Trắc Nghiệm Quản Trị Học – Đề 14 là đề ôn tập thuộc học phần Quản trị học, được triển khai trong chương trình giảng dạy tại Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH). Bộ đề do ThS. Trần Minh Duy, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – IUH biên soạn, nhằm giúp sinh viên nắm vững các nội dung như quy trình lập kế hoạch, tổ chức nguồn lực, lãnh đạo và kiểm soát trong tổ chức, cũng như các kỹ năng cần thiết của nhà quản trị trong bối cảnh hiện đại. Đề gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm khách quan, được phân bố theo từng chương, hỗ trợ người học rèn luyện tư duy hệ thống và phản xạ nhanh.
Trắc nghiệm Quản trị học trên hệ thống tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ học tập trực tuyến tiện lợi, hỗ trợ sinh viên IUH và các trường đào tạo khối ngành kinh tế – quản lý luyện đề hiệu quả. Website cung cấp các đề trắc nghiệm đa dạng, kèm theo phần đáp án và giải thích chi tiết, cho phép người học tự đánh giá tiến độ học tập và cải thiện điểm số qua từng lần luyện tập. Đây là nguồn tài liệu lý tưởng để chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ và đánh giá năng lực học phần Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 14
Câu 1: Khái niệm “làm việc đúng cách” để tiết kiệm nguồn lực (đầu vào) được gọi là:
A. Hiệu quả (Effectiveness)
B. Hiệu suất (Efficiency)
C. Năng suất (Productivity)
D. Chất lượng (Quality)
Câu 2: Một kế hoạch được xem là tốt khi nó:
A. Phải thật sự phức tạp và chi tiết
B. Phải được giữ bí mật tuyệt đối với nhân viên
C. Chỉ rõ mục tiêu cần đạt và các biện pháp, nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó
D. Phải do cấp quản trị cao nhất trực tiếp xây dựng
Câu 3: Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo bộ phận (sản phẩm, khách hàng, địa dư) là gì?
A. Tiết kiệm chi phí do không có sự trùng lặp chức năng
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa theo chiều sâu
C. Tập trung vào kết quả và tăng cường trách nhiệm đối với sản phẩm hoặc thị trường cụ thể
D. Loại bỏ hoàn toàn xung đột giữa các bộ phận
Câu 4: Theo mô hình lãnh đạo tình huống của Fiedler, hiệu quả của nhà lãnh đạo phụ thuộc vào:
A. Việc nhà lãnh đạo có phải là người bẩm sinh hay không
B. Khả năng thay đổi phong cách lãnh đạo linh hoạt trong mọi tình huống
C. Sự phù hợp giữa phong cách cố định của nhà lãnh đạo và mức độ thuận lợi của tình huống
D. Việc nhà lãnh đạo có làm gương cho cấp dưới hay không
Câu 5: Mục đích chính của việc thiết lập các tiêu chuẩn trong chức năng kiểm tra là gì?
A. Để tìm ra lý do khen thưởng hoặc kỷ luật nhân viên
B. Để tạo ra một cơ sở, một thước đo cho việc so sánh và đánh giá kết quả thực hiện
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên trong tổ chức
D. Để báo cáo thành tích cho các cơ quan quản lý nhà nước
Câu 6: Đâu là một yếu tố thuộc môi trường nội bộ của một tổ chức?
A. Khách hàng
B. Công nghệ mới
C. Nguồn nhân lực
D. Các quy định của chính phủ
Câu 7: Quản trị theo mục tiêu (MBO – Management by Objectives) là một quá trình trong đó:
A. Cấp trên đơn phương áp đặt mục tiêu cho cấp dưới
B. Cấp trên và cấp dưới cùng nhau thiết lập mục tiêu và định kỳ xem xét lại tiến độ
C. Tổ chức chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất là lợi nhuận
D. Mọi hoạt động đều được quản trị mà không cần mục tiêu cụ thể
Câu 8: Khả năng của một nhà quản trị trong việc sử dụng các công cụ, phương pháp, kỹ thuật chuyên môn được gọi là:
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn)
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 9: Phong cách lãnh đạo “ủy mặc” hay “tự do” (Laissez-faire) phù hợp nhất với bối cảnh nào?
A. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần sự chỉ dẫn chi tiết
B. Khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng
C. Khi cấp dưới có trình độ chuyên môn cao, có kinh nghiệm và tinh thần tự giác
D. Khi cần ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
Câu 10: Trong phân tích SWOT, “Cơ hội” (Opportunities) và “Thách thức” (Threats) đến từ đâu?
A. Từ bên trong nội bộ tổ chức
B. Từ môi trường bên ngoài tổ chức
C. Từ các mục tiêu của tổ chức
D. Từ các điểm mạnh và điểm yếu
Câu 11: Nguyên tắc “Tập trung” (Centralization) của Fayol đề cập đến:
A. Việc tập trung tất cả nhân viên làm việc tại một địa điểm
B. Việc tổ chức chỉ nên tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh duy nhất
C. Mức độ mà quyền ra quyết định được tập trung ở cấp quản trị cao nhất
D. Việc tập trung mọi nguồn lực cho các hoạt động quan trọng nhất
Câu 12: Giao tiếp đi xuống (từ cấp trên xuống cấp dưới) thường có nội dung gì?
A. Báo cáo tiến độ công việc, các vấn đề phát sinh
B. Góp ý, khiếu nại của nhân viên
C. Phổ biến mục tiêu, kế hoạch, chỉ thị, hướng dẫn công việc
D. Trao đổi thông tin giữa các đồng nghiệp cùng cấp
Câu 13: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực làm việc phụ thuộc vào 3 yếu tố: Kỳ vọng, Công cụ và ________.
A. Nhu cầu
B. Sự công bằng
C. Hóa trị (Giá trị của phần thưởng)
D. Sự hài lòng
Câu 14: Khi một tổ chức có tầm hạn quản trị rộng (nhiều cấp dưới cho một nhà quản trị), cơ cấu tổ chức sẽ có xu hướng:
A. Cao và nhiều tầng nấc
B. Phẳng (dẹt) và ít tầng nấc trung gian
C. Phức tạp theo kiểu ma trận
D. Quan liêu và cứng nhắc
Câu 15: Theo Ma trận Ansoff, chiến lược bán sản phẩm hiện tại vào thị trường hiện tại được gọi là gì?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Phát triển sản phẩm
D. Đa dạng hóa
Câu 16: “Nhiễu” (Noise) trong quá trình truyền thông là gì?
A. Kênh truyền thông được sử dụng
B. Phản hồi từ người nhận
C. Bất kỳ yếu tố nào cản trở, làm sai lệch hoặc bóp méo thông điệp
D. Người gửi thông điệp
Câu 17: Quyền lực dựa trên vị trí chính thức mà một người nắm giữ trong tổ chức được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý (chức vụ)
B. Quyền lực chuyên môn
C. Quyền lực tham chiếu
D. Quyền lực khen thưởng
Câu 18: Việc ra quyết định về việc tuyển dụng một vị trí nhân viên mới theo các tiêu chí đã có sẵn là một ví dụ về:
A. Quyết định theo chương trình
B. Quyết định không theo chương trình
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định khủng hoảng
Câu 19: Đâu là một nhược điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Thiếu thông tin và kiến thức
B. Ít phương án được tạo ra
C. Tốn nhiều thời gian và có thể xảy ra hiện tượng “tư duy nhóm” (groupthink)
D. Khó được các thành viên chấp nhận
Câu 20: Công cụ quản lý nào sau đây vừa là công cụ hoạch định, vừa là công cụ kiểm tra tài chính hiệu quả?
A. Phân tích SWOT
B. Sơ đồ Gantt
C. Ngân sách
D. Phân tích điểm hòa vốn
Câu 21: Theo Hersey và Blanchard, phong cách lãnh đạo “Tham gia” (Participating) nên được áp dụng khi nhân viên:
A. Có năng lực thấp và không sẵn sàng
B. Có năng lực thấp nhưng sẵn sàng
C. Có năng lực cao nhưng không sẵn sàng hoặc không tự tin
D. Có năng lực cao và sẵn sàng
Câu 22: Quan điểm đạo đức cho rằng một quyết định là đúng đắn nếu nó tạo ra lợi ích lớn nhất cho số đông người được gọi là:
A. Quan điểm đạo đức dựa trên quyền
B. Quan điểm vị lợi (utilitarian view)
C. Quan điểm công bằng
D. Quan điểm đạo đức cá nhân
Câu 23: Việc so sánh hiệu quả hoạt động của tổ chức mình với các tổ chức hàng đầu khác được gọi là:
A. Kiểm tra nội bộ
B. Đánh giá hiệu suất
C. Benchmarking (Chuẩn đối sánh)
D. Phân tích cạnh tranh
Câu 24: Điều gì phân biệt nhà quản trị với nhân viên thừa hành?
A. Trình độ học vấn
B. Mức lương
C. Chịu trách nhiệm về công việc của người khác
D. Thời gian làm việc
Câu 25: Khi một công ty quyết định đầu tư xây dựng nhà máy ở một quốc gia khác, đây là hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép (Licensing)
C. Nhượng quyền (Franchising)
D. Đầu tư trực tiếp
Câu 26: Việc giải quyết xung đột bằng cách tìm kiếm một giải pháp mà tất cả các bên đều thắng (win-win) là phương pháp:
A. Cạnh tranh
B. Né tránh
C. Thỏa hiệp
D. Hợp tác
Câu 27: Khi người gửi và người nhận hiểu sai ý nghĩa của cùng một từ, đó là loại rào cản giao tiếp nào?
A. Rào cản về ngữ nghĩa
B. Rào cản vật chất
C. Rào cản tâm lý
D. Rào cản văn hóa
Câu 28: Chức năng nào của quản trị giúp đảm bảo rằng các hoạt động thực tế tuân theo các kế hoạch đã định?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
Câu 29: Thái độ của nhà quản lý cho rằng cách làm việc và quản lý ở chính quốc của mình là tốt nhất và nên được áp dụng ở mọi nơi được gọi là:
A. Quan điểm vị chủng (ethnocentric)
B. Quan điểm đa trung tâm (polycentric)
C. Quan điểm địa tâm (geocentric)
D. Quan điểm toàn cầu
Câu 30: Sự cam kết về mặt tình cảm của một nhân viên đối với tổ chức và mục tiêu của nó được gọi là:
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Sự gắn kết của nhân viên
C. Động lực làm việc
D. Hiệu suất làm việc