Trắc Nghiệm Quản Trị Học – Đề 11 là đề ôn tập nằm trong học phần Quản trị học, một môn học cơ sở quan trọng dành cho sinh viên các ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, và Quản lý tại các trường đại học. Đề số 11 được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Văn Phúc, giảng viên Khoa Quản trị – Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), nhằm kiểm tra khả năng tiếp thu và vận dụng các khái niệm như chức năng quản trị, vai trò của nhà quản trị, mô hình quản trị hiện đại và quy trình ra quyết định trong tổ chức. Cấu trúc câu hỏi được thiết kế theo dạng trắc nghiệm khách quan, bám sát nội dung chương trình và hỗ trợ sinh viên luyện tập hiệu quả trước kỳ thi.
Trắc nghiệm Quản trị học trên hệ thống bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là tài liệu học tập hữu ích giúp sinh viên UEH và các trường đào tạo khối ngành quản lý – kinh tế ôn luyện mọi lúc, mọi nơi. Trang web cung cấp đề thi đa dạng, có đáp án và lời giải chi tiết sau mỗi câu hỏi, cho phép người học theo dõi tiến trình ôn tập và cải thiện điểm số qua từng lần luyện đề. Đây là công cụ học tập lý tưởng để chuẩn bị kỹ lưỡng trước các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc bài kiểm tra đánh giá năng lực môn Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 11
Câu 1: Chức năng nào của quản trị được coi là nền tảng, định hướng cho các chức năng còn lại?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm tra
D. Hoạch định
Câu 2: Ai được mệnh danh là “cha đẻ” của lý thuyết quản trị khoa học?
A. Henri Fayol
B. Frederick W. Taylor
C. Max Weber
D. Elton Mayo
Câu 3: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào là nhu cầu bậc cao nhất của con người?
A. Nhu cầu an toàn
B. Nhu cầu xã hội
C. Nhu cầu tự thể hiện
D. Nhu cầu được tôn trọng
Câu 4: Môi trường bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị – pháp luật, văn hóa – xã hội, công nghệ thuộc loại môi trường nào?
A. Môi trường vi mô
B. Môi trường nội bộ
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường ngành
Câu 5: Phong cách lãnh đạo mà nhà quản trị đưa ra quyết định một mình, không tham khảo ý kiến cấp dưới là phong cách gì?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Ủy quyền
Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Kiểm tra chiến lược
C. Hoạch định chiến lược
D. Đánh giá chiến lược
Câu 7: “S” trong mô hình phân tích SWOT là viết tắt của từ nào?
A. Strategy (Chiến lược)
B. Success (Thành công)
C. Strengths (Điểm mạnh)
D. Skills (Kỹ năng)
Câu 8: Quá trình tác động đến con người sao cho họ tự nguyện và nhiệt tình phấn đấu để đạt được các mục tiêu của tổ chức được gọi là gì?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm tra
D. Lãnh đạo
Câu 9: Cấp quản trị nào trong tổ chức chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng các mục tiêu và kế hoạch chiến lược dài hạn?
A. Cấp cơ sở
B. Cấp trung gian
C. Cấp cao
D. Cấp thừa hành
Câu 10: Việc thiết lập các tiêu chuẩn, đo lường kết quả thực hiện và tiến hành các hành động điều chỉnh thuộc về chức năng nào của quản trị?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm tra
D. Hoạch định
Câu 11: Mô hình cơ cấu tổ chức nào mà nhân viên có hai người quản lý trực tiếp?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo địa dư
Câu 12: Theo Henri Fayol, quản trị có bao nhiêu chức năng cơ bản?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 3
Câu 13: Nhà quản trị cần có những kỹ năng cơ bản nào?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Cả A, B, C đều đúng
Câu 14: Quyết định được đưa ra trong điều kiện không chắc chắn là những quyết định:
A. Biết rõ các phương án và kết quả
B. Biết rõ các phương án nhưng không rõ xác suất xảy ra
C. Không biết rõ các phương án, kết quả và xác suất xảy ra
D. Biết rõ xác suất xảy ra của các kết quả
Câu 15: Văn hóa tổ chức được xem là:
A. Tài sản hữu hình của doanh nghiệp
B. Phần “hồn”, nhân cách của một tổ chức
C. Các quy định, nội quy của công ty
D. Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Câu 16: “Thuyết hai yếu tố” của Herzberg bao gồm hai nhóm yếu tố nào?
A. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần
B. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài
C. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên
D. Yếu tố tích cực và yếu tố tiêu cực
Câu 17: Mục tiêu theo phương pháp SMART phải đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Đơn giản (Simple)
B. Có thể đo lường được (Measurable)
C. Mơ hồ (Ambiguous)
D. Không giới hạn thời gian (Timeless)
Câu 18: Đâu không phải là một trong các nguyên tắc quản trị của Henri Fayol?
A. Phân công lao động
B. Thống nhất mệnh lệnh
C. Tập trung hóa
D. Tự do tuyệt đối
Câu 19: Các nhà quản trị cấp trung gian thường dành nhiều thời gian nhất cho chức năng nào?
A. Hoạch định chiến lược
B. Tổ chức và lãnh đạo
C. Kiểm tra chiến lược
D. Quan hệ đối ngoại
Câu 20: Ủy quyền trong quản trị có nghĩa là gì?
A. Giao phó quyền hạn và trách nhiệm cho cấp dưới để thực hiện một công việc
B. Yêu cầu cấp dưới tự quyết định mọi việc
C. Trốn tránh trách nhiệm của nhà quản trị
D. Bắt buộc cấp dưới làm theo ý mình
Câu 21: Đâu là một rào cản trong quá trình giao tiếp?
A. Lắng nghe tích cực
B. Phản hồi kịp thời
C. Thông tin quá tải
D. Sử dụng kênh giao tiếp phù hợp
Câu 22: Vai trò “Người liên lạc” (Liaison) của nhà quản trị thuộc nhóm vai trò nào theo Mintzberg?
A. Vai trò thông tin
B. Vai trò quan hệ với con người
C. Vai trò quyết định
D. Vai trò giám sát
Câu 23: Việc xây dựng các quy trình, thủ tục, nội quy làm việc thuộc hoạt động nào của chức năng tổ chức?
A. Phân chia công việc
B. Hình thành các bộ phận
C. Chính thức hóa
D. Phân bổ nguồn lực
Câu 24: Loại hình kiểm tra được tiến hành sau khi hoạt động đã kết thúc được gọi là gì?
A. Kiểm tra lường trước
B. Kiểm tra trong quá trình
C. Kiểm tra phản hồi
D. Kiểm tra đồng thời
Câu 25: Khả năng nhìn nhận tổ chức như một tổng thể thống nhất và mối liên hệ giữa các bộ phận được gọi là kỹ năng gì?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy (nhận thức)
D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 26: Theo trường phái quản trị “Tâm lý xã hội”, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất lao động?
A. Điều kiện làm việc vật chất
B. Mức lương và thưởng
C. Mối quan hệ giữa người với người trong tổ chức
D. Sự giám sát chặt chẽ của người quản lý
Câu 27: Khi một công ty quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh sang một lĩnh vực mới hoàn toàn, đó là chiến lược gì?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Đa dạng hóa
D. Phát triển sản phẩm
Câu 28: Quyền hạn là gì?
A. Khả năng gây ảnh hưởng lên người khác
B. Quyền ra quyết định và yêu cầu người khác thực hiện gắn liền với một vị trí quản trị
C. Sức mạnh cá nhân của nhà quản trị
D. Nghĩa vụ phải hoàn thành công việc được giao
Câu 29: Quá trình biến các ý tưởng, thông điệp thành các ký hiệu, ngôn ngữ được gọi là gì trong mô hình truyền thông?
A. Mã hóa
B. Giải mã
C. Kênh truyền
D. Nhiễu
Câu 30: Đâu là đặc điểm của một tổ chức có cơ cấu hữu cơ (organic)?
A. Phân quyền chặt chẽ
B. Nhiều quy tắc, thủ tục
C. Giao tiếp theo chiều dọc
D. Linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi