Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 15

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Trường Đại học Kinh tế
Người ra đề: ThS. Trần Minh Hoàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tổng hợp
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Trường Đại học Kinh tế
Người ra đề: ThS. Trần Minh Hoàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề thi tổng hợp
Độ khó: Khá
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên chuyên ngành
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học – Đề 15đề ôn tập thuộc môn Quản trị học, được sử dụng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia TP.HCM (UEH). Bộ đề do ThS. Trần Minh Hoàng, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – UEH biên soạn, nhằm giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức quan trọng như cách thức tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát trong doanh nghiệp, phong cách quản trị và kỹ năng ra quyết định. Các câu hỏi được thiết kế dưới dạng trắc nghiệm khách quan, đa dạng cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp người học luyện tư duy nhanh nhạy và phân tích tình huống thực tiễn hiệu quả.

Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng bộ đề đại học của dethitracnghiem.vn là tài liệu ôn luyện lý tưởng cho sinh viên UEH và các trường đào tạo khối ngành kinh tế – quản trị. Website hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu lại kết quả và cung cấp lời giải chi tiết sau mỗi câu hỏi, giúp sinh viên theo dõi tiến độ học tập, phát hiện điểm còn yếu và cải thiện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Đây là nguồn học liệu hiệu quả để sinh viên chuẩn bị vững kiến thức và tự tin bước vào kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc kiểm tra đánh giá năng lực môn Quản trị học.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học – Đề 15

Câu 1: Quản trị được xem là một nghệ thuật vì nó:
A. Luôn dựa trên các con số và dữ liệu chính xác
B. Có thể được học hoàn toàn qua sách vở
C. Đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và kinh nghiệm của nhà quản trị để giải quyết các tình huống cụ thể
D. Tuân theo các quy luật khách quan có thể chứng minh được

Câu 2: Mức độ mà các công việc trong tổ chức được tiêu chuẩn hóa và hành vi của nhân viên được định hướng bởi các quy tắc, thủ tục được gọi là:
A. Chuyên môn hóa
B. Phân quyền
C. Tập quyền
D. Chính thức hóa

Câu 3: Một kế hoạch bao gồm một tập hợp các hoạt động phức tạp để đạt được một mục tiêu lớn, chẳng hạn như xây dựng một nhà máy mới hoặc tung ra một dòng sản phẩm mới, được gọi là một ________.
A. Chính sách
B. Thủ tục
C. Chương trình
D. Quy tắc

Câu 4: Theo lý thuyết tăng cường của B.F. Skinner, việc loại bỏ một kết quả tiêu cực khi một hành vi mong muốn được thực hiện được gọi là:
A. Tăng cường tích cực
B. Tăng cường tiêu cực (Né tránh)
C. Trừng phạt
D. Dập tắt

Câu 5: Công cụ nào sau đây giúp nhà quản trị xác định được khối lượng sản phẩm cần bán ra để doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí?
A. Phân tích SWOT
B. Sơ đồ Gantt
C. Phân tích điểm hòa vốn
D. Ma trận BCG

Câu 6: Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm áp lực?
A. Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành
B. Nguy cơ từ sản phẩm thay thế
C. Quyền thương lượng của nhà cung cấp
D. Sự thay đổi của công nghệ

Câu 7: Việc ra quyết định dựa trên kinh nghiệm, cảm xúc và những phán đoán tích lũy được gọi là:
A. Ra quyết định hợp lý
B. Ra quyết định theo trực giác
C. Ra quyết định theo chương trình
D. Ra quyết định theo nhóm

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Thiếu linh hoạt
B. Khó chuyên môn hóa
C. Vi phạm nguyên tắc thống nhất chỉ huy, dễ gây ra xung đột quyền lực
D. Không tận dụng được nguồn lực hiệu quả

Câu 9: Một nhân viên trong tổ chức phát hiện và báo cáo các hành vi sai trái, phi đạo đức hoặc bất hợp pháp của tổ chức ra bên ngoài được gọi là:
A. Người xử lý xáo trộn
B. Người thương thuyết
C. Người thổi còi (Whistleblower)
D. Người liên lạc

Câu 10: Theo các giai đoạn phát triển của nhóm, giai đoạn nào thường xảy ra xung đột nội bộ về vai trò và quyền lực trong nhóm?
A. Hình thành (Forming)
B. Bão tố (Storming)
C. Chuẩn hóa (Norming)
D. Hoạt động (Performing)

Câu 11: Nguyên tắc kiểm tra nào cho rằng nhà quản trị chỉ nên tập trung vào những sai lệch đáng kể so với tiêu chuẩn?
A. Nguyên tắc công khai
B. Nguyên tắc linh hoạt
C. Nguyên tắc ngoại lệ
D. Nguyên tắc hiệu quả

Câu 12: Việc phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, chuyên môn hơn được gọi là:
A. Phân quyền
B. Ủy quyền
C. Chuyên môn hóa lao động
D. Thống nhất mệnh lệnh

Câu 13: Quan điểm quản trị toàn cầu cho rằng nên tuyển dụng người bản xứ để quản lý các chi nhánh ở nước ngoài vì họ hiểu rõ văn hóa và thị trường địa phương nhất được gọi là:
A. Quan điểm vị chủng (ethnocentric)
B. Quan điểm đa trung tâm (polycentric)
C. Quan điểm địa tâm (geocentric)
D. Quan điểm khu vực

Câu 14: Trong các kênh truyền thông, kênh nào có độ phong phú thông tin (information richness) cao nhất?
A. Giao tiếp mặt đối mặt
B. Gọi điện thoại
C. Gửi email
D. Đọc báo cáo văn bản

Câu 15: “Tầm nhìn” (Vision) của một tổ chức là gì?
A. Lý do tồn tại của tổ chức
B. Các mục tiêu ngắn hạn cần đạt được
C. Một bức tranh lý tưởng, một trạng thái mong muốn trong tương lai xa mà tổ chức hướng tới
D. Các giá trị cốt lõi mà tổ chức theo đuổi

Câu 16: Khi một công ty bán sản phẩm mới cho thị trường hiện tại, đó là chiến lược gì theo Ma trận Ansoff?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển thị trường
C. Phát triển sản phẩm
D. Đa dạng hóa

Câu 17: Các nhóm được hình thành một cách tự nhiên trong môi trường làm việc dựa trên các mối quan hệ xã hội hoặc sở thích chung được gọi là:
A. Nhóm chính thức
B. Nhóm không chính thức
C. Đội đặc nhiệm
D. Ủy ban

Câu 18: Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong quản trị?
A. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp cao nhất
B. Giảm bớt số lượng nhà quản trị
C. Tăng tốc độ ra quyết định ở các cấp thấp hơn và tạo động lực cho nhân viên
D. Giảm thiểu rủi ro cho tổ chức

Câu 19: Theo lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey và Blanchard, phong cách “Chỉ đạo” (Telling/Directing) phù hợp với cấp dưới có mức độ trưởng thành như thế nào?
A. Năng lực thấp và không sẵn lòng/tự tin (M1)
B. Năng lực thấp nhưng sẵn lòng/tự tin (M2)
C. Năng lực cao nhưng không sẵn lòng/tự tin (M3)
D. Năng lực cao và sẵn lòng/tự tin (M4)

Câu 20: Nhà quản trị nào sau đây được coi là một trong những người tiên phong của trường phái quản trị hành chính (tổng quát)?
A. Frederick W. Taylor
B. Henri Fayol
C. Elton Mayo
D. Abraham Maslow

Câu 21: Việc xác định “Tổ chức cần phải đi đến đâu?” và “Làm thế nào để đến được đó?” là nhiệm vụ của chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra

Câu 22: Quyền lực dựa trên khả năng của người lãnh đạo trong việc trừng phạt hoặc kiểm soát được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực chuyên môn

Câu 23: Việc một công ty bia mua lại một công ty sản xuất lon nhôm là ví dụ về chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập về phía trước
C. Hội nhập về phía sau
D. Đa dạng hóa không liên quan

Câu 24: Một rào cản trong việc ra quyết định là “thiên kiến xác nhận” (confirmation bias), có nghĩa là người ra quyết định có xu hướng:
A. Chỉ tin vào ý kiến của cấp trên
B. Tìm kiếm thông tin xác nhận cho quan điểm sẵn có của mình và bỏ qua thông tin trái chiều
C. Bị ảnh hưởng bởi ấn tượng đầu tiên
D. Tin rằng mình có thể dự báo được kết quả của các sự kiện ngẫu nhiên

Câu 25: Chức năng lãnh đạo trong quản trị tập trung chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Các quy trình và hệ thống
B. Các mục tiêu và kế hoạch
C. Con người và các mối quan hệ
D. Các tiêu chuẩn và đo lường

Câu 26: Việc xây dựng một bộ quy tắc ứng xử cho tất cả nhân viên trong công ty là một nỗ lực để quản lý vấn đề gì?
A. Lợi nhuận
B. Hiệu suất
C. Đạo đức kinh doanh
D. Cấu trúc tổ chức

Câu 27: Vai trò “Người phổ biến thông tin” (Disseminator) của nhà quản trị theo Mintzberg có nghĩa là:
A. Tìm kiếm và thu thập thông tin từ bên ngoài
B. Truyền đạt thông tin từ bên ngoài hoặc từ cấp trên cho các thành viên trong tổ chức
C. Đại diện cho tổ chức để phát ngôn với bên ngoài
D. Đàm phán với các đối tác

Câu 28: Kỹ năng nào trở nên ít quan trọng hơn khi một cá nhân thăng tiến lên các vị trí quản trị cao hơn?
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn)
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy (nhận thức)
D. Kỹ năng chiến lược

Câu 29: Theo Max Weber, một tổ chức “quan liêu” lý tưởng KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Phân công lao động rõ ràng
B. Hệ thống cấp bậc quyền lực
C. Tuyển dụng dựa trên năng lực
D. Quyết định dựa trên tình cảm cá nhân và sự thiên vị

Câu 30: Quá trình đảm bảo rằng có đủ số lượng và đúng loại người, ở đúng nơi, vào đúng thời điểm để thực hiện công việc hiệu quả được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược
B. Quản trị tác nghiệp
C. Hoạch định nguồn nhân lực
D. Kiểm tra chất lượng

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: