Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì ngữ pháp nâng cao, thường dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động và là chìa khóa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên như người bản xứ. Để giúp bạn tự tin làm chủ thì ngữ pháp này, Đề thi trắc nghiệm đã biên soạn một hướng dẫn chi tiết từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, đến các bài tập thực hành hiệu quả. Hãy cùng khám phá bí quyết sử dụng dạng present perfect continuous để giao tiếp thêm phần tinh tế.
Toàn Tập Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Để bạn không còn cảm thấy bối rối, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về thì này một cách logic, chi tiết và dễ áp dụng nhất.
Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Xây Nền Vững Chắc
Cấu trúc của thì này có thể trông hơi dài, nhưng lại rất có quy tắc và logic. Bạn chỉ cần ghi nhớ công thức nền tảng have/has + been + V-ing là đã nắm được 90% phần cốt lõi.
Dưới đây là bảng tổng hợp công thức chi tiết cho mọi loại câu:
Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
Câu Khẳng Định (+) | S + have/has + been + V-ing + (O) | I have been waiting for the bus for 30 minutes. (Tôi đã đợi xe buýt được 30 phút rồi.) <br> She has been working on this report all morning. (Cô ấy đã làm bản báo cáo này suốt buổi sáng.) |
Câu Phủ Định (-) | S + have/has + not + been + V-ing + (O) | He hasn’t been feeling well lately. (Gần đây anh ấy cảm thấy không được khỏe.) <br> They haven’t been practicing enough. (Họ đã không luyện tập đủ.) |
Câu Nghi Vấn (Yes/No) | Have/Has + S + been + V-ing + (O)? | Have you been crying? Your eyes are red. (Bạn đã khóc phải không? Mắt bạn đỏ hoe.) <br> Has she been talking on the phone for a long time? (Cô ấy đã nói chuyện điện thoại lâu rồi phải không?) |
Câu Nghi Vấn (WH-question) | WH-word + have/has + S + been + V-ing? | What have you been doing all afternoon? (Bạn đã làm gì suốt buổi chiều vậy?) <br> How long has it been raining? (Trời đã mưa được bao lâu rồi?) |
Lưu ý quan trọng về chủ ngữ:
-
Have được dùng với các chủ ngữ: I, You, We, They, và các danh từ số nhiều (ví dụ: the students, my parents).
-
Has được dùng với các chủ ngữ: He, She, It, danh từ số ít (ví dụ: the company, a cat), và danh từ không đếm được (ví dụ: a little water, the information).
Cách Chia Động Từ (V-ing): Những Quy Tắc Cần Nhớ
Việc thêm đuôi -ing vào sau động từ (tạo thành Hiện tại phân từ – Present Participle) là một kỹ năng cơ bản nhưng cần sự chính xác.
-
Quy tắc 1: Động từ tận cùng là -e: Bỏ e rồi thêm -ing.
-
Ví dụ: use -> using, write -> writing, create -> creating, take -> taking.
-
-
Quy tắc 2: Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, đứng trước là một nguyên âm duy nhất (u, e, o, a, i): Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
-
Ví dụ: stop -> stopping, run -> running, sit -> sitting, get -> getting.
-
-
Quy tắc 3: Động từ tận cùng là -ie: Đổi -ie thành y rồi thêm -ing.
-
Ví dụ: lie -> lying, die -> dying, tie -> tying.
-
-
Quy tắc 4: Các trường hợp còn lại: Thêm -ing như bình thường.
-
Ví dụ: work -> working, go -> going, study -> studying, listen -> listening.
-
Các Trường Hợp Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Hiểu rõ bản chất của từng cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách linh hoạt, tự nhiên và hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.
1. Nhấn Mạnh Sự Liên Tục và Độ Dài Của Hành Động
Đây là chức năng cốt lõi và phổ biến nhất. Thì này được dùng để mô tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại, và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai. Trọng tâm là quá trình và khoảng thời gian hành động diễn ra.
-
Dấu hiệu thường gặp: for, since, all day/week/month, lately, recently.
-
Ví dụ:
-
I have been studying for my final exams all week. (Tôi đã học cho kỳ thi cuối kỳ suốt cả tuần nay.) -> Nhấn mạnh sự nỗ lực không ngừng nghỉ trong cả tuần.
-
They have been discussing this issue since 9 AM. (Họ đã thảo luận vấn đề này từ 9 giờ sáng.) -> Nhấn mạnh hành động thảo luận kéo dài liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
-
She has been practicing the piano for five years. (Cô ấy đã luyện tập piano được năm năm rồi.) -> Nhấn mạnh quá trình luyện tập lâu dài.
-
2. Diễn Tả Hành Động Vừa Mới Chấm Dứt và Để Lại Kết Quả Ở Hiện Tại
Hành động đã kết thúc ngay trước thời điểm nói, nhưng hậu quả, bằng chứng hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rất rõ ràng ở hiện tại. Thì này giúp giải thích nguyên nhân cho một tình trạng hiện tại.
-
Ví dụ:
-
A: Why are your clothes so dirty? (Tại sao quần áo của bạn bẩn thế?)
-
B: I have been cleaning the garage. (Tôi vừa mới dọn dẹp nhà để xe.) -> Hành động “dọn dẹp” đã kết thúc, để lại kết quả là “quần áo bẩn”.
-
His eyes are red because he has been playing video games for too long. (Mắt anh ấy đỏ hoe vì anh ấy đã chơi game quá lâu.) -> Kết quả “mắt đỏ” là do quá trình “chơi game”.
-
The kitchen is a mess. Who has been cooking? (Nhà bếp bừa bộn quá. Ai đã nấu ăn vậy?)
-
3. Diễn Tả Một Hành Động Tạm Thời
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được dùng để nói về những hành động hoặc tình huống chỉ mang tính tạm thời, trái ngược với những tình huống lâu dài, ổn định.
-
Ví dụ:
-
She has been living with her parents while she looks for a new apartment. (Cô ấy đang sống tạm với bố mẹ trong khi tìm một căn hộ mới.) -> Việc sống với bố mẹ chỉ là tạm thời.
-
I have been working from home for the past month because the office is being renovated. (Tôi đã làm việc tại nhà trong tháng qua vì văn phòng đang được sửa chữa.)
-
4. Diễn Tả Sự Bực Mình Hoặc Phàn Nàn (Mang Sắc Thái Cảm Xúc)
Trong giao tiếp không trang trọng, thì này có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại và gây phiền toái.
-
Ví dụ:
-
My neighbor has been playing loud music all night! I couldn’t sleep. (Hàng xóm của tôi đã mở nhạc ầm ĩ suốt đêm! Tôi không thể ngủ được.) -> Thể hiện sự bực bội.
-
He has been leaving his wet towels on the bed again. (Anh ta lại tiếp tục để khăn ướt trên giường.) -> Thể hiện sự phàn nàn.
-
Khám Phá Sức Mạnh Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bạn đã bao giờ muốn diễn tả rằng mình đã chờ đợi ai đó rất lâu, hay bạn đã làm việc liên tục suốt buổi sáng và giờ cảm thấy mệt mỏi? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hay Present Perfect Continuous, được sinh ra để diễn tả những tình huống như vậy một cách sống động. Nó không chỉ thông báo một hành động, mà còn thổi vào đó cảm xúc và sự nhấn mạnh về quá trình, giúp lời nói và câu văn của bạn có chiều sâu hơn.
Việc làm chủ thì ngữ pháp tiếng Anh này mang lại lợi ích thực tiễn cho mọi đối tượng người học.
Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Chìa Khóa Bứt Phá Điểm Số
Trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như IELTS hay TOEIC, khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác là một yếu tố quyết định điểm số.
-
Trong IELTS Speaking Part 2: Khi được yêu cầu mô tả một hoạt động bạn đã làm gần đây (ví dụ: describe a project you have worked on), việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh.
-
Thay vì nói: I worked on a marketing project. I researched for a long time. (Cách nói đơn giản, thiếu sự kết nối).
-
Hãy nói: Recently, I have been working on a marketing project for my university. I have been researching customer behavior for weeks to gather enough data. (Cách nói này nhấn mạnh sự nỗ lực liên tục và quá trình làm việc, thể hiện khả năng ngôn ngữ vượt trội).
-
-
Trong IELTS Writing Task 2: Khi phân tích một xu hướng xã hội, thì này giúp bạn mô tả một vấn đề đã và đang diễn ra. Ví dụ: For several years, governments have been investing more in renewable energy sources.
Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Công Cụ Giao Tiếp Chuyên Nghiệp
Trong môi trường công sở, sự rõ ràng và chuyên nghiệp trong giao tiếp là vô cùng quan trọng. Thì present perfect progressive giúp bạn thể hiện điều đó.
-
Khi viết email cập nhật tiến độ:
-
Subject: Update on Project Phoenix
-
Dear Team, I am writing to provide an update on our progress. For the past two weeks, we have been finalizing the user interface and have been testing the core functionalities. We expect to move to the next phase by Friday.
Cách viết này truyền tải thông điệp về một quá trình làm việc tích cực và liên tục, tạo sự tin tưởng cho người nhận.
-
-
Trong các buổi họp: Khi giải thích một vấn đề, bạn có thể nói: We have been experiencing some delays due to supply chain issues, but we have been working on a new plan to mitigate the impact.
Việc làm chủ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp bạn vượt qua ngưỡng giao tiếp cơ bản, tiến đến khả năng diễn đạt tinh tế, giàu sắc thái. Đó là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống, từ học thuật đến công sở.
Cuộc Đối Đầu Kinh Điển: Hiện Tại Hoàn Thành vs. Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Đây là cặp thì dễ gây nhầm lẫn nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc phân biệt chúng không hề khó nếu bạn nắm được sự khác biệt cốt lõi: một bên nhấn mạnh KẾT QUẢ HOÀN TẤT, một bên nhấn mạnh QUÁ TRÌNH LIÊN TỤC.
Hãy cùng xem các kịch bản thực tế để thấy rõ sự khác biệt.
Kịch Bản | Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Nhấn mạnh KẾT QUẢ) | Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Nhấn mạnh QUÁ TRÌNH) |
Viết sách | I have written a chapter of my book. (Tôi đã viết xong một chương sách. -> Kết quả: 1 chương đã hoàn thành.) | I have been writing my book all day. (Tôi đã viết sách cả ngày. -> Quá trình: Tôi mệt, tôi đã dành cả ngày cho việc này.) |
Sửa xe | He has repaired the car. (Anh ấy đã sửa xong xe. -> Kết quả: Chiếc xe giờ đã hoạt động được.) | He is covered in grease because he has been repairing the car. (Anh ấy dính đầy dầu mỡ vì anh ấy đã sửa xe. -> Quá trình: Hành động sửa xe gây ra kết quả hiện tại là “dính dầu mỡ”.) |
Học một ngôn ngữ | I have learned 100 irregular verbs. (Tôi đã học được 100 động từ bất quy tắc. -> Kết quả: Một thành tựu có thể đong đếm.) | I have been learning Japanese for two years. (Tôi đã học tiếng Nhật được hai năm rồi. -> Quá trình: Nhấn mạnh khoảng thời gian học liên tục.) |
Làm việc | She has finished three projects this month. (Cô ấy đã hoàn thành 3 dự án trong tháng này. -> Kết quả: Số lượng công việc hoàn thành.) | She looks stressed. She has been working 12 hours a day. (Trông cô ấy căng thẳng. Cô ấy đã làm việc 12 tiếng một ngày. -> Quá trình: Giải thích cho tình trạng hiện tại.) |
Lưu Ý Vàng: Động Từ Trạng Thái (Stative Verbs)
Một quy tắc bất di bất dịch là: Không dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, tình cảm. Các động từ này không diễn tả hành động có tính kéo dài.
-
Các động từ phổ biến: know, believe, understand, remember, love, like, hate, want, need, see, hear, seem, own…
-
Ví dụ:
-
Sai: I have been knowing him for a long time.
-
Đúng: I have known him for a long time. (Tôi đã biết anh ấy từ lâu.)
-
Sai: She has been wanting a new phone.
-
Đúng: She has wanted a new phone for a while. (Cô ấy đã muốn có một chiếc điện thoại mới được một thời gian rồi.)
-
Bài Tập Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Kỹ Năng
Luyện tập thường xuyên là con đường ngắn nhất để thành thạo. Hãy thử sức với các bài tập đa dạng sau của Đề thi trắc nghiệm.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
-
It (rain) ______________ since this morning.
-
How long (you/wait) ______________ for me?
-
My father’s hands are dirty because he (fix) ______________ the motorbike.
-
They (travel) ______________ around Asia for three months.
-
She (not/feel) ______________ very well recently.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Hiện tại hoàn thành hay Hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
-
She is an architect. She ___________ many famous buildings.
-
A. has been designing
-
B. has designed
-
-
I’m exhausted. I ___________ my room all afternoon.
-
A. have cleaned
-
B. have been cleaning
-
-
We ___________ three movies so far this weekend.
-
A. have been watching
-
B. have watched
-
-
What’s that delicious smell? ___________?
-
A. Have you been baking
-
B. Have you baked
-
-
I ___________ this book, you can borrow it now.
-
A. have been reading
-
B. have read
-
Bài 3: Tình huống thực tế. Viết câu trả lời hoàn chỉnh.
-
Your friend asks why you look so tired. You spent the whole day studying. What do you say?
-
You see your brother with paint on his face. You guess he was painting his room. What do you ask him?
-
A colleague asks about the project you are leading. It started two months ago. How do you describe the timeline?
Đáp Án:
Bài 1:
-
has been raining
-
have you been waiting
-
has been fixing
-
have been traveling
-
hasn’t been feeling
Bài 2:
-
B (nhấn mạnh kết quả, thành tựu)
-
B (nhấn mạnh quá trình dẫn đến kết quả mệt mỏi)
-
B (nhấn mạnh số lượng, kết quả đã hoàn thành)
-
A (giải thích cho kết quả là “mùi thơm”, nhấn mạnh hành động vừa diễn ra)
-
B (nhấn mạnh sự hoàn tất, kết quả là sách đã sẵn sàng cho mượn)
Bài 3 (Gợi ý):
-
I look tired because I have been studying all day.
-
You’ve got paint on your face! Have you been painting your room?
-
We have been working on this project for two months now.
Bạn Có Thực Sự Hiểu Rõ Trình Độ Ngữ Pháp Của Mình?
Bạn vừa đi qua một hành trình khám phá sâu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nhưng liệu bạn có tự tin áp dụng nó một cách chính xác? Rất nhiều người học tiếng Anh, dù chăm chỉ, vẫn có chung một nỗi lo: Tại sao học nhiều mà vẫn lúng túng khi sử dụng? Đâu là lỗ hổng kiến thức của mình và làm sao để lấp đầy chúng?
Nỗi sợ ngữ pháp (Grammar-phobia) là một rào cản vô hình, ngăn bạn thể hiện hết tiềm năng của mình. Nó khiến bạn mất tự tin khi viết email cho đối tác, khi trả lời phỏng vấn, hay khi tham gia các kỳ thi quan trọng.
Hành trình chinh phục ngữ pháp không cần phải khó khăn như vậy. Nó có thể trở nên thú vị và hiệu quả nếu bạn có một lộ trình đúng đắn, bắt đầu từ việc thấu hiểu chính mình.
Bài kiểm tra trình độ ngữ pháp toàn diện tại dethitracnghiem.vn được các chuyên gia học thuật thiết kế đặc biệt. Nó không chỉ cho bạn một con số. Nó là một tấm bản đồ chi tiết, chỉ ra chính xác những vùng kiến thức bạn đã vững và những nơi cần củng cố. Dựa trên kết quả đó, chúng tôi có thể gợi ý cho bạn một lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu và phong cách học tập của riêng bạn.
Đừng để sự mơ hồ về năng lực cản bước bạn. Hãy hành động ngay hôm nay để biến ngữ pháp từ một nỗi sợ thành một công cụ mạnh mẽ.
Để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học tập được thiết kế riêng cho bạn, giúp bạn tự tin đạt được các mục tiêu học thuật và sự nghiệp, hãy kết nối với chúng tôi.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
Present perfect continuous | Learn English: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/present-perfect-continuous
-
Present perfect continuous (I have been working): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/present-perfect-continuous-i-have-been-working
-
Present Perfect vs. Present Perfect Continuous: https://www.grammarly.com/blog/present-perfect-continuous-tense/
-
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và những lưu ý khi sử dụng: https://vnexpress.net/thi-hien-tai-hoan-thanh-tiep-dien-va-nhung-luu-y-khi-su-dung-4524250.html
-
Perfect Continuous Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/perfect_continuous_tense.html
Hãy vận dụng để giải bài tập trắc nghiệm ở đầu trang nhé. Dưới đây là phần đáp án
Câu 1: I am so tired. I __________ for my exam all night.
A. study
B. have been studying
C. has been studying
D. studied
Câu 2: She __________ in this company since 2015.
A. has been working
B. have been working
C. works
D. worked
Câu 3: How long __________ you __________ for the bus?
A. has / been waiting
B. did / wait
C. have / been waiting
D. do / wait
Câu 4: It __________ all morning; the streets are wet.
A. rains
B. have been raining
C. rained
D. has been raining
Câu 5: They look exhausted. They __________ the house since 8 AM.
A. has been cleaning
B. clean
C. have been cleaning
D. cleaned
Câu 6: We __________ to solve this problem for hours, but we haven’t found a solution yet.
A. have been trying
B. has been trying
C. try
D. tried
Câu 7: He __________ very well lately.
A. doesn’t feel
B. hasn’t felt
C. hasn’t been feeling
D. didn’t feel
Câu 8: My hands are dirty because I __________ in the garden.
A. worked
B. work
C. have been working
D. has worked
Câu 9: What __________ you __________ recently? I haven’t seen you for ages.
A. did / do
B. have / done
C. do / do
D. have / been doing
Câu 10: The kids __________ video games for three hours straight.
A. has been playing
B. have been playing
C. played
D. play
Câu 11: I __________ this book all morning, and I __________ 100 pages so far.
A. have read / have been reading
B. read / have read
C. have been reading / read
D. have been reading / have read
Câu 12: I __________ him for more than ten years; we are old friends.
A. have been knowing
B. know
C. have known
D. was knowing
Câu 13: She __________ three major projects this month alone.
A. has been completing
B. has completed
C. completes
D. was completing
Câu 14: He __________ for the same company his whole life. He retired last year.
A. has been working
B. has worked
C. worked
D. works
Câu 15: “Your eyes are red. __________?” “Yes, I’ve just watched a sad movie.”
A. Have you been crying
B. Did you cry
C. Have you cried
D. Do you cry
Câu 16: How many times __________ you __________ that famous restaurant?
A. have you been visiting
B. have you visited
C. did you visit
D. do you visit
Câu 17: This is the first time I __________ such a boring lecture.
A. have ever attended
B. have ever been attending
C. ever attended
D. am ever attending
Câu 18: Lately, the company __________ financial difficulties.
A. has faced
B. has been facing
C. faced
D. faces
Câu 19: He __________ five cups of coffee today. He’s very awake.
A. has been drinking
B. drinks
C. was drinking
D. has drunk
Câu 20: I __________ this song on repeat all day. I can’t get it out of my head.
A. have listened
B. have been listening
C. listen
D. listened
Câu 21: She __________ since she woke up this morning.
A. complains
B. has complained
C. has been complaining
D. complained
Câu 22: We __________ the owner of this house since we were kids.
A. have been knowing
B. have known
C. knew
D. know
Câu 23: They __________ about moving to a new city, but they haven’t made a decision yet.
A. thought
B. have been thinking
C. have thought
D. think
Câu 24: My brother __________ a lot of weight since he started going to the gym.
A. has been losing
B. has lost
C. lost
D. loses
Câu 25: When __________ you __________ playing the guitar?
A. have you started
B. did you start
C. have you been starting
D. do you start
Câu 26: The chef __________ in the kitchen all day, and he __________ over a hundred meals.
A. has cooked / has been preparing
B. cooked / prepared
C. has been cooking / has prepared
D. has been cooking / prepared
Câu 27: I __________ this email for over an hour, and I’m still on the first paragraph.
A. have been writing
B. have written
C. wrote
D. write
Câu 28: The population of our city __________ rapidly for the last decade.
A. has grown
B. grew
C. has been growing
D. grows
Câu 29: Since the new law was passed, the police __________ down on illegal parking.
A. have cracked
B. have been cracking
C. cracked
D. crack
Câu 30: A: “You seem to know this area well.” B: “Yes, I __________ here all my life.”
A. was living
B. live
C. have lived
D. have been living