Tổng Hợp Từ Vựng Về Môi Trường – Environment

tu vung ve moi truong
Làm bài thi

Tổng hợp từ vựng về môi trường – environment, bao gồm các thuật ngữ về ô nhiễm, bảo tồn và hệ sinh thái, là công cụ thiết yếu để bạn tự tin thảo luận, viết luận và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Với phương pháp học tập được hệ thống hóa tại dethitracnghiem.vn, việc làm chủ kho từ vựng tiếng Anh về môi trường sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Môi Trường (Environment)

Để giúp bạn không còn cảm thấy bị “ngợp” trước danh sách từ dài, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ các từ vựng thiết yếu theo từng nhóm chủ đề nhỏ, giúp bạn học một cách logic và dễ nhớ.

Danh Từ (Nouns) – Các Yếu Tố và Vấn Đề Môi Trường

Các Hiện Tượng & Thảm Họa Tự Nhiên:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ Thiên tai
Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ Thảm họa
Drought /draʊt/ Hạn hán
Famine /ˈfæmɪn/ Nạn đói
Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất
Forest fire /ˈfɒrɪst ˈfaɪə(r)/ Cháy rừng
Oil spill /ɔɪl spɪl/ Sự cố tràn dầu
Erosion /ɪˈrəʊʒən/ Sự xói mòn
Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊʒn/ Xói mòn đất
Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ Sa mạc hóa

Các Vấn Đề Ô Nhiễm & Tác Động Tiêu Cực:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Pollution /pəˈluːʃn/ Sự ô nhiễm
Pollutant /pəˈluːtənt/ Chất gây ô nhiễm
Air pollution /eə pəˈluːʃn/ Ô nhiễm không khí
Water pollution /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/ Ô nhiễm nước
Soil pollution /sɔɪl pəˈluːʃn/ Ô nhiễm đất
Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ Mưa axit
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ Hiệu ứng nhà kính
Global warming /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Nạn phá rừng
Toxic waste /ˈtɒksɪk weɪst/ Chất thải độc hại
Industrial waste /ɪnˈdʌstriəl weɪst/ Chất thải công nghiệp
Sewage /ˈsuːɪdʒ/ Nước thải
Toxic fume /ˈtɒksɪk fjuːm/ Khí độc
Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ Khí thải (xe cộ)
Emission /ɪˈmɪʃn/ Khí thải (nhà máy,…)
Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon
Disposal /dɪˈspəʊzl/ Sự vứt bỏ
Dust /dʌst/ Bụi bẩn
Destruction /dɪˈstrʌkʃn/ Sự phá hủy
Poaching /ˈpəʊtʃɪŋ/ Nạn săn bắn trộm

Hệ Sinh Thái & Bảo Tồn:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường
Ecology /iˈkɒlədʒi/ Sinh thái học
Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ Khu dự trữ sinh quyển
Nature reserve /ˈneɪtʃə(r) rɪˈzɜːv/ Khu bảo tồn thiên nhiên
Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɒrɪst/ Rừng phòng hộ
Creature /ˈkriːtʃə(r)/ Sinh vật
Endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Natural resources /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/ Tài nguyên thiên nhiên
Fossil fuel /ˈfɒsl fjuːəl/ Nhiên liệu hóa thạch
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈenədʒi/ Năng lượng thay thế
Solar power /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊə(r)/ Năng lượng mặt trời
Solar panel /ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ Tấm pin mặt trời
Preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ Sự bảo tồn, gìn giữ
Protection /prəˈtekʃn/ Sự bảo vệ

Động Từ (Verbs) – Các Hành Động Liên Quan Đến Môi Trường

Hành Động Tiêu Cực:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Pollute /pəˈluːt/ Làm ô nhiễm
Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ Làm bẩn, làm ô uế
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ Phá hủy
Threaten /ˈθretn/ Đe dọa
Endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ Gây nguy hiểm
Erode /ɪˈrəʊd/ Xói mòn
Dump /dʌmp/ Vứt, đổ (rác)
Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ Vứt đi
Use up /juːz ʌp/ Sử dụng hết, làm cạn kiệt
Leak /liːk/ Rò rỉ
Spill /spɪl/ Làm tràn
Poach /pəʊtʃ/ Săn bắn trộm
Disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ Biến mất
Die out /daɪ aʊt/ Tuyệt chủng, chết dần

Hành Động Tích Cực:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Protect /prəˈtekt/ Bảo vệ
Conserve /kənˈsɜːv/ Bảo tồn
Preserve /prɪˈzɜːv/ Gìn giữ
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế
Reuse /ˌriːˈjuːz/ Tái sử dụng
Reduce /rɪˈdjuːs/ Cắt giảm
Renew /rɪˈnjuː/ Tái tạo, làm mới
Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ Thanh lọc, làm sạch
Clean /kliːn/ Dọn dẹp, làm sạch

Tính Từ (Adjectives) – Mô Tả Trạng Thái Môi Trường

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Polluted /pəˈluːtɪd/ Bị ô nhiễm
Toxic /ˈtɒksɪk/ Độc hại
Hazardous /ˈhæzədəs/ Nguy hiểm
Harmful /ˈhɑːmfl/ Có hại
Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ Bị ô uế, nhiễm bẩn
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ Bị đe dọa (nguy cơ tuyệt chủng)
Eco-friendly /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường
Sustainable /səˈsteɪnəbl/ Bền vững
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ Có thể tái tạo
Reusable /ˌriːˈjuːzəbl/ Có thể tái sử dụng
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ Có thể phân hủy sinh học
Organic /ɔːˈɡænɪk/ Hữu cơ
Green /ɡriːn/ Xanh (liên quan đến môi trường)

Các Cụm Từ (Collocations) Thường Dùng Về Chủ Đề Môi Trường

Việc sử dụng thành thạo các cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ghi điểm cao hơn.

Cụm từ vựng Nghĩa tiếng Việt
To tackle the threat of climate change Xử lý các mối đe dọa của biến đổi khí hậu
To raise awareness of environmental issues Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
To offset CO2 emissions Bù lại, làm giảm lượng khí thải CO2
To reduce your carbon footprint Giảm dấu chân carbon của bạn
To deplete natural resources Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
To degrade ecosystems Làm suy thoái hệ sinh thái
To preserve biodiversity Gìn giữ, bảo tồn sự đa dạng sinh học
Loss of habitat Sự mất đi môi trường sống
Waste treatment facility Cơ sở xử lý chất thải
Man-made disaster Thảm họa do con người gây ra

Bài tập củng cố kiến thức từ vựng

Chắc chắn rồi! Dựa trên bộ từ vựng toàn diện về chủ đề Môi trường bạn đã cung cấp, tôi đã biên soạn 30 câu trắc nghiệm theo đúng yêu cầu. Các câu hỏi được thiết kế để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng vận dụng từ vựng trong ngữ cảnh, theo tư duy của một giảng viên IELTS, đồng thời đảm bảo phân bổ đáp án một cách cân bằng.

Câu 1: The melting of polar ice caps and rising sea levels are considered direct consequences of __________, a major concern for the entire planet.
A. Acid rain
B. Global warming
C. Soil erosion
D. Famine

Câu 2: It is crucial for everyone to learn how to __________ water and electricity to avoid depleting our planet’s limited supplies.
A. conserve
B. endanger
C. dump
D. pollute

Câu 3: The massive clearing of trees in the Amazon rainforest is a stark example of __________ on a catastrophic scale.
A. Desertification
B. An earthquake
C. Deforestation
D. A drought

Câu 4: Many modern companies now market their products as __________, using biodegradable packaging and sustainable materials.
A. Toxic
B. Hazardous
C. Endangered
D. Eco-friendly

Câu 5: The government has launched a campaign to __________ of environmental issues, encouraging citizens to adopt greener lifestyles.
A. degrade ecosystems
B. raise awareness
C. deplete natural resources
D. create a man-made disaster

Câu 6: After the factory illegally discharged chemicals into the river, the water became heavily __________ and unsafe for consumption.
A. Reusable
B. Contaminated
C. Renewable
D. Organic

Câu 7: The Sumatran tiger is a critically __________ species, with only a few hundred individuals remaining in the wild due to habitat loss and poaching.
A. endangered
B. reusable
C. sustainable
D. extinct

Câu 8: The massive __________ from the damaged tanker caused immense harm to marine life and coastal ecosystems.
A. Forest fire
B. Oil spill
C. Famine
D. Drought

Câu 9: In an effort to reduce waste, the city has set up more facilities to __________ materials like paper, glass, and plastic.
A. Dump
B. Recycle
C. Destroy
D. Use up

Câu 10: The illegal __________ of elephants for their ivory tusks has pushed many populations to the brink of extinction.
A. Preservation
B. Disposal
C. Poaching
D. Protection

Câu 11: Heavy rainfall on the bare hillsides caused severe __________, washing away fertile topsoil and leading to landslides.
A. soil erosion
B. an oil spill
C. the greenhouse effect
D. a biosphere reserve

Câu 12: To combat climate change, many nations are investing heavily in __________ sources like solar and wind power.
A. Fossil fuel
B. Industrial waste
C. Alternative energy
D. Toxic waste

Câu 13: If we continue to __________ natural resources like coal and oil at the current rate, they will soon be exhausted.
A. protect
B. preserve
C. use up
D. renew

Câu 14: The __________ from vehicles is a major contributor to urban air pollution and respiratory problems in citizens.
A. Sewage
B. Dust
C. Solar power
D. Exhaust

Câu 15: A key goal of the new environmental policy is to __________ by protecting their natural habitats from destruction.
A. preserve biodiversity
B. degrade ecosystems
C. offset CO2 emissions
D. create a man-made disaster

Câu 16: A long period without rain led to a severe __________, causing crop failure and water shortages throughout the region.
A. drought
B. earthquake
C. oil spill
D. catastrophe

Câu 17: The dodo bird is an example of a species that went __________ due to overhunting and the introduction of invasive species.
A. Endangered
B. Extinct
C. Toxic
D. Harmful

Câu 18: We should all try to __________ by using public transport, consuming less energy, and eating local food.
A. degrade the ecosystem
B. reduce our carbon footprint
C. deplete natural resources
D. cause a man-made disaster

Câu 19: Governments must impose stricter regulations to stop factories from releasing __________ into the atmosphere.
A. Solar panels
B. Natural resources
C. Toxic fumes
D. Ecosystems

Câu 20: The trapping of heat in the atmosphere by gases like carbon dioxide is known as the __________.
A. Acid rain
B. Greenhouse effect
C. Soil erosion
D. Natural disaster

Câu 21: That company was fined heavily for its illegal __________ of industrial waste into the local river system.
A. Preservation
B. Protection
C. Disposal
D. Ecology

Câu 22: National parks are established to __________ wildlife and natural landscapes for future generations to enjoy.
A. destroy
B. endanger
C. protect
D. contaminate

Câu 23: The increasing frequency of extreme weather events is one of the most visible impacts of __________.
A. Biodiversity
B. An ecosystem
C. Climate change
D. A nature reserve

Câu 24: Investing in __________ technology, such as installing solar panels on rooftops, can significantly lower electricity bills.
A. harmful
B. hazardous
C. renewable
D. polluted

Câu 25: Many developing countries are facing the rapid __________ of their forests as land is cleared for agriculture and urban expansion.
A. protection
B. destruction
C. preservation
D. conservation

Câu 26: A single chemical __________ from the old pipeline was enough to contaminate the soil in the surrounding area.
A. leak
B. panel
C. reserve
D. creature

Câu 27: When a species loses its home due to deforestation or urban development, it suffers from a __________.
A. fossil fuel
B. loss of habitat
C. carbon footprint
D. waste treatment facility

Câu 28: Some plastics are not __________, meaning they can persist in the environment for hundreds of years, causing long-term pollution.
A. biodegradable
B. endangered
C. harmful
D. reusable

Câu 29: The introduction of a non-native species can severely __________ the delicate balance of a local ecosystem.
A. preserve
B. protect
C. threaten
D. renew

Câu 30: A major __________ occurred when the volcano erupted, forcing thousands of people to evacuate their homes.
A. pollutant
B. protection
C. ecosystem
D. catastrophe

Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Môi Trường Lại Quan Trọng Hơn Bạn Tưởng?

Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi muốn diễn đạt ý tưởng về climate change (biến đổi khí hậu) trong phần thi IELTS Speaking, hay chật vật tìm từ ngữ để miêu tả tác động của deforestation (nạn phá rừng) trong một bài luận? Đó chính là lúc sức mạnh của vốn từ vựng chuyên đề thể hiện rõ rệt nhất. Việc làm chủ các từ vựng tiếng Anh về môi trường không chỉ giúp bạn gọi tên các hiện tượng, mà còn trang bị cho bạn khả năng phân tích, lập luận và thuyết phục một cách sắc bén.

Với sinh viên (16-22 tuổi): Môi trường là một trong những chủ đề trọng tâm và có tần suất xuất hiện cao nhất trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEIC. Theo một phân tích của National Geographic, các vấn đề như global warming (nóng lên toàn cầu) và endangered species (các loài có nguy cơ tuyệt chủng) là nguồn cảm hứng cho rất nhiều đề thi Viết và Nói. Sở hữu một bộ từ vựng phong phú và chính xác sẽ là lợi thế cạnh tranh, giúp bạn ghi điểm tuyệt đối.

Với người đi làm và người trưởng thành (23-40 tuổi): Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến sustainable development (phát triển bền vững), việc am hiểu và có thể thảo luận về các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh thể hiện tầm nhìn và sự chuyên nghiệp của bạn. Nó không chỉ giúp bạn tự tin trong các cuộc họp quốc tế, mà còn mở ra cơ hội làm việc trong các tổ chức phi chính phủ, các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội, hay đơn giản là trở thành một công dân toàn cầu có ý thức.

Liệu vốn từ vựng hiện tại có đủ để bạn tự tin tranh luận về các giải pháp bảo vệ môi trường, hay vẫn đang là rào cản khiến bạn im lặng? Hãy cùng Đề Thi Trắc Nghiệm xây dựng một nền tảng vững chắc để biến mỗi cuộc trò chuyện về môi trường thành cơ hội để tỏa sáng.

Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cho Bạn

Chúng tôi thấu hiểu những rào cản kiến thức khiến bạn nản lòng: học không có định hướng, thiếu hệ thống, khó áp dụng và không theo dõi được tiến bộ. Đề Thi Trắc Nghiệm được thiết kế để giải quyết triệt để những vấn đề này, mang đến một giải pháp học từ vựng đơn giản, khoa học và dễ áp dụng vào đời sống.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận các bộ từ vựng được xây dựng riêng cho mục tiêu của mình: giao tiếp, thi cử hay công việc.

  • Ghi nhớ qua ngữ cảnh: Chúng tôi không cung cấp danh sách từ khô khan. Mỗi từ vựng đều được đặt trong ví dụ, câu chuyện, đoạn hội thoại để bạn hiểu sâu và nhớ lâu.

  • Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Hệ thống bài kiểm tra định kỳ giúp bạn nhận biết sự cải thiện và những điểm yếu cần khắc phục, tạo động lực học tập liên tục.

  • Học mọi lúc mọi nơi: Với nền tảng website thân thiện, bạn có thể học và ôn tập từ vựng bất cứ khi nào, bất cứ nơi đâu.

Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp ngăn cản bạn đóng góp tiếng nói của mình cho một hành tinh xanh hơn, hay vuột mất những cơ hội trong học tập và sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ ngay hôm nay.

Để được tư vấn về lộ trình học tập phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu từ vựng độc quyền, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn

Hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này để cùng bạn bè chinh phục kho từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, sẵn sàng cho mọi cuộc thảo luận và bài thi quan trọng.


Nguồn tham khảo:

  1. Environment Vocabulary: British Council – URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/intermediate-to-upper-intermediate/the-environment

  2. Environment and pollution vocabulary: Cambridge Dictionary – URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/environment-and-pollution/

  3. 150+ English Vocabulary Words for Talking About the Environment: FluentU – URL: https://www.fluentu.com/blog/english/environment-vocabulary/

  4. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG: Langmaster – URL: https://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-chu-de-moi-truong-a70i1498.html

  5. IELTS Vocabulary: Environment: IELTS Liz – URL: https://ieltsliz.com/ielts-vocabulary-environment/

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: