Tổng hợp từ vựng về trường học – school, bao gồm các thuật ngữ về môn học, hoạt động học đường và cơ sở vật chất, là nền tảng không thể thiếu giúp bạn tự tin giao tiếp, viết luận và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Với phương pháp học tập được hệ thống hóa tại dethitracnghiem.vn, việc làm chủ kho từ vựng giáo dục sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Hệ Thống Hóa Từ Vựng Về Trường Học Từ A Đến Z
Để giúp bạn không còn cảm thấy bị “ngợp”, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại toàn bộ từ vựng chủ đề trường học thành các nhóm nhỏ, giúp bạn học tập một cách logic và hiệu quả.
Các Loại Hình Trường Học (Types of School)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | Nhà trẻ |
Kindergarten | /ˈkɪndəˌɡɑːtn/ | Mẫu giáo |
Primary/Elementary school | /ˈpraɪməri/ /ˌelɪˈmentri skuːl/ | Trường tiểu học |
Junior high school | /ˌdʒuːniə ˈhaɪ skuːl/ | Trường THCS |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường THPT |
High school for the Gifted | /… fɔː ðə ˈɡɪftɪd/ | Trường THPT chuyên |
Private school | /ˈpraɪvət skuːl/ | Trường tư thục |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
International school | /ˌɪntəˈnæʃnəl skuːl/ | Trường quốc tế |
Specialist school | /ˈspeʃəlɪst skuːl/ | Trường chuyên biệt |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |
University / College | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ / /ˈkɒlɪdʒ/ | Đại học / Cao đẳng |
Language center | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈsentə(r)/ | Trung tâm ngoại ngữ |
Distance education | /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục từ xa |
Home schooling | /ˈhəʊm skuːlɪŋ/ | Dạy học tại nhà |
Chức Vụ và Con Người (People & Roles)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Headmaster / Principal | /ˌhedˈmɑːstə(r)/ /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng (nam/chung) |
Headmistress | /ˌhedˈmɪstrəs/ | Hiệu trưởng (nữ) |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Head teacher | /ˈhed ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfesə(r)/ | Giáo sư |
Pupil / Student | /ˈpjuːpl/ /ˈstjuːdnt/ | Học sinh, sinh viên |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
Monitor / Class leader | /ˈmɒnɪtə(r)/ /klɑːs ˈliːdə(r)/ | Lớp trưởng |
Janitor / Supervisor | /ˈdʒænɪtə(r)/ /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Giám thị |
Librarian | /laɪˈbreəriən/ | Thủ thư, người quản lý thư viện |
Security | /sɪˈkjʊərəti/ | Bảo vệ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá (phòng y tế) |
Các Môn Học (School Subjects)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Mathematics (Maths) | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Ngữ văn |
History | /ˈhɪstri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Civics | /ˈsɪvɪks/ | Giáo dục công dân |
Physical Education (P.E.) | /ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục thể chất |
Information Technology (IT) | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin |
Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Foreign language | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Sports and Military education | /… ˈmɪlətri …/ | Giáo dục quốc phòng |
Cơ Sở Vật Chất & Địa Điểm (Facilities & Places)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Laboratory (Lab) | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Computer room | /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ | Phòng tin học |
Canteen / Cafeteria | /kænˈtiːn/ /ˌkæfəˈtɪəriə/ | Căng tin, nhà ăn |
Playground / School yard | /ˈpleɪɡraʊnd/ /skuːl jɑːd/ | Sân chơi / Sân trường |
Gymnasium (Gym) | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng tập thể dục |
Auditorium / Hall | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ /hɔːl/ | Hội trường / Sảnh |
Dormitory (Dorm) | /ˈdɔːmətri/ | Ký túc xá |
Medical room | /ˈmedɪkl ruːm/ | Phòng y tế |
Principal’s office | /ˈprɪnsəplz ˈɒfɪs/ | Văn phòng hiệu trưởng |
Faculty / Department | /ˈfæklti/ /dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa / Phòng ban |
Đồ Dùng Học Tập (School Supplies)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Balo |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Vở, sổ tay |
Pencil case | /ˈpensl keɪs/ | Hộp bút |
Ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
Eraser / Rubber | /ɪˈreɪzə(r)/ /ˈrʌbə(r)/ | Cục tẩy |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | Compa |
Calculator | /ˈkælkjuleɪtə(r)/ | Máy tính cầm tay |
Highlighter | /ˈhaɪlaɪtə(r)/ | Bút dạ quang |
Blackboard | /ˈblækbɔːd/ | Bảng đen |
Interactive whiteboard | /ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːd/ | Bảng tương tác |
Projector | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu |
Từ Vựng Về Giáo Dục Đại Học & Thi Cử
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Assignment / Homework | /əˈsaɪnmənt/ /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập / Bài tập về nhà |
Exam / Examination | /ɪɡˈzæm/ /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Kỳ thi |
Grade / Mark | /ɡreɪd/ /mɑːk/ | Điểm số |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp (đại học trở lên) |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp, chứng chỉ (nói chung) |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Tuition fees | /tjuˈɪʃn fiːz/ | Học phí |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương môn học |
Thesis / Dissertation | /ˈθiːsɪs/ /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | Luận văn / Luận án |
Graduate | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau đại học |
Freshman / Sophomore | /ˈfreʃmən/ /ˈsɒfəmɔː(r)/ | Sinh viên năm nhất / năm hai |
Extracurricular activities | /ˌekstrə kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | Hoạt động ngoại khóa |
Bài tập củng cố kiến thức trắc nghiệm từ vựng
Câu 1: Students who live far from the school or whose parents work abroad often choose to study at a __________, where they live and study on campus.
A. Boarding school
B. High school for the Gifted
C. Vocational school
D. Language center
Câu 2: The university’s official __________ is regularly updated to ensure that the courses offered are relevant to the modern job market.
A. Syllabus
B. Curriculum
C. Textbook
D. Diploma
Câu 3: In many modern classrooms, teachers use an __________ instead of a traditional blackboard to display digital content.
A. Eraser
B. Interactive whiteboard
C. Highlighter
D. Pencil case
Câu 4: Students conduct chemistry and biology experiments in a well-equipped __________ under the supervision of their teacher.
A. Canteen
B. Auditorium
C. Laboratory
D. Library
Câu 5: To be accepted into the postgraduate program, candidates must submit a detailed research proposal for their master’s __________.
A. Degree
B. Scholarship
C. Thesis
D. Grade
Câu 6: He received a full __________ to study at a prestigious university, which covered all of his tuition fees and living expenses.
A. scholarship
B. degree
C. assignment
D. diploma
Câu 7: A __________ is a college student in their first year of study.
A. Graduate
B. Professor
C. Freshman
D. Postgraduate
Câu 8: After completing the two-year course, she received a __________ in graphic design, which helped her get a job immediately.
A. Degree
B. Thesis
C. Grade
D. Diploma
Câu 9: The __________ is responsible for the overall management of the school, including academic programs and staff administration.
A. Lecturer
B. Librarian
C. Principal
D. Janitor
Câu 10: Before each semester, the professor provides students with a detailed __________ that outlines the course objectives, topics, and assessment methods.
A. syllabus
B. curriculum
C. textbook
D. notebook
Câu 11: Many students get their lunch at the school __________ because it offers a variety of affordable meals.
A. Laboratory
B. Canteen
C. Library
D. Dormitory
Câu 12: The study of the Earth’s physical features, climate, and population is known as __________.
A. History
B. Geography
C. Biology
D. Physics
Câu 13: Students living in the university __________ often form close friendships and a strong sense of community.
A. Playground
B. Dormitory
C. Faculty
D. Classroom
Câu 14: For students who cannot attend regular classes, __________ offers a flexible alternative to continue their studies from home.
A. Home schooling
B. Boarding school
C. Distance education
D. International school
Câu 15: You’ll need a __________ for the geometry lesson to draw circles and arcs accurately.
A. Calculator
B. Ruler
C. Compass
D. Highlighter
Câu 16: The school assembly is held every Monday morning in the main __________, which can seat over a thousand students.
A. auditorium
B. laboratory
C. computer room
D. medical room
Câu 17: A student who excels academically but comes from a low-income family can apply for financial aid to cover the __________.
A. Scholarship
B. Degree
C. Tuition fees
D. Assignment
Câu 18: The university’s __________ of Engineering is renowned for its innovative research and strong industry connections.
A. Department
B. Dormitory
C. Canteen
D. Faculty
Câu 19: In __________ class, students learn about historical events, figures, and their impact on the world today.
A. Civics
B. History
C. Literature
D. Mathematics
Câu 20: The university __________ is an academic expert who teaches students and conducts research in a specific field.
A. Headmaster
B. Janitor
C. Professor
D. Monitor
Câu 21: A __________ is a school that focuses on practical skills and job-specific training, such as carpentry or auto mechanics.
A. High school for the Gifted
B. Vocational school
C. Boarding school
D. Primary school
Câu 22: Participating in __________ like sports, music, and debate clubs is a great way for students to develop new skills and interests.
A. Assignments
B. Examinations
C. Extracurricular activities
D. Homework
Câu 23: The __________ gave a long lecture on the importance of chemical bonds during the Chemistry class.
A. Head teacher
B. Teacher
C. Classmate
D. Principal
Câu 24: It’s important to use a __________ to underline titles and draw straight lines in your notebook.
A. ruler
B. compass
C. calculator
D. pencil case
Câu 25: After four years of hard work, she will finally __________ with a degree in Economics.
A. graduate
B. attend
C. enroll
D. study
Câu 26: The __________ ensures that the school premises are kept clean and safe for all students and staff.
A. Librarian
B. Security
C. Janitor
D. Nurse
Câu 27: The final exam __________ will be posted on the notice board next week.
A. Assignment
B. Grade
C. Homework
D. Degree
Câu 28: The school has a strict policy against cheating in any __________.
A. Assignment
B. Degree
C. Examination
D. Scholarship
Câu 29: You must bring your own __________ to the math exam, as they will not be provided.
A. Backpack
B. Notebook
C. Calculator
D. Textbook
Câu 30: She highlighted the key points in her __________ with a bright yellow pen to make them easier to review.
A. textbook
B. blackboard
C. compass
D. projector
Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Trường Học Là Chìa Khóa Thành Công?
Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi cần mô tả về extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa) của mình trong một bài thi Nói, hay bối rối không biết dùng từ gì để chỉ lecture hall (giảng đường) khi viết email cho bạn bè quốc tế? Đó chính là lúc sức mạnh của vốn từ vựng học đường được thể hiện rõ rệt. Đây không chỉ là việc học tên các môn học, mà là trang bị cho bạn khả năng diễn đạt lưu loát và chính xác về một trong những chủ đề quan trọng nhất trong cuộc sống và các kỳ thi.
Với học sinh, sinh viên (16-22 tuổi): “School” và “Education” là hai trong số những chủ đề phổ biến nhất trong các bài thi IELTS, TOEIC và THPT. Theo thống kê từ British Council, các câu hỏi về hệ thống giáo dục, phương pháp học tập, và đời sống sinh viên chiếm một tỷ lệ đáng kể. Một vốn từ vựng phong phú, từ các khái niệm như curriculum (chương trình giảng dạy) đến tuition fee (học phí), sẽ giúp bạn xây dựng luận điểm vững chắc và đạt band điểm mục tiêu.
Với người đi làm và người trưởng thành: Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến trường học không chỉ giúp bạn trong việc hỗ trợ con cái học tập, mà còn hữu ích khi bạn muốn theo đuổi các khóa học nâng cao, lấy chứng chỉ quốc tế, hay chuẩn bị cho các cơ hội du học, định cư. Khả năng thảo luận về higher education (giáo dục đại học) hay vocational training (đào tạo nghề) thể hiện bạn là một người có tầm nhìn và không ngừng học hỏi.
Liệu bạn đã thật sự nắm vững các từ vựng thiết yếu để tự tin thảo luận về giáo dục? Hãy cùng Đề Thi Trắc Nghiệm xây dựng một nền tảng vững chắc để biến mỗi cuộc trò chuyện về trường lớp thành cơ hội để tỏa sáng.
Bí Quyết Ghi Nhớ Từ Vựng Trường Học Để Không Bao Giờ Quên
Liệu bạn có đang học từ vựng một cách máy móc rồi nhanh chóng lãng quên? Đâu là lộ trình học từ vựng cá nhân hóa giúp bạn học dễ nhớ, dễ áp dụng và thấy rõ tiến bộ theo từng ngày?
-
Học Theo Sơ Đồ Tư Duy (Mind Mapping):
Hãy đặt “School” làm chủ đề trung tâm. Từ đó, vẽ ra các nhánh lớn như “People”, “Places”, “Subjects”, “Activities”. Mỗi nhánh lớn lại có các nhánh nhỏ hơn. Ví dụ, nhánh “People” sẽ có “Teacher”, “Student”, “Principal”. Phương pháp này giúp não bộ hệ thống hóa thông tin một cách logic và trực quan. -
Liên Kết Từ Vựng Với Trải Nghiệm Cá Nhân:
Thay vì học dormitory – ký túc xá một cách khô khan, hãy nhớ lại một kỷ niệm vui hoặc một câu chuyện về cuộc sống của bạn trong ký túc xá. Khoa học đã chứng minh, việc gắn kết thông tin mới với cảm xúc và trải nghiệm cũ giúp tăng khả năng ghi nhớ dài hạn lên gấp nhiều lần. -
Chủ Động Sử Dụng Từ Vựng:
-
Viết một đoạn nhật ký: Mỗi ngày, hãy dành 5-10 phút viết về một ngày đi học của bạn bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng các từ mới đã học.
-
Thảo luận với bạn bè: Tìm một bạn học và cùng nhau thảo luận về các chủ đề như: “What are the pros and cons of private schools?” hay “Should physical education be a mandatory subject?”.
-
Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cho Bạn
Chúng tôi thấu hiểu những rào cản khiến bạn nản lòng: học không có định hướng, thiếu hệ thống, khó áp dụng và không theo dõi được tiến bộ. Đề Thi Trắc Nghiệm được thiết kế để giải quyết triệt để những vấn đề này, mang đến một giải pháp học từ vựng đơn giản, khoa học và dễ áp dụng vào đời sống.
-
Lộ trình cá nhân hóa: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận các bộ từ vựng được xây dựng riêng cho mục tiêu của mình: giao tiếp, thi cử hay công việc.
-
Ghi nhớ qua ngữ cảnh: Chúng tôi không cung cấp danh sách từ khô khan. Mỗi từ vựng đều được đặt trong ví dụ, câu chuyện, đoạn hội thoại để bạn hiểu sâu và nhớ lâu.
-
Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Hệ thống bài kiểm tra định kỳ giúp bạn nhận biết sự cải thiện và những điểm yếu cần khắc phục, tạo động lực học tập liên tục.
Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp ngăn cản bạn kể về những kỷ niệm học đường đáng nhớ hay vuột mất những cơ hội trong học tập và sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ ngay hôm nay.
Để được tư vấn về lộ trình học tập phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu từ vựng độc quyền, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này để cùng bạn bè chinh phục kho từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, sẵn sàng cho mọi cuộc thảo luận và bài thi quan trọng.
Nguồn tham khảo:
-
Từ vựng tiếng Anh về Trường học – Vietop English: URL: https://vietop.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-truong-hoc/
-
School vocabulary: British Council – URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/beginners-to-pre-intermediate/school
-
School | Cambridge English Dictionary: URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/education/school/
-
Education Vocabulary: EnglishClub – URL: https://www.englishclub.com/vocabulary/education.php
-
IELTS Vocabulary: Education: IELTS Liz – URL: https://ieltsliz.com/ielts-vocabulary-education/