Thì quá khứ đơn là một trong những thì ngữ pháp nền tảng và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, giúp bạn kể lại các sự kiện, câu chuyện và trải nghiệm đã qua. Để bạn có thể tự tin sử dụng thì ngữ pháp thiết yếu này, Đề thi trắc nghiệm đã tổng hợp tất cả kiến thức từ công thức, dấu hiệu nhận biết, cách chia động từ đến các bài tập ứng dụng. Hãy cùng chúng tôi xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc và làm chủ kỹ năng kể chuyện bằng tiếng Anh.
Toàn Tập Về Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)
Để giúp bạn vượt qua nỗi sợ ngữ pháp và sử dụng thì này một cách thành thạo, Đề thi trắc nghiệm sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức một cách đơn giản, trực quan và dễ nhớ nhất.
Công Thức Thì Quá Khứ Đơn: Nền Tảng Không Thể Bỏ Qua
Thì quá khứ đơn có hai dạng chính với động từ TO BE (was/were) và động từ thường (regular/irregular verbs). Việc phân biệt và ghi nhớ hai cấu trúc này là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
1. Với Động Từ TO BE (thì, là, ở)
| Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
| Câu Khẳng Định (+) | S + was/were + (O) | I was tired yesterday. (Hôm qua tôi đã mệt.) <br> They were at the library last night. (Tối qua họ đã ở thư viện.) |
| Câu Phủ Định (-) | S + was/were + not + (O) | She wasn’t happy with the result. (Cô ấy đã không vui với kết quả.) <br> We weren’t late for the meeting. (Chúng tôi đã không trễ cuộc họp.) |
| Câu Nghi Vấn (?) | Was/Were + S + (O)? | Was he a doctor? (Anh ấy đã từng là bác sĩ phải không?) <br> Were you at home when I called? (Bạn có ở nhà lúc tôi gọi không?) |
-
Lưu ý:
-
Was dùng với các chủ ngữ I, He, She, It và danh từ số ít.
-
Were dùng với các chủ ngữ You, We, They và danh từ số nhiều.
-
Wasn’t = was not; Weren’t = were not.
-
2. Với Động Từ Thường (V2/ed)
| Loại Câu | Công Thức | Ví dụ Minh Họa |
| Câu Khẳng Định (+) | S + V2/ed + (O) | I watched a good movie last night. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim hay.) <br> She went to Japan in 2019. (Cô ấy đã đi Nhật vào năm 2019.) |
| Câu Phủ Định (-) | S + did + not + V1 (nguyên thể) + (O) | He did not finish his homework. (Cậu ấy đã không làm xong bài tập.) <br> They didn’t come to the party. (Họ đã không đến bữa tiệc.) |
| Câu Nghi Vấn (?) | Did + S + V1 (nguyên thể) + (O)? | Did you see the email I sent? (Bạn có thấy email tôi gửi không?) <br> Did the company launch the new product last month? (Công ty đã ra mắt sản phẩm mới vào tháng trước phải không?) |
-
Lưu ý vàng: Trong câu phủ định và nghi vấn, chúng ta mượn trợ động từ did và động từ chính sẽ trở về dạng nguyên thể không to (V1). Đây là lỗi rất phổ biến mà nhiều người học mắc phải (ví dụ: Did you saw… là sai).
Cách Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Đơn (V2/ed)
Đây là một kỹ năng cốt lõi. Có hai loại động từ bạn cần nắm vững:
1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Bạn chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau động từ.
-
Quy tắc chung: Thêm -ed. (work -> worked, play -> played, watch -> watched)
-
Tận cùng là -e: Chỉ cần thêm -d. (love -> loved, agree -> agreed, like -> liked)
-
Tận cùng là phụ âm + y: Đổi -y thành -i rồi thêm -ed. (study -> studied, cry -> cried)
-
Một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối. (stop -> stopped, plan -> planned)
2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Đây là một thử thách nhỏ vì bạn phải học thuộc. Chúng không theo quy tắc nào cả và bạn cần dùng cột thứ 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
-
Ví dụ: go -> went, see -> saw, eat -> ate, buy -> bought, do -> did.
Mẹo học động từ bất quy tắc: Đừng cố học một lúc cả trăm từ. Hãy nhóm các từ có dạng biến đổi tương tự nhau (ví dụ: sing-sang-sung, ring-rang-rung) hoặc học qua flashcard, ứng dụng, và làm nhiều bài tập. Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi có các bài quiz được game hóa giúp bạn chinh phục danh sách này một cách vui vẻ.
Cách Dùng Thì Quá Khứ Đơn Chuẩn Xác Nhất
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
1. Diễn Tả Một Hành Động Đã Xảy Ra Và Chấm Dứt Hoàn Toàn Trong Quá Khứ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động này không còn liên quan hay kéo dài đến hiện tại. Nó thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể.
-
Ví dụ:
-
Marie Curie discovered Radium in 1898. (Marie Curie đã phát hiện ra Radium vào năm 1898.)
-
I graduated from university last year. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm ngoái.)
-
We visited our grandparents three weeks ago. (Chúng tôi đã đến thăm ông bà ba tuần trước.)
-
2. Diễn Tả Một Chuỗi Các Hành Động Xảy Ra Liên Tiếp Trong Quá Khứ
Khi bạn kể một câu chuyện hoặc tường thuật lại một sự việc, bạn thường dùng thì quá khứ đơn để liệt kê các hành động theo thứ tự thời gian.
-
Ví dụ:
-
Yesterday, I woke up early, had breakfast, went to work, and attended three meetings. (Hôm qua, tôi thức dậy sớm, ăn sáng, đi làm và tham dự ba cuộc họp.)
-
She came home, took off her coat, and sat down on the sofa. (Cô ấy về nhà, cởi áo khoác ra và ngồi xuống ghế sofa.)
-
3. Diễn Tả Một Thói Quen Hoặc Tình Trạng Trong Quá Khứ (Hiện Không Còn)
Thì quá khứ đơn cũng được dùng để nói về một thói quen hoặc một trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng bây giờ đã chấm dứt.
-
Ví dụ:
-
He played football every afternoon when he was a child. (Anh ấy đã chơi bóng đá mỗi buổi chiều khi còn là một đứa trẻ.)
-
I lived in Da Nang for five years. (Tôi đã sống ở Đà Nẵng trong năm năm. -> Ngụ ý bây giờ tôi không còn sống ở đó nữa.)
-
Tại Sao Nắm Vững Thì Quá Khứ Đơn Lại Quan Trọng?
Từ việc kể lại một ngày của bạn cho bạn bè, trả lời câu hỏi phỏng vấn về kinh nghiệm làm việc, đến việc viết một bài luận phân tích sự kiện lịch sử, thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) xuất hiện ở khắp mọi nơi. Đây là thì ngữ pháp của những câu chuyện, của những ký ức và của những sự thật đã diễn ra. Việc làm chủ nó không chỉ là một yêu cầu cơ bản mà còn là một lợi thế vượt trội.
Đối Với Sinh Viên (18-22 Tuổi): Nền Tảng Cho Thành Công Học Thuật
Trong các bài thi như IELTS và TOEIC, thì quá khứ đơn là công cụ không thể thiếu.
-
IELTS Speaking Part 2: Khi bạn nhận được yêu cầu kể về một kỷ niệm, một chuyến đi hay một sự kiện trong quá khứ (Describe a memorable trip you took), gần như toàn bộ câu chuyện của bạn sẽ được xây dựng bằng thì quá khứ đơn. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy).
-
IELTS Writing Task 1 (Academic): Khi mô tả biểu đồ có số liệu của các năm trong quá khứ, bạn sẽ cần dùng thì này. Ví dụ: The number of visitors increased significantly in 2010.
-
TOEIC Listening & Reading: Rất nhiều câu hỏi và đoạn văn trong bài thi TOEIC tường thuật lại các sự kiện đã xảy ra, như một cuộc họp, một email thông báo, hay một sự cố. Hiểu rõ thì quá khứ đơn giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh và chính xác.
Đối Với Người Đi Làm (23-30 Tuổi): Giao Tiếp Rõ Ràng và Hiệu Quả
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc tường thuật lại các sự kiện đã qua một cách mạch lạc là kỹ năng thiết yếu.
-
Viết báo cáo: Last quarter, our team launched two new products and achieved 110% of the sales target. (Quý trước, đội của chúng tôi đã ra mắt hai sản phẩm mới và đạt 110% chỉ tiêu doanh số.)
-
Trả lời phỏng vấn: Khi nhà tuyển dụng hỏi Tell me about a time you faced a challenge, câu trả lời của bạn sẽ bắt đầu bằng những hành động cụ thể trong quá khứ: In my previous role, I faced a tight deadline for a major project. I organized a meeting, delegated tasks, and we completed the project successfully.
Nắm vững thì quá khứ đơn giúp bạn tự tin thể hiện bản thân, chứng tỏ năng lực và tạo dựng sự tin cậy trong mọi tình huống giao tiếp.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn
Đây là những “từ khóa” giúp bạn nhận diện và sử dụng thì quá khứ đơn một cách chính xác trong các bài kiểm tra.
| Dấu Hiệu | Ví dụ |
| yesterday | I met him yesterday. |
| last + thời gian (night, week, month, year…) | She called me last night. |
| … ago (cách đây …) | They moved here two years ago. |
| in + năm trong quá khứ | The company was founded in 1990. |
| when + mệnh đề quá khứ | I was happy when I saw him. |
Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Hiện Tại Hoàn Thành
Đây là một trong những cặp thì gây nhầm lẫn nhiều nhất. Theo một nghiên cứu về lỗi ngữ pháp phổ biến của người học tiếng Anh, có tới 40% lỗi sai về thì liên quan đến việc không phân biệt được hai thì này. Đề thi trắc nghiệm sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt qua bảng so sánh chi tiết.
| Tiêu Chí So Sánh | Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) | Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) |
| Bản chất | Đã chấm dứt hoàn toàn. Hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. | Còn liên quan đến hiện tại. Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả, ảnh hưởng còn kéo dài đến hiện tại, hoặc thời gian không xác định. |
| Thời Gian | Xác định, cụ thể. Luôn đi kèm hoặc ngụ ý một mốc thời gian quá khứ (yesterday, last year, in 2010). | Không xác định, không quan trọng. Nhấn mạnh vào bản thân hành động hoặc kết quả của nó. |
| Ví Dụ 1 | I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua. -> Kể lại sự việc đã xảy ra và kết thúc.) | I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa rồi. -> Kết quả bây giờ tôi không thể vào nhà.) |
| Ví Dụ 2 | She lived in London for 5 years (but she doesn’t live there now). (Cô ấy đã sống ở London 5 năm. -> Bây giờ không còn ở đó.) | She has lived in London for 5 years (and she still lives there). (Cô ấy đã sống ở London được 5 năm. -> Vẫn đang sống ở đó.) |
| Ví Dụ 3 | Shakespeare wrote many famous plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng. -> Ông ấy đã qua đời, hành động không thể tiếp tục.) | J.K. Rowling has written many famous books. (J.K. Rowling đã viết nhiều cuốn sách nổi tiếng. -> Bà ấy vẫn còn sống và có thể viết tiếp.) |
Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn (Có Đáp Án)
Luyện tập là chìa khóa để thành thạo. Hãy cùng thực hành ngay với các bài tập của Đề thi trắc nghiệm.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.
-
We (go) _________ to the cinema last weekend.
-
She (not/buy) _________ the dress because it (be) _________ too expensive.
-
(you/finish) _________ your report yesterday?
-
I (see) _________ a beautiful bird in the garden this morning.
-
He (study) _________ very hard for the exam.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
-
My family ________ to Vung Tau for our summer vacation last year.
-
A. go
-
B. went
-
C. have gone
-
-
I can’t find my wallet. I think I ________ it.
-
A. lost
-
B. have lost
-
C. did lose
-
-
What ________ you do last night?
-
A. did
-
B. do
-
C. were
-
-
The Titanic ________ in 1912.
-
A. has sunk
-
B. sinks
-
C. sank
-
-
I ________ here for a long time before I decided to move.
-
A. lived
-
B. have lived
-
C. was living
-
Đáp Án:
Bài 1:
-
went
-
didn’t buy / was
-
Did you finish
-
saw
-
studied
Bài 2:
-
B (có “last year”)
-
B (nhấn mạnh kết quả ở hiện tại)
-
A (câu hỏi quá khứ đơn)
-
C (sự kiện lịch sử đã chấm dứt)
-
A (hành động đã chấm dứt trong quá khứ)
Bạn Đã Sẵn Sàng Biến Quá Khứ Thành Thế Mạnh?
Bạn vừa cùng Đề thi trắc nghiệm đi qua toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn. Nhưng liệu bạn có đang tự hỏi: Trình độ ngữ pháp thực sự của mình đang ở đâu? Tại sao mình vẫn sợ mắc lỗi khi kể một câu chuyện đơn giản?
Nỗi sợ ngữ pháp (Grammar-phobia) là một rào cản có thật, nó khiến bạn thiếu tự tin, bỏ lỡ cơ hội thể hiện bản thân trong học tập và công việc. Tin vui là bạn hoàn toàn có thể vượt qua nó. Hành trình đó bắt đầu bằng việc thấu hiểu chính mình.
Liệu trình độ của bạn đang ở mức nào? Bạn phù hợp với phương pháp học nào: học hệ thống qua bảng biểu, hay học thực hành qua ví dụ thực tế? Đâu là những điểm yếu tiềm ẩn đang cản trở bạn?
Bài kiểm tra trình độ ngữ pháp chuyên sâu tại dethitracnghiem.vn không chỉ là một bài test. Đó là một công cụ chẩn đoán, giúp bạn vẽ nên tấm bản đồ ngữ pháp của riêng mình, chỉ ra đâu là điểm mạnh cần phát huy và đâu là lỗ hổng cần lấp đầy.
Đừng để sự thiếu tự tin về ngữ pháp giới hạn tiềm năng của bạn. Hãy biến nó thành một thế mạnh, một công cụ sắc bén để chinh phục các mục tiêu lớn lao.
Để nhận được một bản phân tích chi tiết về năng lực ngữ pháp và tư vấn lộ trình học được cá nhân hóa dành riêng cho bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Đề thi trắc nghiệm
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
Past simple (I worked): https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/past-simple-i-worked
-
Simple Past Tense: https://www.grammarly.com/blog/simple-past/
-
Past simple | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/past-simple-be
-
Thì quá khứ đơn (Past simple) trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/thi-qua-khu-don-past-simple-trong-tieng-anh-4519961.html
-
Verb Tenses: The Simple Past Tense: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/grammar/verb_tenses/the_simple_past_tense.html
Dưới đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Lời giải ở dưới.
Câu 1: She __________ a letter to her friend yesterday.
A. writes
B. write
C. wrote
D. written
Câu 2: They __________ happy with the hotel service last holiday.
A. wasn’t
B. isn’t
C. didn’t be
D. weren’t
Câu 3: __________ you __________ the movie last night?
A. Do / see
B. Did / see
C. Did / saw
D. Were / seeing
Câu 4: I __________ my homework, so I went to bed early.
A. did finish
B. finish
C. finished
D. finishes
Câu 5: He didn’t __________ the question, so he asked the teacher again.
A. understand
B. understood
C. understanding
D. understands
Câu 6: We __________ to the new restaurant downtown two days ago.
A. go
B. went
C. have gone
D. goed
Câu 7: What __________ for breakfast this morning?
A. you ate
B. did you ate
C. did you eat
D. do you eat
Câu 8: The Wright brothers __________ the first successful airplane in 1903.
A. built
B. builded
C. have built
D. were building
Câu 9: My computer suddenly __________ while I was working.
A. stop
B. did stop
C. stopped
D. was stopping
Câu 10: She __________ her keys, so she couldn’t get into her house.
A. lose
B. losed
C. lost
D. have lost
Câu 11: The phone __________ while I was taking a shower.
A. ring
B. rung
C. rang
D. was ringing
Câu 12: William Shakespeare __________ many famous plays.
A. has written
B. had written
C. wrote
D. writes
Câu 13: This famous book __________ by a young author a decade ago.
A. was written
B. wrote
C. has been written
D. writes
Câu 14: A: Have you ever visited Paris? B: Yes, I __________ there in 2019.
A. have gone
B. was going
C. went
D. go
Câu 15: When I was a child, my family __________ in a small village.
A. used to live
B. was used to living
C. has lived
D. lives
Câu 16: My teacher __________ us that the Earth revolves around the Sun.
A. teach
B. taught
C. teached
D. has taught
Câu 17: When __________ this beautiful house __________?
A. did / build
B. was / build
C. has / been built
D. was / built
Câu 18: The last time I __________ him, he was looking for a new job.
A. see
B. have seen
C. was seeing
D. saw
Câu 19: He __________ up, had a quick breakfast, and left for work.
A. gets
B. got
C. was getting
D. has got
Câu 20: He __________ his arm while he was playing football.
A. has broken
B. broke
C. was breaking
D. had broken
Câu 21: I wish I __________ the answer to that question during the test yesterday.
A. know
B. had known
C. knew
D. have known
Câu 22: It’s high time you __________ taking your responsibilities more seriously.
A. start
B. have started
C. started
D. were starting
Câu 23: He acted as if he __________ the manager of the company.
A. is
B. were
C. has been
D. had been
Câu 24: The patient had already died before the doctor __________.
A. was arriving
B. arrived
C. had arrived
D. has arrived
Câu 25: Why __________ the meeting __________ yesterday without any notice?
A. did / cancel
B. was / canceled
C. has / been canceled
D. did / was canceled
Câu 26: I’d rather you __________ me the truth when I asked you yesterday.
A. told
B. tell
C. have told
D. had told
Câu 27: A: I haven’t heard from Jane for weeks. B: Really? I __________ to her just two days ago.
A. have spoken
B. was speaking
C. spoke
D. had spoken
Câu 28: The Titanic __________ after it hit a giant iceberg in the Atlantic.
A. sunk
B. has sunk
C. was sinking
D. sank
Câu 29: The first time I __________ sushi was an unforgettable experience.
A. have ever eaten
B. was eating
C. ate
D. had eaten
Câu 30: He used to smoke a lot, but he suddenly __________ everything a year ago.
A. was stopping
B. has stopped
C. stopped
D. had stopped
