Trắc Nghiệm Quản Trị Học VNUHN là đề ôn tập thuộc học phần Quản trị học, được xây dựng trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU University of Economics and Business – VNUHN). Đề thi do TS. Phạm Quốc Khánh – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, biên soạn cho năm học 2024. Nội dung đề tập trung vào các kiến thức cốt lõi như: khái niệm quản trị, vai trò và kỹ năng của nhà quản trị, cấp độ quản lý trong tổ chức, mô hình quản trị hiện đại, cùng bốn chức năng cơ bản gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Hình thức trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên rèn luyện khả năng phản xạ và kiểm tra hiệu quả kiến thức đã học.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học chuyên sâu, hỗ trợ sinh viên VNUHN cũng như các trường đại học có đào tạo ngành kinh tế – quản trị học tập hiệu quả. Các câu hỏi được phân loại theo chương học, có đáp án và giải thích rõ ràng, giúp sinh viên hiểu sâu vấn đề và tránh lỗi sai. Ngoài ra, hệ thống website còn cho phép lưu đề yêu thích, theo dõi tiến trình học tập, và thống kê kết quả qua biểu đồ trực quan, từ đó giúp người học lập kế hoạch ôn luyện khoa học và đạt thành tích cao trong kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Quốc gia Hà Nội
Chắc chắn rồi. Dưới đây là 30 câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị học được biên soạn với nội dung và độ khó phù hợp với chương trình của Đại học Quốc gia Hà Nội, tuân thủ chính xác định dạng bạn đã cung cấp.
Câu 1: Chức năng quản trị nào được coi là nền tảng, định hướng cho tất cả các chức năng còn lại?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
Câu 2: Theo Robert Katz, nhà quản trị cấp cao cần nhiều nhất kỹ năng nào để xác định tầm nhìn và định hướng chiến lược cho tổ chức?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skill).
B. Kỹ năng nhân sự (Human skill).
C. Kỹ năng tư duy, nhận thức (Conceptual skill).
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skill).
Câu 3: Trong phân tích SWOT, việc một đối thủ cạnh tranh lớn rút khỏi thị trường được xem là một:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Cơ hội (Opportunity).
D. Thách thức (Threat).
Câu 4: Nhà lãnh đạo thảo luận với cấp dưới để lấy ý kiến trước khi đưa ra quyết định cuối cùng là biểu hiện của phong cách lãnh đạo nào?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ tham gia.
C. Tự do.
D. Quan liêu.
Câu 5: Lý thuyết kỳ vọng của Vroom cho rằng động lực của một cá nhân sẽ cao khi:
A. Phần thưởng nhận được lớn hơn kỳ vọng.
B. Mục tiêu được đặt ra rất dễ dàng để đạt được.
C. Họ tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành tích, thành tích sẽ được thưởng và phần thưởng đó có giá trị với họ.
D. Các yếu tố duy trì như lương bổng, điều kiện làm việc được đảm bảo đầy đủ.
Câu 6: Theo Max Weber, đặc điểm nào không phải của một tổ chức quan liêu (bàn giấy) lý tưởng?
A. Tuyển dụng và đề bạt dựa trên mối quan hệ cá nhân.
B. Phân công lao động rõ ràng với các quy tắc và thủ tục chính thức.
C. Hệ thống cấp bậc quyền lực được xác định rõ ràng.
D. Các quyết định và quy tắc được ghi lại bằng văn bản.
Câu 7: Tầm hạn quản trị rộng (wide span of control) thường dẫn đến cơ cấu tổ chức như thế nào?
A. Cơ cấu cao, nhiều cấp quản lý.
B. Cơ cấu phẳng (dẹt), ít cấp quản lý trung gian.
C. Tăng cường sự tập trung quyền lực.
D. Giảm tính linh hoạt của tổ chức.
Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Thiếu sự chuyên môn hóa.
B. Khó phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
C. Vi phạm nguyên tắc thống nhất chỉ huy, gây ra xung đột vai trò.
D. Phản ứng chậm với thay đổi của môi trường.
Câu 9: Các yếu tố thuộc môi trường vĩ mô (PESTEL) bao gồm:
A. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh.
B. Chính trị, Kinh tế, Văn hóa – Xã hội, Công nghệ, Môi trường tự nhiên, Pháp luật.
C. Nguồn nhân lực, tài chính, văn hóa tổ chức.
D. Cổ đông, hội đồng quản trị, công đoàn.
Câu 10: Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ kiểm soát chiến lược, đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức dựa trên:
A. Chỉ các chỉ số tài chính.
B. Sự hài lòng của nhân viên.
C. Thị phần và tăng trưởng doanh thu.
D. Bốn khía cạnh cân bằng: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Học hỏi và Phát triển.
Câu 11: Nguyên tắc “Thống nhất phương hướng” (Unity of Direction) của Henri Fayol có nghĩa là:
A. Mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên.
B. Tất cả các hoạt động có cùng mục tiêu phải được đặt dưới sự điều khiển của một nhà quản trị và một kế hoạch duy nhất.
C. Quyền lực phải tương xứng với trách nhiệm.
D. Phải có sự công bằng và đối xử tốt với nhân viên.
Câu 12: Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng sau khi đã hoàn tất quá trình sản xuất thuộc loại hình kiểm soát nào?
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward).
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 13: Theo Edgar Schein, cấp độ dễ nhận thấy nhất của văn hóa tổ chức là gì?
A. Các giá trị được tuyên bố.
B. Các ngầm định cơ bản.
C. Các tạo tác hữu hình (Artifacts) như kiến trúc, trang phục, nghi lễ, biểu tượng.
D. Tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
Câu 14: Quyền lực pháp định (Legitimate Power) của một nhà quản trị bắt nguồn từ đâu?
A. Vị trí chính thức mà họ nắm giữ trong hệ thống cấp bậc của tổ chức.
B. Kiến thức và chuyên môn sâu rộng của họ.
C. Khả năng được người khác yêu mến và ngưỡng mộ.
D. Khả năng mang lại phần thưởng cho người khác.
Câu 15: Các quyết định giải quyết những vấn đề mới, phức tạp, không có cấu trúc rõ ràng được gọi là:
A. Quyết định được chương trình hóa.
B. Quyết định không được chương trình hóa.
C. Quyết định chiến thuật.
D. Quyết định theo thói quen.
Câu 16: Theo mô hình của Geert Hofstede, một nền văn hóa có chỉ số “Khoảng cách quyền lực” (Power Distance) cao sẽ có đặc điểm:
A. Mọi người có xu hướng bình đẳng, các quyết định được tham khảo rộng rãi.
B. Cấp dưới chấp nhận và trông đợi vào sự bất bình đẳng quyền lực, ít khi chất vấn cấp trên.
C. Con người coi trọng thành tích cá nhân hơn là lợi ích nhóm.
D. Mọi người cảm thấy thoải mái trong các tình huống không chắc chắn.
Câu 17: Một công ty sản xuất xe hơi hạng sang, tập trung vào chất lượng vượt trội và thiết kế độc đáo để bán với giá cao. Công ty này đang theo đuổi chiến lược cạnh tranh cấp kinh doanh nào?
A. Dẫn đầu về chi phí.
B. Khác biệt hóa sản phẩm.
C. Tập trung vào chi phí thấp.
D. Hội nhập.
Câu 18: Quá trình “Rã đông” (Unfreezing) trong mô hình quản trị sự thay đổi của Kurt Lewin nhằm mục đích gì?
A. Củng cố và ổn định trạng thái mới.
B. Thực hiện các thay đổi theo kế hoạch.
C. Tạo ra nhận thức về sự cần thiết phải thay đổi, làm giảm sự kháng cự.
D. Đánh giá kết quả sau khi thay đổi.
Câu 19: Hiện tượng “Groupthink” (tư duy nhóm) trong quá trình ra quyết định nhóm có thể dẫn đến:
A. Tăng cường sự sáng tạo và các ý tưởng đột phá.
B. Xung đột gay gắt giữa các thành viên.
C. Sự đồng thuận bằng mọi giá, dẫn đến việc bỏ qua các phương án khác và đánh giá rủi ro kém.
D. Kéo dài thời gian ra quyết định một cách không cần thiết.
Câu 20: Quan điểm coi tổ chức là một hệ thống mở, có sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận cũng như với môi trường bên ngoài là cốt lõi của trường phái nào?
A. Quản trị hành chính.
B. Quản trị quan hệ con người.
C. Quản trị theo cách tiếp cận hệ thống.
D. Quản trị định lượng.
Câu 21: Trong các tiêu chí SMART để thiết lập mục tiêu, chữ “A” (Achievable) có nghĩa là:
A. Mục tiêu phải cụ thể, rõ ràng.
B. Mục tiêu phải đo lường được.
C. Mục tiêu phải có tính khả thi, có thể đạt được với nguồn lực hiện có.
D. Mục tiêu phải phù hợp với chiến lược chung.
Câu 22: Quyền tham mưu (Staff authority) trong một tổ chức có vai trò gì?
A. Ra lệnh trực tiếp cho các bộ phận trực tuyến.
B. Tư vấn, hỗ trợ, và cung cấp chuyên môn cho các nhà quản trị trực tuyến.
C. Quyết định các vấn đề chiến lược của tổ chức.
D. Trực tiếp giám sát nhân viên thừa hành.
Câu 23: Một tình huống mà nhà quản trị phải lựa chọn giữa hai phương án, cả hai đều có thể dẫn đến những kết quả không mong muốn về mặt đạo đức, được gọi là:
A. Trách nhiệm xã hội.
B. Quy tắc đạo đức.
C. Tình thế tiến thoái lưỡng nan về đạo đức (Ethical Dilemma).
D. Lợi ích của các bên liên quan.
Câu 24: Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây là yếu tố duy trì (hygiene factor)?
A. Lương, chính sách công ty và điều kiện làm việc.
B. Sự công nhận thành tích.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Bản thân công việc thú vị và thách thức.
Câu 25: Khi một CEO phát biểu trước công chúng hoặc đại diện công ty ký kết hợp đồng, họ đang thực hiện vai trò nào theo phân loại của Mintzberg?
A. Vai trò Lãnh đạo (Leader).
B. Vai trò Giám sát (Monitor).
C. Vai trò Người đại diện (Figurehead) và Người thương thuyết (Negotiator).
D. Vai trò Người phân bổ nguồn lực (Resource Allocator).
Câu 26: Lý thuyết quản trị theo tình huống (Contingency Theory) cho rằng:
A. Có một phương pháp quản trị tốt nhất áp dụng cho mọi tổ chức.
B. Hiệu quả của tổ chức phụ thuộc hoàn toàn vào nhà lãnh đạo.
C. Hiệu quả của một phương pháp quản trị phụ thuộc vào các yếu tố của tình huống cụ thể (như môi trường, công nghệ, quy mô).
D. Cần tập trung vào các mối quan hệ con người để tăng năng suất.
Câu 27: Quan điểm cho rằng doanh nghiệp phải có trách nhiệm với tất cả các đối tượng bị ảnh hưởng bởi hoạt động của mình (nhân viên, khách hàng, cộng đồng…) chứ không chỉ với cổ đông, được gọi là:
A. Quan điểm vị lợi.
B. Quan điểm cổ đông (Shareholder view).
C. Quan điểm các bên liên quan (Stakeholder view).
D. Quan điểm đạo đức phổ quát.
Câu 28: Đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification) là chiến lược mà một công ty:
A. Mở rộng sang các sản phẩm mới có liên quan đến công nghệ hiện tại.
B. Mua lại nhà cung cấp hoặc nhà phân phối của mình.
C. Đầu tư vào một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực cốt lõi.
D. Bán bớt một bộ phận kinh doanh không hiệu quả.
Câu 29: Quá trình biến đổi các yếu tố đầu vào (nhân lực, vốn, nguyên vật liệu) thành các sản phẩm hoặc dịch vụ đầu ra có giá trị cao hơn được gọi là:
A. Hoạch định chiến lược.
B. Phân tích chuỗi giá trị.
C. Quá trình chuyển đổi (Transformation process) trong mô hình hệ thống.
D. Kiểm soát chất lượng.
Câu 30: Đâu là một lợi ích của việc xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh?
A. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Khuyến khích sự đa dạng về quan điểm và tư duy phản biện.
C. Tạo ra sự cam kết cao, tăng cường sự ổn định và định hướng hành vi cho nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.