Trắc nghiệm Quản trị học Học Viện Ngân Hàng

Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Học viện Ngân hàng (BAV)
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Quản trị học
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Quản trị học
Trường: Học viện Ngân hàng (BAV)
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập cuối kỳ
Độ khó: Quản trị học
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Quản Trị Học Học Viện Ngân Hàngđề ôn tập thuộc môn Quản trị học, nằm trong chương trình giảng dạy ngành Quản trị Kinh doanh và Tài chính tại Học viện Ngân hàng (BA). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Mai Hương – giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh, năm học 2024. Nội dung đề bao phủ các kiến thức trọng điểm như: khái niệm quản trị, kỹ năng và vai trò của nhà quản trị, các cấp quản lý trong tổ chức, cùng với bốn chức năng nền tảng gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát. Với hình thức trắc nghiệm khách quan, đề giúp sinh viên rèn luyện tư duy logic và đánh giá nhanh mức độ tiếp thu kiến thức.

Trắc Nghiệm Quản Trị Học trên dethitracnghiem.vn là một bộ đề đại học hữu ích, được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên Học viện Ngân hàng và các trường có đào tạo khối ngành kinh tế – quản trị. Kho đề phong phú, được phân chia theo từng chương học và cấp độ khó dễ, đi kèm đáp án và lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Ngoài ra, website còn có chức năng lưu đề yêu thích, phân tích tiến độ học tập và thống kê kết quả qua biểu đồ trực quan, giúp người học chủ động ôn luyện và tối ưu hóa quá trình chuẩn bị cho kỳ thi học phần.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Quản trị học Học Viện Ngân Hàng

Câu 1: Việc Ngân hàng Nhà nước đưa ra các quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) tác động đến các ngân hàng thương mại thông qua yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường chính trị – pháp luật.
C. Môi trường văn hóa – xã hội.
D. Môi trường công nghệ.

Câu 2: Trong quản trị ngân hàng, việc thẩm định tín dụng một cách cẩn trọng trước khi cho vay là một ví dụ điển hình của loại hình kiểm soát nào?
A. Kiểm soát lường trước (Feedforward control).
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát chiến lược.

Câu 3: Theo M. Porter, sự phát triển mạnh mẽ của các công ty Fintech và ví điện tử tạo ra áp lực cạnh tranh nào đối với các ngân hàng truyền thống?
A. Áp lực từ nhà cung cấp.
B. Quyền lực của khách hàng.
C. Cạnh tranh nội bộ ngành.
D. Đe dọa từ sản phẩm, dịch vụ thay thế.

Câu 4: Khi một ngân hàng xây dựng cơ cấu tổ chức gồm các Khối như: Khối Bán lẻ, Khối Khách hàng Doanh nghiệp, Khối Nguồn vốn & Thị trường Tài chính, đó là hình thức phân chia bộ phận theo:
A. Chức năng.
B. Địa dư.
C. Khách hàng/Thị trường.
D. Quy trình.

Câu 5: Quyết định của Hội đồng quản trị về việc sáp nhập với một ngân hàng khác là loại quyết định gì?
A. Quyết định tác nghiệp.
B. Quyết định được chương trình hóa.
C. Quyết định chiến lược, không được chương trình hóa.
D. Quyết định theo thói quen.

Câu 6: Theo lý thuyết của Herzberg, việc tăng lương cơ bản cho giao dịch viên có tác dụng chính là gì?
A. Tạo ra động lực làm việc vượt trội.
B. Giúp giảm sự bất mãn nhưng không phải là yếu tố tạo động lực chính.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo trong công việc.
D. Là yếu tố công nhận thành tích cao nhất.

Câu 7: Một Giám đốc Khối cần có kỹ năng nào là quan trọng nhất để xây dựng các chiến lược kinh doanh cho khối mình và phối hợp với các khối khác?
A. Kỹ năng kỹ thuật (nghiệp vụ).
B. Kỹ năng tư duy (nhận thức).
C. Kỹ năng chuyên môn sâu.
D. Kỹ năng tác nghiệp cụ thể.

Câu 8: Văn hóa tổ chức của một ngân hàng được thể hiện rõ nét nhất qua:
A. Logo và màu sắc thương hiệu.
B. Số lượng chi nhánh và ATM.
C. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ như sự chính trực, định hướng khách hàng, và tuân thủ rủi ro.
D. Báo cáo tài chính hàng quý.

Câu 9: Khi Giám đốc chi nhánh và các Trưởng phòng cùng nhau xây dựng hệ thống chỉ tiêu (KPIs) cho chi nhánh, họ đang áp dụng phương pháp quản trị nào?
A. Quản trị bằng quy trình.
B. Quản trị theo mục tiêu (MBO).
C. Quản trị theo tình huống.
D. Quản trị vi mô (Micromanagement).

Câu 10: Uỷ ban Quản lý Rủi ro trong một ngân hàng, có vai trò tư vấn và đưa ra các khuyến nghị cho Hội đồng quản trị, thể hiện loại quyền hạn nào?
A. Quyền hạn trực tuyến.
B. Quyền hạn tham mưu.
C. Quyền hạn ma trận.
D. Quyền hạn không chính thức.

Câu 11: Hiện tượng “tư duy nhóm” (groupthink) trong Hội đồng tín dụng có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm nào?
A. Cuộc họp kéo dài hơn bình thường.
B. Các thành viên ngại phản biện, dẫn đến việc đồng thuận phê duyệt các khoản vay có rủi ro cao.
C. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
D. Đưa ra nhiều phương án sáng tạo hơn.

Câu 12: Đâu là một trong 14 nguyên tắc quản trị của Henri Fayol?
A. Phân tích công việc khoa học.
B. Động viên bằng các yếu tố tâm lý.
C. Thống nhất chỉ huy (mỗi người chỉ có một cấp trên trực tiếp).
D. Áp dụng toán học vào ra quyết định.

Câu 13: Trong ma trận BCG, mảng dịch vụ thẻ tín dụng của một ngân hàng đang có thị phần lớn và tiếp tục tăng trưởng nhanh sẽ được xếp vào ô nào?
A. Ngôi sao (Star).
B. Bò sữa (Cash Cow).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).

Câu 14: Quyền lực của một chuyên gia phân tích tài chính cao cấp, được Tổng Giám đốc tin tưởng và tham khảo ý kiến, bắt nguồn chủ yếu từ:
A. Quyền lực pháp định.
B. Quyền lực chuyên gia.
C. Quyền lực cưỡng chế.
D. Quyền lực khen thưởng.

Câu 15: Việc triển khai một hệ thống Core Banking mới trong toàn hệ thống là một ví dụ về:
A. Sự thay đổi nhỏ, mang tính gia tăng.
B. Quản trị một sự thay đổi lớn, có tính chiến lược.
C. Hoạt động kiểm soát thường xuyên.
D. Hoạt động hoạch định tác nghiệp.

Câu 16: Một nhà quản trị theo “Thuyết Y” của McGregor sẽ tin rằng:
A. Nhân viên cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo chỉ tiêu.
B. Nhân viên vốn không thích chịu trách nhiệm.
C. Nhân viên có khả năng tự định hướng, sáng tạo và xem công việc là tự nhiên như vui chơi.
D. Tiền thưởng là động lực duy nhất của nhân viên.

Câu 17: Vấn đề đạo đức kinh doanh cốt lõi và nhạy cảm nhất trong ngành ngân hàng là gì?
A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Bảo mật thông tin khách hàng và phòng chống rửa tiền (AML).
C. Văn hóa ứng xử nơi công sở.
D. Chính sách giá sản phẩm.

Câu 18: Khi một ngân hàng quyết định thành lập công ty con trong lĩnh vực chứng khoán, đó là ví dụ của chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Đa dạng hóa liên quan (Concentric Diversification).
D. Hội nhập về phía trước.

Câu 19: “Làm đúng quy trình để giảm thời gian chờ đợi của khách hàng” là tập trung vào khía cạnh nào của quản trị?
A. Hiệu quả (Effectiveness).
B. Hiệu suất (Efficiency).
C. Đổi mới (Innovation).
D. Trách nhiệm (Responsibility).

Câu 20: Tầm hạn quản trị hẹp trong một tổ chức sẽ dẫn đến cơ cấu có đặc điểm gì?
A. Cơ cấu cao, nhiều tầng lớp quản lý trung gian.
B. Cơ cấu phẳng, ít tầng lớp quản lý.
C. Tăng cường sự phân quyền.
D. Giảm chi phí quản lý.

Câu 21: Theo lý thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực của một nhân viên tín dụng sẽ cao khi họ tin rằng “Nỗ lực cao sẽ dẫn đến hoàn thành KPI, hoàn thành KPI sẽ dẫn đến thưởng lớn, và tiền thưởng đó rất có giá trị với họ”. Mối quan hệ “Hoàn thành KPI – Thưởng lớn” được gọi là gì?
A. Kỳ vọng (Expectancy).
B. Tính công cụ (Instrumentality).
C. Hóa trị (Valence).
D. Sự công bằng (Equity).

Câu 22: Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) giúp lãnh đạo ngân hàng đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện thông qua:
A. Chỉ các chỉ số tài chính như ROA, ROE, NIM.
B. Chỉ mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Cả 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Học hỏi và Phát triển.
D. Chỉ hiệu quả hoạt động của các chi nhánh.

Câu 23: Khi một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng về tầm nhìn “trở thành ngân hàng số hàng đầu Việt Nam” và thúc đẩy nhân viên đổi mới sáng tạo, họ đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?
A. Lãnh đạo giao dịch.
B. Lãnh đạo chuyển đổi.
C. Lãnh đạo phục vụ.
D. Lãnh đạo độc đoán.

Câu 24: Việc phân tích và xử lý các khoản nợ xấu đã phát sinh thuộc loại hình kiểm soát nào?
A. Kiểm soát lường trước.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát rủi ro thị trường.

Câu 25: Rào cản giao tiếp nào thường xảy ra khi các thông điệp từ Hội sở chính bị hiểu sai hoặc chậm trễ khi truyền xuống các chi nhánh ở xa?
A. Rào cản tâm lý.
B. Rào cản ngữ nghĩa.
C. Rào cản vật lý và tổ chức (kênh truyền dài, qua nhiều cấp).
D. Rào cản văn hóa.

Câu 26: Max Weber, với lý thuyết về tổ chức quan liêu, cho rằng một tổ chức hiệu quả cần có:
A. Sự linh hoạt và sáng tạo tối đa.
B. Các quy tắc, thủ tục rõ ràng, hệ thống cấp bậc và sự phân công lao động hợp lý.
C. Sự tập trung vào các mối quan hệ con người.
D. Việc ra quyết định dựa trên toán học và thống kê.

Câu 27: Đâu là một lợi ích của việc phân quyền (decentralization) cho các Giám đốc chi nhánh?
A. Đảm bảo sự nhất quán tuyệt đối trong toàn hệ thống.
B. Giúp Tổng Giám đốc dễ kiểm soát mọi hoạt động.
C. Giúp ra quyết định nhanh hơn, phù hợp với địa phương và tăng động lực cho cấp dưới.
D. Giảm thiểu rủi ro hoạt động.

Câu 28: Trong các vai trò của Mintzberg, vai trò “Người phân bổ nguồn lực” của một Giám đốc Khối thể hiện qua việc:
A. Động viên nhân viên.
B. Đại diện cho Khối trong các cuộc họp.
C. Phê duyệt ngân sách, phân bổ nhân sự và quyết định các dự án đầu tư công nghệ.
D. Giải quyết các xung đột nội bộ.

Câu 29: Theo mô hình của Kurt Lewin, giai đoạn “Tái đóng băng” (Refreezing) sau khi triển khai thành công một sản phẩm mới có nghĩa là gì?
A. Bắt đầu lên kế hoạch cho sản phẩm tiếp theo.
B. Đánh giá lại những sai lầm trong quá trình triển khai.
C. Chuẩn hóa các quy trình mới, đưa vào hệ thống khen thưởng để duy trì sự thay đổi.
D. Quay trở lại cách làm việc cũ.

Câu 30: Một ngân hàng tuyên bố sứ mệnh “Mang lại sự thịnh vượng cho khách hàng và cộng đồng”. Tuyên bố này là sản phẩm của chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Kiểm soát.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: