Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học chương kiểm soát
Câu 1: Chức năng kiểm soát trong quản trị là quá trình:
A. Thiết lập các mục tiêu và chiến lược cho tổ chức.
B. Phân công công việc và quyền hạn cho các thành viên.
C. Động viên và hướng dẫn nhân viên làm việc.
D. Giám sát, so sánh và điều chỉnh các hoạt động để đảm bảo chúng đi đúng hướng.
Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát là gì?
A. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn.
B. Đo lường kết quả hoạt động thực tế.
C. Tiến hành các hành động quản trị điều chỉnh.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn (lấy từ hoạch định).
Câu 3: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm soát là:
A. Hai chức năng này không liên quan đến nhau.
B. Kiểm soát là cơ sở để hoạch định.
C. Chúng là hai mặt của một vấn đề; hoạch định thiết lập mục tiêu và tiêu chuẩn, kiểm soát đo lường việc thực hiện chúng.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, kiểm soát chỉ quan trọng ở cấp cơ sở.
Câu 4: Loại hình kiểm soát được tiến hành TRƯỚC KHI một hoạt động diễn ra được gọi là:
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát trong quá trình (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát định kỳ (Periodic control).
Câu 5: Việc một giám sát viên đi vòng quanh xưởng và quan sát công nhân làm việc là một ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình (đồng thời).
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát tài chính.
Câu 6: Phân tích báo cáo tài chính cuối năm để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty là ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 7: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm soát là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường kết quả.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động quản trị (điều chỉnh).
Câu 8: “Phạm vi sai lệch chấp nhận được” (Range of Variation) là một khái niệm quan trọng trong bước nào của quy trình kiểm soát?
A. Đo lường kết quả.
B. So sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn.
C. Thực hiện hành động điều chỉnh.
D. Thiết lập mục tiêu.
Câu 9: Khi kết quả thực tế không đạt tiêu chuẩn, nhà quản trị có thể thực hiện hành động nào sau đây?
A. Không làm gì cả.
B. Sửa chữa kết quả thực tế.
C. Sửa đổi lại tiêu chuẩn.
D. Cả B và C đều có thể là hành động phù hợp.
Câu 10: Ưu điểm lớn nhất của kiểm soát phản hồi là:
A. Ngăn chặn được các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
B. Cho phép điều chỉnh ngay khi vấn đề phát sinh.
C. Cung cấp thông tin giá trị cho việc hoạch định trong tương lai và tạo động lực cho nhân viên.
D. Ít tốn kém nhất trong ba loại hình kiểm soát.
Câu 11: Việc kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào trước khi đưa vào sản xuất là ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát ngẫu nhiên.
Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của kiểm soát phản hồi là:
A. Rất tốn kém để thực hiện.
B. Vấn đề đã xảy ra rồi, thiệt hại đã có.
C. Cần nhiều thời gian để thu thập dữ liệu.
D. Không tạo được động lực cho nhân viên.
Câu 13: Công cụ kiểm soát nào đánh giá hiệu suất của tổ chức dựa trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
D. Quản trị bằng mục tiêu (MBO).
Câu 14: Các tỷ số thanh khoản (liquidity ratios) và tỷ số lợi nhuận (profitability ratios) là các công cụ của loại hình kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát thông tin.
C. Kiểm soát hoạt động.
D. Kiểm soát nhân sự.
Câu 15: Việc so sánh các sản phẩm, quy trình và kết quả hoạt động của tổ chức mình với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu hoặc các công ty tốt nhất trong ngành được gọi là:
A. Phân tích môi trường.
B. Chuẩn đối sánh (Benchmarking).
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Đánh giá 360 độ.
Câu 16: Một hệ thống kiểm soát hiệu quả cần phải:
A. Thật cứng nhắc và không thể thay đổi.
B. Rất phức tạp để chỉ chuyên gia mới hiểu được.
C. Linh hoạt, kịp thời, khách quan và có hiệu quả kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào các sai sót tiêu cực.
Câu 17: Nguyên tắc kiểm soát nào cho rằng nhà quản trị chỉ nên tập trung vào những sai lệch đáng kể (cả tích cực và tiêu cực) so với tiêu chuẩn?
A. Nguyên tắc hiệu quả.
B. Nguyên tắc công khai.
C. Nguyên tắc ngoại lệ.
D. Nguyên tắc linh hoạt.
Câu 18: Hành động điều chỉnh nào nhằm giải quyết các nguyên nhân sâu xa gây ra sai lệch trong kết quả?
A. Hành động điều chỉnh tức thời.
B. Hành động điều chỉnh cơ bản.
C. Hành động sửa đổi tiêu chuẩn.
D. Hành động không can thiệp.
Câu 19: Tiêu chuẩn (Standard) trong chức năng kiểm soát là gì?
A. Một mục tiêu cụ thể để so sánh và đo lường kết quả.
B. Một quy tắc bắt buộc nhân viên phải tuân theo.
C. Một chính sách chung của công ty.
D. Một thủ tục hướng dẫn công việc.
Câu 20: Ngân sách (Budget) là một công cụ có thể được sử dụng cho cả chức năng hoạch định và chức năng:
A. Tổ chức.
B. Lãnh đạo.
C. Kiểm soát.
D. Nhân sự.
Câu 21: Nguồn thông tin nào để đo lường kết quả được xem là chủ quan nhất?
A. Báo cáo thống kê.
B. Báo cáo bằng văn bản.
C. Quan sát cá nhân.
D. Báo cáo bằng lời.
Câu 22: Việc một hệ thống máy tính tự động từ chối một giao dịch thẻ tín dụng vượt quá hạn mức là một ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình (đồng thời).
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát thủ công.
Câu 23: Hành động “Không làm gì cả” trong quy trình kiểm soát là phù hợp khi:
A. Sai lệch là rất lớn.
B. Sai lệch nằm trong phạm vi có thể chấp nhận được.
C. Không tìm ra nguyên nhân của sai lệch.
D. Chi phí để điều chỉnh quá cao.
Câu 24: Việc quản lý hàng tồn kho để đảm bảo luôn có đủ nguyên vật liệu cho sản xuất là một hình thức của:
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát chất lượng.
Câu 25: Khi nhà quản trị quyết định thay đổi mục tiêu doanh số từ 1000 sản phẩm xuống còn 900 sản phẩm vì nhận thấy mục tiêu ban đầu không thực tế, đây là hành động:
A. Điều chỉnh tức thời.
B. Điều chỉnh cơ bản.
C. Sửa đổi lại tiêu chuẩn.
D. Điều chỉnh nhân sự.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Chính xác.
B. Kịp thời.
C. Cứng nhắc.
D. Dễ hiểu.
Câu 27: Mục đích chính của việc kiểm soát là gì?
A. Để tìm ra người có lỗi và trừng phạt.
B. Để đảm bảo mục tiêu của tổ chức được hoàn thành và sửa chữa các sai lệch.
C. Để tạo ra nhiều công việc giấy tờ hơn cho nhà quản trị.
D. Để làm giảm sự tự chủ của nhân viên.
Câu 28: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là một công cụ quan trọng để:
A. Lãnh đạo nhân viên.
B. Thiết kế cơ cấu tổ chức.
C. Cung cấp cho nhà quản trị thông tin cần thiết một cách thường xuyên để kiểm soát.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
Câu 29: Loại hình kiểm soát nào có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa sai sót xảy ra?
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát trong quá trình.
C. Kiểm soát sau khi thực hiện.
D. Kiểm soát đột xuất.
Câu 30: Chức năng kiểm soát khép lại vòng lặp của quy trình quản trị bằng cách:
A. Hoàn thành tất cả các mục tiêu.
B. Cung cấp thông tin phản hồi cho quá trình hoạch định tiếp theo.
C. Loại bỏ sự cần thiết của các chức năng khác.
D. Xác nhận rằng các nhà quản trị đã làm tốt công việc của mình.