Trắc Nghiệm Quản Trị Học HUNRE là đề ôn tập thuộc môn Quản trị học, được áp dụng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE). Đề thi do ThS. Phạm Thị Thu Hà – giảng viên Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường – biên soạn theo chương trình giảng dạy năm học 2024. Nội dung tập trung vào các chủ đề trọng yếu như khái niệm và vai trò của quản trị, kỹ năng nhà quản trị, các cấp độ quản lý trong tổ chức, cơ cấu tổ chức và bốn chức năng quản trị nền tảng: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Hình thức trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên nắm vững lý thuyết và rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học hữu ích, giúp sinh viên HUNRE và các trường đại học có đào tạo ngành kinh tế – quản trị học tập một cách chủ động. Mỗi câu hỏi đều được cung cấp kèm đáp án và lời giải rõ ràng, hệ thống đề thi phân chia theo từng chương học, từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, website còn hỗ trợ lưu đề yêu thích, thống kê tiến độ học tập và phân tích kết quả bằng biểu đồ, giúp sinh viên xây dựng lộ trình ôn thi khoa học và tối ưu hóa kết quả trong kỳ kiểm tra học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học ĐH Tài nguyên & MT Hà Nội
Câu 1: Một dự án xử lý ô nhiễm hoàn thành mục tiêu làm sạch nguồn nước (hiệu quả) nhưng lại sử dụng chi phí và hóa chất vượt mức dự toán (không hiệu suất). Tình huống này mô tả:
A. Quản trị vừa hiệu quả, vừa có hiệu suất.
B. Quản trị không hiệu quả và không có hiệu suất.
C. Quản trị hiệu quả nhưng không có hiệu suất.
D. Quản trị có hiệu suất nhưng không hiệu quả.
Câu 2: Nguyên tắc “Trật tự” (Order) của Henri Fayol trong một phòng thí nghiệm phân tích mẫu đất có nghĩa là:
A. Mọi người phải tuân theo mệnh lệnh của trưởng phòng thí nghiệm.
B. Cần có sự sắp xếp các mẫu phân tích theo thứ tự ưu tiên.
C. Dụng cụ, hóa chất phải được đặt đúng nơi quy định và mỗi nhân viên phải có vị trí làm việc rõ ràng.
D. Cơ cấu tổ chức phải có trật tự từ trên xuống dưới.
Câu 3: Trong phân tích SWOT của một công ty tư vấn môi trường, việc chính phủ ban hành các quy định mới nghiêm ngặt hơn về đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được xem là:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
Câu 4: Khi một trung tâm quan trắc môi trường nhóm các hoạt động thành các phòng ban như: “Phòng Quan trắc không khí”, “Phòng Quan trắc nước”, “Phòng Phân tích dữ liệu”, đó là cơ cấu tổ chức theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm (loại hình dịch vụ).
C. Địa dư (khu vực quan trắc).
D. Khách hàng.
Câu 5: Theo tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu về việc được làm việc trong một môi trường ổn định, có hợp đồng lao động rõ ràng tại một viện nghiên cứu thuộc về:
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu được tôn trọng.
Câu 6: Việc một kỹ sư địa chất kiểm tra nền đất TRƯỚC KHI bắt đầu thi công một công trình xây dựng là ví dụ về:
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát trong quá trình (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 7: Lỗi ra quyết định xảy ra khi nhà quản trị tiếp tục đầu tư vào một dự án trồng rừng đang thất bại chỉ vì đã bỏ ra quá nhiều chi phí ban đầu được gọi là:
A. Thiên kiến xác nhận.
B. Lỗi chi phí chìm (Sunk Cost Error).
C. Thiên kiến tự phụ.
D. Hiệu ứng mỏ neo.
Câu 8: Cơ cấu tổ chức nào thường được áp dụng trong các dự án đánh giá tác động môi trường, nơi một nhân viên có thể báo cáo cho cả trưởng phòng chuyên môn và người điều phối dự án?
A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu theo bộ phận.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi một kiểm lâm viên trưởng chỉ huy đội dập lửa trong một vụ cháy rừng khẩn cấp?
A. Độc đoán (chỉ đạo).
B. Dân chủ.
C. Tự do (ủy quyền).
D. Tham gia.
Câu 10: Quyết định về việc có nên phê duyệt một dự án xây dựng đập thủy điện lớn hay không là một ví dụ về:
A. Quyết định theo chương trình.
B. Quyết định không theo chương trình.
C. Quyết định tác nghiệp lặp đi lặp lại.
D. Quyết định có cấu trúc.
Câu 11: Tư tưởng quản trị của F.W. Taylor tập trung vào việc tìm ra “một cách làm tốt nhất” (one best way) cho mỗi công việc thông qua:
A. Xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
B. Phân tích thao tác và thời gian làm việc của công nhân.
C. Áp dụng các nguyên tắc quản trị chung cho toàn bộ tổ chức.
D. Trao quyền tự chủ tối đa cho công nhân.
Câu 12: Theo tiêu chí SMART, mục tiêu “Tăng diện tích rừng ngập mặn được phục hồi thêm 50 hecta trong 2 năm tới” là một mục tiêu tốt vì nó:
A. Rất tham vọng và khó đạt được.
B. Rất chung chung và linh hoạt.
C. Cụ thể, đo lường được và có giới hạn thời gian.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động nội bộ.
Câu 13: Khi một tổng cục cho phép các chi cục ở địa phương được tự quyết định về các chương trình tuyên truyền bảo vệ môi trường, đó là biểu hiện của:
A. Tập quyền hóa.
B. Phân quyền hóa.
C. Chính thức hóa.
D. Chuyên môn hóa.
Câu 14: Quyền lực có được do kiến thức và kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý ô nhiễm nguồn nước của một chuyên gia môi trường được gọi là:
A. Quyền lực pháp lý.
B. Quyền lực chuyên môn.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực cưỡng chế.
Câu 15: Công cụ hoạch định và kiểm soát nào thể hiện trực quan các công việc của một dự án xây dựng hệ thống xử lý nước thải theo trục thời gian?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Ma trận BCG.
Câu 16: Một tình huống ra quyết định mà nhà quản lý biết các phương án đầu tư khả thi nhưng không biết chắc chắn về biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến dự án được gọi là điều kiện:
A. Chắc chắn.
B. Rủi ro.
C. Không chắc chắn.
D. Khủng hoảng.
Câu 17: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là một “yếu tố duy trì” (hygiene factor) trong môi trường làm việc của một cán bộ địa chính?
A. Mức lương và các chính sách của cơ quan.
B. Cơ hội được tham gia vào các dự án quy hoạch lớn.
C. Sự công nhận từ cấp trên khi giải quyết thành công một vụ tranh chấp đất đai.
D. Trách nhiệm được giao phó trong công việc.
Câu 18: Đối với một Trưởng phòng Quản lý Đất đai (nhà quản trị cấp trung), kỹ năng nào có tầm quan trọng cân bằng và cần thiết nhất?
A. Chỉ kỹ năng đo đạc.
B. Chỉ kỹ năng nghiên cứu luật.
C. Kỹ năng nhân sự (làm việc với con người).
D. Kỹ năng chính trị.
Câu 19: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng “Instrumentality” là niềm tin của một nhà nghiên cứu rằng:
A. Nỗ lực làm việc chăm chỉ sẽ giúp hoàn thành đề tài nghiên cứu.
B. Việc hoàn thành đề tài nghiên cứu sẽ dẫn đến việc được công bố trên tạp chí quốc tế.
C. Việc được công bố trên tạp chí quốc tế rất có giá trị đối với họ.
D. Họ có đủ khả năng để hoàn thành đề tài.
Câu 20: Việc một công ty xử lý rác thải mua lại một công ty sản xuất xe chở rác là ví dụ về chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Hội nhập về phía sau.
D. Dẫn đầu về chi phí.
Câu 21: Mức độ mà các công việc trong một cơ quan quản lý tài nguyên được tiêu chuẩn hóa theo các quy trình và thông tư, nghị định được gọi là:
A. Chuyên môn hóa.
B. Phân quyền.
C. Chính thức hóa.
D. Tập quyền.
Câu 22: Khi một công ty tư vấn môi trường mua lại một công ty tư vấn môi trường cạnh tranh khác, đó là ví dụ về chiến lược:
A. Hội nhập về phía sau.
B. Hội nhập về phía trước.
C. Hội nhập theo chiều ngang.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
Câu 23: Nhà lãnh đạo chuyển đổi (transformational leader) khác với nhà lãnh đạo giao dịch (transactional leader) ở chỗ họ:
A. Chỉ tập trung vào việc trao đổi phần thưởng để hoàn thành nhiệm vụ.
B. Có khả năng truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên để đạt được những mục tiêu đột phá.
C. Luôn sử dụng phong cách lãnh đạo tự do.
D. Không quan tâm đến việc duy trì sự ổn định.
Câu 24: Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành địa chất (ví dụ: trầm tích, macma) khi giao tiếp với người dân trong vùng dự án có thể tạo ra:
A. Rào cản vật lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa (biệt ngữ).
C. Sự sàng lọc.
D. Rào cản tâm lý.
Câu 25: Bước cuối cùng trong quy trình kiểm soát một dự án là:
A. Thiết lập các mốc thời gian (milestones).
B. Đo lường tiến độ thực tế.
C. So sánh kết quả với kế hoạch.
D. Thực hiện hành động khắc phục (nếu có) và rút kinh nghiệm cho dự án sau.
Câu 26: Theo mô hình ra quyết định hợp lý có giới hạn (bounded rationality), người quản lý dự án có xu hướng:
A. Tìm kiếm nhà thầu tối ưu nhất về mọi mặt.
B. Lựa chọn nhà thầu đầu tiên đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về năng lực và giá cả.
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác.
D. Trì hoãn việc ra quyết định.
Câu 27: Khi một cơ quan có các bộ phận riêng biệt cho “Quản lý Tài nguyên nước”, “Quản lý Tài nguyên khoáng sản”, và “Quản lý Tài nguyên biển”, đó là hình thức phân chia bộ phận theo:
A. Chức năng.
B. Sản phẩm (loại tài nguyên).
C. Địa dư.
D. Khách hàng.
Câu 28: Theo lý thuyết lãnh đạo theo tình huống của Hersey-Blanchard, đối với các sinh viên thực tập mới, có nhiệt huyết nhưng chưa có kinh nghiệm, người hướng dẫn nên áp dụng phong cách:
A. Chỉ đạo (Telling).
B. Hướng dẫn (Selling).
C. Tham gia (Participating).
D. Ủy quyền (Delegating).
Câu 29: Quá trình đảm bảo rằng một viện nghiên cứu có đủ số lượng nhà khoa học, kỹ thuật viên có kỹ năng phù hợp, ở đúng phòng thí nghiệm, vào đúng thời điểm được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược.
B. Hoạch định nguồn nhân lực.
C. Quản trị tác nghiệp.
D. Thiết kế tổ chức.
Câu 30: Mối quan hệ giữa hoạch định và kiểm soát có thể được mô tả tốt nhất là:
A. Hai chức năng hoàn toàn độc lập.
B. Hoạch định thiết lập các mục tiêu và tiêu chuẩn (như tiến độ, ngân sách), làm cơ sở cho việc kiểm soát.
C. Kiểm soát luôn phải được thực hiện trước khi hoạch định.
D. Hoạch định chỉ quan trọng ở cấp cao, còn kiểm soát chỉ quan trọng ở cấp thấp.