Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 3 là đề ôn tập xoay quanh nội dung “Môi trường và văn hóa tổ chức”, chương quan trọng trong học phần Quản trị học tại các trường đại học đào tạo khối Kinh tế – Quản trị như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), Đại học Mở TP.HCM (OU), và Đại học Thương mại (TMU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Đại học Mở TP.HCM, với mục tiêu giúp sinh viên hiểu rõ các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến hoạt động quản trị, cũng như vai trò của văn hóa tổ chức trong việc hình thành bản sắc doanh nghiệp. Câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên nắm vững khái niệm, áp dụng phân tích tình huống và nhận diện yếu tố môi trường thực tiễn.
Trắc nghiệm Quản trị học trên nền tảng tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả cho sinh viên các trường kinh tế. Website cung cấp kho đề được phân loại theo từng chương, có đáp án kèm giải thích chi tiết, cho phép sinh viên làm bài không giới hạn và theo dõi tiến trình ôn luyện. Đây là nguồn học liệu lý tưởng giúp người học nắm chắc kiến thức chương 3, cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và chuẩn bị tốt cho kỳ thi giữa kỳ, cuối kỳ môn Quản trị học.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học chương 3
Câu 1: Môi trường bên ngoài của một tổ chức bao gồm hai bộ phận chính là:
A. Môi trường công nghệ và môi trường văn hóa
B. Môi trường nội bộ và môi trường ngành
C. Môi trường vĩ mô và môi trường vi mô (ngành)
D. Môi trường chính trị và môi trường kinh tế
Câu 2: Các yếu tố như khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và các nhóm áp lực thuộc về môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô (ngành/cụ thể)
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường toàn cầu
Câu 3: Các yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, trình độ học vấn của dân cư thuộc về yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Văn hóa – Xã hội
C. Chính trị – Pháp luật
D. Công nghệ
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nội bộ của một tổ chức?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Các quy định của chính phủ
C. Nguồn nhân lực của tổ chức
D. Lãi suất ngân hàng
Câu 5: Một hệ thống các giá trị, niềm tin và thói quen được chia sẻ, có ảnh hưởng đến cách hành xử của các thành viên trong tổ chức được gọi là:
A. Cơ cấu tổ chức
B. Chiến lược kinh doanh
C. Văn hóa tổ chức
D. Nội quy lao động
Câu 6: Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, “Sự đe dọa từ các sản phẩm thay thế” đến từ:
A. Các công ty đang cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành
B. Các sản phẩm, dịch vụ từ ngành khác nhưng có thể thỏa mãn cùng một nhu cầu của khách hàng
C. Các công ty mới có khả năng gia nhập vào ngành
D. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho ngành
Câu 7: Một nền văn hóa được gọi là “mạnh” khi:
A. Có nhiều quy tắc và quy định cứng nhắc
B. Chỉ có ban lãnh đạo cấp cao hiểu rõ các giá trị
C. Các giá trị cốt lõi được các thành viên chia sẻ sâu sắc và tuân thủ rộng rãi
D. Tổ chức có lịch sử tồn tại lâu đời
Câu 8: Sự ra đời của Internet và các công nghệ kỹ thuật số đã tác động mạnh mẽ đến các doanh nghiệp. Đây là ví dụ về sự thay đổi của yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Văn hóa – Xã hội
C. Chính trị – Pháp luật
D. Công nghệ
Câu 9: Bất kỳ cá nhân hay nhóm người nào trong môi trường của tổ chức bị ảnh hưởng bởi các quyết định và hành động của tổ chức được gọi là:
A. Khách hàng
B. Cổ đông
C. Các bên hữu quan (stakeholders)
D. Đối thủ cạnh tranh
Câu 10: Quan điểm quản trị toàn cầu cho rằng nên tuyển dụng những người giỏi nhất cho công việc, không phân biệt quốc tịch, được gọi là:
A. Quan điểm vị chủng (ethnocentric)
B. Quan điểm đa trung tâm (polycentric)
C. Quan điểm địa tâm (geocentric)
D. Quan điểm khu vực
Câu 11: Việc chính phủ ban hành một luật mới về bảo vệ môi trường là một tác động từ yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Văn hóa – Xã hội
C. Chính trị – Pháp luật
D. Tự nhiên
Câu 12: Văn hóa tổ chức thường được truyền bá và củng cố thông qua:
A. Báo cáo tài chính hàng năm
B. Các câu chuyện, nghi lễ, biểu tượng và ngôn ngữ đặc thù
C. Sơ đồ cơ cấu tổ chức
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Câu 13: Quyền thương lượng của khách hàng sẽ tăng lên khi:
A. Có ít sản phẩm thay thế trên thị trường
B. Họ mua hàng với số lượng lớn hoặc có nhiều nhà cung cấp để lựa chọn
C. Sản phẩm của nhà cung cấp có tính khác biệt hóa cao
D. Chi phí chuyển đổi sang nhà cung cấp khác là rất lớn
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của M. Porter?
A. Quyền thương lượng của nhà cung cấp
B. Sự cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành
C. Sự thay đổi trong chính sách thuế của chính phủ
D. Nguy cơ từ những người mới gia nhập ngành
Câu 15: Quan điểm quản trị cho rằng các nhà quản lý ở nước chủ nhà (nơi đặt chi nhánh) hiểu rõ nhất về nhân sự và thực tiễn công việc tại địa phương được gọi là:
A. Quan điểm vị chủng (ethnocentric)
B. Quan điểm đa trung tâm (polycentric)
C. Quan điểm địa tâm (geocentric)
D. Quan điểm bảo thủ
Câu 16: Mức độ phức tạp và mức độ thay đổi của các yếu tố trong môi trường sẽ quyết định đến:
A. Lợi nhuận của tổ chức
B. Mức độ bất định (không chắc chắn) của môi trường
C. Số lượng nhân viên của tổ chức
D. Phong cách lãnh đạo của nhà quản trị
Câu 17: Ai được xem là người có vai trò quan trọng nhất trong việc sáng tạo và duy trì văn hóa của một tổ chức?
A. Khách hàng
B. Nhân viên cấp thấp nhất
C. Người sáng lập và các nhà lãnh đạo cấp cao
D. Các nhà cung cấp
Câu 18: Công cụ phân tích PEST (hoặc PESTLE) được sử dụng để phân tích môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô
C. Môi trường nội bộ
D. Cả ba môi trường trên
Câu 19: Nhân viên, các nhà quản trị và chủ sở hữu của công ty được xếp vào nhóm các bên hữu quan nào?
A. Bên hữu quan bên trong
B. Bên hữu quan bên ngoài
C. Bên hữu quan trực tiếp
D. Bên hữu quan gián tiếp
Câu 20: Khi một công ty tin rằng cách làm việc và quản lý ở chính quốc của mình là tốt nhất và nên được áp dụng ở mọi chi nhánh nước ngoài, công ty đó đang theo đuổi quan điểm:
A. Vị chủng (ethnocentric)
B. Đa trung tâm (polycentric)
C. Địa tâm (geocentric)
D. Toàn cầu
Câu 21: Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp sẽ lớn khi:
A. Có nhiều nhà cung cấp các sản phẩm tương tự trên thị trường
B. Số lượng nhà cung cấp ít và họ cung cấp các yếu tố đầu vào quan trọng, khó thay thế
C. Doanh nghiệp mua hàng với số lượng rất lớn
D. Sản phẩm của nhà cung cấp không có tính khác biệt
Câu 22: Việc tổ chức các buổi picnic hàng năm cho nhân viên và gia đình là một ví dụ về ______ của văn hóa tổ chức.
A. Biểu tượng
B. Nghi lễ
C. Câu chuyện
D. Ngôn ngữ
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nội bộ của một tổ chức?
A. Khách hàng
B. Nguồn lực tài chính
C. Văn hóa tổ chức
D. Năng lực cốt lõi
Câu 24: Một môi trường được cho là có mức độ bất định thấp khi nó:
A. Phức tạp và năng động
B. Đơn giản và năng động
C. Phức tạp và ổn định
D. Đơn giản và ổn định
Câu 25: Một công ty đa quốc gia (MNC) là một công ty:
A. Chỉ xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài
B. Chỉ có văn phòng đại diện ở nước ngoài
C. Duy trì các hoạt động kinh doanh quan trọng ở nhiều quốc gia
D. Có cổ đông đến từ nhiều quốc gia khác nhau
Câu 26: Việc logo của công ty được thiết kế đặc biệt và được treo ở những nơi trang trọng là ví dụ về ________ của văn hóa tổ chức.
A. Biểu tượng vật chất
B. Nghi lễ
C. Câu chuyện
D. Ngôn ngữ
Câu 27: Khi các nhà quản trị nhận thấy rằng “những gì hiệu quả ở nền văn hóa này có thể không hiệu quả ở nền văn hóa khác”, họ đang thừa nhận tầm quan trọng của:
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường văn hóa – xã hội
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường pháp lý
Câu 28: Một công ty cà phê cần phải quan tâm đến giá của trà và các loại nước giải khát khác. Đây là ví dụ về áp lực cạnh tranh nào?
A. Đối thủ cạnh tranh trong ngành
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Sản phẩm thay thế
Câu 29: Trong một nền văn hóa tổ chức yếu, hành vi của nhân viên chủ yếu bị ảnh hưởng bởi:
A. Các giá trị chung của tổ chức
B. Các tiểu văn hóa của từng bộ phận hoặc lợi ích cá nhân
C. Sự chỉ đạo của nhà lãnh đạo cấp cao
D. Sứ mệnh và tầm nhìn của công ty
Câu 30: Mục đích của việc phân tích môi trường quản trị là gì?
A. Để sao chép y hệt chiến lược của đối thủ
B. Để nhận diện các cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các quyết định quản trị phù hợp
C. Để chứng minh rằng môi trường không ảnh hưởng đến tổ chức
D. Để xây dựng các quy tắc và thủ tục nội bộ