Trắc Nghiệm Tài Chính Tiền Tệ Đại Học Nông Lâm TPHCM là đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên ngành Kinh tế và Quản trị tại Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM (NLU). Bộ đề do ThS. Phạm Thị Lan Hương, giảng viên Khoa Kinh tế – Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM biên soạn, tập trung vào các nội dung trọng tâm như bản chất và chức năng của tiền tệ, hệ thống tài chính, vai trò của ngân hàng trung ương và chính sách tài khóa – tiền tệ trong điều tiết nền kinh tế. Câu hỏi trắc nghiệm được trình bày theo từng chuyên đề, hỗ trợ sinh viên rèn luyện tư duy phản xạ, nắm chắc lý thuyết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
Trắc nghiệm Tài chính Tiền tệ trên nền tảng tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Nông Lâm TP.HCM và các trường đào tạo ngành kinh tế luyện tập hiệu quả. Website cung cấp kho đề phong phú, hiển thị đáp án và giải thích chi tiết, cho phép người học làm bài không giới hạn và theo dõi tiến độ học tập. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng giúp sinh viên đánh giá năng lực bản thân, phát hiện lỗ hổng kiến thức và củng cố kỹ năng làm bài trước các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu và luyện tập đề thi này để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ kiểm tra sắp tới!
Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ Đại học Nông Lâm TPHCM
Câu 1: Khi một nông dân dùng tiền để mua phân bón, tiền tệ đang thực hiện chức năng gì?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện cất trữ.
D. Phương tiện thanh toán.
Câu 2: Khi bạn so sánh giá của một bao lúa và một bao cà phê, tiền tệ đang thực hiện chức năng nào?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện cất trữ.
D. Tiền tệ thế giới.
Câu 3: Về mặt lý thuyết, tiền pháp định (tín tệ) có giá trị vì:
A. Nó được đảm bảo bằng một lượng vàng tương ứng.
B. Chi phí để in ra nó rất cao.
C. Nó được pháp luật nhà nước quy định và được công chúng tin tưởng, chấp nhận.
D. Nó không bao giờ bị mất giá.
Câu 4: Chức năng kinh tế cơ bản nhất của một hệ thống tài chính là gì?
A. Quản lý ngân sách của Chính phủ.
B. Là cầu nối luân chuyển các nguồn tài chính từ chủ thể thừa vốn sang chủ thể thiếu vốn.
C. In tiền và điều tiết lưu thông tiền tệ.
D. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều hoạt động có lãi.
Câu 5: Một công ty giống cây trồng lần đầu bán cổ phiếu ra công chúng (IPO) để huy động vốn. Hoạt động này diễn ra trên:
A. Thị trường sơ cấp.
B. Thị trường thứ cấp.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường hàng hóa.
Câu 6: Sự khác biệt căn bản nhất giữa cổ phiếu và trái phiếu là:
A. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu, trái phiếu đại diện cho một khoản nợ.
B. Cổ phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu thì không.
C. Chỉ có trái phiếu mới được giao dịch trên thị trường.
D. Trái phiếu luôn có rủi ro cao hơn cổ phiếu.
Câu 7: Lãi suất được định nghĩa là:
A. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.
B. Lợi nhuận của các ngân hàng.
C. Giá cả của việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian.
D. Mức tăng trưởng của thị trường chứng khoán.
Câu 8: Nếu lãi suất danh nghĩa là 8%/năm và tỷ lệ lạm phát là 5%/năm, lãi suất thực mà người gửi tiền nhận được là:
A. 13%/năm.
B. 8%/năm.
C. 3%/năm.
D. 5%/năm.
Câu 9: Khi lãi suất trên thị trường có xu hướng tăng, giá của các trái phiếu đang lưu hành có lãi suất coupon cố định sẽ:
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không đổi.
D. Tăng hoặc giảm tùy vào kỳ hạn.
Câu 10: Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các công cụ tài chính có đặc điểm:
A. Kỳ hạn dài, rủi ro cao.
B. Kỳ hạn ngắn (dưới 1 năm), rủi ro thấp, tính thanh khoản cao.
C. Không có kỳ hạn, không có rủi ro.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
Câu 11: Lý do chính khiến lãi suất của trái phiếu Chính phủ thường thấp hơn trái phiếu doanh nghiệp (cùng kỳ hạn) là do:
A. Có tính thanh khoản thấp hơn.
B. Có rủi ro vỡ nợ thấp hơn nhiều.
C. Có kỳ hạn ngắn hơn.
D. Được nhiều người biết đến hơn.
Câu 12: Tổ chức nào sau đây không phải là một trung gian tài chính?
A. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank).
B. Công ty bảo hiểm Prudential.
C. Công ty tài chính FE Credit.
D. Một hợp tác xã nông nghiệp.
Câu 13: Mục tiêu hoạt động chính của một ngân hàng thương mại là:
A. Ổn định nền kinh tế.
B. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Phát hành tiền.
Câu 14: Ngân hàng nào tại Việt Nam có vai trò chủ lực trong việc cấp tín dụng cho lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn?
A. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank).
B. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
C. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).
D. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
Câu 15: Hoạt động nào sau đây thuộc về bên “Tài sản Có” của một ngân hàng thương mại?
A. Tiền gửi tiết kiệm của dân cư.
B. Vốn điều lệ.
C. Các khoản cho vay nông hộ, doanh nghiệp.
D. Các giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành.
Câu 16: Rủi ro tín dụng của một ngân hàng là rủi ro phát sinh khi:
A. Khách hàng vay không có khả năng trả nợ đầy đủ, đúng hạn.
B. Lãi suất thị trường thay đổi bất lợi cho ngân hàng.
C. Hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng bị lỗi.
D. Ngân hàng không đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền.
Câu 17: Tổ chức nào có chức năng độc quyền phát hành tiền pháp định trong một quốc gia?
A. Bộ Tài chính.
B. Chính phủ.
C. Ngân hàng Trung ương.
D. Kho bạc Nhà nước.
Câu 18: Mục tiêu hoạt động chính của Ngân hàng Trung ương là:
A. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền, góp phần ổn định và phát triển kinh tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc in tiền.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho mọi người dân.
Câu 19: Công cụ nào của chính sách tiền tệ được Ngân hàng Trung ương sử dụng thường xuyên và linh hoạt nhất?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Lãi suất tái chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Hạn mức tín dụng.
Câu 20: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, Ngân hàng Trung ương nên áp dụng:
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng).
C. Chính sách tài khóa thắt chặt.
D. Chính sách hạn chế tín dụng.
Câu 21: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương nên áp dụng:
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tiền tệ mở rộng.
C. Chính sách tài khóa mở rộng.
D. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu.
Câu 22: Khi Ngân hàng Trung ương mua vào giấy tờ có giá trên thị trường mở, lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào tỷ giá.
Câu 23: Lạm phát là hiện tượng:
A. Giá vàng và đô la Mỹ tăng.
B. Mức giá chung của hầu hết hàng hóa và dịch vụ tăng lên một cách liên tục.
C. Đồng tiền trong nước lên giá.
D. Thu nhập của người dân giảm đi.
Câu 24: Trong trường hợp lạm phát không dự tính trước, ai là người được lợi?
A. Người đi vay tiền với lãi suất cố định.
B. Người cho vay tiền với lãi suất cố định.
C. Người gửi tiền tiết kiệm.
D. Người sống bằng lương hưu.
Câu 25: Tỷ giá hối đoái được hiểu là:
A. Tỷ lệ trao đổi giữa tiền và hàng hóa.
B. Giá của một đồng tiền này được biểu thị bằng một đồng tiền khác.
C. Sức mua của đồng tiền trong nước.
D. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
Câu 26: Khi đồng nội tệ của một quốc gia mất giá, điều này sẽ có xu hướng:
A. Làm hàng nhập khẩu rẻ hơn.
B. Làm hàng xuất khẩu nông sản có sức cạnh tranh hơn về giá.
C. Gây bất lợi cho các nhà xuất khẩu.
D. Khuyến khích người dân đi du lịch nước ngoài.
Câu 27: Chính sách tài khóa là các quyết định của Chính phủ liên quan đến:
A. Cung tiền và lãi suất.
B. Thuế và chi tiêu công.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối.
Câu 28: Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 20% và các ngân hàng không có dự trữ dôi dư, khi một khách hàng gửi 1 tỷ đồng vào hệ thống, lượng cung tiền có thể tăng tối đa là:
A. 1 tỷ đồng.
B. 200 triệu đồng.
C. 5 tỷ đồng.
D. 4 tỷ đồng.
Câu 29: Ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc thực thi chính sách tiền tệ tại Việt Nam?
A. Bộ Tài chính.
B. Chính phủ.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Các ngân hàng thương mại nhà nước.
Câu 30: Tín dụng thương mại là hình thức tín dụng phát sinh giữa:
A. Ngân hàng và doanh nghiệp.
B. Các doanh nghiệp với nhau (ví dụ: công ty phân bón bán chịu cho đại lý).
C. Chính phủ và doanh nghiệp.
D. Các cá nhân với nhau.