sinh viên năm nhất hoặc năm hai, nhằm giúp các bạn củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị cho các môn học chuyên sâu hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ học.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 7

Khái niệm “deep structure” trong lý thuyết ngữ pháp của Chomsky đề cập đến: A. Cấu trúc bề mặt của câu.
B. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nguyên mẫu của câu.
C. Cách tổ chức từ trong một câu.
D. Quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ cụ thể.

Theo lý thuyết của Ferdinand de Saussure, “langue” và “parole” có sự khác biệt như thế nào?
A. “Langue” là cách sử dụng ngôn ngữ cụ thể, trong khi “parole” là hệ thống ngôn ngữ xã hội.
B. “Langue” là ngôn ngữ viết, còn “parole” là ngôn ngữ nói.
C. “Langue” là hệ thống ngôn ngữ trừu tượng và xã hội, trong khi “parole” là cách sử dụng ngôn ngữ của cá nhân.
D. “Langue” là ngữ nghĩa, còn “parole” là âm học.

Trong lý thuyết ngữ pháp biến thể, khái niệm “transformation” đề cập đến:
A. Quy tắc cấu trúc câu.
B. Quy trình chuyển đổi cấu trúc câu từ dạng cơ bản sang dạng khác.
C. Quy tắc phát âm của từ.
D. Quy tắc hình thái của từ.

Khái niệm “pragmatic markers” trong ngữ nghĩa học là:
A. Các yếu tố cấu trúc câu.
B. Các morphemes tạo ra từ mới.
C. Các từ hoặc cụm từ làm rõ ý nghĩa và chức năng của câu trong ngữ cảnh giao tiếp.
D. Các âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ.

Trong ngữ pháp chức năng, khái niệm “thematic roles” chỉ:
A. Vai trò của các thành phần câu trong việc thực hiện các chức năng ngữ nghĩa trong câu.
B. Các quy tắc phát âm của từ.
C. Các cấu trúc hình thái của từ.
D. Các loại câu trong ngôn ngữ.

“Generative semantics” là lý thuyết nghiên cứu:
A. Mối quan hệ giữa cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
B. Cách các âm thanh tạo ra nghĩa trong ngôn ngữ.
C. Cấu trúc và quy tắc của câu.
D. Các từ vựng và các hình thái của từ.

“Dependency grammar” là phương pháp phân tích ngữ pháp dựa trên:
A. Cấu trúc hình thái của từ.
B. Quy tắc ngữ pháp của câu.
C. Mối quan hệ phụ thuộc giữa các thành phần trong câu.
D. Âm thanh và phát âm của từ.

Khái niệm “minimalist program” trong ngữ pháp của Chomsky là:
A. Một lý thuyết về ngữ âm.
B. Một lý thuyết tìm kiếm cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất có thể cho tất cả các ngôn ngữ.
C. Một phương pháp phân tích ngữ nghĩa.
D. Một lý thuyết về quy tắc phát âm.

“Functional sentence perspective” nghiên cứu:
A. Ý nghĩa của từ trong câu.
B. Cách thông tin được tổ chức và phân phối trong câu để đạt hiệu quả giao tiếp.
C. Quy tắc cấu trúc câu.
D. Cách âm thanh ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

“Syntagmatic relations” trong ngôn ngữ học là:
A. Quan hệ giữa các từ hoặc phần tử trong một chuỗi cụ thể.
B. Quan hệ giữa các từ trong ngữ cảnh xã hội.
C. Quan hệ giữa các từ theo nghĩa của chúng.
D. Quan hệ giữa các từ và âm thanh.

“Paradigmatic relations” trong ngôn ngữ học là:
A. Quan hệ giữa các từ trong một câu.
B. Quan hệ giữa các từ có thể thay thế cho nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
C. Quan hệ giữa các từ theo hình thái của chúng.
D. Quan hệ giữa các âm thanh trong ngôn ngữ.

Khái niệm “case grammar” nghiên cứu:
A. Vai trò ngữ pháp của các thành phần câu và cách chúng tương tác.
B. Quy tắc cấu trúc câu.
C. Các hình thái của từ.
D. Âm thanh của từ.

“Cognitive linguistics” tập trung vào:
A. Âm thanh và phát âm.
B. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và nhận thức, bao gồm cách ngôn ngữ phản ánh và ảnh hưởng đến cách nghĩ của con người.
C. Cấu trúc ngữ pháp.
D. Ý nghĩa của từ.

“Distributional semantics” là phương pháp nghiên cứu:
A. Âm thanh của từ.
B. Hình thái của từ.
C. Ý nghĩa của từ dựa trên sự phân phối của chúng trong văn bản.
D. Quy tắc cấu trúc câu.

Trong ngữ pháp học, “X-bar theory” là lý thuyết nghiên cứu:
A. Quy tắc phát âm.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Cấu trúc nội tại của các cụm từ và cách chúng tổ chức trong câu.
D. Các hình thái của từ.

“Generative phonology” nghiên cứu về:
A. Âm thanh của từ.
B. Các quy tắc âm học và cấu trúc âm thanh trong ngôn ngữ.
C. Cấu trúc câu.
D. Ý nghĩa của từ.

“Natural language processing” (NLP) liên quan đến:
A. Sử dụng công nghệ để phân tích và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
B. Cách phát âm của từ.
C. Quy tắc ngữ pháp truyền thống.
D. Phân tích cấu trúc câu.

Khái niệm “minimalist grammar” của Chomsky đề cập đến:
A. Ngữ pháp phức tạp với nhiều quy tắc.
B. Ngữ pháp đơn giản nhất có thể giải thích mọi cấu trúc ngôn ngữ.
C. Ngữ pháp dựa trên các ví dụ cụ thể.
D. Ngữ pháp chỉ bao gồm các cấu trúc đơn giản.

Trong lý thuyết ngữ pháp của Chomsky, khái niệm “principles and parameters” đề cập đến:
A. Các nguyên tắc ngữ âm.
B. Các hình thái của từ.
C. Các nguyên tắc ngữ pháp chung và các biến thể đặc trưng của các ngôn ngữ cụ thể.
D. Các quy tắc ngữ nghĩa.

Khái niệm “conceptual metaphor” trong ngữ nghĩa học là:
A. Việc sử dụng các hình ảnh cụ thể để hiểu các khái niệm trừu tượng.
B. Việc sử dụng các âm thanh để biểu đạt ý nghĩa.
C. Việc phân tích cấu trúc câu theo ngữ cảnh.
D. Việc xây dựng ngữ pháp cho các ngôn ngữ.

“Frame semantics” nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cách các từ và cụm từ liên kết với các khung khái niệm và trải nghiệm cụ thể trong tâm trí người nói.
C. Quy tắc cấu trúc câu.
D. Các morphemes và hình thái của từ.

Trong lý thuyết ngữ pháp biến thể, khái niệm “theta roles” chỉ:
A. Các vai trò ngữ nghĩa mà các thành phần câu đảm nhiệm trong một câu.
B. Các quy tắc âm học.
C. Các cấu trúc hình thái.
D. Các loại câu trong ngôn ngữ.

“Constituent structure” trong ngữ pháp học là:
A. Cách các thành phần câu được tổ chức và phân tích thành các đơn vị ngữ pháp nhỏ hơn.
B. Cấu trúc hình thái của từ.
C. Quy tắc phát âm của âm thanh.
D. Ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh.

“Syntactic categories” bao gồm các loại:
A. Âm thanh và hình thái.
B. Ý nghĩa và chức năng của từ.
C. Các phần tử ngữ pháp như danh từ, động từ, và tính từ trong cấu trúc câu.
D. Các quy tắc ngữ pháp của câu.

“Aspect” trong ngữ pháp học là:
A. Cách diễn tả thời gian và cách một hành động được nhìn nhận trong ngữ cảnh câu.
B. Quy tắc cấu trúc câu.
C. Các hình thái của từ.
D. Âm thanh của từ.

“Discourse analysis” nghiên cứu:
A. Cấu trúc và cách tổ chức của văn bản và cuộc trò chuyện trong ngữ cảnh xã hội.
B. Âm thanh của ngôn ngữ.
C. Hình thái của từ.
D. Quy tắc ngữ pháp cụ thể.

Khái niệm “semantic roles” trong ngữ nghĩa học đề cập đến:
A. Các vai trò trong cấu trúc câu.
B. Các vai trò ngữ nghĩa mà các thành phần câu đảm nhiệm trong việc thực hiện hành động hoặc sự kiện.
C. Quy tắc cấu trúc câu.
D. Các âm thanh cơ bản.

“Grammaticalization” là quá trình:
A. Tạo ra từ mới từ các hình thái.
B. Sự chuyển đổi của các từ hoặc cụm từ từ nghĩa cụ thể sang các chức năng ngữ pháp.
C. Phân tích cấu trúc câu.
D. Thay đổi âm thanh của từ.

“Syntactic theory” là nghiên cứu về:
A. Âm thanh và hình thái của từ.
B. Các quy tắc và cấu trúc của câu trong ngôn ngữ.
C. Ý nghĩa của từ.
D. Cách sử dụng từ trong văn bản.

“Inflection” trong ngữ pháp học đề cập đến:
A. Quy tắc hình thành từ mới.
B. Thay đổi hình thức của từ để thể hiện các chức năng ngữ pháp như thì, số, và trường hợp.
C. Cấu trúc câu.
D. Ý nghĩa của từ.

“Recursion” trong lý thuyết ngữ pháp đề cập đến:
A. Quy tắc phát âm.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Khả năng lồng ghép các cấu trúc câu vào nhau để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn.
D. Các hình thái của từ.

“Event structure” trong ngữ nghĩa học là:
A. Cấu trúc của các sự kiện và hành động được diễn tả trong câu.
B. Các quy tắc phát âm của từ.
C. Cách tổ chức từ trong câu.
D. Các hình thái của từ.

“Semantic field” là:
A. Các âm thanh của từ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Một tập hợp các từ và cụm từ liên quan về mặt ý nghĩa và ngữ nghĩa.
D. Các phần tử ngữ pháp trong câu.

“Enthymeme” trong lý thuyết ngữ nghĩa là:
A. Một loại câu phức tạp.
B. Một dạng lý luận không có đầy đủ các luận cứ rõ ràng.
C. Một thành phần của cấu trúc câu.
D. Một hình thức âm thanh trong ngôn ngữ.

“Deixis” trong ngữ nghĩa học là:
A. Sự chỉ định ngữ nghĩa của các từ hoặc cụm từ dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
B. Cấu trúc hình thái của từ.
C. Quy tắc phát âm của từ.
D. Các vai trò ngữ pháp trong câu.

“Holophrastic stage” trong phát triển ngôn ngữ là giai đoạn khi:
A. Trẻ sử dụng câu phức tạp.
B. Trẻ sử dụng một từ để diễn tả một ý nghĩa hoặc hành động đầy đủ.
C. Trẻ học quy tắc ngữ pháp.
D. Trẻ phân tích cấu trúc câu.

“Discourse markers” trong ngôn ngữ học là:
A. Các phần tử ngữ pháp.
B. Các âm thanh của từ.
C. Các từ hoặc cụm từ giúp tổ chức và điều hướng cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
D. Các hình thái của từ.

“Pragmatic competence” trong ngôn ngữ học đề cập đến:
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách phù hợp trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
B. Khả năng phát âm chính xác.
C. Khả năng phân tích cấu trúc câu.
D. Khả năng học từ mới.

“Word formation” nghiên cứu về:
A. Các quy trình tạo ra từ mới từ các yếu tố ngữ pháp và từ vựng có sẵn.
B. Cấu trúc câu.
C. Âm thanh và hình thái của từ.
D. Ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh.

Khái niệm “coherence” trong văn bản là:
A. Quy tắc cấu trúc câu.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Mối quan hệ và kết nối hợp lý giữa các phần trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.
D. Các âm thanh của từ.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)