Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 12

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS. Lê Thị Huyền Trang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi giữa kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS. Lê Thị Huyền Trang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi giữa kỳ
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 2
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học – Đề 12đề ôn tập thuộc môn Quản trị học, được sử dụng trong chương trình đào tạo các ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế và Quản lý tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Bộ đề do ThS. Lê Thị Huyền Trang, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – TMU biên soạn, tập trung vào các nội dung như tiến trình quản trị, các kỹ năng cần thiết của nhà quản trị, các trường phái lý thuyết quản trị, lập kế hoạch và tổ chức trong doanh nghiệp. Đề được trình bày dưới hình thức trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên kiểm tra khả năng tư duy và vận dụng lý thuyết vào tình huống thực tế.

Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho sinh viên Đại học Thương mại và các trường đại học khác. Trang web cung cấp hệ thống câu hỏi phong phú, kèm đáp án và lời giải chi tiết, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn và theo dõi tiến độ học tập của mình. Đây là giải pháp hiệu quả giúp người học nắm chắc kiến thức, phát hiện điểm yếu và chuẩn bị tự tin cho các kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc kiểm tra đánh giá môn Quản trị học.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 12

Câu 1: Quản trị là một quá trình nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức một cách ________.
A. Nhanh nhất và ít tốn kém nhất
B. Sáng tạo và đột phá nhất
C. Hiệu quả và hiệu suất
D. Đơn giản và dễ dàng nhất

Câu 2: Mục đích chính của chức năng tổ chức là gì?
A. Đề ra các mục tiêu và phương hướng cho tương lai
B. Thiết lập một cơ cấu gồm các vai trò và vị trí để con người thực hiện kế hoạch
C. Động viên và khuyến khích nhân viên làm việc
D. Đo lường kết quả và tiến hành điều chỉnh

Câu 3: Lý thuyết quản trị “tổ chức quan liêu” (bureaucracy) là của nhà nghiên cứu nào?
A. Frederick W. Taylor
B. Henri Fayol
C. Max Weber
D. Elton Mayo

Câu 4: Các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, các nhóm áp lực thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô (môi trường ngành)
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường toàn cầu

Câu 5: Theo Thuyết X và Thuyết Y của Douglas McGregor, nhà quản trị theo Thuyết Y sẽ tin rằng nhân viên:
A. Vốn lười biếng và không thích làm việc
B. Cần bị kiểm soát chặt chẽ và đe dọa bằng hình phạt
C. Có khả năng tự định hướng, tự kiểm soát và sáng tạo trong công việc
D. Chỉ quan tâm đến các nhu cầu bậc thấp như an toàn và sinh lý

Câu 6: Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định quản trị là gì?
A. Lựa chọn phương án tối ưu
B. Đánh giá các phương án
C. Nhận diện và xác định vấn đề
D. Thu thập thông tin

Câu 7: Trong mô hình phân tích môi trường PEST, yếu tố “E” là viết tắt của từ nào?
A. Environment (Môi trường)
B. Effectiveness (Hiệu quả)
C. Economic (Kinh tế)
D. Ethic (Đạo đức)

Câu 8: Theo Lưới quản trị của Blake và Mouton, phong cách lãnh đạo (9,9) được gọi là gì?
A. Quản lý yếu kém
B. Quản lý theo kiểu câu lạc bộ
C. Quản lý công việc
D. Quản lý theo nhóm

Câu 9: Đối với nhà quản trị cấp cao, kỹ năng nào là quan trọng nhất?
A. Kỹ năng tư duy (nhận thức)
B. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn)
C. Kỹ năng nhân sự
D. Kỹ năng thực hành

Câu 10: Bước cuối cùng trong quá trình kiểm tra là gì?
A. Thiết lập các tiêu chuẩn
B. Đo lường kết quả thực tế
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
D. Tiến hành các hoạt động điều chỉnh

Câu 11: Cơ cấu tổ chức kết hợp ưu điểm của cơ cấu trực tuyến (thống nhất mệnh lệnh) và cơ cấu chức năng (chuyên môn hóa) được gọi là gì?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu trực tuyến – chức năng
C. Cơ cấu theo sản phẩm
D. Cơ cấu theo địa dư

Câu 12: Nguyên tắc “Thống nhất chỉ huy” (Unity of Command) của Henri Fayol có nghĩa là:
A. Mọi người trong tổ chức phải tuân theo một kế hoạch chung
B. Cấp dưới chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một cấp trên duy nhất
C. Cần có sự chỉ huy tập trung từ ban lãnh đạo cao nhất
D. Mỗi người chỉ nên có một người cấp trên trực tiếp và chỉ báo cáo cho người đó

Câu 13: Các kế hoạch nhằm cụ thể hóa kế hoạch chiến lược thành các hành động chi tiết trong thời gian ngắn (tuần, tháng, quý) được gọi là gì?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dài hạn
D. Kế hoạch định hướng

Câu 14: Quyền lực dựa trên kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của một cá nhân được gọi là gì?
A. Quyền lực pháp lý
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực chuyên môn

Câu 15: Kênh truyền thông nào sau đây được xem là kênh không chính thức trong tổ chức?
A. Báo cáo, văn bản
B. Họp giao ban
C. Tin đồn (grapevine)
D. Email công việc

Câu 16: “Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp” (CSR) có nghĩa là:
A. Doanh nghiệp chỉ cần tối đa hóa lợi nhuận
B. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ pháp luật
C. Doanh nghiệp cam kết hoạt động có đạo đức và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội
D. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm với cổ đông

Câu 17: Theo mô hình quản trị sự thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn đầu tiên để thực hiện sự thay đổi được gọi là gì?
A. Rã đông (Unfreezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Tái đóng băng (Refreezing)
D. Đánh giá (Evaluating)

Câu 18: Yếu tố nào phân biệt một “đội” (team) với một “nhóm làm việc” (work group)?
A. Có nhiều thành viên
B. Cùng làm việc trong một phòng ban
C. Có sự hiệp đồng và trách nhiệm chung để đạt được mục tiêu chung
D. Có một người lãnh đạo

Câu 19: Khi một công ty cố gắng làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trở nên độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, đó là chiến lược gì theo Porter?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược hội nhập

Câu 20: Phong cách giải quyết xung đột mà trong đó mỗi bên đều từ bỏ một vài lợi ích của mình để đi đến một giải pháp chung được gọi là gì?
A. Cạnh tranh
B. Hợp tác
C. Né tránh
D. Thỏa hiệp

Câu 21: Nhiệm vụ chính của các nhà quản trị cấp cơ sở là gì?
A. Hoạch định chiến lược dài hạn cho tổ chức
B. Phối hợp hoạt động của các phòng ban
C. Hướng dẫn, đôn đốc và giám sát trực tiếp các nhân viên thừa hành
D. Đại diện cho tổ chức trong các mối quan hệ đối ngoại

Câu 22: Nghiên cứu Hawthorne đã chỉ ra tầm quan trọng của yếu tố nào đối với năng suất lao động?
A. Điều kiện ánh sáng và nhiệt độ
B. Chế độ lương thưởng
C. Các yếu tố tâm lý – xã hội và mối quan hệ trong nhóm
D. Sự giám sát chặt chẽ của quản đốc

Câu 23: Bản tuyên bố về lý do tồn tại và mục đích cơ bản của một tổ chức được gọi là gì?
A. Tầm nhìn (Vision)
B. Sứ mệnh (Mission)
C. Mục tiêu (Goal)
D. Giá trị cốt lõi (Core Values)

Câu 24: Việc kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào trước khi đưa vào sản xuất là loại hình kiểm tra nào?
A. Kiểm tra lường trước (feedforward)
B. Kiểm tra đồng thời (concurrent)
C. Kiểm tra phản hồi (feedback)
D. Kiểm tra định kỳ

Câu 25: Khi một nhà quản trị ủy quyền cho cấp dưới, trách nhiệm cuối cùng đối với kết quả công việc thuộc về ai?
A. Cấp dưới được ủy quyền
B. Nhà quản trị đã ủy quyền
C. Cả hai cùng chịu trách nhiệm như nhau
D. Không ai chịu trách nhiệm

Câu 26: Văn hóa tổ chức được truyền bá và củng cố trong nội bộ thông qua:
A. Các quy định trên giấy tờ
B. Sơ đồ cơ cấu tổ chức
C. Các câu chuyện, nghi lễ, biểu tượng và ngôn ngữ đặc thù
D. Báo cáo tài chính hàng năm

Câu 27: Việc ra quyết định về lịch trực cho nhân viên hàng tuần là một ví dụ về loại quyết định nào?
A. Quyết định theo chương trình (programmed decision)
B. Quyết định không theo chương trình (non-programmed decision)
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định rủi ro

Câu 28: Một ưu điểm chính của việc tuyển dụng nhân sự từ nguồn nội bộ là gì?
A. Tìm được những ý tưởng mới mẻ
B. Tạo động lực phấn đấu cho nhân viên hiện tại và chi phí thấp hơn
C. Tránh được tình trạng bè phái trong tổ chức
D. Có nhiều ứng viên để lựa chọn hơn

Câu 29: Một công ty có trụ sở chính ở một quốc gia nhưng có các hoạt động sản xuất, kinh doanh quan trọng ở nhiều quốc gia khác được gọi là:
A. Công ty xuất nhập khẩu
B. Công ty liên doanh
C. Công ty đa quốc gia (MNC)
D. Công ty toàn cầu

Câu 30: “Làm đúng việc” (doing the right things) để đạt được mục tiêu của tổ chức là khái niệm chỉ về:
A. Hiệu suất (Efficiency)
B. Hiệu quả (Effectiveness)
C. Năng suất (Productivity)
D. Lợi nhuận (Profitability)

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: