Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 4

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội
Người ra đề: ThS. Đặng Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề kiểm tra chương 4
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 1, 2 các khối ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Đại học Kinh tế – ĐHQG Hà Nội
Người ra đề: ThS. Đặng Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề kiểm tra chương 4
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên năm 1, 2 các khối ngành
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học Chương 4đề ôn tập tập trung vào chủ đề “Hoạch định trong quản trị”, một nội dung cốt lõi trong môn Quản trị học tại các trường đại học khối ngành Kinh tế như Trường Đại học Thương mại (TMU), Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), và Đại học Mở TP.HCM (OU). Bộ đề được biên soạn bởi ThS. Đặng Thị Thu Hương, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – TMU, nhằm giúp sinh viên hiểu rõ vai trò, quy trình và các loại kế hoạch trong tổ chức. Nội dung trắc nghiệm bao gồm khái niệm hoạch định, công cụ lập kế hoạch, quản trị theo mục tiêu (MBO), cùng các phương pháp ra quyết định chiến lược, giúp sinh viên củng cố kiến thức và vận dụng hiệu quả vào các tình huống thực tiễn.

Trắc nghiệm Quản trị học trên hệ thống tài liệu đại học của dethitracnghiem.vn là giải pháp học tập toàn diện dành cho sinh viên TMU và các trường kinh tế khác. Trang web cung cấp kho câu hỏi phong phú, kèm đáp án và lời giải chi tiết, hỗ trợ người học làm bài không giới hạn và theo dõi quá trình tiến bộ cá nhân. Đây là công cụ lý tưởng để luyện tập chuyên sâu chương 4, nâng cao kỹ năng tư duy quản trị và chuẩn bị tự tin cho các kỳ kiểm tra học phần Quản trị học.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học chương 4

Câu 1: Chức năng hoạch định trong quản trị trả lời cho các câu hỏi cơ bản nào?
A. Ai làm? Làm với ai? Báo cáo cho ai?
B. Làm cái gì? Làm như thế nào? Khi nào làm? Ai làm?
C. Tại sao lại thất bại? Ai chịu trách nhiệm?
D. Kết quả ra sao? So sánh với tiêu chuẩn như thế nào?

Câu 2: Mục tiêu (Goals) là ________, còn Kế hoạch (Plans) là ________.
A. Cách thức thực hiện / Kết quả mong muốn
B. Những kết quả mong muốn / Các tài liệu mô tả cách thức đạt được mục tiêu
C. Nhiệm vụ hàng ngày / Định hướng dài hạn
D. Tuyên bố của tổ chức / Hành động của nhà quản trị

Câu 3: Việc thiết lập mục tiêu theo tiêu chí SMART, chữ “M” là viết tắt của từ nào?
A. Meaningful (Có ý nghĩa)
B. Measurable (Đo lường được)
C. Motivating (Tạo động lực)
D. Manageable (Quản lý được)

Câu 4: Các kế hoạch xác định mục tiêu tổng thể của tổ chức và định vị tổ chức trong môi trường của nó được gọi là:
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch thường trực
D. Kế hoạch đơn dụng

Câu 5: Các chính sách, thủ tục, và quy tắc là những ví dụ điển hình của loại kế hoạch nào?
A. Kế hoạch đơn dụng (sử dụng một lần)
B. Kế hoạch thường trực (đứng)
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch định hướng

Câu 6: Bước đầu tiên trong quy trình hoạch định chiến lược là gì?
A. Phân tích SWOT
B. Xây dựng các chiến lược
C. Xác định sứ mệnh, tầm nhìn và các mục tiêu của tổ chức
D. Thực thi các chiến lược

Câu 7: Quản trị bằng mục tiêu (MBO – Management by Objectives) là một quá trình trong đó:
A. Cấp trên đơn phương thiết lập mục tiêu và áp đặt cho cấp dưới
B. Cấp trên và cấp dưới cùng nhau thiết lập các mục tiêu cụ thể và định kỳ xem xét tiến độ
C. Toàn bộ tổ chức chỉ theo đuổi một mục tiêu duy nhất là lợi nhuận
D. Nhân viên được tự do lựa chọn mục tiêu cho riêng mình

Câu 8: Một kế hoạch được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của một tình huống độc nhất, không lặp lại được gọi là:
A. Kế hoạch đơn dụng (sử dụng một lần)
B. Kế hoạch thường trực
C. Chính sách
D. Thủ tục

Câu 9: Trong phân tích SWOT, các yếu tố “Cơ hội” (Opportunities) và “Thách thức” (Threats) bắt nguồn từ:
A. Nội bộ tổ chức
B. Môi trường bên ngoài tổ chức
C. Các mục tiêu đã đề ra
D. Năng lực cốt lõi của tổ chức

Câu 10: “Tăng thị phần lên 15% trong vòng 2 năm tới” là một ví dụ về mục tiêu được thiết lập tốt vì nó:
A. Rất tham vọng và khó đạt được
B. Rất chung chung và linh hoạt
C. Cụ thể, đo lường được và có giới hạn thời gian
D. Chỉ tập trung vào hoạt động nội bộ

Câu 11: Một kế hoạch chỉ đưa ra những định hướng chung, không có các bước chi tiết cụ thể, được gọi là:
A. Kế hoạch cụ thể
B. Kế hoạch định hướng
C. Kế hoạch tác nghiệp
D. Thủ tục

Câu 12: Bản tuyên bố về lý do tồn tại của một tổ chức được gọi là gì?
A. Tầm nhìn (Vision)
B. Sứ mệnh (Mission)
C. Mục tiêu (Goal)
D. Giá trị cốt lõi (Core Values)

Câu 13: Các nhà quản trị cấp nào chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng các kế hoạch tác nghiệp?
A. Cấp cao
B. Cấp trung
C. Cấp cơ sở
D. Cả ba cấp quản trị

Câu 14: Lợi ích chính của việc hoạch định là gì?
A. Giúp tổ chức trở nên cứng nhắc
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
C. Cung cấp định hướng, giảm sự bất định và thiết lập tiêu chuẩn cho việc kiểm tra
D. Gây tốn thời gian và nguồn lực

Câu 15: “Tất cả nhân viên phải đeo thẻ khi vào công ty” là một ví dụ về:
A. Chính sách
B. Thủ tục
C. Quy tắc
D. Kế hoạch

Câu 16: Yếu tố “Achievable” (Có thể đạt được) trong mục tiêu SMART có nghĩa là:
A. Mục tiêu phải rất dễ dàng để hoàn thành
B. Mục tiêu phải có tính thách thức nhưng nằm trong khả năng thực hiện
C. Mục tiêu phải được tất cả mọi người đồng ý
D. Mục tiêu phải được cấp trên chấp thuận

Câu 17: Một trong những hạn chế của hoạch định chính thức là:
A. Có thể tạo ra sự cứng nhắc, thiếu linh hoạt
B. Không cung cấp được định hướng cho nhà quản trị
C. Không thể phối hợp nỗ lực của các thành viên
D. Không thiết lập được tiêu chuẩn cho việc kiểm tra

Câu 18: Các kế hoạch có khung thời gian dưới một năm thường được gọi là:
A. Kế hoạch dài hạn
B. Kế hoạch ngắn hạn
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch vĩnh viễn

Câu 19: Một _______ là một đường lối chỉ đạo chung cho việc ra quyết định trong một lĩnh vực cụ thể.
A. Chính sách
B. Chương trình
C. Dự án
D. Quy tắc

Câu 20: Ngân sách (Budget) là một ví dụ về loại kế hoạch nào?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch thường trực
C. Kế hoạch đơn dụng (thể hiện bằng con số)
D. Chính sách

Câu 21: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm tra là:
A. Không có mối quan hệ nào
B. Hoạch định là một phần của kiểm tra
C. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn, còn kiểm tra so sánh kết quả thực tế với chúng
D. Kiểm tra phải được thực hiện trước khi hoạch định

Câu 22: Việc so sánh các sản phẩm, quy trình và kết quả hoạt động của tổ chức mình với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu được gọi là:
A. Phân tích SWOT
B. Quản trị bằng mục tiêu (MBO)
C. Chuẩn đối sánh (Benchmarking)
D. Dự báo

Câu 23: Các kế hoạch tác nghiệp thường có đặc điểm:
A. Dài hạn, tổng quát, định hướng
B. Ngắn hạn, cụ thể, chi tiết
C. Do các nhà quản trị cấp cao thiết lập
D. Tập trung vào toàn bộ tổ chức

Câu 24: Một ________ là một kế hoạch đơn dụng bao gồm một tập hợp các hoạt động phức tạp để đạt được một mục tiêu lớn.
A. Dự án
B. Chương trình
C. Chính sách
D. Thủ tục

Câu 25: Trong cách tiếp cận hoạch định truyền thống, các kế hoạch chủ yếu được xây dựng bởi:
A. Các nhân viên cấp thừa hành
B. Các nhà quản trị cấp cơ sở
C. Các nhà quản trị cấp trung
D. Các nhà quản trị cấp cao

Câu 26: Một chuỗi các bước có liên quan với nhau cần phải thực hiện theo một trình tự nhất định để hoàn thành một công việc được gọi là:
A. Chính sách
B. Thủ tục
C. Quy tắc
D. Mục tiêu

Câu 27: Các mục tiêu mà một tổ chức công khai tuyên bố với xã hội được gọi là:
A. Mục tiêu đã nêu (stated goals)
B. Mục tiêu thực (real goals)
C. Mục tiêu chiến lược
D. Mục tiêu tài chính

Câu 28: Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức là:
A. Một kế hoạch chi tiết cho tương lai
B. Một bức tranh lý tưởng, một trạng thái mong muốn mà tổ chức hướng đến trong tương lai xa
C. Danh sách các quy tắc mà nhân viên phải tuân theo
D. Lý do tồn tại của tổ chức

Câu 29: Ai là người có công lớn trong việc phát triển lý thuyết Quản trị bằng mục tiêu (MBO)?
A. Frederick Taylor
B. Henri Fayol
C. Peter Drucker
D. Abraham Maslow

Câu 30: Hoạch định hiệu quả đòi hỏi sự cam kết của ________ trong việc thực hiện kế hoạch.
A. Chỉ các nhà quản trị cấp cao
B. Chỉ các nhà quản trị cấp trung
C. Chỉ bộ phận hoạch định
D. Toàn bộ các thành viên trong tổ chức

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: