Tổng hợp trọn bộ từ vựng thời tiết – weather là bước khởi đầu vững chắc để bạn chinh phục các cuộc đối thoại hàng ngày, tự tin làm chủ bài thi IELTS và TOEIC, hay đơn giản là hiểu rõ hơn các bản tin quốc tế. Bạn đã xem nhiều danh sách từ vựng nhưng vẫn cảm thấy chưa đủ hoặc khó hệ thống? Hiểu được điều đó, Đề Thi Trắc Nghiệm đã biên soạn kho từ ngữ về thời tiết bằng tiếng Anh một cách khoa học và đầy đủ nhất, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng hiệu quả. Cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết, các cụm từ thông dụng và cách ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Thời Tiết Chi Tiết Từ A-Z
Để giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và không bị choáng ngợp, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa danh sách từ vựng về thời tiết theo từng nhóm cụ thể, kèm phiên âm chuẩn IPA, định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế.
Tình Trạng & Đặc Điểm Thời Tiết Chung
Đây là những từ vựng nền tảng nhất để mô tả bức tranh tổng quan về thời tiết trong ngày.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng, nắng đẹp | It’s a beautiful sunny day, perfect for a picnic. |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây | The sky is getting cloudy; it might rain soon. |
Partially cloudy | /ˈpɑːrʃəli ˈklaʊdi/ | Có mây từng phần | The forecast is partially cloudy with a chance of showers. |
Overcast | /ˌəʊvərˈkæst/ | U ám, mây che kín bầu trời | The sky was overcast, and the air felt heavy. |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Âm u, ảm đạm (thường ảnh hưởng tâm trạng) | This gloomy weather makes me want to stay in bed all day. |
Clear | /klɪr/ | Trong, quang đãng (không mây) | After the storm, the sky was completely clear. |
Bright | /braɪt/ | Tươi sáng, rạng rỡ | The bright sunshine streamed through the window. |
Fine | /faɪn/ | Trời đẹp (không mưa, dễ chịu) | The weather is fine, so let’s go for a walk in the park. |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo, hanh khô | The air is very dry today, so remember to drink water. |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt (do mưa) | My clothes are all wet because I forgot my umbrella. |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Nồm ẩm (không khí có nhiều hơi nước) | I don’t like summer in the tropics because it’s so hot and humid. |
Damp | /dæmp/ | Ẩm thấp, ẩm ướt (gây khó chịu) | The basement is always a bit damp after it rains. |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, dịu nhẹ (không quá nóng/lạnh) | We’re having a very mild winter this year. |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It’s too windy to have a barbecue on the beach. |
Từ Vựng Về Nhiệt Độ (Temperature)
Những từ này giúp bạn diễn đạt cảm nhận về độ nóng, lạnh một cách chính xác.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature dropped sharply overnight. |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ (đơn vị đo nhiệt độ) | It’s only 5 degrees outside this morning. |
Hot | /hɑːt/ | Nóng | It’s too hot to work in the garden. |
Baking hot / Scorching | /ˈbeɪkɪŋ hɑːt/ /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Nóng như nung, nóng cháy da | It was a scorching hot afternoon, almost 40 degrees Celsius. |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp | The house is nice and warm now. |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The evening air was pleasantly cool. |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh se se, lành lạnh | I feel a bit chilly, I think I’ll put on a sweater. |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | Don’t go out without a coat; it’s very cold. |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng, giá rét | It’s absolutely freezing in this room. |
Frosty | /ˈfrɔːsti/ | Băng giá (có sương muối) | I woke up to a frosty morning with ice on the car windows. |
Từ Vựng Về Mưa, Gió và Lượng Nước
Sử dụng những từ này để mô tả các hiện tượng mưa và gió một cách chi tiết và sinh động hơn.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Rain | /reɪn/ | Cơn mưa | The heavy rain lasted for hours. |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa | The city experienced record rainfall last month. |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn | It’s just drizzling, you won’t need a heavy coat. |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào (thường ngắn và bất chợt) | We took shelter during a brief afternoon shower. |
Downpour / Pouring | /ˈdaʊnpɔːr/ /ˈpɔːrɪŋ/ | Mưa như trút nước | We got caught in a sudden downpour without an umbrella. |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa xối xả, mưa rất to và nặng hạt | The torrential rain led to widespread flooding. |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá | The hail was the size of golf balls. |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ, hiu hiu | A cool breeze came in from the ocean. |
Blustery | /ˈblʌstəri/ | Gió mạnh và giật từng cơn | It was a cold and blustery day, not pleasant for a walk. |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió bão (rất mạnh) | The forecast warned of gales along the coast. |
Các Hiện Tượng Thời Tiết Cực Đoan & Đặc Biệt
Nắm vững nhóm từ này để thảo luận về các chủ đề chuyên sâu và các sự kiện thời tiết nghiêm trọng.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Storm | /stɔːrm/ | Bão (nói chung) | A severe storm is expected to hit the area tonight. |
Rainstorm | /ˈreɪnstɔːrm/ | Mưa bão | The rainstorm caused several power outages. |
Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Bão có sấm sét | We could hear the thunder approaching during the thunderstorm. |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | The sudden clap of thunder scared the dog. |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sét, chớp | A brilliant flash of lightning lit up the dark sky. |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão (hình thành ở Đại Tây Dương) | Hurricane Sandy caused massive damage in 2012. |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão (hình thành ở Thái Bình Dương) | Japan is preparing for a powerful typhoon to make landfall. |
Tornado | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy | The tornado ripped through the small town, leaving a path of destruction. |
Flood | /flʌd/ | Lũ lụt | Many families had to evacuate their homes due to the flood. |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The prolonged drought has devastated local agriculture. |
Blizzard / Snowstorm | /ˈblɪzərd/ /ˈsnoʊstɔːrm/ | Bão tuyết | The city was completely shut down by the blizzard. |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết | Children were outside playing in the fresh snow. |
Snowflake | /ˈsnoʊfleɪk/ | Bông tuyết | Every single snowflake is said to be unique. |
Mist | /mɪst/ | Sương mù mỏng | The morning mist over the lake was beautiful. |
Fog | /fɒɡ/ | Sương mù dày | Driving was dangerous in the thick fog. |
Haze | /heɪz/ | Màn sương mờ (do khói, bụi, nhiệt) | The city was covered in a thick haze from the wildfires. |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng | A beautiful rainbow appeared in the sky after the rain. |
Weather forecast | /ˈweðər ˈfɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết | I always check the weather forecast before planning a trip. |
Nâng Tầm Ngôn Ngữ: Collocations và Idioms Về Thời Tiết
Học từ riêng lẻ là chưa đủ. Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ và ghi điểm tuyệt đối trong các kỳ thi, bạn cần làm chủ các cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms).
Các Thành Ngữ Thú Vị (Interesting Weather Idioms)
Thành ngữ (Idiom) | Nghĩa bóng (Figurative Meaning) | Ví dụ (Example) |
Raining cats and dogs | Mưa rất to, mưa như trút nước | We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs. |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe, bị ốm | I’m feeling a bit under the weather, so I’ll stay home today. |
A storm in a teacup | Chuyện bé xé ra to | Their argument over who should wash the dishes was just a storm in a teacup. |
Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | Losing my job was tough, but every cloud has a silver lining, and I found a better one. |
On cloud nine | Cực kỳ vui sướng, hạnh phúc | He’s been on cloud nine ever since he won the scholarship. |
Come rain or shine | Dù có chuyện gì xảy ra đi nữa | She goes jogging every morning, come rain or shine. |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu | Playing a simple game is a great way to break the ice at a party. |
Have your head in the clouds | Mơ mộng, không thực tế | She has her head in the clouds if she thinks she can start a business with no money. |
As cold as ice | Lạnh lùng, vô cảm | His stare was as cold as ice; he showed no emotion. |
Be a breeze | Rất dễ dàng | With her experience, the job interview was a breeze for her. |
Bài tập củng cố từ vựng
Câu 1: I’m not going to the party tonight; I’m feeling a bit __________ and just want to rest.
A. on cloud nine
B. as cold as ice
C. fine
D. under the weather
Câu 2: The sky is completely __________ with grey clouds, so I don’t think we’ll see the sun at all today.
A. Clear
B. Overcast
C. Sunny
D. Bright
Câu 3: The weather warning advised residents to seek shelter immediately as a powerful __________ was heading towards the town.
A. Drought
B. Flood
C. Tornado
D. Breeze
Câu 4: Be sure to wear sunscreen and a hat; the forecast says it will be a __________ hot afternoon.
A. scorching
B. chilly
C. frosty
D. damp
Câu 5: We had to run for cover during a brief afternoon __________ but it was over in ten minutes.
A. Drizzle
B. Shower
C. Downpour
D. Flood
Câu 6: Their disagreement about the movie was just a __________; they were friends again five minutes later.
A. breeze
B. silver lining
C. storm in a teacup
D. rainbow
Câu 7: The airport was forced to close for two days due to the heavy __________ that covered the runways in deep snow.
A. Rainstorm
B. Hurricane
C. Thunderstorm
D. Blizzard
Câu 8: The air in Singapore is often very hot and __________ , which can be uncomfortable for tourists from cooler climates.
A. humid
B. dry
C. frosty
D. windy
Câu 9: After receiving the news that she had won the competition, she was __________ for the rest of the day.
A. under the weather
B. on cloud nine
C. as cold as ice
D. having her head in the clouds
Câu 10: It wasn’t raining heavily, just a light __________, so we decided to continue our walk.
A. drizzle
B. downpour
C. hail
D. gale
Câu 11: The loud clap of __________ during the storm made all the lights in the house flicker.
A. Lightning
B. Rainbow
C. Thunder
D. Haze
Câu 12: The autumn evenings are getting quite __________; you’ll need a light jacket if you go out.
A. Hot
B. Baking hot
C. Warm
D. Chilly
Câu 13: He is a dedicated supporter of his team and attends every home game, __________.
A. breaking the ice
B. come rain or shine
C. under the weather
D. on cloud nine
Câu 14: The continuous rain and __________ sky made everyone feel a bit depressed.
A. Bright
B. Gloomy
C. Clear
D. Sunny
Câu 15: After years of below-average rainfall, the region is facing a severe __________ that threatens its water supply and agriculture.
A. Flood
B. Blizzard
C. Storm
D. Drought
Câu 16: According to the __________, we can expect clear skies and warm temperatures all weekend.
A. rainbow
B. temperature
C. weather forecast
D. degree
Câu 17: I thought the final exam would be difficult, but with all my preparation, it turned out to __________.
A. be a breeze
B. be a storm in a teacup
C. break the ice
D. be under the weather
Câu 18: We had to pull the car over because the __________ was so heavy we could barely see the road.
A. shower
B. torrential rain
C. drizzle
D. breeze
Câu 19: Countries in Southeast Asia like the Philippines and Vietnam are often affected by powerful __________ that form in the Pacific Ocean.
A. Hurricanes
B. Tornadoes
C. Blizzards
D. Typhoons
Câu 20: You must wear gloves and a thick hat in this weather; it’s absolutely __________ outside.
A. Warm
B. Cool
C. Freezing
D. Mild
Câu 21: Failing the exam was disappointing, but __________, as it motivated me to study harder and find a new passion.
A. it was a storm in a teacup
B. every cloud has a silver lining
C. it was raining cats and dogs
D. it was a breeze
Câu 22: Driving was extremely dangerous in the thick morning __________, as visibility was reduced to just a few meters.
A. Fog
B. Breeze
C. Haze
D. Mist
Câu 23: Look at the downpour outside! It’s __________.
A. breaking the ice
B. on cloud nine
C. raining cats and dogs
D. a breeze
Câu 24: The coastguard issued a warning for all ships to return to the harbor due to the approaching __________.
A. Breeze
B. Drizzle
C. Shower
D. Gale
Câu 25: After the storm passed, the sky was perfectly __________ and filled with stars.
A. Overcast
B. Cloudy
C. Clear
D. Gloomy
Câu 26: The host told a funny joke to __________ and make all the new guests feel more comfortable.
A. be a breeze
B. break the ice
C. come rain or shine
D. be on cloud nine
Câu 27: A brilliant flash of __________ lit up the entire countryside during the nighttime thunderstorm.
A. lightning
B. thunder
C. a rainbow
D. a snowflake
Câu 28: The weather in spring is usually quite __________, not too hot and not too cold, which is perfect for outdoor activities.
A. Hot
B. Freezing
C. Blustery
D. Mild
Câu 29: He needs to be more realistic; he __________ if he thinks he can get a high-paying job without any experience.
A. has his head in the clouds
B. is under the weather
C. breaks the ice
D. is on cloud nine
Câu 30: The storm was so unusual that it started producing __________, with small balls of ice damaging cars and windows.
A. Snow
B. Hail
C. Fog
D. Rain
Tại Sao Làm Chủ Từ Vựng Thời Tiết Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi bắt đầu một cuộc trò chuyện nhỏ với người nước ngoài? Hay bạn đang tìm kiếm những ý tưởng đắt giá để phát triển phần thi IELTS Speaking Part 2? Thời tiết chính là chìa khóa vàng. Đây không chỉ là một chủ đề an toàn, phổ biến trên toàn cầu mà còn là cánh cửa mở ra vô vàn cơ hội để bạn thể hiện vốn từ phong phú và khả năng diễn đạt tự nhiên.
Việc nắm vững kho từ vựng tiếng Anh về thời tiết mang lại nhiều lợi ích hơn bạn tưởng:
-
Giao tiếp tự nhiên: Bắt đầu một cuộc hội thoại bằng câu hỏi về thời tiết luôn là một lựa chọn thông minh. Nó giúp phá vỡ sự im lặng và tạo cảm giác gần gũi, thân thiện, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn kết bạn hoặc giao lưu tiếng anh quốc tế.
-
Chinh phục điểm cao trong các kỳ thi: Trong các bài thi như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia, chủ đề thời tiết thường xuyên xuất hiện. Việc sử dụng chính xác các từ vựng chuyên sâu như drizzle thay vì chỉ rain, hay blustery thay cho windy sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo.
-
Hiểu sâu hơn văn hóa: Thời tiết ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống, văn hóa và thậm chí cả tâm trạng của con người ở mỗi quốc gia. Hiểu từ vựng về thời tiết giúp bạn kết nối tốt hơn với các nền văn hóa khác nhau.
-
Phục vụ du lịch và công việc: Khi đi du lịch hay làm việc với đối tác quốc tế, việc cập nhật và thảo luận về tình hình thời tiết giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kế hoạch và thể hiện sự chuyên nghiệp.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Tâm lý học Ngôn ngữ của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA PsycNet) đã chỉ ra rằng việc học từ vựng theo cụm chủ đề (thematic vocabulary learning) giúp tăng khả năng ghi nhớ và truy xuất từ lên đến 40% so với phương pháp học các từ riêng lẻ. Khi các từ được đặt trong một mạng lưới ngữ nghĩa, não bộ sẽ tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn, giúp bạn học đâu nhớ đó và áp dụng một cách linh hoạt.
Ứng Dụng Từ Vựng Thời Tiết Vào Thực Tế: Giao Tiếp và Thi Cử
Bạn có đang lo lắng không biết làm sao để áp dụng những từ đã học vào thực tế? Đừng lo, Đề Thi Trắc Nghiệm sẽ hướng dẫn bạn từng bước.
Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Mẫu câu hỏi về thời tiết:
-
What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
-
What’s the weather forecast for the weekend? (Dự báo thời tiết cuối tuần ra sao?)
-
It’s a lovely day, isn’t it? (Một ngày đẹp trời, phải không?)
-
-
Mẫu câu trả lời về thời tiết:
-
It’s bright and sunny, but there’s a cool breeze. (Trời nắng đẹp, nhưng có gió mát.)
-
It looks like it’s going to pour down soon. (Trông có vẻ trời sắp mưa như trút nước.)
-
The forecast says it will be overcast and chilly tomorrow. (Dự báo nói ngày mai trời sẽ u ám và se lạnh.)
-
Trong Kỳ Thi IELTS
-
IELTS Speaking Part 1:
-
What’s your favorite season?
-
Gợi ý trả lời: I absolutely love autumn. The weather is usually mild and cool, which is a nice change after a scorching summer. I enjoy the gentle breeze and the clear, crisp air. It’s the perfect time for long walks.
-
-
IELTS Writing Task 2:
-
Extreme weather events are becoming more frequent. What are the causes and what solutions can be implemented?
-
Gợi ý sử dụng từ vựng: Bạn có thể sử dụng các từ như extreme weather, torrential rain, prolonged droughts, intense heatwaves, devastating floods, hurricanes, typhoons, global warming, climate change, carbon emissions để xây dựng một bài viết học thuật, mạch lạc.
-
Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cùng Đề Thi Trắc Nghiệm
Bạn có cảm thấy mệt mỏi vì học trước quên sau, lạc lối giữa biển thông tin và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn có đang học từ vựng không có định hướng, cảm thấy “ngợp” với những danh sách dài và khó áp dụng những gì đã học? Bạn cần một lộ trình rõ ràng, một hệ thống khoa học và một người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi hiểu rõ những khó khăn đó. Đó là lý do chúng tôi xây dựng một nền tảng học tập toàn diện, giúp bạn chinh phục từ vựng một cách nhẹ nhàng và hiệu quả:
-
Hệ thống hóa theo chủ đề: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận bộ từ vựng chủ đề thời tiết và hàng trăm chủ đề khác được sắp xếp khoa học, từ cơ bản đến nâng cao.
-
Học qua ngữ cảnh: Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ, hình ảnh minh họa và được đặt trong các bài tập thực tế, giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu thay vì học vẹt.
-
Luyện tập đa dạng: Hệ thống bài tập trắc nghiệm từ vựng thời tiết và các chủ đề khác giúp bạn củng cố kiến thức và kiểm tra sự tiến bộ của mình một cách dễ dàng.
-
Lộ trình cá nhân hóa: Dựa trên mục tiêu của bạn (thi IELTS/TOEIC, giao tiếp, công việc), chúng tôi giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập phù hợp, tập trung vào những từ vựng thực sự cần thiết.
Bạn có đang tự hỏi vốn từ của mình đang ở mức nào? Liệu bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi sắp tới hay tự tin giao tiếp với người nước ngoài chưa? Đừng để sự thiếu tự tin cản bước bạn.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của mình ngay hôm nay. Nếu bạn đang ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất kỳ thành phố nào và đang cảm thấy mất phương hướng, chúng tôi ở đây để giúp bạn.
Để xây dựng một lộ trình học từ vựng được cá nhân hóa, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và áp dụng thành thạo, hãy liên hệ ngay với Kiến Thức Tiếng Anh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ lắng nghe mục tiêu của bạn và cung cấp giải pháp học tập tối ưu nhất.
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm trở thành người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn mở ra những cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp.
Nguồn tham khảo:
-
Weather Vocabulary | Vocabulary | EnglishClub: https://www.englishclub.com/vocabulary/weather.php
-
Weather words: a vocabulary guide for talking about the weather: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/weather
-
Weather Vocabulary in English: https://www.myenglishteacher.eu/blog/weather-vocabulary-in-english/
-
Cambridge Dictionary – Weather: https://dictionary.cambridge.org/topic/weather/
-
How to talk about the weather in English: vocabulary and phrases: https://www.britishcouncil.org/voices-magazine/how-talk-about-weather-english