Tổng hợp 100+ từ vựng chủ đề education – giáo dục, bao gồm các thuật ngữ về hệ thống giáo dục, phương pháp học tập và thi cử, là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin viết luận, giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh. Với phương pháp học tập được hệ thống hóa tại dethitracnghiem.vn, việc làm chủ kho từ vựng giáo dục sẽ trở nên trực quan, dễ nhớ và cực kỳ hiệu quả.
Hệ Thống Hóa Từ Vựng Chủ Đề Education Từ A Đến Z
Để giúp bạn không còn cảm thấy bị “ngợp”, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại toàn bộ từ vựng chủ đề giáo dục thành các nhóm nhỏ, giúp bạn học tập một cách logic và hiệu quả.
Các Cấp Học và Loại Hình Trường Học (Educational Levels & Institutions)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Nursery school | /ˈnɜːsəri skuːl/ | Trường mẫu giáo, nhà trẻ |
Kindergarten | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | Mẫu giáo (thường cho trẻ 5-6 tuổi) |
Primary education | /ˈpraɪməri ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục tiểu học |
Secondary education | /ˈsekəndri ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục trung học |
Tertiary education | /ˈtɜːʃəri ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học/cao đẳng |
Higher education | /ˈhaɪər ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Giáo dục đại học và sau đại học |
State school | /steɪt skuːl/ | Trường công lập |
Private school | /ˈpraɪvət skuːl/ | Trường tư thục |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề |
Con Người trong Môi Trường Giáo Dục (People in Education)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh (thường dùng cho cấp tiểu học) |
Student | /ˈstjuːdnt/ | Học sinh, sinh viên |
Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp (đại học) |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Nghiên cứu sinh (sau đại học) |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfesə(r)/ | Giáo sư |
Headmaster / Principal | /ˌhedˈmɑːstə(r)/ /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng |
Examiner | /ɪɡˈzæmɪnə(r)/ | Giám khảo chấm thi |
Invigilator | /ɪnˈvɪdʒɪleɪtə(r)/ | Giám thị coi thi |
Các Môn Học Phổ Biến (Common Subjects)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Mathematics (Maths) | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Môn Toán |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Môn Vật lý |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Môn Hóa học |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Môn Sinh học |
Literature | /ˈlɪtrətʃə(r)/ | Môn Văn học |
History | /ˈhɪstri/ | Môn Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Môn Địa lý |
Physical Education (P.E.) | /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Môn Thể dục |
Information Technology (IT) | /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | Môn Tin học |
Học Tập và Thi Cử (Learning & Examinations)
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương môn học |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập lớn |
Thesis / Dissertation | /ˈθiːsɪs/ /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | Luận văn / Luận án |
Examination (Exam) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Kỳ thi |
Continuous assessment | /kənˈtɪnjuəs əˈsesmənt/ | Đánh giá thường xuyên, liên tục |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | Sự tốt nghiệp |
Degree / Diploma / Certificate | /dɪˈɡriː/ /dɪˈpləʊmə/ /səˈtɪfɪkət/ | Bằng cấp / Văn bằng / Chứng chỉ |
Bachelor’s degree | /ˈbætʃələz dɪˌɡriː/ | Bằng cử nhân |
Master’s degree | /ˈmɑːstəz dɪˌɡriː/ | Bằng thạc sĩ |
Doctorate (PhD) | /ˈdɒktərət/ | Bằng tiến sĩ |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Tuition fees | /tjuˈɪʃn fiːz/ | Học phí |
Các Hình Thức và Phương Pháp Học Tập
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Formal learning | /ˈfɔːml ˈlɜːnɪŋ/ | Học chính quy |
Distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | Học từ xa |
Online learning | /ˌɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Face-to-face classes | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs ˈklɑːsɪz/ | Lớp học trực tiếp |
Rote learning | /rəʊt ˈlɜːnɪŋ/ | Học vẹt |
To learn by heart | /… baɪ hɑːt/ | Học thuộc lòng |
Critical thinking | /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ | Tư duy phản biện |
To study intensively | /ˈstʌdi ɪnˈtensɪvli/ | Học chuyên sâu, cấp tốc |
To fall behind with your studies | /fɔːl bɪˈhaɪnd wɪð jɔː ˈstʌdiz/ | Học đuối, chậm hơn so với bạn bè |
Các Cụm Từ và Thành Ngữ (Collocations & Idioms)
Cụm từ / Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ ứng dụng |
To meet a deadline | Hoàn thành đúng hạn | All students are required to meet the deadline for this assignment. |
To sit an exam | Tham gia một kỳ thi | I have to sit a final exam at the end of this semester. |
To drop out of college | Bỏ học đại học | He had to drop out of college due to financial difficulties. |
A for effort | Điểm A cho sự nỗ lực | Although the project wasn’t perfect, the teacher gave them an A for effort. |
To burn the midnight oil | Thức khuya để học hoặc làm việc | She was burning the midnight oil to prepare for her exam. |
To cover a lot of ground | Học/thảo luận rất nhiều kiến thức | We covered a lot of ground in our history class today. |
To learn the ropes | Học những điều cơ bản | As a new intern, it took me a few weeks to learn the ropes. |
Bài tập củng cố kiến thức
Câu 1: Many educators argue that __________ is an ineffective method as it encourages memorization without real understanding.
A. Formal learning
B. Rote learning
C. Critical thinking
D. Distance learning
Câu 2: During the final exam, the __________ walked silently between the desks to ensure no one was cheating.
A. Examiner
B. Lecturer
C. Professor
D. Invigilator
Câu 3: I had to __________ last night to finish my history assignment before the deadline.
A. burn the midnight oil
B. drop out of college
C. learn the ropes
D. fall behind with my studies
Câu 4: The rising cost of __________ at universities is a major concern for many students and their families.
A. a scholarship
B. a degree
C. tuition fees
D. an assignment
Câu 5: The national __________ is being revised to include more practical skills and less theoretical knowledge.
A. syllabus
B. curriculum
C. thesis
D. certificate
Câu 6: If you miss too many classes, you risk __________ and will find it difficult to catch up with your classmates.
A. meeting a deadline
B. sitting an exam
C. falling behind with your studies
D. learning the ropes
Câu 7: A university __________ is typically an academic with extensive experience and a high level of expertise in their field.
A. Pupil
B. Professor
C. Student
D. Invigilator
Câu 8: Completing a __________ is the final and most challenging requirement for earning a Master’s or PhD degree.
A. Syllabus
B. Thesis
C. Certificate
D. Bachelor’s degree
Câu 9: Although his final project had some flaws, the teacher gave him an __________ because he had clearly worked very hard on it.
A. A for effort
B. A for assessment
C. A for graduation
D. A for education
Câu 10: She decided to pursue a __________ in psychology after completing her undergraduate studies in sociology.
A. Doctorate
B. Bachelor’s degree
C. Master’s degree
D. Diploma
Câu 11: The role of the __________ is to grade the exam papers, not to supervise the students while they are writing.
A. Invigilator
B. Examiner
C. Lecturer
D. Headmaster
Câu 12: The university offers various forms of __________ for students with outstanding academic records.
A. Tuition fees
B. a scholarship
C. an assignment
D. a degree
Câu 13: Education after high school, including college and university, is known as __________ or higher education.
A. Primary education
B. Secondary education
C. Tertiary education
D. Vocational education
Câu 14: He had to __________ due to serious health problems, but he hopes to return next year.
A. sit an exam
B. meet a deadline
C. drop out of college
D. cover a lot of ground
Câu 15: A __________ provides training for a specific job or trade, such as plumbing or culinary arts.
A. State school
B. Vocational school
C. Boarding school
D. Private school
Câu 16: A student who is studying for their first degree at a university is known as an __________.
A. Postgraduate
B. Undergraduate
C. Examiner
D. Pupil
Câu 17: It is crucial for all students to __________ for submitting their final dissertation.
A. sit the exam
B. meet the deadline
C. burn the midnight oil
D. drop out of college
Câu 18: Modern education aims to develop __________ skills, enabling students to analyze information and form their own judgments.
A. rote learning
B. formal learning
C. critical thinking
D. face-to-face
Câu 19: In our three-hour seminar, we managed to __________ on the causes of the Cold War.
A. learn the ropes
B. fall behind
C. cover a lot of ground
D. burn the midnight oil
Câu 20: He is scheduled to __________ for his driving test next Tuesday.
A. sit an exam
B. drop out of
C. meet a deadline
D. learn the ropes
Câu 21: The __________ for the history module includes a list of required readings and key dates for assignments.
A. Curriculum
B. Syllabus
C. Thesis
D. Degree
Câu 22: Thanks to __________ technology, students from remote areas can now access courses from top universities.
A. face-to-face
B. formal learning
C. online learning
D. rote learning
Câu 23: The university is moving away from a single final exam towards a system of __________, which includes coursework and mid-term tests.
A. a graduation
B. continuous assessment
C. a scholarship
D. rote learning
Câu 24: As the new manager, it will take me a couple of weeks to __________ and understand all the internal procedures.
A. cover a lot of ground
B. learn the ropes
C. burn the midnight oil
D. fall behind
Câu 25: After the __________ ceremony, all the new graduates threw their caps in the air.
A. Examination
B. Graduation
C. Scholarship
D. Assessment
Câu 26: A student at a British primary school is often called a __________.
A. Pupil
B. Postgraduate
C. Undergraduate
D. Lecturer
Câu 27: While online courses are convenient, many students still prefer traditional __________ where they can interact directly with teachers and peers.
A. distance learning
B. face-to-face classes
C. rote learning
D. online learning
Câu 28: He chose to attend a __________ because his parents wanted him to have the best possible resources and smaller class sizes.
A. State school
B. Vocational school
C. Private school
D. Nursery school
Câu 29: She had to __________ many poems by Shakespeare for her literature exam.
A. drop out of
B. learn by heart
C. sit an exam
D. meet a deadline
Câu 30: To get into a good university, you need more than just a high school __________; you also need to show evidence of extracurricular activities.
A. Certificate
B. Thesis
C. Assignment
D. Diploma
Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Education Là Chìa Khóa Thành Công?
Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi muốn thảo luận về higher education (giáo dục đại học) trong bài thi IELTS Speaking, hay chật vật tìm từ ngữ để phân tích ưu và nhược điểm của distance learning (học từ xa) trong một bài luận? Đó chính là lúc sức mạnh của vốn từ vựng học thuật được thể hiện rõ rệt nhất. Việc làm chủ các từ vựng tiếng Anh về giáo dục không chỉ giúp bạn gọi tên các khái niệm, mà còn trang bị cho bạn khả năng phân tích, lập luận và thuyết phục một cách sắc bén.
Với học sinh, sinh viên (16-22 tuổi): Education là một trong những chủ đề trọng tâm và có tần suất xuất hiện cao nhất trong các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC và THPT. Theo một phân tích của Cambridge Assessment, các vấn đề liên quan đến giáo dục chiếm tới 25% các chủ đề trong phần thi Viết và Nói. Sở hữu một bộ từ vựng phong phú, từ curriculum (chương trình giảng dạy) đến assessment (sự đánh giá), sẽ là lợi thế cạnh tranh, giúp bạn ghi điểm tuyệt đối.
Với người đi làm và người trưởng thành (23-40 tuổi): Trong một thế giới không ngừng phát triển, lifelong learning (học tập suốt đời) đã trở thành một yêu cầu tất yếu. Việc hiểu rõ các thuật ngữ giáo dục giúp bạn tìm kiếm và theo đuổi các khóa học nâng cao kỹ năng (vocational training), lấy chứng chỉ quốc tế, hay hỗ trợ con cái trên con đường học vấn. Nó là công cụ thiết yếu để bạn tự tin đầu tư vào bản thân và thế hệ tương lai.
Liệu bạn đã thật sự nắm vững kiến thức các từ vựng thiết yếu để tự tin thảo luận về giáo dục? Hãy cùng Đề Thi Trắc Nghiệm xây dựng một nền tảng vững chắc để biến mỗi cuộc trò chuyện về học thuật thành cơ hội để tỏa sáng.Bí Quyết Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Từ Vựng Education Hiệu Quả
Liệu bạn có đang học từ vựng một cách máy móc rồi nhanh chóng lãng quên? Đâu là lộ trình học từ vựng cá nhân hóa giúp bạn học dễ nhớ, dễ áp dụng và thấy rõ tiến bộ theo từng ngày?
-
Học Theo Sơ Đồ Tư Duy (Mind Mapping):
Hãy đặt “Education” làm chủ đề trung tâm. Từ đó, vẽ ra các nhánh lớn như “People”, “Places”, “Subjects”, “Activities”. Mỗi nhánh lớn lại có các nhánh nhỏ hơn. Ví dụ, nhánh “People” sẽ có “Teacher”, “Student”, “Principal”. Phương pháp này giúp não bộ hệ thống hóa thông tin một cách logic và trực quan. -
Liên Kết Từ Vựng Với Trải Nghiệm Cá Nhân:
Thay vì học dormitory – ký túc xá một cách khô khan, hãy nhớ lại một kỷ niệm vui hoặc một câu chuyện về cuộc sống của bạn trong ký túc xá. Khoa học đã chứng minh, việc gắn kết thông tin mới với cảm xúc và trải nghiệm cũ giúp tăng khả năng ghi nhớ dài hạn lên gấp nhiều lần. -
Chủ Động Sử Dụng Trong Đời Sống:
-
Viết một đoạn nhật ký: Mỗi ngày, hãy dành 5-10 phút viết về một ngày đi học của bạn bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng các từ mới đã học.
-
Thảo luận với bạn bè: Tìm một bạn học và cùng nhau thảo luận về các chủ đề như: “Should higher education be free for everyone?” hay “What are the benefits of studying abroad?”.
-
Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cho Bạn
Chúng tôi thấu hiểu những rào cản khiến bạn nản lòng: học không có định hướng, thiếu hệ thống, khó áp dụng và không theo dõi được tiến bộ. Đề Thi Trắc Nghiệm được thiết kế để giải quyết triệt để những vấn đề này, mang đến một giải pháp học từ vựng đơn giản, khoa học và dễ áp dụng vào đời sống.
-
Lộ trình cá nhân hóa: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận các bộ từ vựng được xây dựng riêng cho mục tiêu của mình: giao tiếp, thi cử hay công việc.
-
Ghi nhớ qua ngữ cảnh: Chúng tôi không cung cấp danh sách từ khô khan. Mỗi từ vựng đều được đặt trong ví dụ, câu chuyện, đoạn hội thoại để bạn hiểu sâu và nhớ lâu.
-
Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Hệ thống bài kiểm tra định kỳ giúp bạn nhận biết sự cải thiện và những điểm yếu cần khắc phục, tạo động lực học tập liên tục.
Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp ngăn cản bạn thể hiện quan điểm của mình về giáo dục hay vuột mất những cơ hội trong học tập và sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ ngay hôm nay.
Để được tư vấn về lộ trình học tập phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu từ vựng độc quyền, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này như một cẩm nang từ vựng quý giá, giúp bạn và bạn bè cùng nhau chinh phục tiếng Anh chủ đề giáo dục, sẵn sàng cho mọi cuộc thảo luận và bài thi quan trọng.
Nguồn tham khảo:
-
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục (Education): IELTS Fighter – URL: https://ielts-fighter.com/grammarvocabulary/tu-vung-tieng-anh-chu-de-giao-duc_mt1465286426.html
-
Education vocabulary: British Council – URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/intermediate-to-upper-intermediate/education
-
Education | Cambridge English Dictionary: URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/education/
-
IELTS Vocabulary: Education: IELTS Liz – URL: https://ieltsliz.com/ielts-vocabulary-education/
-
100+ School & Education Vocabulary Words: 7ESL – URL: https://7esl.com/school-vocabulary/