Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Mở TPHCM là bài đề ôn tập thuộc học phần Quản trị học, nằm trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh và các ngành liên quan tại Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thanh Bình – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, dựa trên chương trình chuẩn năm 2024. Nội dung đề bao gồm các chủ đề cốt lõi như khái niệm và chức năng của quản trị, quá trình ra quyết định trong tổ chức, phong cách lãnh đạo, quản trị chiến lược và kiểm soát trong doanh nghiệp. Với cấu trúc trắc nghiệm khách quan, sinh viên có thể dễ dàng luyện tập và củng cố lại toàn bộ lý thuyết trước kỳ thi chính thức.
Trắc nghiệm Quản trị học trên dethitracnghiem.vn là một tài liệu đại học hữu ích cho sinh viên các trường kinh tế và quản trị. Giao diện dễ sử dụng, câu hỏi được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, đi kèm đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên rèn luyện tư duy phản xạ. Hệ thống còn hỗ trợ lưu lại kết quả từng lần làm bài và phân tích tiến độ học tập qua biểu đồ trực quan. Nhờ vậy, người học có thể đánh giá được năng lực hiện tại và từng bước cải thiện để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Mở TPHCM
Câu 1: Việc hoàn thành các mục tiêu của tổ chức được gọi là _______, trong khi việc hoàn thành mục tiêu đó với chi phí nguồn lực thấp nhất được gọi là _______.
A. Hiệu suất / Hiệu quả
B. Hiệu quả / Hiệu suất
C. Năng suất / Chất lượng
D. Hoạch định / Kiểm tra
Câu 2: Theo 14 nguyên tắc quản trị của Henri Fayol, nguyên tắc nào cho rằng mỗi người chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một cấp trên duy nhất?
A. Thống nhất chỉ huy (Unity of Command).
B. Thống nhất điều khiển (Unity of Direction).
C. Phân công lao động (Division of Work).
D. Trật tự (Order).
Câu 3: Trong phân tích SWOT, các yếu tố thuộc về môi trường bên trong của tổ chức là:
A. Cơ hội và Thách thức.
B. Điểm mạnh và Điểm yếu.
C. Điểm mạnh và Cơ hội.
D. Điểm yếu và Thách thức.
Câu 4: Một cơ cấu tổ chức có tầm hạn quản trị rộng (một nhà quản trị giám sát nhiều nhân viên) thường sẽ:
A. Cao hơn, có nhiều cấp bậc quản lý hơn.
B. Phẳng hơn và có ít cấp bậc quản lý.
C. Cứng nhắc và quan liêu hơn.
D. Chậm chạp trong việc ra quyết định.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu được công nhận, có địa vị và được người khác tôn trọng thuộc về:
A. Nhu cầu xã hội.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
Câu 6: Việc một giám sát viên đi vòng quanh và quan sát công nhân làm việc để sửa chữa các sai sót ngay lập tức là ví dụ về:
A. Kiểm tra lường trước.
B. Kiểm tra trong quá trình (đồng thời).
C. Kiểm tra phản hồi.
D. Kiểm tra tài chính.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục theo đuổi một phương án sai lầm chỉ vì đã đầu tư quá nhiều nguồn lực vào đó được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Nhà lãnh đạo có xu hướng thu hút ý kiến của cấp dưới, khuyến khích sự tham gia và chia sẻ quyền ra quyết định là người theo phong cách:
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do (ủy quyền).
D. Quan liêu.
Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo chức năng là:
A. Gây ra sự trùng lặp về nguồn lực.
B. Có thể tạo ra “tư duy ốc đảo” (silo effect), gây khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận.
C. Khó phát triển chuyên môn sâu cho nhân viên.
D. Không phù hợp với các công ty nhỏ.
Câu 10: Các yếu tố như lãi suất, lạm phát và chu kỳ kinh tế thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường kinh tế (vĩ mô).
B. Môi trường vi mô.
C. Môi trường nội bộ.
D. Môi trường văn hóa – xã hội.
Câu 11: Kết luận quan trọng nhất từ các nghiên cứu tại nhà máy Hawthorne của Elton Mayo là:
A. Tiền lương là yếu tố động viên duy nhất.
B. Cải thiện điều kiện vật chất sẽ tự động tăng năng suất.
C. Các yếu tố xã hội và sự quan tâm của quản lý có ảnh hưởng lớn đến hành vi và năng suất.
D. Cần phải áp dụng các phương pháp khoa học cho mọi công việc.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, một mục tiêu phải có yếu tố “M”, tức là:
A. Có ý nghĩa (Meaningful).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Có động lực (Motivating).
D. Có thể quản lý (Manageable).
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa quyền hạn (Authority) và quyền lực (Power) là:
A. Quyền hạn là quyền chính thức gắn với một vị trí, trong khi quyền lực là khả năng gây ảnh hưởng lên người khác.
B. Quyền lực là một khái niệm hẹp hơn quyền hạn.
C. Chỉ có nhà quản trị cấp cao mới có quyền lực.
D. Quyền hạn dùng để ra lệnh, còn quyền lực dùng để tư vấn.
Câu 14: Quyền lực có được do sự ngưỡng mộ, tôn trọng và mong muốn được giống như một người nào đó được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Việc so sánh các sản phẩm, quy trình và kết quả hoạt động của tổ chức mình với các tổ chức hàng đầu khác được gọi là:
A. Phân tích cạnh tranh.
B. Chuẩn đối sánh (Benchmarking).
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Phân tích tài chính.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà người quản lý biết các phương án khả thi và có thể ước tính được xác suất xảy ra của các kết quả được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Giai đoạn “Chuẩn hóa” (Norming) trong quá trình phát triển nhóm được đặc trưng bởi:
A. Sự không chắc chắn và phụ thuộc vào người lãnh đạo.
B. Xung đột và mâu thuẫn trong nội bộ nhóm.
C. Sự hình thành các mối quan hệ thân thiết và các quy tắc chung của nhóm.
D. Nhóm tập trung hoàn toàn vào việc thực hiện nhiệm vụ.
Câu 18: Đối với các nhà quản trị cấp cơ sở (tuyến đầu), kỹ năng nào là quan trọng nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật (chuyên môn).
B. Kỹ năng tư duy (nhận thức).
C. Kỹ năng chiến lược.
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố động viên”?
A. Lương bổng.
B. An ninh công việc.
C. Sự công nhận và cơ hội thăng tiến.
D. Mối quan hệ với cấp trên.
Câu 20: Kênh truyền thông không chính thức, lan truyền nhanh trong một tổ chức thường được gọi là:
A. Kênh chính thức.
B. Mạng tin đồn (Grapevine).
C. Chuỗi mệnh lệnh.
D. Mạng nội bộ.
Câu 21: Theo chiến lược cạnh tranh của Porter, một công ty cố gắng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ được coi là độc đáo và khác biệt trong toàn ngành đang theo đuổi chiến lược:
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Hội nhập.
Câu 22: Xu hướng trao nhiều quyền ra quyết định hơn cho các nhà quản trị cấp thấp hơn trong tổ chức được gọi là:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 23: Theo lý thuyết của Hersey và Blanchard, khi nhân viên có năng lực nhưng không sẵn lòng hoặc thiếu tự tin, nhà lãnh đạo nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 24: Việc một nhà quản trị cố tình che giấu thông tin tiêu cực khi báo cáo cấp trên là một rào cản truyền thông được gọi là:
A. Quá tải thông tin.
B. Sự sàng lọc.
C. Phòng thủ.
D. Biệt ngữ.
Câu 25: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người ra quyết định có xu hướng:
A. Tìm kiếm giải pháp tối ưu.
B. Lựa chọn giải pháp đầu tiên “đủ tốt” hoặc “thỏa đáng” (satisficing).
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 26: Yếu tố quan trọng nhất phân biệt một “đội” (team) với một “nhóm làm việc” (work group) là:
A. Số lượng thành viên.
B. Sức mạnh tổng hợp tích cực (Positive synergy) và trách nhiệm tập thể.
C. Có một người lãnh đạo chính thức.
D. Cùng làm việc trong một phòng ban.
Câu 27: Một công ty mua lại đối thủ cạnh tranh của mình là một ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa.
Câu 28: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm tra là:
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường kết quả thực tế.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
Câu 29: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Valence” (Hóa trị) là:
A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành tích.
B. Niềm tin rằng thành tích sẽ dẫn đến phần thưởng.
C. Mức độ hấp dẫn hoặc tầm quan trọng mà một cá nhân đặt vào một phần thưởng cụ thể.
D. Mức độ công bằng của phần thưởng.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm tra có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn, còn kiểm tra đảm bảo chúng được thực hiện.
B. Hai chức năng hoàn toàn độc lập với nhau.
C. Kiểm tra luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm tra chỉ quan trọng ở cấp thấp.