Tổng hợp từ vựng chủ đề relationships thường gặp, bao gồm các từ vựng về tình bạn, tình yêu và gia đình, là nền tảng không thể thiếu để bạn tự tin chia sẻ về cuộc sống cá nhân và kết nối sâu sắc hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ khi nói về các mối quan hệ xã hội, Đề Thi Trắc Nghiệm đã biên soạn bộ từ vựng toàn diện, có hệ thống và dễ áp dụng vào thực tế. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chủ đề relationships, các từ vựng liên quan đến mối quan hệ và từ ngữ tiếng Anh mô tả relationships.
Xây Dựng Kết Nối Bền Vững Với Bộ Từ Vựng Relationships Toàn Diện
Để giúp bạn làm chủ chủ đề quan trọng này, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thành các nhóm rõ ràng, từ gia đình, tình bạn, tình yêu đến các mối quan hệ xã hội khác. Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm, định nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu và vận dụng thành thạo.
I. Từ Vựng Về Mối Quan Hệ Gia Đình (Family Relationships)
Gia đình là nền tảng của mọi mối quan hệ. Hãy bắt đầu với những từ vựng gần gũi nhất.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Immediate family | /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ | n. phr. | Gia đình ruột thịt (bố mẹ, anh chị em) | My immediate family consists of my parents and my younger sister. |
Extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | n. phr. | Gia đình mở rộng (họ hàng) | We’re having a big reunion with our extended family this summer. |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | n | Anh chị em ruột | I have three siblings: two brothers and one sister. |
Spouse | /spaʊs/ | n | Vợ hoặc chồng | Your spouse is your legal husband or wife. |
Relative | /ˈrelətɪv/ | n | Họ hàng, người thân | Many of our relatives came to the wedding. |
Ancestor | /ˈænsestər/ | n | Tổ tiên | My ancestors came from Ireland. |
Descendant | /dɪˈsendənt/ | n | Con cháu, hậu duệ | He is a direct descendant of Queen Victoria. |
Upbringing | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | n | Sự nuôi nấng, dạy dỗ | She had a very strict upbringing. |
II. Từ Vựng Về Tình Bạn (Friendship)
Tình bạn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả những người bạn và mối quan hệ bạn bè của mình.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | n | Người quen | He’s not a close friend, just a business acquaintance. |
Best friend / Close friend | /best frend/ /kləʊs frend/ | n | Bạn thân | My best friend and I have known each other since childhood. |
Classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | n | Bạn cùng lớp | I often study with my classmates after school. |
Colleague / Co-worker | /ˈkɒliːɡ/ /ˌkəʊˈwɜːkər/ | n | Đồng nghiệp | I enjoy working with my colleagues; they are very supportive. |
Companionship | /kəmˈpæniənʃɪp/ | n | Tình bạn, sự đồng hành | After his wife died, he was lonely and longed for companionship. |
III. Từ Vựng Về Tình Yêu và Các Mối Quan Hệ Lãng Mạn (Love & Romantic Relationships)
Từ giai đoạn hẹn hò đến hôn nhân, đây là bộ từ vựng giúp bạn nói về các chặng đường của một mối quan hệ tình cảm.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Significant other | /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈʌðər/ | n. phr. | Người thương, nửa kia | He’s bringing his significant other to the party. |
Fiancé / Fiancée | /fiˈɒnseɪ/ | n | Hôn phu / Hôn thê | My fiancée and I are planning to get married next year. |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | n | Sự thu hút, hòa hợp về mặt cảm xúc | From the moment they met, they knew they had great chemistry. |
Affection | /əˈfekʃn/ | n | Sự yêu mến, tình cảm | He shows great affection for his children. |
Commitment | /kəˈmɪtmənt/ | n | Sự cam kết | Marriage is a serious commitment. |
IV. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Về Các Mối Quan Hệ
Phrasal verbs là yếu tố cực kỳ quan trọng để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Chúng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và cả trong các bài thi nói như IELTS.
Phrasal Verb | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Ask sb out | Mời ai đó đi hẹn hò | He finally plucked up the courage to ask her out. |
Hit it off | Tâm đầu ý hợp ngay từ lần đầu gặp | We hit it off immediately and have been friends ever since. |
Fall for sb | Phải lòng, yêu ai đó | He fell for her the moment he saw her smile. |
Get together | Bắt đầu một mối quan hệ tình cảm | They got together after being friends for many years. |
Strike up a friendship | Bắt đầu kết bạn | I struck up a friendship with a girl I met on holiday. |
Phrasal Verb | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Get on/along with sb | Có mối quan hệ tốt, hòa hợp với ai | Luckily, I get on well with all of my new co-workers. |
Look up to sb | Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó | I’ve always looked up to my older brother for his determination. |
Stand by sb | Ở bên cạnh, ủng hộ ai đó (đặc biệt lúc khó khăn) | A true friend will always stand by you, no matter what. |
Stick up for sb | Bảo vệ, bênh vực ai đó | She always sticks up for her little sister when others tease her. |
Settle down | Ổn định cuộc sống, lập gia đình | After years of traveling, they decided to settle down and start a family. |
Phrasal Verb | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Drift apart | Dần trở nên xa cách | We were close in high school, but we drifted apart when we went to different universities. |
Fall out with sb | Cãi nhau và không còn thân thiết | She fell out with her best friend over a silly misunderstanding. |
Break up / Split up | Chia tay, kết thúc mối quan hệ tình cảm | It’s sad to hear that they decided to break up after five years together. |
Let sb down | Làm ai đó thất vọng | I felt like I had let my parents down when I failed the exam. |
Cheat on sb | Lừa dối, ngoại tình | He was devastated when he found out his partner was cheating on him. |
Make up with sb | Làm hòa với ai đó | They argued last night, but they made up this morning. |
V. Thành Ngữ (Idioms) Phổ Biến Về Mối Quan Hệ
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
A shoulder to cry on | Một người để chia sẻ, tâm sự nỗi buồn | She was a real shoulder to cry on when I lost my job. |
See eye to eye | Đồng quan điểm, đồng tình | We don’t always see eye to eye on politics, but we’re still good friends. |
Have a lot in common | Có nhiều điểm chung | We have a lot in common, so we always have something to talk about. |
Like two peas in a pod | Giống nhau như hai giọt nước (về ngoại hình hoặc tính cách) | The twin sisters are like two peas in a pod. |
Through thick and thin | Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, thăng trầm | They have been friends for over 20 years and have supported each other through thick and thin. |
Trắc nghiệm từ vựng
Câu 1: My parents and I don’t always __________ on political issues, but we respect each other’s opinions.
A. have a lot in common
B. see eye to eye
C. drift apart
D. get together
Câu 2: When my business failed, my best friend was a real __________, listening to all my worries.
A. acquaintance
B. a shoulder to cry on
C. colleague
D. descendant
Câu 3: They were best friends for years in college, but they began to __________ after they graduated and moved to different countries.
A. fall out
B. drift apart
C. break up
D. make up
Câu 4: A true friend is someone who will __________ you, even when everyone else is against you.
A. cheat on
B. let down
C. stand by
D. fall for
Câu 5: He is not a close friend; he is more of a business __________.
A. Sibling
B. Acquaintance
C. Spouse
D. Fiancé
Câu 6: After years of traveling the world, he decided it was time to __________ and buy a house.
A. ask someone out
B. settle down
C. get together
D. hit it off
Câu 7: I really admire my history teacher; I’ve always __________ her for her passion and knowledge.
A. fallen for
B. let down
C. looked up to
D. gotten on with
Câu 8: He was devastated when he discovered that his girlfriend had been __________ him with his best friend.
A. standing by
B. sticking up for
C. cheating on
D. looking up to
Câu 9: Marriage is a serious __________ that requires both partners to be loyal and supportive.
A. Affection
B. Upbringing
C. Chemistry
D. Commitment
Câu 10: The two brothers are __________; they have the same smile and the same sense of humor.
A. a shoulder to cry on
B. like two peas in a pod
C. through thick and thin
D. an extended family
Câu 11: Although they had a huge argument yesterday, they __________ this morning and are friends again.
A. broke up
B. made up with each other
C. drifted apart
D. fell out
Câu 12: I was nervous about starting my new job, but my __________ are very friendly and supportive.
A. Relatives
B. Colleagues
C. Classmates
D. Ancestors
Câu 13: From the first time they met, there was an undeniable __________ between them.
A. Commitment
B. Chemistry
C. Companionship
D. Upbringing
Câu 14: She had a very liberal __________ where she was encouraged to express her own opinions from a young age.
A. descendant
B. upbringing
C. acquaintance
D. spouse
Câu 15: A true partnership means supporting each other __________, in good times and in bad.
A. like two peas in a pod
B. eye to eye
C. through thick and thin
D. a lot in common
Câu 16: She finally plucked up the courage to __________ the new guy in her office __________.
A. stick up for
B. ask … out
C. look up to
D. fall for
Câu 17: It is important to have good __________ with your co-workers to create a positive work environment.
A. companionship
B. commitment
C. chemistry
D. affection
Câu 18: He promised to help me move, so I felt really __________ when he didn’t show up.
A. looked up to
B. stood by
C. let down
D. stuck up for
Câu 19: We __________ as soon as we met at the conference and talked for hours.
A. got together
B. asked out
C. hit it off
D. fell for
Câu 20: The family reunion included not just our immediate family but also our __________ from all over the country.
A. extended family
B. siblings
C. spouse
D. classmates
Câu 21: You don’t need to be afraid to tell me the truth; I’ll always __________ you in front of the others.
A. cheat on
B. let down
C. stick up for
D. drift apart
Câu 22: He is a direct __________ of a famous 19th-century poet.
A. Ancestor
B. Relative
C. Descendant
D. Sibling
Câu 23: I get on really well with my roommate because we __________, especially our taste in music and movies.
A. see eye to eye
B. have a lot in common
C. are like two peas in a pod
D. drift apart
Câu 24: She __________ her best friend because of a misunderstanding about a borrowed dress.
A. got together with
B. fell out with
C. made up with
D. stood by
Câu 25: He shows his children a lot of __________ by hugging them and telling them he loves them every day.
A. affection
B. commitment
C. chemistry
D. companionship
Câu 26: After dating for three years, they finally decided to __________.
A. break up
B. get together
C. fall out
D. drift apart
Câu 27: He __________ her because of her kindness and intelligence.
A. let down
B. stood by
C. fell for
D. cheated on
Câu 28: My __________ introduced me to her parents last weekend, and I was very nervous.
A. Fiancé
B. Fiancée
C. Colleague
D. Classmate
Câu 29: It’s so great that you __________ all your new in-laws so well.
A. get on with
B. break up with
C. fall out with
D. cheat on
Câu 30: She decided to __________ a friendship with the person sitting next to her on the long train journey.
A. strike up
B. fall out
C. break up
D. settle down
Bạn Có Đang Lúng Túng Khi Nói Về Các Mối Quan Hệ Bằng Tiếng Anh?
Bạn muốn kể về người bạn thân nhất của mình nhưng chỉ tìm được từ best friend? Bạn muốn diễn tả một mối quan hệ phức tạp nhưng lại không biết dùng từ nào ngoài complicated? Hay khi chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking chủ đề Friends & Family, bạn nhận ra vốn từ của mình quá nghèo nàn để có thể đạt điểm cao.
Đây là một khó khăn phổ biến mà rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn sinh viên và nhân viên văn phòng trẻ tuổi tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, phải đối mặt. Theo một nghiên cứu của Đại học Harvard kéo dài gần 80 năm, các mối quan hệ tốt đẹp là yếu tố quan trọng nhất quyết định hạnh phúc và sức khỏe của con người. Vì vậy, việc có thể giao tiếp một cách chân thành và sâu sắc về các mối liên kết này là vô cùng cần thiết. Vấn đề không phải là bạn không có gì để nói, mà là bạn thiếu công cụ ngôn ngữ để diễn đạt trọn vẹn những suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Ứng Dụng Từ Vựng Relationships Vào Thực Tế: Từ IELTS Đến Giao Tiếp
Học từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không biết cách vận dụng.
Chinh Phục IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a friend you have a good relationship with.
Thay vì nói: My best friend is a good person. We are very close.
Bạn có thể nói: I’d like to talk about my close friend, Linh. We hit it off the first time we met and have been inseparable ever since. We get on really well because we have a lot in common, from our taste in music to our career aspirations. She’s someone I can always count on, a true shoulder to cry on. I know she’ll always stick up for me no matter what.
Làm Sao Để Học Từ Vựng Relationships Hiệu Quả?
-
Học Theo Nhóm: Chia các mối quan hệ thành các nhóm (Family, Friends, Love) và học các từ liên quan đến từng nhóm.
-
Tạo Câu Chuyện: Dùng các từ đã học để viết một đoạn văn ngắn kể về một mối quan hệ của chính bạn.
-
Luyện Nói: Tìm một người bạn học và cùng nhau thực hành các chủ đề nói về gia đình, bạn bè. Sử dụng các idioms và phrasal verbs để cuộc trò chuyện thêm phần tự nhiên.
-
Sử dụng Flashcard: Ghi từ ở một mặt, và một câu ví dụ, một hình ảnh gợi nhớ ở mặt còn lại.
Bạn Đã Sẵn Sàng Xây Dựng Những Kết Nối Ý Nghĩa Hơn Chưa?
Sở hữu bộ từ vựng phong phú về các mối quan hệ là bước đầu tiên để bạn tự tin chia sẻ và kết nối. Nhưng để thực sự làm chủ chúng, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và một người đồng hành đáng tin cậy. Bạn có đang cảm thấy quá tải và không biết bắt đầu từ đâu?
Đừng lo lắng. Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi cung cấp các công cụ và tài liệu được hệ thống hóa, giúp bạn học từ vựng theo chủ đề một cách khoa học và dễ dàng theo dõi tiến độ.
Nếu bạn cần một kế hoạch học tập được cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu và trình độ của mình, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia tại Kiến Thức Tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả, không chỉ giúp bạn chinh phục các kỳ thi mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Hãy bắt đầu hành trình làm chủ ngôn ngữ và kết nối của bạn ngay hôm nay:
-
Hotline: 0963 722 739
-
Đơn vị: Kiến Thức Tiếng Anh
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để vốn từ vựng phong phú trở thành cầu nối giúp bạn xây dựng những mối quan hệ bền chặt và ý nghĩa.
Nguồn tham khảo:
-
Vocabulary for IELTS: Relationships. URL: https://www.ieltsbuddy.com/ielts-vocabulary-relationships.html
-
English Vocabulary for Talking about Relationships. URL: https://www.espressoenglish.net/english-vocabulary-for-talking-about-relationships/
-
Relationships vocabulary. URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/intermediate-to-upper-intermediate/relationships
-
How to talk about relationships in English. URL: https://www.cambridge.org/elt/blog/2020/02/13/talk-about-relationships-english/
-
Waldinger, R. J., & Schulz, M. S. (2016). The Harvard Study of Adult Development. URL: https://www.adultdevelopmentstudy.org/