Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập đề thi này và kiểm tra năng lực của bạn ngay hôm nay!
Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ Đại học Văn Lang
Câu 1: Khi bạn dùng tiền để trả tiền in tài liệu tại một cửa hàng photocopy, tiền tệ đang thực hiện chức năng gì?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện cất trữ.
D. Tiền tệ thế giới.
Câu 2: Khi bạn so sánh giá của một khóa học Tiếng Anh và một khóa học Thiết kế đồ họa để ra quyết định, tiền tệ đang thực hiện chức năng nào?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện cất trữ.
D. Phương tiện thanh toán.
Câu 3: Về mặt lý thuyết, tiền pháp định (tín tệ) có giá trị vì:
A. Nó được đảm bảo bằng một lượng vàng tương ứng.
B. Chi phí để in ra nó rất cao.
C. Nó được pháp luật nhà nước quy định và được công chúng tin tưởng, chấp nhận.
D. Nó không bao giờ bị mất giá.
Câu 4: Sự khác biệt căn bản nhất giữa người nắm giữ cổ phiếu và người nắm giữ trái phiếu của một công ty là:
A. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu, trái phiếu đại diện cho một khoản nợ.
B. Cổ phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu thì không.
C. Chỉ có trái phiếu mới được giao dịch trên thị trường.
D. Trái phiếu luôn có rủi ro cao hơn cổ phiếu.
Câu 5: Một công ty công nghệ khởi nghiệp (startup) lần đầu bán cổ phiếu ra công chúng (IPO) để huy động vốn. Hoạt động này diễn ra trên:
A. Thị trường sơ cấp.
B. Thị trường thứ cấp.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường hàng hóa.
Câu 6: Thị trường vốn là nơi chủ yếu tài trợ cho:
A. Các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Các nhu cầu vốn dài hạn như đầu tư vào nhà xưởng, máy móc, dự án.
C. Các hoạt động mua bán ngoại tệ.
D. Các khoản vay qua đêm giữa các ngân hàng.
Câu 7: Lãi suất được định nghĩa là:
A. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
B. Lợi nhuận của các ngân hàng.
C. Giá cả của việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian.
D. Mức tăng trưởng của thị trường chứng khoán.
Câu 8: Khi lãi suất trên thị trường có xu hướng tăng, giá của các trái phiếu đang lưu hành có lãi suất coupon cố định sẽ:
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không đổi.
D. Tăng hoặc giảm tùy vào kỳ hạn.
Câu 9: Nếu lãi suất danh nghĩa là 8%/năm và tỷ lệ lạm phát là 5%/năm, lãi suất thực mà người gửi tiền nhận được là:
A. 13%/năm.
B. 8%/năm.
C. 3%/năm.
D. 5%/năm.
Câu 10: Tổ chức nào sau đây không phải là một trung gian tài chính?
A. Ngân hàng thương mại Techcombank.
B. Công ty bảo hiểm Dai-ichi Life.
C. Công ty tài chính Mirae Asset.
D. Công ty bán lẻ Thế Giới Di Động.
Câu 11: Mục tiêu hoạt động chính của một ngân hàng thương mại là:
A. Ổn định nền kinh tế.
B. Phục vụ an sinh xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Phát hành tiền.
Câu 12: Nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất và quan trọng nhất của một ngân hàng thương mại là:
A. Vốn chủ sở hữu.
B. Vốn vay từ Ngân hàng Trung ương.
C. Tiền gửi của các tổ chức và cá nhân.
D. Các khoản vay trên thị trường liên ngân hàng.
Câu 13: Hoạt động nào sau đây thuộc về bên “Tài sản Có” của một ngân hàng thương mại?
A. Tiền gửi tiết kiệm.
B. Vốn điều lệ.
C. Các khoản cho vay khách hàng.
D. Các giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành.
Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc về bên “Tài sản Nợ” (Nguồn vốn) của một ngân hàng thương mại?
A. Các khoản cho vay doanh nghiệp.
B. Tiền mặt tại quỹ.
C. Tiền gửi tiết kiệm của dân cư.
D. Các khoản đầu tư vào trái phiếu.
Câu 15: Rủi ro tín dụng của một ngân hàng là rủi ro phát sinh khi:
A. Khách hàng vay không có khả năng trả nợ đầy đủ, đúng hạn.
B. Lãi suất thị trường thay đổi bất lợi cho ngân hàng.
C. Hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng bị lỗi.
D. Ngân hàng không đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền.
Câu 16: Tổ chức nào có chức năng độc quyền phát hành tiền pháp định trong một quốc gia?
A. Bộ Tài chính.
B. Chính phủ.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Kho bạc Nhà nước.
Câu 17: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, Ngân hàng Trung ương nên áp dụng:
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng).
C. Chính sách tài khóa thắt chặt.
D. Chính sách hạn chế tín dụng.
Câu 18: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương nên áp dụng:
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tiền tệ mở rộng.
C. Chính sách tài khóa mở rộng.
D. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu.
Câu 19: Công cụ nào của chính sách tiền tệ được Ngân hàng Trung ương sử dụng thường xuyên và linh hoạt nhất?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Hạn mức tín dụng.
Câu 20: Để thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, Ngân hàng Trung ương sẽ:
A. Bán trái phiếu chính phủ.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng lãi suất.
Câu 21: Lạm phát là hiện tượng:
A. Giá vàng và đô la Mỹ tăng.
B. Mức giá chung của hầu hết hàng hóa và dịch vụ tăng lên một cách liên tục.
C. Đồng tiền trong nước lên giá.
D. Thu nhập của người dân giảm đi.
Câu 22: Trong trường hợp lạm phát không dự tính trước, ai là người được lợi?
A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
B. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.
C. Người gửi tiền tiết kiệm.
D. Người sống bằng lương hưu.
Câu 23: Trong trường hợp lạm phát không dự tính trước, ai là người bị thiệt hại?
A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
B. Chính phủ có các khoản nợ lớn.
C. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.
D. Người nắm giữ nhiều tài sản thực như bất động sản.
Câu 24: Tỷ giá hối đoái được hiểu là:
A. Tỷ lệ trao đổi giữa tiền và hàng hóa.
B. Giá của một đồng tiền này được biểu thị bằng một đồng tiền khác.
C. Sức mua của đồng tiền trong nước.
D. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
Câu 25: Khi đồng VND mất giá so với USD, điều này có lợi cho:
A. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng may mặc sang Mỹ.
B. Doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Mỹ.
C. Người Việt Nam đi du lịch Mỹ.
D. Sinh viên Việt Nam du học tại Mỹ.
Câu 26: Chính sách tài khóa là các quyết định của Chính phủ liên quan đến:
A. Cung tiền và lãi suất.
B. Thuế và chi tiêu công.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối.
Câu 27: Khối tiền tệ M1 (cung tiền theo nghĩa hẹp) bao gồm:
A. Tiền mặt lưu thông và tiền gửi không kỳ hạn.
B. Tiền mặt và tiền gửi có kỳ hạn.
C. Tiền gửi không kỳ hạn và vàng.
D. Toàn bộ các loại tiền gửi.
Câu 28: Chức năng quan trọng nhất của thị trường thứ cấp là:
A. Huy động vốn cho doanh nghiệp phát hành.
B. Cung cấp tính thanh khoản (khả năng mua đi bán lại) cho các chứng khoán.
C. Quyết định lãi suất ngân hàng.
D. Giúp Chính phủ kiểm soát lạm phát.
Câu 29: Một doanh nghiệp quyết định phát hành trái phiếu để tài trợ cho một chiến dịch marketing lớn. Đây là hình thức huy động vốn bằng:
A. Vốn chủ sở hữu.
B. Vốn nợ.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Vốn tài trợ của Chính phủ.
Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định xây dựng một nhà máy mới. Quyết định này thuộc về:
A. Quyết định đầu tư.
B. Quyết định tài trợ.
C. Quyết định phân phối lợi nhuận.
D. Quản trị các khoản phải thu.