Trắc Nghiệm Quản Trị Học Đại Học Ngân Hàng là đề ôn tập thuộc môn Quản trị học, được triển khai trong chương trình đào tạo ngành Quản trị Kinh doanh tại Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh (BUH). Đề thi do ThS. Lý Minh Đức – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – biên soạn theo khung chương trình chuẩn năm học 2024. Nội dung đề bao gồm các chủ điểm quan trọng như: khái niệm quản trị, vai trò và kỹ năng nhà quản trị, mô hình tổ chức doanh nghiệp, các cấp độ quản lý và bốn chức năng quản trị cơ bản là hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Với cấu trúc trắc nghiệm khách quan, đề giúp sinh viên luyện tập phản xạ và ghi nhớ kiến thức hiệu quả.
Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học chất lượng, hỗ trợ sinh viên Đại học Ngân hàng cũng như các trường kinh tế khác ôn tập chủ động và bài bản. Hệ thống câu hỏi được sắp xếp theo từng chương học, kèm đáp án rõ ràng và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu và tránh lỗi sai lặp lại. Website còn cho phép lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ kết quả và xây dựng kế hoạch luyện thi khoa học, nhằm đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Quản trị học Đại học Ngân hàng
Câu 1: Chức năng quản trị nào liên quan trực tiếp đến việc thiết lập mục tiêu lãi suất, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng và phát triển mạng lưới chi nhánh cho một ngân hàng?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
Câu 2: Bộ phận kiểm toán nội bộ trong một ngân hàng thương mại thực hiện vai trò chính thuộc chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.
Câu 3: Trong phân tích SWOT của một ngân hàng, sự trỗi dậy của các công ty Fintech (công nghệ tài chính) được xem là một:
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Điểm yếu (Weakness).
C. Thách thức (Threat).
D. Cơ hội (Opportunity) nếu ngân hàng có chiến lược hợp tác.
Câu 4: Theo lý thuyết của Herzberg, việc một nhân viên giao dịch được Trưởng phòng công khai khen ngợi vì xử lý tốt một tình huống khó khăn với khách hàng được xem là:
A. Yếu tố động viên (Motivator).
B. Yếu tố duy trì (Hygiene Factor).
C. Yếu tố thuộc nhu cầu an toàn.
D. Yếu tố thuộc nhu cầu sinh lý.
Câu 5: Việc trao cho Giám đốc chi nhánh quyền quyết định phê duyệt các khoản vay dưới một hạn mức nhất định mà không cần thông qua Hội sở chính là biểu hiện của:
A. Tập trung quyền lực.
B. Phân quyền.
C. Quản trị theo tình huống.
D. Cơ cấu ma trận.
Câu 6: Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của M. Porter, áp lực nào trong ngành ngân hàng bán lẻ hiện nay được xem là ngày càng gia tăng?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Đe dọa từ các sản phẩm, dịch vụ thay thế (ví điện tử, cho vay ngang hàng P2P).
C. Đe dọa từ các đối thủ mới gia nhập ngành.
D. Cả B và C đều đúng.
Câu 7: Tổng Giám đốc của một ngân hàng cần có kỹ năng nào vượt trội nhất để vạch ra định hướng chiến lược và đối phó với những biến động của thị trường tài chính?
A. Kỹ năng kỹ thuật (nghiệp vụ).
B. Kỹ năng tư duy chiến lược (nhận thức).
C. Kỹ năng nhân sự.
D. Kỹ năng giao tiếp.
Câu 8: Quyết định có nên cấp một khoản tín dụng cực lớn cho một dự án bất động sản có nhiều yếu tố rủi ro là loại quyết định gì?
A. Quyết định được chương trình hóa.
B. Quyết định không được chương trình hóa.
C. Quyết định tác nghiệp.
D. Quyết định theo thói quen.
Câu 9: Việc một ngân hàng cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch của khách hàng thể hiện khía cạnh nào trong quản trị?
A. Trách nhiệm kinh tế.
B. Trách nhiệm pháp lý.
C. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 10: Quản trị theo mục tiêu (MBO) trong một ngân hàng là khi Giám đốc chi nhánh và Chuyên viên quan hệ khách hàng cùng nhau:
A. Thảo luận về các vấn đề chung của thị trường.
B. Thiết lập các chỉ tiêu cụ thể (KPIs) về huy động vốn, dư nợ tín dụng và cùng theo dõi, đánh giá.
C. Soạn thảo lại hợp đồng lao động.
D. Tham gia các khóa đào tạo nghiệp vụ.
Câu 11: Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh trong ngành ngân hàng?
A. Sự cạnh tranh nội bộ.
B. Mức lương và thưởng cao.
C. Sự chính trực, minh bạch và định hướng khách hàng.
D. Các quy định và thủ tục phức tạp.
Câu 12: Việc chuyên viên tín dụng thẩm định hồ sơ vay của khách hàng trước khi quyết định giải ngân là một hình thức của:
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.
Câu 13: Khi một CEO ngân hàng phát biểu tại Đại hội đồng cổ đông, ông/bà đang thực hiện vai trò nào theo phân loại của Mintzberg?
A. Vai trò người giải quyết xáo trộn.
B. Vai trò người giám sát.
C. Vai trò người đại diện (phát ngôn).
D. Vai trò người phân bổ nguồn lực.
Câu 14: Phòng Pháp chế trong một ngân hàng, với vai trò tư vấn về luật pháp cho các phòng ban khác, có loại quyền hạn nào?
A. Quyền hạn trực tuyến.
B. Quyền hạn tham mưu.
C. Quyền hạn chức năng.
D. Quyền hạn không chính thức.
Câu 15: Theo ma trận BCG, ứng dụng ngân hàng số (digital banking app) của một ngân hàng đang trong giai đoạn đầu, có tốc độ tăng trưởng người dùng cao nhưng thị phần còn thấp, sẽ được xếp vào ô nào?
A. Ngôi sao (Star).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).
Câu 16: Việc phân chia ngân hàng thành các khối như “Khối khách hàng cá nhân”, “Khối khách hàng doanh nghiệp”, “Khối nguồn vốn” là hình thức xây dựng cơ cấu tổ chức theo:
A. Chức năng.
B. Địa dư.
C. Khách hàng.
D. Sản phẩm.
Câu 17: Khi một ngân hàng triển khai hệ thống Core Banking mới, việc ban lãnh đạo truyền thông rộng rãi về lợi ích của hệ thống này nhằm chuẩn bị tâm lý cho nhân viên thuộc giai đoạn nào trong mô hình của K. Lewin?
A. Rã đông (Unfreezing).
B. Thay đổi (Changing).
C. Tái đóng băng (Refreezing).
D. Đánh giá (Evaluating).
Câu 18: “Làm đúng quy trình” để giảm thiểu thời gian xử lý một giao dịch tại quầy là biểu hiện của:
A. Hiệu quả (Effectiveness).
B. Hiệu suất (Efficiency).
C. Đổi mới (Innovation).
D. Sáng tạo (Creativity).
Câu 19: Hiện tượng “Tư duy nhóm” (Groupthink) có thể xảy ra ở đâu trong ngân hàng và gây ra hậu quả tiêu cực?
A. Trong một buổi đào tạo nhân viên mới.
B. Trong một Hội đồng tín dụng, khi các thành viên ngại phản biện ý kiến của lãnh đạo, dẫn đến phê duyệt một khoản vay rủi ro.
C. Trong một sự kiện team-building.
D. Khi các giao dịch viên hỗ trợ lẫn nhau.
Câu 20: Sự thay đổi trong các quy định của Ngân hàng Nhà nước về tỷ lệ dự trữ bắt buộc là một yếu tố thuộc môi trường nào?
A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường văn hóa – xã hội.
C. Môi trường chính trị – pháp luật.
D. Môi trường công nghệ.
Câu 21: Thẻ điểm cân bằng (BSC) khi áp dụng tại một ngân hàng sẽ không chỉ đo lường các chỉ số tài chính (lợi nhuận, ROE) mà còn cả:
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng, hiệu quả quy trình nội bộ và năng lực của nhân viên.
D. Chỉ số chứng khoán của các ngân hàng đối thủ.
Câu 22: Quyền lực của một Giám đốc chi nhánh bắt nguồn từ vị trí chính thức của họ trong sơ đồ tổ chức được gọi là:
A. Quyền lực pháp định.
B. Quyền lực chuyên gia.
C. Quyền lực tham chiếu.
D. Quyền lực khen thưởng.
Câu 23: Việc một ngân hàng cung cấp thêm dịch vụ bảo hiểm (bancassurance) cho các khách hàng hiện hữu của mình là ví dụ của chiến lược nào theo ma trận Ansoff?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Đa dạng hóa.
Câu 24: Một nhà quản trị có xu hướng quá tự tin vào nhận định của mình và bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo rủi ro tín dụng là đang bị ảnh hưởng bởi thiên kiến nào khi ra quyết định?
A. Thiên kiến mỏ neo.
B. Thiên kiến tự tin thái quá.
C. Thiên kiến xác nhận.
D. Thiên kiến nhận thức muộn.
Câu 25: Nhà quản trị theo “Thuyết Y” của McGregor sẽ có hành vi nào sau đây?
A. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên tín dụng.
B. Tin tưởng và trao quyền cho nhân viên tự quản lý danh mục khách hàng của mình.
C. Sử dụng các hình thức trừng phạt để răn đe.
D. Cho rằng nhân viên chỉ làm việc vì tiền.
Câu 26: Khái niệm “Tầm hạn quản trị” (Span of Control) đề cập đến:
A. Tổng số cấp quản trị trong một ngân hàng.
B. Quyền lực của một nhà quản trị.
C. Số lượng nhân viên cấp dưới mà một nhà quản trị có thể giám sát và điều hành hiệu quả.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một chu kỳ kiểm soát.
Câu 27: Trường phái quản trị nào cho rằng không có một cách tốt nhất để quản lý, mà phong cách lãnh đạo và cơ cấu tổ chức phải phù hợp với tình huống cụ thể (ví dụ: môi trường ổn định hay biến động)?
A. Quản trị khoa học.
B. Quản trị hành chính.
C. Quản trị theo tình huống.
D. Quản trị theo quá trình.
Câu 28: Đâu là một rào cản giao tiếp phổ biến trong một ngân hàng lớn có nhiều chi nhánh?
A. Thiếu công nghệ.
B. Sự khác biệt trong cách hiểu và truyền đạt thông tin giữa Hội sở và chi nhánh, thông tin bị bóp méo qua nhiều cấp.
C. Nhân viên không muốn giao tiếp.
D. Khách hàng quá đông.
Câu 29: Theo lý thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực của một chuyên viên khách hàng doanh nghiệp sẽ giảm nếu:
A. Họ tin rằng nỗ lực sẽ mang lại kết quả tốt.
B. Họ thấy rằng chính sách thưởng (bonus) rất hấp dẫn.
C. Họ thấy rằng dù đạt và vượt KPI nhưng chính sách thưởng không công bằng và không được thực thi như cam kết.
D. Công việc có nhiều thách thức.
Câu 30: Danh tiếng thương hiệu và uy tín lâu năm của một ngân hàng được xem là yếu tố nào trong phân tích SWOT?
A. Điểm mạnh (Strength).
B. Cơ hội (Opportunity).
C. Điểm yếu (Weakness).
D. Thách thức (Threat).